101 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.040.000
|
364.000
|
270.400
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Triệu Phong |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Triệu Phong |
Trương Định - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Triệu Phong |
Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Triệu Phong |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh
|
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
864.000
|
302.400
|
224.800
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Triệu Phong |
Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
688.000
|
240.800
|
179.200
|
137.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
512.000
|
179.200
|
132.800
|
102.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 13m Đến 20m:
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 8m Đến 13m:
|
464.000
|
162.400
|
120.800
|
92.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m:
|
416.000
|
145.600
|
108.000
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m:
|
368.000
|
128.800
|
96.000
|
73.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 13m Đến 20m:
|
464.000
|
162.400
|
120.800
|
92.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 8m Đến 13m:
|
416.000
|
145.600
|
108.000
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m:
|
368.000
|
128.800
|
96.000
|
73.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m:
|
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng
|
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú
|
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Phú - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Triệu Phong |
Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử |
Đầu đường - Đến Cuối đường
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử |
Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử |
Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Triệu Phong |
Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử |
Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Triệu Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Triệu Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Triệu Phong |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử |
Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ)
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử |
QL1A - Đến Nguyễn Trãi
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Cao - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.736.000
|
607.600
|
451.500
|
347.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Triệu Phong |
Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.288.000
|
450.800
|
334.600
|
257.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Triệu Phong |
Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
1.064.000
|
372.400
|
276.500
|
212.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Triệu Phong |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Triệu Phong |
Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Triệu Phong |
Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
910.000
|
318.500
|
236.600
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Triệu Phong |
Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Triệu Phong |
Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Triệu Phong |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Triệu Phong |
Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Triệu Phong |
Trương Định - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Triệu Phong |
Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Triệu Phong |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Triệu Phong |
Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử |
Đoạn còn lại
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Triệu Phong |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Triệu Phong |
Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Triệu Phong |
Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Triệu Phong |
Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử |
Cả đường
|
602.000
|
210.700
|
156.800
|
120.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
448.000
|
156.800
|
116.200
|
89.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 13m Đến 20m:
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 8m Đến 13m:
|
406.000
|
142.100
|
105.700
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m:
|
364.000
|
127.400
|
94.500
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m:
|
322.000
|
112.700
|
84.000
|
64.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Triệu Phong |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử |
Mặt cắt từ 20m trở lên:
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |