| 601 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 602 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 603 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 604 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 605 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 606 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 607 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 608 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 609 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 610 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 611 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2 NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 612 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2 NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 613 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 614 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 615 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 7,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 616 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 7,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 617 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ giáp ranh phường Đức Chính - Đến hết nhà ông Trịnh Lợi - khu 3 (số nhà 359) phía Bắc đường và Đến hết Trung tâm viễn thông Đông Triều - Phía Nam đường
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 618 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ nhà ông Nguyễn Quang Huy (số nhà 355) - Đến hết Trụ sở Công an phường (phía bắc đường) và từ Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đến hết phòng Kinh tế thị xã (phía Nam đường)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 619 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp trụ sở Công an phường và từ tiếp giáp phòng Kinh tế - Đến hết đất phường Đông Triều
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 620 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Trần Nhân Tông (đường đi Đức Chính) và đường 332 - Phường Đông Triều |
Đường bê tông từ ngã tư Đông Triều - Đến hết địa phận phường Đông Triều (giáp phường Đức Chính)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 621 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Trần Nhân Tông (đường đi Đức Chính) và đường 332 - Phường Đông Triều |
Từ ngã tư Đông Triều đi Bến Triều - Đến hết địa phận phường Đông Triều (giáp phường Hồng Phong) thuộc trục đường nhựa 332
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 622 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường 18 (đường Nguyễn Bình) - Đến ngã 3 phố Chợ Cột (cổng chợ số 4)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 623 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ số nhà 94 (khu 2) và từ số nhà 35 (khu 1) - Đến tiếp giáp đường Trần Nhân Tông
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 624 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp cổng chợ số 4 và số nhà 02 (khu 1) - Đến giáp trường THCS Nguyễn Du (mới)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 625 |
Thị xã Đông Triều |
Đường phố Sư Tuệ - Phường Đông Triều |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 626 |
Thị xã Đông Triều |
Đường phố Sư Tuệ - Phường Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường phố Sư Tuệ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 627 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường phía sau Trụ sở công an phường - Phường Đông Triều |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 628 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 - Đến cổng Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 629 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 (nối lên Chợ cũ) - Đến hết số nhà 08
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 630 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 (đường cạnh bến xe khách) - Đến hết số nhà 05
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 631 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường quốc lộ 18 (đường cạnh Trung tâm HCC và phòng QLĐT) - Đến hết số nhà 12
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 632 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường ngõ phố đường Nguyễn Bình và đường Trần Nhân Tông - Phường Đông Triều |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 633 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp cổng phòng Giáo dục đào tạo - Đến hết khu quy hoạch Rạp hát cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 634 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư (Trừ các thửa đất trên đồi cao)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 635 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Các thửa đất còn lại trên đồi cao
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 636 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Bình (Quốc lộ 18) - Phường Đức Chính |
Từ điểm giáp địa phận đất phường Đông Triều (đường vào phố Trạo Hà) - Đến cổng Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội (phòng Văn thể cũ) (Giá áp cho hai bên đường)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 637 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Bình (Quốc lộ 18) - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám tiếp giáp phía sau các thửa bám trục đường Quốc lộ 18 (Cách trục đường Quốc lộ 18 - trong phạm vi 100m trở lại )
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 638 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Hải Thanh (bám đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Từ đường vào trường THPT Đông Triều - Đến cầu Đức Chính (giá áp cho cả 2 bên đường)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 639 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Hải Thanh (bám đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Từ cầu Đức Chính - Đến ngã 6 đường tránh phường Đông Triều (giá áp cho cả 2 bên đường)
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 640 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông (Các thửa đất bám trục đường đi Đền Sinh) - Phường Đức Chính |
Từ điểm tiếp giáp đất của phường Đông Triều - Đến ngã 6 đường tránh phường Đông Triều
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 641 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông (Các thửa đất bám trục đường đi Đền Sinh) - Phường Đức Chính |
Từ ngã 6 đường tránh phường Đông Triều - Đến giáp đường tàu cắt ngang
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 642 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông (Các thửa đất bám trục đường đi Đền Sinh) - Phường Đức Chính |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến giáp đất xã An Sinh và xã Tân Việt
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 643 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ ngã 6 đường tránh phường Đông Triều - Đến cổng chùa Râm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 644 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ cổng chùa Râm - Đến giáp đường tàu cắt ngang
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 645 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ trạm Barrier đường tàu khu Yên Lâm 1 - Đến Công ty TNHH Thắng Lợi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 646 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ đường tàu - Đến giáp đất phường Tràng An
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 647 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Liền (Khu Yên Lâm 1, Yên Lâm 2, Yên Lâm 3) - Phường Đức Chính |
Từ điểm nối đường Trần Quang Triều (Khu Yên Lâm 1) - Đến cổng làng văn hóa khu Yên Lâm 2 và khu Yên Lâm 3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 648 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Liền (Khu Yên Lâm 1, Yên Lâm 2, Yên Lâm 3) - Phường Đức Chính |
Từ cổng làng văn hóa khu Yên Lâm 2 qua nhà văn hóa khu Yên Lâm 2 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuế (giáp cổng làng), khu Yên Lâm 2
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 649 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Liền (Khu Yên Lâm 1, Yên Lâm 2, Yên Lâm 3) - Phường Đức Chính |
Khu tái định cư đường sắt Tiếp giáp đường Trần Quang Triều (Khu Yên Lâm 1) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Liền
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 650 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Yên Lâm (Khu Yên Lâm 4 và khu Trạo Hà) - Phường Đức Chính |
Từ cổng làng văn hóa khu Yên Lâm 4 - Đến ngã 3 vườn Sung đường vào trụ sở Công an phường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 651 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Yên Lâm (Khu Yên Lâm 4 và khu Trạo Hà) - Phường Đức Chính |
Từ ngã 3 vườn Sung đường vào trụ sở Công an phường - Đến ngã 3 phố Trạo Hà
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 652 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ tiếp giáp đường quốc lộ 18 - Đến nhà văn hóa khu Trạo Hà
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 653 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ nhà văn hóa khu Trạo Hà - Đến ngã ba đường vào sân bóng và đường vào Trường THPT Đông Triều
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 654 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ ngã 3 đường vào sân bóng qua Trường tiểu học Đức Chính và Trường THCS Đức Chính - Đến đường Nguyễn Hải Thanh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 655 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ ngã 3 đường vào cổng (cũ) trường THPT Đông Triều - Đến đường Nguyễn Hải Thanh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 656 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất thuộc lô 2 trong các khu quy hoạch - Phường Đức Chính |
Các thửa đất thuộc lô 2 phía sau khu tái định cư của đường Trần Quang Triều (tuyến đường tránh phường Đông Triều)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 657 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất thuộc lô 2 trong các khu quy hoạch - Phường Đức Chính |
Các thửa đất thuộc lô 2 phía sau đất dân cư khu Yên Lâm 4 (phía Bắc nhà văn hóa khu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 658 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông trong các khu - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám trục đường bê tông rộng lớn hơn 5m trong các khu Trạo Hà, Yên Lâm 4, Yên Lâm 3, Yên Lâm 2, Yên Lâm 1
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 659 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông trong các khu - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám trục đường bê tông rộng từ 3m đến 5m trong các khu Trạo Hà, Yên Lâm 5, Yên Lâm 4, Yên Lâm 3, Yên Lâm 2, Yên Lâm 2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 660 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông trong các khu - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám trục đường bê tông rộng nhỏ hơn 3,0m trong các khu Trạo Hà, Yên Lâm 5, Yên Lâm 4, Yên Lâm 3, Yên Lâm 2, Yên Lâm 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 661 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám đường sát xóm Lăng và khuôn viên Ga tàu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 662 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đức Chính |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 663 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Yên Lâm 3 - Ao Bấc (trừ các ô bám đường Nguyễn Hải Thanh - Đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Các ô đất bám đường nối từ đường tránh phường Đông Triều - Đến đường Nguyễn Văn Liền
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 664 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Yên Lâm 3 - Ao Bấc (trừ các ô bám đường Nguyễn Hải Thanh - Đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Các ô đất còn lại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 665 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hương Đạo |
Từ cổng BQL khu di tích nhà Trần - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo (đầu cầu Cầm)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 666 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất bám trục đường (từ đường Quốc lộ 18 - Đến cổng Trung tâm Y tế thị xã)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 667 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất nằm ở phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 và các thửa ở phía sau các thửa bám trục đường từ đường Quốc lộ 18 vào Trung tâm Y
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 668 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất nằm ở giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 (từ cổng Trung tâm Y tế - Đến nhà ông San + bà Nhung (Lô 3)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 669 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất bám trục đường bê tông từ đường Quốc lộ 18 qua cổng UBND phường - Đến cổng Công an phường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 670 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến ngã ba ông Tuyền khu Thủ Dương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 671 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Từ ngã ba ông Tuyền rẽ vào đường Thủ Dương - Đến ngã ba gần nhà (ông Sỹ) và Mỹ Cụ 2 (hết nhà ông Quỳnh)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 672 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Từ ngã ba nhà ông Tuyền khu Thủ Dương - Đến ngã tư Trạm điện Mỹ Cụ 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 673 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Các thửa đất nằm trong điểm Quy hoạch di dân ra khỏi vùng sạt lở ngập lụt nguy hiểm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 674 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất bám đường bê tông từ đường Quốc lộ 18 - Đến ngã tư Đình Mỹ Cụ 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 675 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Từ ngã tư Đình Mỹ Cụ 1 - Đến ngã tư trạm điện (Mỹ Cụ 2)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 676 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Từ ngã tư trạm điện - Đến ngã tư gần nhà ông Cường (Mỹ Cụ 2)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 677 |
Thị xã Đông Triều |
Bám trục đường nhánh trong các khu - Phường Hương Đạo |
Khu Mễ Xá 1, 2, 3
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 678 |
Thị xã Đông Triều |
Bám trục đường nhánh trong các khu - Phường Hương Đạo |
Khu Mỹ Cụ 1, 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 679 |
Thị xã Đông Triều |
Xóm Trại giữa khu Mễ Xá 1 - Phường Hương Đạo |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 680 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Từ nhà ông Khoát Ly - Đến cổng Lải Thủ Dương (Mễ Xá 1)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 681 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 682 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Xuân Sơn |
Từ cầu Cầm - Đến cầu thôn Mai (đường Trần Hưng Đạo)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 683 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa Đất TM-DV phía sau các thửa bám trục đường Quốc lộ 18 (đường Trần Hưng Đạo) -Lô 2 - Phường Xuân Sơn |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 684 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Nguyễn Văn Phùng - Phường Xuân Sơn |
Từ cầu Cầm - Đến hết Trạm Y tế phường Xuân Sơn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 685 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Nguyễn Văn Phùng - Phường Xuân Sơn |
Từ Trạm Y tế phường Xuân Sơn hết đường tàu cắt ngang
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 686 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Nguyễn Văn Phùng - Phường Xuân Sơn |
Từ giáp đường tàu cắt ngang - Đến hết khu Đông Sơn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 687 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Công Viên - Phường Xuân Sơn |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 688 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Xuân Viên - Phường Xuân Sơn |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 689 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường chợ Silicat tiếp giáp đường phố Công Viên - Phường Xuân Sơn |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 690 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Xuân Sơn |
Các thửa đất bám trục đường từ Trung tâm Văn hóa thể thao phường - Đến trạm Y tế
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 691 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu Mễ Sơn - Phường Xuân Sơn |
từ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Phùng - Đến đập Mo
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 692 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu Đông Sơn - Phường Xuân Sơn |
từ nhà ông Tự - Đến nhà bà Thuận
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 693 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa Đất TM-DV trong khu dân cư làng Cầm - Phường Xuân Sơn |
khu Xuân Viên 1, 2, 3, 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 694 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch tập trung dân cư khu Xuân Viên 2 (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng) - Phường Xuân Sơn |
Các ô Liền kề thuộc lô LK 01, LK 02 (phía sau đường Nguyễn Văn Phùng)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 695 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch tập trung dân cư khu Xuân Viên 2 (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng) - Phường Xuân Sơn |
Các ô Liền kề thuộc lô LK 03
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 696 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch tập trung dân cư khu Xuân Viên 2 (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng) - Phường Xuân Sơn |
Các ô Biệt thự thuộc NS 01, NS 02, NS 03, NS 04
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 697 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Xuân Sơn |
Khu quy hoạch dân cư, xen cư khu Xuân Viên 2 - Điểm phía Đông Bắc ngã ba cầu Cầm (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 698 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Xuân Sơn |
Các thửa đất còn lại trong các khu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 699 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 (Đường Trần Hưng Đạo) - Phường Kim Sơn |
Từ cầu Chạ (khu Kim Thành) tiếp giáp đất phường Mạo Khê - Đến giáp Cty TNHH Long Hải
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 700 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 (Đường Trần Hưng Đạo) - Phường Kim Sơn |
Từ Công ty TNHH Long Hải - Đến giáp cầu Thôn Mai (Tiếp giáp đất phường Xuân Sơn)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |