ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Huyện Định Hóa Thái Nguyên
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Sông Công
Thành phố Thái Nguyên
Huyện Võ Nhai
Huyện Phú Lương
Huyện Phú Bình
Huyện Phổ Yên
Huyện Đồng Hỷ
Huyện Định Hóa
Huyện Đại Từ
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
Các đường còn lại thuộc thị trấn Chợ Chu - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Đồng Thịnh, Kim Phượng, Phú Tiến, Phúc Chu, Tân Dương, Trung Hội, Bảo Linh, Bảo Cường, Bình Yên, Bình Thành, Bộc Nhiêu, Định Biên, Điềm Mạc, Linh Thông, Phú Đình, Tân Thịnh, Thanh Định, Trung Lương, Sơn Phú, Quy Kỳ, Lam Vỹ, Kim Sơn, Phượng Tiến
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Chợ Chu
Đoạn đường bê tông - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH THÀNH
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ BÌNH YÊN
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ SƠN PHÚ
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG HỘI
ĐƯỜNG 264 (hướng Bình Thành đi Quán Vuông) - XÃ TRUNG LƯƠNG
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ BÌNH YÊN
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ ĐIỀM MẶC
ĐƯỜNG 264B BÌNH YÊN - PHÚ ĐÌNH - XÃ PHÚ ĐÌNH
ĐƯỜNG BẢO CƯỜNG - ĐỒNG THỊNH
Đường bê tông rẽ vào Huyện ủy - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Đường bê tông từ giáp xóm Hợp Thành đi xóm Phúc Thành - Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Đường bê tông xóm Hồ Sen - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
ĐƯỜNG BÌNH THÀNH – PHÚ ĐÌNH
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH
Đường cầu gốc Sung đi Chùa Hang - Xóm Đồng Chùa - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ
ĐƯỜNG CHỢ CHU – LAM VỸ
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH MỚI
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ
ĐƯỜNG LÀNG HÁ – TAM HỢP (XÃ LAM VỸ)
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỒNG THỊNH
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Bảo Linh
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Phúc Chu
Đường Phú Tiến – Ôn Lương - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN
Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - THỊ TRẤN CHỢ CHU
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỊNH BIÊN
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỒNG THỊNH
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ PHÚC CHU
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – BỘC NHIÊU
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI
ĐƯỜNG THANH ĐỊNH - BẢO LINH
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Bệnh viện đa khoa huyện đến giáp Quốc lộ 3C - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Đường từ ngã 5 phố Trung Kiên đi hướng Gốc đa Chợ Chu cũ đến cầu Ba Ngạc (đường nội thị ) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Đường từ ngã tư trung tâm huyện đến Đài tưởng niệm - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc
Khu dân cư thuộc xã Định Biên
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương
Ngã tư trung tâm huyện đi phố Tân Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Thị trấn Chợ Chu
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BỘC NHIÊU
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ QUY KỲ
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào đến xóm Hợp Thành - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
Từ Quốc lộ 3C rẽ vào Xóm Bãi Á 2 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN THÔN LÀNG HÁ – NÀ TẤC (XÃ LAM VỸ)
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG
Xã Bảo Cường
Xã Bảo Linh
Xã Bình Thành
Xã Bình Yên
Xã Bộc Nhiêu
Xã Điềm Mặc
Xã Định Biên
Xã Đồng Thịnh
Xã Kim Phượng
Xã Kim Sơn
Xã Lam Vỹ
Xã Linh Thông
Xã Phú Đình
Xã Phú Tiến
Xã Phúc Chu
Xã Phượng Tiến
Xã Quy Kỳ
Xã Sơn Phú
Xã Tân Dương
Xã Tân Thịnh
Xã Thanh Định
Xã Trung Hội
Xã Trung Lương
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Thái Nguyên
Giá đất cao nhất tại Huyện Định Hóa là:
7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Định Hóa là:
12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Định Hóa là:
672.794
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.383
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1001
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
63.800
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1002
Huyện Định Hóa
Xã Trung Hội
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1003
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1004
Huyện Định Hóa
Xã Tân Dương
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1005
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1006
Huyện Định Hóa
Xã Phúc Chu
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1007
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1008
Huyện Định Hóa
Xã Kim Phượng
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1009
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1010
Huyện Định Hóa
Xã Phú Tiến
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1011
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1012
Huyện Định Hóa
Xã Đồng Thịnh
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1013
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1014
Huyện Định Hóa
Xã Trung Lương
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1015
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1016
Huyện Định Hóa
Xã Kim Sơn
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1017
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1018
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Cường
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1019
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1020
Huyện Định Hóa
Xã Bình Yên
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1021
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1022
Huyện Định Hóa
Xã Bộc Nhiêu
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1023
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1024
Huyện Định Hóa
Xã Thanh Định
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1025
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1026
Huyện Định Hóa
Xã Phượng Tiến
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1027
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1028
Huyện Định Hóa
Xã Tân Thịnh
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1029
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1030
Huyện Định Hóa
Xã Bình Thành
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1031
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1032
Huyện Định Hóa
