| 1501 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1502 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phú Lạc |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1503 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1504 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phú Thịnh |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1505 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1506 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phục Linh |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1507 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1508 |
Huyện Đại Từ |
Xã Tân Linh |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1509 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1510 |
Huyện Đại Từ |
Xã Vạn Thọ |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1511 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1512 |
Huyện Đại Từ |
Xã Văn Yên |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1513 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1514 |
Huyện Đại Từ |
Xã An Khánh |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1515 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã An Khánh |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1516 |
Huyện Đại Từ |
Xã Bình Thuận |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1517 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1518 |
Huyện Đại Từ |
Xã Tân Thái |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1519 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1520 |
Huyện Đại Từ |
Xã Tiên Hội |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1521 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1522 |
Huyện Đại Từ |
Xã Khôi Kỳ |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1523 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1524 |
Huyện Đại Từ |
Xã Hoàng Nông |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1525 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1526 |
Huyện Đại Từ |
Xã Ký Phú |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1527 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1528 |
Huyện Đại Từ |
Xã Lục Ba |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1529 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1530 |
Huyện Đại Từ |
Xã Quân Chu |
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1531 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu |
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1532 |
Huyện Đại Từ |
Xã Đức Lương |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1533 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1534 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phúc Lương |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1535 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1536 |
Huyện Đại Từ |
Xã Na Mao |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1537 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Na Mao |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1538 |
Huyện Đại Từ |
Xã Minh Tiến |
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1539 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến |
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1540 |
Huyện Đại Từ |
Thị trấn Hùng Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
52.000
|
49.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1541 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Hùng Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
57.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1542 |
Huyện Đại Từ |
Thị trấn Quân Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1543 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc thị trấn Quân Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1544 |
Huyện Đại Từ |
Xã Cù Vân |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1545 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Cù Vân |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1546 |
Huyện Đại Từ |
Xã La Bằng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1547 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã La Bằng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1548 |
Huyện Đại Từ |
Xã Hà Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1549 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Hà Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1550 |
Huyện Đại Từ |
Xã Bản Ngoại |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1551 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Bản Ngoại |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1552 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phú Xuyên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1553 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Xuyên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1554 |
Huyện Đại Từ |
Xã Yên Lãng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1555 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Yên Lãng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1556 |
Huyện Đại Từ |
Xã Cát Nê |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1557 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Cát Nê |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1558 |
Huyện Đại Từ |
Xã Mỹ Yên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1559 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Mỹ Yên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1560 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phú Cường |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1561 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1562 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phú Lạc |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1563 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1564 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phú Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1565 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1566 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phục Linh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1567 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1568 |
Huyện Đại Từ |
Xã Tân Linh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1569 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1570 |
Huyện Đại Từ |
Xã Vạn Thọ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1571 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1572 |
Huyện Đại Từ |
Xã Văn Yên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1573 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1574 |
Huyện Đại Từ |
Xã An Khánh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1575 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã An Khánh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1576 |
Huyện Đại Từ |
Xã Bình Thuận |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1577 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1578 |
Huyện Đại Từ |
Xã Tân Thái |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1579 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1580 |
Huyện Đại Từ |
Xã Tiên Hội |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1581 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1582 |
Huyện Đại Từ |
Xã Khôi Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1583 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1584 |
Huyện Đại Từ |
Xã Hoàng Nông |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1585 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1586 |
Huyện Đại Từ |
Xã Ký Phú |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1587 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1588 |
Huyện Đại Từ |
Xã Lục Ba |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1589 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1590 |
Huyện Đại Từ |
Xã Quân Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
46.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1591 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
50.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1592 |
Huyện Đại Từ |
Xã Đức Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1593 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1594 |
Huyện Đại Từ |
Xã Phúc Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1595 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1596 |
Huyện Đại Từ |
Xã Na Mao |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1597 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Na Mao |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1598 |
Huyện Đại Từ |
Xã Minh Tiến |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
43.000
|
40.000
|
37.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1599 |
Huyện Đại Từ |
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
47.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1600 |
Huyện Đại Từ |
Thị trấn Hùng Sơn |
|
61.000
|
58.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |