Bảng giá đất Huyện Triệu Phong Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Huyện Triệu Phong là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Triệu Phong là: 6.500
Giá đất trung bình tại Huyện Triệu Phong là: 617.308
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Triệu Phong Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử Cả đường 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Triệu Phong Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.040.000 364.000 270.400 208.000 - Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Triệu Phong Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Triệu Phong Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử Đoạn còn lại 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Triệu Phong Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử Cả đường 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Triệu Phong Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Triệu Phong Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Triệu Phong Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử Đoạn còn lại 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Triệu Phong Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Triệu Phong Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử Cả đường 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Triệu Phong Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Triệu Phong Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Triệu Phong Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Triệu Phong Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Triệu Phong Trương Định - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Triệu Phong Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Triệu Phong Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Triệu Phong Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Triệu Phong Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Triệu Phong Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Triệu Phong Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh 2.240.000 784.000 582.400 448.000 - Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Triệu Phong Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử Đoạn còn lại 864.000 302.400 224.800 172.800 - Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Triệu Phong Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Triệu Phong Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Triệu Phong Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Triệu Phong Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử Cả đường 688.000 240.800 179.200 137.600 - Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 20m trở lên: 512.000 179.200 132.800 102.400 - Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 13m Đến 20m: 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 8m Đến 13m: 464.000 162.400 120.800 92.800 - Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: 416.000 145.600 108.000 83.200 - Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: 368.000 128.800 96.000 73.600 - Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 20m trở lên: 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 13m Đến 20m: 464.000 162.400 120.800 92.800 - Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 8m Đến 13m: 416.000 145.600 108.000 83.200 - Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: 368.000 128.800 96.000 73.600 - Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: 320.000 112.000 83.200 64.000 - Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Triệu Phong Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ ranh giới phía bác giáp xã Triệu Ái - Đến ranh giới phía Nam giáp xã Triệu Thượng 2.800.000 980.000 728.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
138 Huyện Triệu Phong Lê Hồng Phong - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa - Đến đường Trần Phú 2.240.000 784.000 582.400 448.000 - Đất SX-KD đô thị
139 Huyện Triệu Phong Trần Phú - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cầu An Mô 1.960.000 686.000 509.600 392.000 - Đất SX-KD đô thị
140 Huyện Triệu Phong Nguyễn Phúc Nguyên - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.736.000 607.600 451.500 347.200 - Đất SX-KD đô thị
141 Huyện Triệu Phong Trường Chinh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.736.000 607.600 451.500 347.200 - Đất SX-KD đô thị
142 Huyện Triệu Phong Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.736.000 607.600 451.500 347.200 - Đất SX-KD đô thị
143 Huyện Triệu Phong Lê Lợi - Thị trấn Ái Tử Đầu đường - Đến Cuối đường 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
144 Huyện Triệu Phong Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
145 Huyện Triệu Phong Nguyễn Huệ - Thị trấn Ái Tử Nguyễn Hoàng - Đến Trần Hữu Dực 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
146 Huyện Triệu Phong Tuyến tránh QL1 - Thị trấn Ái Tử Từ nút giao đường Nguyễn Văn Linh, Nguyễn Quang Xá - Đến đường Lý Thường Kiệt 1.960.000 686.000 509.600 392.000 - Đất SX-KD đô thị
147 Huyện Triệu Phong Nguyễn Trãi - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến cụm công nghiệp làng nghề thị trấn Ái Tử 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Triệu Phong Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với đường Lý Thái Tổ 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Triệu Phong Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Hoàng 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
150 Huyện Triệu Phong Nguyễn Du - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Nguyễn Hoàng - Đến cổng Chùa Sắc Tứ 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Triệu Phong Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến giao nhau với Nguyễn Hoàng 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Triệu Phong Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Ái Tử Nguyễn Hoàng - Đến đường Lý Thái Tổ 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Triệu Phong Hai Bà Trưng - Thị trấn Ái Tử Đầu đường - Đến Cuối đường (Lê Duẩn Đến Lý Thái Tổ) 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Triệu Phong Nguyễn Hoàng - Thị trấn Ái Tử QL1A - Đến Nguyễn Trãi 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Triệu Phong Phan Chu Trinh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Triệu Phong Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.736.000 607.600 451.500 347.200 - Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Triệu Phong Văn Cao - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.736.000 607.600 451.500 347.200 - Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Triệu Phong Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Triệu Phong Tố Hữu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.288.000 450.800 334.600 257.600 - Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Triệu Phong Trương Văn Hoàn - Thị trấn Ái Tử Cả đường 1.064.000 372.400 276.500 212.800 - Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Triệu Phong Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Triệu Phong Đặng Dung - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Triệu Phong Đoàn Khuê - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Triệu Phong Phan Văn Dật - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Triệu Phong Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Triệu Phong Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Triệu Phong Đặng Thí - Thị trấn Ái Tử Đoạn hết ranh giới bệnh viện Triệu Phong - Đến Lý Thái Tổ 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Triệu Phong Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Triệu Phong Đoàn Lân - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Triệu Phong Văn Kiếm - Thị trấn Ái Tử Cả đường 910.000 318.500 236.600 182.000 - Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Triệu Phong Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hai Bà Trưng 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Triệu Phong Hồng Chương - Thị trấn Ái Tử Đoạn còn lại 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Triệu Phong Đặng Dân - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Triệu Phong Nguyễn Hữu Khiếu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Triệu Phong Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Triệu Phong Trần Hữu Dực - Thị trấn Ái Tử Đoạn còn lại 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Triệu Phong Trần Quỳnh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Triệu Phong Lê Hữu Trữ - Thị trấn Ái Tử Cả đường 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Triệu Phong Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Triệu Phong Lê Thế Tiết - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Triệu Phong Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Triệu Phong Phan Bội Châu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Triệu Phong Trương Định - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Triệu Phong Lê Quý Đôn - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Triệu Phong Hoàng Diệu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Triệu Phong Võ Thị Sáu - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Triệu Phong Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Triệu Phong Lê Văn Kinh - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Triệu Phong Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh 1.960.000 686.000 509.600 392.000 - Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Triệu Phong Nguyễn Quang Xá - Thị trấn Ái Tử Đoạn còn lại 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Triệu Phong Lý Thái Tổ - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Triệu Phong Hoàng Thị Ái - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Triệu Phong Trần Công Tiện - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Triệu Phong Nguyễn Văn Giáo - Thị trấn Ái Tử Cả đường 602.000 210.700 156.800 120.400 - Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 20m trở lên: 448.000 156.800 116.200 89.600 - Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 13m Đến 20m: 280.000 98.000 72.800 56.000 - Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 8m Đến 13m: 406.000 142.100 105.700 81.200 - Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 6m Đến dưới 8m: 364.000 127.400 94.500 72.800 - Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 3m Đến dưới 6m: 322.000 112.700 84.000 64.400 - Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Triệu Phong Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Ái Tử Mặt cắt từ 20m trở lên: 280.000 98.000 72.800 56.000 - Đất SX-KD đô thị