STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu | 1.100.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Các đoạn còn lại | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu | 550.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Các đoạn còn lại | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tiền Hải, Thái Bình: Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Đông Minh
Theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi và bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022, bảng giá đất tại huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, cho đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh đã được cập nhật cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường ĐT.456A đến cổng làng thôn Ngải Châu có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất cao, có thể do vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất trung bình trong khu vực, với sự phát triển cơ bản và tiện ích, nhưng không bằng vị trí 1 về mặt giá trị và tiềm năng.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này có thể ít thuận lợi hơn về mặt vị trí hoặc tiện ích so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo các quyết định của UBND tỉnh Thái Bình cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Tiền Hải, hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản. Nắm bắt thông tin bảng giá này giúp định giá đất chính xác và dự đoán tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai.