ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Huyện Đại Từ Thái Nguyên
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Sông Công
Thành phố Thái Nguyên
Huyện Võ Nhai
Huyện Phú Lương
Huyện Phú Bình
Huyện Phổ Yên
Huyện Đồng Hỷ
Huyện Định Hóa
Huyện Đại Từ
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHÁC
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: An Khánh, Bình Thuận, Cù Vân, Hà Thượng, Khôi Kỳ, Tân Thái, Tiên Hội, Bản Ngoại, Phú Xuyên, Yên Lãng
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Hoàng Nông, Ký Phú, La Bằng, Lục Ba, Cát Nê, Mỹ Yên, Phú Cường, Phú Thịnh, Phục Linh, Tân Linh, Vạn Thọ, Quân Chu
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Na Mao, Minh Tiến, Đức Lương, Phúc Lương
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: An Khánh, Bình Thuận, Cù Vân, Hà Thượng, Khôi Kỳ, Tân Thái, Tiên Hội, Bản Ngoại, Phú Xuyên, Yên Lãng
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Hoàng Nông, Ký Phú, La Bằng, Lục Ba, Cát Nê, Mỹ Yên, Phú Cường, Phú Thịnh, Phục Linh, Tân Linh, Vạn Thọ, Quân Chu
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Na Mao, Minh Tiến, Đức Lương, Phúc Lương
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: An Khánh, Bình Thuận, Cù Vân, Hà Thượng, Khôi Kỳ, Tân Thái, Tiên Hội, Bản Ngoại, Phú Xuyên, Yên Lãng
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Hoàng Nông, Ký Phú, La Bằng, Lục Ba, Cát Nê, Mỹ Yên, Phú Cường, Phú Thịnh, Phục Linh, Tân Linh, Vạn Thọ, Quân Chu
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Na Mao, Minh Tiến, Đức Lương, Phúc Lương
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: An Khánh, Bình Thuận, Cù Vân, Hà Thượng, Khôi Kỳ, Tân Thái, Tiên Hội, Bản Ngoại, Phú Xuyên, Yên Lãng
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Hoàng Nông, Ký Phú, La Bằng, Lục Ba, Cát Nê, Mỹ Yên, Phú Cường, Phú Thịnh, Phục Linh, Tân Linh, Vạn Thọ, Quân Chu
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Na Mao, Minh Tiến, Đức Lương, Phúc Lương
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hùng Sơn
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Quân Chu
Đường Cù Vân - An Khánh - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ CƯỜNG
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚ LẠC
ĐƯỜNG ĐỨC LƯƠNG - PHÚC LƯƠNG
ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN LINH - BẢN NGOẠI
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG
ĐƯỜNG PHÚ CƯỜNG - MINH TIẾN
ĐƯỜNG PHÚC LƯƠNG - MINH TIẾN
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Khu dân cư thuộc thị trấn Hùng Sơn
Khu dân cư thuộc thị trấn Quân Chu
Khu dân cư thuộc xã An Khánh
Khu dân cư thuộc xã Bản Ngoại
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận
Khu dân cư thuộc xã Cát Nê
Khu dân cư thuộc xã Cù Vân
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương
Khu dân cư thuộc xã Hà Thượng
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú
Khu dân cư thuộc xã La Bằng
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến
Khu dân cư thuộc xã Mỹ Yên
Khu dân cư thuộc xã Na Mao
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh
Khu dân cư thuộc xã Phú Xuyên
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên
Khu dân cư thuộc xã Yên Lãng
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Nhánh của trục đường từ Quốc lộ 37 đi xã La Bằng - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Thị trấn Hùng Sơn
Thị trấn Quân Chu
TỈNH LỘ 261 (ngã ba Bưu điện huyện Đại Từ đi Quân Chu) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TRỤC CHÍNH TỪ GIÁP ĐẤT HUYỆN PHÚ LƯƠNG ĐẾN ĐÈO KHẾ GIÁP ĐẤT HUYỆN SƠN DƯƠNG, TỈNH TUYÊN QUANG - TRỤC QUỐC LỘ 37
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 270 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ ngã 3 làng Ngò xã An Khánh đến cầu Bà Yểng (hết đất xã An Khánh) - Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ Quốc lộ 37 (cây Đa đôi) vào UBND xã Na Mao - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 (đường đi Tượng đài thanh niên xung phong) đến hết đất xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Núi Hồng xã Yên Lãng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã An Khánh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 đi xóm 4, 5, 6 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 qua tổ dân phố An Long, xóm Hàm Rồng đi xóm Vân Long (đường liên xã Hùng Sơn - Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Quốc 37 vào Kho K9 xã Cù Vân - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ Tỉnh lộ 261 qua cổng Bệnh viện Đa khoa đến cầu Thanh Niên đi xóm Đồng Cả - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ
Xã An Khánh
Xã Bản Ngoại
Xã Bình Thuận
Xã Cát Nê
Xã Cù Vân
Xã Đức Lương
Xã Hà Thượng
Xã Hoàng Nông
Xã Khôi Kỳ
Xã Ký Phú
Xã La Bằng
Xã Lục Ba
Xã Minh Tiến
Xã Mỹ Yên
Xã Na Mao
Xã Phú Cường
Xã Phú Lạc
Xã Phú Thịnh
Xã Phú Xuyên
Xã Phục Linh
XÃ PHÚC LƯƠNG
Xã Quân Chu
Xã Tân Linh
Xã Tân Thái
Xã Tiên Hội
Xã Vạn Thọ
Xã Văn Yên
Xã Yên Lãng
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Thái Nguyên
Giá đất cao nhất tại Huyện Đại Từ là:
11.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đại Từ là:
18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đại Từ là:
849.146
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.659
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1201
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1202
Huyện Đại Từ
Xã Phú Lạc
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1203
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1204
Huyện Đại Từ
Xã Phú Thịnh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1205
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1206
Huyện Đại Từ
Xã Phục Linh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1207
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1208
Huyện Đại Từ
Xã Tân Linh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1209
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1210
Huyện Đại Từ
Xã Vạn Thọ
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1211
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1212
Huyện Đại Từ
Xã Văn Yên
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1213
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1214
Huyện Đại Từ
Xã An Khánh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1215
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã An Khánh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1216
Huyện Đại Từ
Xã Bình Thuận
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1217
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1218
Huyện Đại Từ
Xã Tân Thái
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1219
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1220
Huyện Đại Từ
Xã Tiên Hội
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1221
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1222
Huyện Đại Từ
Xã Khôi Kỳ
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1223
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1224
Huyện Đại Từ
Xã Hoàng Nông
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1225
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1226
Huyện Đại Từ
Xã Ký Phú
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1227
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1228
Huyện Đại Từ
Xã Lục Ba
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1229
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1230
Huyện Đại Từ
Xã Quân Chu
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1231
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1232
Huyện Đại Từ
Xã Đức Lương
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1233
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1234
Huyện Đại Từ
Xã Phúc Lương
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1235
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1236
Huyện Đại Từ
Xã Na Mao
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1237
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Na Mao
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1238
Huyện Đại Từ
Xã Minh Tiến
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1239
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1240
Huyện Đại Từ
Thị trấn Hùng Sơn
57.000
54.000
51.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1241
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc thị trấn Hùng Sơn
62.700
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1242
Huyện Đại Từ
Thị trấn Quân Chu
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1243
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc thị trấn Quân Chu
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1244
Huyện Đại Từ
Xã Cù Vân
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1245
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Cù Vân
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1246
Huyện Đại Từ
Xã La Bằng
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1247
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã La Bằng
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1248
Huyện Đại Từ
Xã Hà Thượng
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1249
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Hà Thượng
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1250
Huyện Đại Từ
Xã Bản Ngoại
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1251
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Bản Ngoại
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1252
Huyện Đại Từ
Xã Phú Xuyên
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1253
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Xuyên
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1254
Huyện Đại Từ
Xã Yên Lãng
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1255
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Yên Lãng
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1256
Huyện Đại Từ
Xã Cát Nê
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1257
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Cát Nê
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1258
Huyện Đại Từ
Xã Mỹ Yên
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1259
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Mỹ Yên
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1260
Huyện Đại Từ
Xã Phú Cường
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1261
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1262
Huyện Đại Từ
Xã Phú Lạc
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1263
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1264
Huyện Đại Từ
Xã Phú Thịnh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1265
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1266
Huyện Đại Từ
Xã Phục Linh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1267
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1268
Huyện Đại Từ
Xã Tân Linh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1269
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1270
Huyện Đại Từ
Xã Vạn Thọ
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1271
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1272
Huyện Đại Từ
Xã Văn Yên
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1273
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1274
Huyện Đại Từ
Xã An Khánh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1275
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã An Khánh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1276
Huyện Đại Từ
Xã Bình Thuận
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1277
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1278
Huyện Đại Từ
Xã Tân Thái
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1279
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1280
Huyện Đại Từ
Xã Tiên Hội
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1281
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1282
Huyện Đại Từ
Xã Khôi Kỳ
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1283
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1284
Huyện Đại Từ
Xã Hoàng Nông
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1285
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1286
Huyện Đại Từ
Xã Ký Phú
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1287
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1288
Huyện Đại Từ
Xã Lục Ba
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1289
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1290
Huyện Đại Từ
Xã Quân Chu
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1291
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1292
Huyện Đại Từ
Xã Đức Lương
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1293
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1294
Huyện Đại Từ
Xã Phúc Lương
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1295
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1296
Huyện Đại Từ
Xã Na Mao
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1297
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Na Mao
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1298
Huyện Đại Từ
Xã Minh Tiến
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1299
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1300
Huyện Đại Từ
Thị trấn Hùng Sơn
25.000
22.000
19.000
-
-
Đất rừng sản xuất
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1301
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1302
Huyện Đại Từ
Xã Phú Lạc
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1303
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1304
Huyện Đại Từ
Xã Phú Thịnh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1305
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1306
Huyện Đại Từ
Xã Phục Linh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1307
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1308
Huyện Đại Từ
Xã Tân Linh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1309
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1310
Huyện Đại Từ
Xã Vạn Thọ
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1311
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1312
Huyện Đại Từ
Xã Văn Yên
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1313
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1314
Huyện Đại Từ
Xã An Khánh
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1315
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã An Khánh
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1316
Huyện Đại Từ
Xã Bình Thuận
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1317
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1318
Huyện Đại Từ
Xã Tân Thái
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1319
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1320
Huyện Đại Từ
Xã Tiên Hội
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1321
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1322
Huyện Đại Từ
Xã Khôi Kỳ
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1323
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1324
Huyện Đại Từ
Xã Hoàng Nông
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1325
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1326
Huyện Đại Từ
Xã Ký Phú
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1327
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1328
Huyện Đại Từ
Xã Lục Ba
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1329
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1330
Huyện Đại Từ
Xã Quân Chu
55.000
52.000
49.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1331
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu
60.500
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1332
Huyện Đại Từ
Xã Đức Lương
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1333
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1334
Huyện Đại Từ
Xã Phúc Lương
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1335
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1336
Huyện Đại Từ
Xã Na Mao
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1337
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Na Mao
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1338
Huyện Đại Từ
Xã Minh Tiến
52.000
49.000
46.000
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1339
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến
57.200
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
1340
Huyện Đại Từ
Thị trấn Hùng Sơn
57.000
54.000
51.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1341
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc thị trấn Hùng Sơn
62.700
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1342
Huyện Đại Từ
Thị trấn Quân Chu
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1343
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc thị trấn Quân Chu
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1344
Huyện Đại Từ
Xã Cù Vân
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1345
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Cù Vân
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1346
Huyện Đại Từ
Xã La Bằng
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1347
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã La Bằng
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1348
Huyện Đại Từ
Xã Hà Thượng
54.000
51.000
48.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1349
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Hà Thượng
59.400
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1350
Huyện Đại Từ
Xã Bản Ngoại
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1351
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Bản Ngoại
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1352
Huyện Đại Từ
Xã Phú Xuyên
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1353
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Xuyên
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1354
Huyện Đại Từ
Xã Yên Lãng
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1355
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Yên Lãng
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1356
Huyện Đại Từ
Xã Cát Nê
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1357
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Cát Nê
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1358
Huyện Đại Từ
Xã Mỹ Yên
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1359
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Mỹ Yên
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1360
Huyện Đại Từ
Xã Phú Cường
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1361
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Cường
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1362
Huyện Đại Từ
Xã Phú Lạc
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1363
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1364
Huyện Đại Từ
Xã Phú Thịnh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1365
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1366
Huyện Đại Từ
Xã Phục Linh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1367
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phục Linh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1368
Huyện Đại Từ
Xã Tân Linh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1369
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Linh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1370
Huyện Đại Từ
Xã Vạn Thọ
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1371
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1372
Huyện Đại Từ
Xã Văn Yên
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1373
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Văn Yên
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1374
Huyện Đại Từ
Xã An Khánh
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1375
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã An Khánh
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1376
Huyện Đại Từ
Xã Bình Thuận
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1377
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1378
Huyện Đại Từ
Xã Tân Thái
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1379
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tân Thái
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1380
Huyện Đại Từ
Xã Tiên Hội
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1381
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1382
Huyện Đại Từ
Xã Khôi Kỳ
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1383
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1384
Huyện Đại Từ
Xã Hoàng Nông
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1385
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1386
Huyện Đại Từ
Xã Ký Phú
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1387
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Ký Phú
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1388
Huyện Đại Từ
Xã Lục Ba
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1389
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Lục Ba
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1390
Huyện Đại Từ
Xã Quân Chu
51.000
48.000
45.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1391
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Quân Chu
56.100
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1392
Huyện Đại Từ
Xã Đức Lương
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1393
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Đức Lương
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1394
Huyện Đại Từ
Xã Phúc Lương
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1395
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1396
Huyện Đại Từ
Xã Na Mao
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1397
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Na Mao
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1398
Huyện Đại Từ
Xã Minh Tiến
48.000
45.000
42.000
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1399
Huyện Đại Từ
Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến
52.800
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
1400
Huyện Đại Từ
Thị trấn Hùng Sơn
25.000
22.000
19.000
-
-
Đất rừng sản xuất
1
...
12
13
14
...
17
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất