| 201 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ dõng Đầm Tranh, xóm Nông Trường - Đến ngầm tràn 3 Gò (hết đất xã Cát Nê)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 202 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngầm tràn 3 Gò - Đến đường rẽ UBND xã Quân Chu
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 203 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ UBND xã Quân Chu - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 204 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học cơ sở xã Quân Chu - Đến đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 205 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ xóm Hùng Vương xã Quân Chu - Đến cột mốc Km20
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 206 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km20 - Đến cầu Suối Đôi
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 207 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Suối Đôi - Đến cầu Suối Liếng, xã Quân Chu
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 208 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 209 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 210 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến hết đất Trường Nguyễn Tất Thành
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 211 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Nguyễn Tất Thành - Cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 212 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 213 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Hạnh, tổ dân phố Sơn Tập 3 - Đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 214 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Các tuyến đường bê tông khác sau Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 215 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 216 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 100m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 217 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ sau 100m - Đến giáp Trường Dân tộc nội trú huyện Đại Từ
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 218 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 300m - Đi xóm Bình Xuân, xã Bình Thuận
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 219 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Trại, xã Bình Thuận
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 220 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi Trường Mầm non, Tiểu học Bình Thuận
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 221 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Chùa, xã Bình Thuận
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 222 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thanh Phong xã Bình Thuận
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 223 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thuận Phong, xã Bình Thuận
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 224 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Tiến Thành, xã Bình Thuận
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 225 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đến Nhà Văn hóa xóm Thuận Phong
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 226 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào - Đến Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 227 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - Đến ngã ba ông Ky, xóm Thành Lập
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 228 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - Đến Trạm biến áp xóm Văn Thanh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 229 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Úy (đường đi xóm Gò Lớn)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 230 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã tư nhà ông Huỳnh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 231 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (Chùa Cam Lam) - Đến ngã ba nhà ông Thắng (xóm Đầm Giáo)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 232 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) - Đến trạm biến áp xóm Văn Thanh
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 233 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà bà Nguyên (xóm Bình Hương) - Đến ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 234 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào - Đến cầu treo xã Vạn Thọ
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 235 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn Vạn Thọ - Đến trụ sở UBND xã Vạn Thọ + 200m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 236 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ trụ sở UBND xã Vạn Thọ + 200m - Đến cầu Vai Say
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 237 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã (trạm điện xóm 5) vào 100m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất ở |
| 238 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã vào 100m (đường vào xóm 6)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất ở |
| 239 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
đến ngã ba xóm 9 (ông Học)
|
380.000
|
228.000
|
136.800
|
82.080
|
-
|
Đất ở |
| 240 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 - Đến ngã tư Gò Quếch
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 241 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư Gò Quếch - Đến đường vào Trường Mầm non xã Văn Yên (đường rẽ vào xóm Đình 2)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 242 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Trường Mầm non xã Văn Yên - Đến Nhà Văn hóa xóm Cầu Găng
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 243 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cầu Găng - Đến hết đất xã Văn Yên (giáp đất xã Mỹ Yên)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 244 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã - Đến Chùa Già
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 245 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học - Đến Trường Mầm non (xóm Đình 2)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 246 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 vào - Đến giáp hồ Gò Miếu xã Ký Phú
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 247 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (sau nhà ông Sơn Cảnh) + 120m - vào xóm Đặn 1, xã Ký Phú
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 248 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Cầu Uyên) đường bê tông xóm Soi, xã Ký Phú - Đến Ngã ba đường rẽ sang xã Vạn Thọ (giáp nhà ông Trần Văn Thức)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 249 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến cổng Trường Mầm non xã Ký Phú
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 250 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Định (xóm Duyên)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 251 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến Trạm điện xóm Duyên
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 252 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba giáp đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Bính) - Đến ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao, xã Cát Nê
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 253 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao xã Cát Nê - Đến cầu bê tông (giáp đất nhà ông Đinh Công Dũng xóm Thậm Thình giáp đất thị trấn Quân Chu)
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 254 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến UBND xã Quân Chu
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 255 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã 3 rẽ xóm 2) - Đến suối xóm 2
|
370.000
|
222.000
|
133.200
|
79.920
|
-
|
Đất ở |
| 256 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba rẽ xóm Chiểm) - Đến ngã ba (nhà ông Nhâm) +100m
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 257 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba đi xóm 5) - Đến cầu xóm 5
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 258 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 xóm 3 (nhà ông Toán) - Đến ngã ba xóm 2 (nhà ông Y Sấu)
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 259 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (đèn xanh, đèn đỏ) - Đến Cầu Thông
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 260 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Thông - Đến hết đất Khu di tích 27/7
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 261 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Khu di tích 27/7 - Đến đường rẽ xóm Gò
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 262 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ xóm Gò - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 263 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Hòa Bình, xã Khôi Kỳ
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 264 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Hòa Bình - Đến đường rẽ vào UBND xã Khôi Kỳ (đường 1) giáp nhà ông Thủy
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 265 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào UBND xã Khôi Kỳ (đường 1) giáp nhà ông Thủy - Đến cầu Đức Long xã Khôi Kỳ
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 266 |
Huyện Đại Từ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ - Đến Trạm điện Na Hồng (đường rẽ vào xóm Làng Lớn)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 267 |
Huyện Đại Từ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hồng (đường rẽ vào xóm Làng Lớn) - Đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 268 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ qua UBND xã Mỹ Yên 200m - Đến giáp đất xã Văn Yên
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 269 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến đường Phố Mới
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 270 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B qua Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 271 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hoá tổ dân phố Bàn Cờ - thị trấn Hùng Sơn - Đến tiếp giáp đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 272 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến cổng Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 273 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B đi qua Nhà Văn hóa xóm Giữa - Đến ngã tư đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 274 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Đường bê tông từ giáp đất nhà ông Thủy - Đến UBND xã Khôi Kỳ
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 275 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện số 2, xã Khôi Kỳ - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Gò Miều (tiếp giáp đường 5 xã)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 276 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Lê Bá Đông - xóm Đức Long) - Đến Trạm điện số 2 xã Khôi Kỳ
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 277 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn 2 (tiếp giáp đất xã Mỹ Yên) - Đến tràn 7 giáp đất xã Hoàng Nông (đường 5 xã)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 278 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư (ông Hòa) + 500m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 279 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Qua ngã tư (ông Hòa) + 500m - Đến ngã ba tràn Na Giai
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 280 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hang - Đến giáp đất xã Khôi Kỳ
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 281 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Khuôn Ngàn) - Đến hết đất xã Phú Xuyên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 282 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Xuyên - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 283 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 284 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh - Đến cầu Phú Minh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 285 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Phú Minh - Đến ngã ba Phú Minh
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 286 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp đất xã Phú Cường)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 287 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến Km5 + 200m (nhà ông Ước)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 288 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 200m trước cửa nhà ông Ước - Đến Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ)
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 289 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ) - Đến Km 6 (nhà ông Quyền)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 290 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 (thổ cư nhà ông Quyền) - Đến Km6 + 900m (cống Đồng Hàng)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 291 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 + 900m (cống Đồng Hàng) - Đến Km8 + 300m
|
750.000
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
-
|
Đất ở |
| 292 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km 8 + 300m - Đến hết đất xã Phú Cường (Km8 + 900)
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 293 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Cường - Đến đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
-
|
Đất ở |
| 294 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đầm Thẩm Mõ - Đến cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 295 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến - Đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 296 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm bơm điện xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất huyện Định Hóa)
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 297 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Nhánh từ ngã ba chợ cũ xã Minh Tiến - Đến Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 298 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất xã Phúc Lương)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 299 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Khiên) - Đến cầu treo sắt (đường vào Trạm Y tế xã Minh Tiến)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 300 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu sắt (đường rẽ vào xóm Lưu Quang) - Đến Nhà Văn hóa Xóm 1 Lưu Quang, xã Minh Tiến
|
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |