STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp xã Tây Giang - đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng) | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ đường huyện (đường đi Cổ Rồng) - đến đại lý xăng dầu Hạnh Sơn | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ giáp đại lý xăng dầu Hạnh Sơn - đến cầu ông Rư | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.30 (Đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Phong | Từ cầu ông Rư - đến cầu Đông Quách | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tiền Hải, Thái Bình: Đường ĐH.30 (Đường 221B Cũ) - Khu Vực 1, Xã Tây Phong
Bảng giá đất tại huyện Tiền Hải, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.30 (đường 221B cũ) thuộc khu vực 1, xã Tây Phong, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực, từ giáp xã Tây Giang đến đường huyện (đường đi Cổ Rồng), hỗ trợ việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, thể hiện giá trị đất cao do vị trí gần các tuyến giao thông chính hoặc các tiện ích quan trọng.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị đất đáng kể, có thể do gần các dịch vụ cộng đồng hoặc cơ sở hạ tầng cơ bản.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Giá thấp hơn này có thể phản ánh vị trí xa hơn các tiện ích hoặc giao thông chính.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt chính xác giá trị đất tại đoạn đường ĐH.30, xã Tây Phong. Việc hiểu rõ các mức giá ở từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.