Xã Linh Thông
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1033
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1034
Huyện Định Hóa
Xã Điềm Mặc
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1035
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1036
Huyện Định Hóa
Xã Phú Đình
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1037
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1038
Huyện Định Hóa
Xã Định Biên
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1039
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Định Biên
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1040
Huyện Định Hóa
Xã Sơn Phú
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1041
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1042
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Linh
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1043
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1044
Huyện Định Hóa
Xã Quy Kỳ
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1045
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1046
Huyện Định Hóa
Xã Lam Vỹ
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1047
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1048
Huyện Định Hóa
Thị trấn Chợ Chu
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1049
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1050
Huyện Định Hóa
Xã Trung Hội
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1051
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1052
Huyện Định Hóa
Xã Tân Dương
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1053
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1054
Huyện Định Hóa
Xã Phúc Chu
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1055
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1056
Huyện Định Hóa
Xã Kim Phượng
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1057
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1058
Huyện Định Hóa
Xã Phú Tiến
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1059
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1060
Huyện Định Hóa
Xã Đồng Thịnh
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1061
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1062
Huyện Định Hóa
Xã Trung Lương
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1063
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1064
Huyện Định Hóa
Xã Kim Sơn
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1065
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1066
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Cường
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1067
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1068
Huyện Định Hóa
Xã Bình Yên
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1069
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1070
Huyện Định Hóa
Xã Bộc Nhiêu
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1071
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1072
Huyện Định Hóa
Xã Thanh Định
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1073
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1074
Huyện Định Hóa
Xã Phượng Tiến
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1075
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1076
Huyện Định Hóa
Xã Tân Thịnh
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1077
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1078
Huyện Định Hóa
Xã Bình Thành
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1079
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1080
Huyện Định Hóa
Xã Linh Thông
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1081
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1082
Huyện Định Hóa
Xã Điềm Mặc
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1083
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1084
Huyện Định Hóa
Xã Phú Đình
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1085
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1086
Huyện Định Hóa
Xã Định Biên
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1087
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Định Biên
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1088
Huyện Định Hóa
Xã Sơn Phú
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1089
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1090
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Linh
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1091
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1092
Huyện Định Hóa
Xã Quy Kỳ
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1093
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1094
Huyện Định Hóa
Xã Lam Vỹ
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1095
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1096
Huyện Định Hóa
Thị trấn Chợ Chu
20.000
17.000
14.000
-
-
Đất rừng sản xuất
1097
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
22.000
-
-
-
-
Đất rừng sản xuất
1098
Huyện Định Hóa
Xã Đồng Thịnh
14.000
11.000
9.000
-
-
Đất rừng sản xuất
1099
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
15.400
-
-
-
-
Đất rừng sản xuất
1100
Huyện Định Hóa
Xã Trung Hội
14.000
11.000
9.000
-
-
Đất rừng sản xuất
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1101
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
63.800
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1102
Huyện Định Hóa
Xã Trung Hội
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1103
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1104
Huyện Định Hóa
Xã Tân Dương
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1105
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1106
Huyện Định Hóa
Xã Phúc Chu
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1107
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1108
Huyện Định Hóa
Xã Kim Phượng
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1109
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1110
Huyện Định Hóa
Xã Phú Tiến
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1111
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1112
Huyện Định Hóa
Xã Đồng Thịnh
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1113
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1114
Huyện Định Hóa
Xã Trung Lương
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1115
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1116
Huyện Định Hóa
Xã Kim Sơn
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1117
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1118
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Cường
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1119
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1120
Huyện Định Hóa
Xã Bình Yên
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1121
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1122
Huyện Định Hóa
Xã Bộc Nhiêu
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1123
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1124
Huyện Định Hóa
Xã Thanh Định
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1125
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1126
Huyện Định Hóa
Xã Phượng Tiến
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1127
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1128
Huyện Định Hóa
Xã Tân Thịnh
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1129
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1130
Huyện Định Hóa
Xã Bình Thành
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1131
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1132
Huyện Định Hóa
Xã Linh Thông
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1133
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1134
Huyện Định Hóa
Xã Điềm Mặc
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1135
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1136
Huyện Định Hóa
Xã Phú Đình
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1137
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1138
Huyện Định Hóa
Xã Định Biên
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1139
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Định Biên
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1140
Huyện Định Hóa
Xã Sơn Phú
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1141
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1142
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Linh
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1143
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1144
Huyện Định Hóa
Xã Quy Kỳ
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1145
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1146
Huyện Định Hóa
Xã Lam Vỹ
44.000
41.000
38.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1147
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ
48.400
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1148
Huyện Định Hóa
Thị trấn Chợ Chu
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1149
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1150
Huyện Định Hóa
Xã Trung Hội
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1151
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1152
Huyện Định Hóa
Xã Tân Dương
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1153
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1154
Huyện Định Hóa
Xã Phúc Chu
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1155
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1156
Huyện Định Hóa
Xã Kim Phượng
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1157
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1158
Huyện Định Hóa
Xã Phú Tiến
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1159
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1160
Huyện Định Hóa
Xã Đồng Thịnh
50.000
47.000
44.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1161
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
55.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1162
Huyện Định Hóa
Xã Trung Lương
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1163
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1164
Huyện Định Hóa
Xã Kim Sơn
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1165
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1166
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Cường
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1167
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1168
Huyện Định Hóa
Xã Bình Yên
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1169
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1170
Huyện Định Hóa
Xã Bộc Nhiêu
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1171
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1172
Huyện Định Hóa
Xã Thanh Định
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1173
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1174
Huyện Định Hóa
Xã Phượng Tiến
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1175
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1176
Huyện Định Hóa
Xã Tân Thịnh
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1177
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1178
Huyện Định Hóa
Xã Bình Thành
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1179
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1180
Huyện Định Hóa
Xã Linh Thông
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1181
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1182
Huyện Định Hóa
Xã Điềm Mặc
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1183
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1184
Huyện Định Hóa
Xã Phú Đình
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1185
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1186
Huyện Định Hóa
Xã Định Biên
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1187
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Định Biên
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1188
Huyện Định Hóa
Xã Sơn Phú
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1189
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1190
Huyện Định Hóa
Xã Bảo Linh
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1191
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1192
Huyện Định Hóa
Xã Quy Kỳ
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1193
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1194
Huyện Định Hóa
Xã Lam Vỹ
46.000
43.000
40.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1195
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ
50.600
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1196
Huyện Định Hóa
Thị trấn Chợ Chu
20.000
17.000
14.000
-
-
Đất rừng sản xuất
1197
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu
22.000
-
-
-
-
Đất rừng sản xuất
1198
Huyện Định Hóa
Xã Đồng Thịnh
14.000
11.000
9.000
-
-
Đất rừng sản xuất
1199
Huyện Định Hóa
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh
15.400
-
-
-
-
Đất rừng sản xuất
1200
Huyện Định Hóa
Xã Trung Hội
14.000
11.000
9.000
-
-
Đất rừng sản xuất
1
...
10
11
12
...
14
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất