| 701 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Kim Sơn |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến Công ty cổ phần Cơ khí thủy Kim Sơn
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 (Khu Kim Thành)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 (Khu Nhuệ Hổ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ đường 18 đấu nối đường đô thị Kim Sơn đi vào cổng làng khu Gia Mô đi Gia Mô, Kim Sen, Cổ Giản (Đường bê tông) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thương (Chanh)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ đường 18 đấu nối đường đô thị Kim Sơn đi khu Kim Sen, Gia Mô - Đến trường dạy nghề
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ đường 18 đấu nối đường đô thị Kim Sơn đi qua nhà ông Hướng - Đến ngã tư Kim Sen - Cổ Giản
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ trường dạy nghề đi cầu trường đoàn - Đến hết nhà ông Trình (trường đoàn) đi sang phường Xuân Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Bền (Gia Mô) - Đến nhà ông Ngọc (Kim Sen)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ ngã tư Cổ Giản qua hội trường khu Cổ Giản đi ông Sơn - Đến ông Huy (Nội) Cổ Giản
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường 409 - vào kho K255
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ ngã ba khu Kim Sen (Nhà nghỉ Đức Quỳnh) - Đến hết nhà ông Hướng
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ Cổng làng khu Kim Sen - Đến nhà ông Khánh (Thành)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Thêm (Lẩn) - Đến nhà ông Hiền (Vin)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hai (Dậu) - Đến nhà ông Chín (Hoan)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà Thi (Dụng) - Đến nhà ông Bé (Mô)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà bà Khuê - Đến đường tàu Kim Sen
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ nhà ông Cự - đi nhà ông Giang (Kỷ) - Gia Mô
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ Trạm Y tế phường - đi ngã ba ông Thịnh - Gia Mô
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Hán - Đến nhà ông Thể
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông từ cổng Làng - Đến nhà văn hoá khu Nhuệ Hổ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Thuần - Đến nhà ông Xô
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Tư đi qua nhà ông Lĩnh ra - Đến Công ty cổ phần gạch Clinker
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Quánh đi qua nhà Đức (Luyện) - Đến nhà ông Thêm (Huần)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Nụ (Khanh) - Đến nhà ông Quản (Môn)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ đường QL18 vào - Đến cổng Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 726 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám trục đường xóm khu Kim Thành
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 727 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hà (Phin) - Đến nhà ông Quyết (Kim)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 728 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tuân - Đến hết nhà bà Minh
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 729 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Vinh - Đến nhà ông Minh (Tuyết)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 730 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hải (Hằng) - Đến đường tàu
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 731 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Cương - Đến nhà ông Xúp
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 732 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Dân (Quần) đi qua nhà Làn (Lương) - Đến nhà ông Quang (Điệu)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 733 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Thao đi qua nhà Văn hóa - Đến nhà bà Giữ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 734 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Thửa đất tiếp giáp nhà bà Bưởi (Lượng) - Đến nhà ông Thiện (Út)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 735 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Khoẻ - Đến nhà ông Huần (Thường)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 736 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hào - Đến nhà ông Hiển (Phiu)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 737 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Hằng (Xường) - Đến nhà bà Tĩnh (Liên)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 738 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà Năm (Thuỷ) - Đến nhà ông Dũng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 739 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Khoát - Đến nhà ông Cương
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 740 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Lúc - Đến nhà ông Bằng (Sinh)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 741 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tiệp (Hương) - Đến nhà ông Chất
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 742 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Thiều (Trọng) - Đến nhà ông Gói (Hiền)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 743 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tường - Đến nhà ông Cảnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 744 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Ảnh - Đến nhà Toán (Hà)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 745 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hùng (Trấn) - Đến nhà ông Tuấn (Lưu)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 746 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà bà Phương (Minh) - Đến nhà ông Hiện
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 747 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Chiểu - Đến nhà ông Thuý
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 748 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường nhánh đồi mo Gia Mô
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 749 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường xóm trại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Điện (Dung) qua nhà ông Quản (Môn) - Đến nhà ông Lây
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Min (Lan) - Đến trường mầm non Kim Sơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Min (Lan) đi qua nhà ông Túc - Đến nhà ông Khoa (Quyến)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Xô - Đến nhà ông An (Toan)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Vân (uy) - Đến nhà ông Đính (Ngận)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà An (toan) - Đến nhà bà Hiếu (tròn)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Lĩnh qua nhà ông Ngôn - Đến nhà ông Mạn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tiến (Nhuệ) - Đến nhà ông Chăm
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Nhượng (Cổn) qua nhà ông Phong Chiều - Đến nhà bà Tín (Đô)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Oanh (Thiếu) qua nhà bà Huyên - Đến nhà Kiền (Khanh)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Cường (Yên) - Đến nhà ông Điểm (Đào)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tảo (Kén) - Đến nhà ông Huấn (Hèo)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Đường (Ngọc) qua nhà ông Sản - Đến nhà ông Đại (Lộc)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Nhượng (Rủ) qua nhà Giới (Tự) - Đến bà Vững (Đang)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Duyền - Đến nhà bà Hồng (Thìn)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Vinh (Hồng) - Đến nhà ông Hồng (Bẹ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường nhánh còn lại trong các khu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô bám đường gom 70m nhìn ra Quốc lộ 18 thuộc các lô Từ B5-B8, B15 đến B24 và B37
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô bám đường gom 70m nhìn ra Quốc lộ 18 thuộc các lô Từ B5-B8, B15 đến B24 và B37
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề bám đường 200m và đường 310m thuộc các lô A1, A2, A3, A6, B2, B4, B6, B7, B11, B15, B14, A7, B18, B19, B28, B24, B34, B37 (trừ các ô thu
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề bám đường 200m và đường 310m thuộc các lô A1, A2, A3, A6, B2, B4, B6, B7, B11, B15, B14, A7, B18, B19, B28, B24, B34, B37 (trừ các ô thu
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề còn lại thuộc các lô Từ B1 đến B42 (Trừ B9 10)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề còn lại thuộc các lô Từ B1 đến B42 (Trừ B9 10)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô biệt thự thuộc các lô Từ A1 đến A13
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô biệt thự thuộc các lô Từ A1 đến A13
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường trung tâm rộng 27,0m (theo quy hoạch)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường trung tâm rộng 27,0m (theo quy hoạch)
|
2.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường phân lô trong khu quy hoạch còn lại và bám đường dân sinh
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường phân lô trong khu quy hoạch còn lại và bám đường dân sinh
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám đường tránh QL18 - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
từ nhà ông Thuyết Mây - Đến giáp lạch Cầu Chạ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám đường tránh QL18 - Ô góc - Phường Kim Sơn |
từ nhà ông Thuyết Mây - Đến giáp lạch Cầu Chạ
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Thị xã Đông Triều |
Khu nhà ở xã hội Hoàng Hà - Phường Kim Sơn |
Các khu A1, A2, B1
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Thị xã Đông Triều |
Khu nhà ở xã hội Hoàng Hà - Phường Kim Sơn |
Các khu A3 đến A17; B2 đến B5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Các thửa đất còn lại trong các khu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Tuấn (thửa 167, tờ 12) - Đến hết nhà ông Phơ (thửa 136, tờ 12)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Nhụ (thửa 144, tờ 12) - Đến hết nhà ông Quỳnh (thửa 76, tờ 12)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 786 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Hệ (thửa 126, tờ 12) - Đến hết nhà ông Quỳnh Đảm (thửa 76, tờ 12)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 787 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Quang, Thành (thửa 131, 132 tờ 12) - Đến sân bóng cũ Đồi mo khu Gia Mô (thửa 315, tờ 12)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 788 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Bình (thửa 156, tờ 12), nhà ông Chuyên Cái (thửa 160, tờ 12) - Đến hết nhà ông Oang Vụ (thửa 91, tờ 12)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 789 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Tám (thửa 259 tờ 12) - Đến hết nhà ông Đỗ Văn Phích (thửa 66, tờ 12) khu Đồi Mo, Gia Mô
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 790 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Đài (thửa 39, tờ 12) - Đến hết nhà ông Dương (thửa 318, tờ 5)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 791 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Cẩm Thân (thửa 54, tờ 12) - Đến hết nhà ông Hồng (thửa 317, tờ 5)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 792 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ nhà ông Thẩm (thửa 81, tờ 12) - Đến hết nhà ông Thơ (thửa 316, tờ 5)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 793 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ nhà ông Non, miếu Mo - Đến hết nhà bà Thanh (thửa 312 tờ 5)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 794 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hồng Phong |
Từ giáp khu 4 phường Đông Triều - Đến ngã 3 đường tránh phường Đông Triều (giáp hộ bà Thuyết)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 795 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hồng Phong |
Từ ngã 3 đường tránh phường Đông Triều (giáp hộ bà Thuyết) - Đến cây xăng Công ty Quản lý, khai thác các công trình thủy lợi
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 796 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hồng Phong |
Từ cây xăng của Công ty khai thác - Công trình Thủy Lợi - Đến cầu Đạm
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 797 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 332 (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Hồng Phong |
Từ giáp đất phường Đông Triều - Đến giáp nhà văn hóa khu Đoàn Xá 2
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 798 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 332 (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Hồng Phong |
Từ nhà văn hóa khu Đoàn Xá 2 - Đến bến Phà Triều
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 799 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu - Phường Hồng Phong |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến cổng làng khu Bình Lục Hạ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 800 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu - Phường Hồng Phong |
Từ giáp cổng làng Bình Lục Hạ - Đến hết trường THCS Hồng Phong
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |