1401 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 333 - Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Từ giáp Đầm Khánh - Đến xóm Núi Bát
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1402 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 333 - Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Từ giáp xóm Núi Bát - Đến Bến Đụn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1403 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường thôn, xóm trong xã - Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám theo đường giao thông chính trong các thôn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1404 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường thôn, xóm trong xã - Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám theo trục đường nhánh ngõ xóm trong các thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1405 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường thôn, xóm trong xã - Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám theo đường liên trại Đồn Sơn, Chí Linh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1406 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường thôn, xóm trong xã - Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám theo đường Trường học -Giếng Mía xã
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1407 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Yên Đức (Xã miền núi) |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1408 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường vào Trại giống lợn Tràng Bạch - Đến giáp địa phận xã Hồng Thái Đông
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1409 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Ban thôn 6
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1410 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến trạm biến thế thôn 5
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1411 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ Trạm biến thế thôn 5 - Đến Chùa Hang Son
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1412 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến trường Mầm non xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1413 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Mộc thôn 7
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1414 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 7
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1415 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 xuống - Đến nhà Văn hóa thôn 7
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1416 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 qua chợ Lầm vào - Đến đường sắt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1417 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến đường sắt trại cá
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1418 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Từ đường đường sắt trại cá - Đến hóa chất Mỏ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1419 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám trục đường chính trong các thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1420 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám trục đường nhánh trong các thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1421 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Đất quy hoạch đất ở tái định cư tại khu Đống Châu, thôn Lâm Xá 1, xã Hồng Thái Tây (trừ các ô bám mặt đường 18)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1422 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Tây (Xã miền núi) |
Các thửa đất còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1423 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất theo trục đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp với xã Hồng Thái Tây (cầu Thượng Thông) - Đến đường vào trại giam Hang Son
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1424 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất theo trục đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường vào trại giam Hang Son - Đến hết địa phận xã Hồng Thái Đông
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1425 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 thôn Thượng Thông - Đến giáp trại giam Hang Son thôn Tân Lập
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1426 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Huynh thôn Thượng Thông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1427 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến giáp đường sắt thôn Thượng Thông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1428 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Bến (thôn Vĩnh Thái)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1429 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến giáp đường sắt thôn Vĩnh Thái
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1430 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Quảng (thôn Yên Dưỡng)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1431 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Hiển (thôn Yên Dưỡng)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1432 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Tâm (thôn Yên Dưỡng)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1433 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến giáp đường sắt thôn Yên Dưỡng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1434 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Ương (thôn Tân Yên)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1435 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà bà Thanh (thôn Tân Yên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1436 |
Thị xã Đông Triều |
Các trục đường đấu nối với đường Quốc lộ 18 - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến nhà bà Thêu (ông Năm) thôn Tân Yên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1437 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám theo trục đường liên xóm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1438 |
Thị xã Đông Triều |
Khu QH trung tâm chợ xã Hồng Thái Đông - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám trục đường quy hoạch chính của chợ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1439 |
Thị xã Đông Triều |
Khu QH trung tâm chợ xã Hồng Thái Đông - Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám trục đường nhánh của chợ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1440 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám trục đường liên xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1441 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Hồng Thái Đông (Xã miền núi) |
Các thửa đất còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1442 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám hai bên đường Quốc lộ 18 - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
từ cầu Vàng Chua (Điểm tiếp giáp đất Chí Linh -Hải Dương) - Đến điểm tiếp giáp với xã Thủy An
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1443 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ giáp mương cấp 2 - Đến hết địa phận xã Bình Dương
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1444 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ đường 18 (Nhà ông Phạm Văn Quý - Thôn Bắc Mã) - Đến điểm nối đường liên xã Bình Dương đi An Sinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1445 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết bà Nguyễn Thị Mận thôn Bình Sơn Đông
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1446 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Vũ Chí Họa thôn Bình Sơn Tây
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1447 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết nhà ông Vũ Chí Tươi thôn Bình Sơn Tây
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1448 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ đường 18 - Đến hết địa phận xã Bình Dương (Tuyến Đông Thành đi Đạo Dương) - thôn Đông Thành - Đạo Dương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1449 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Từ đường 18 chạy qua sân bóng (thôn Đông Lâm) - Đến hết địa phận xã Bình Dương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1450 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Bình Dương (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1451 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông - Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Từ cầu Bình Sơn (giáp đất xã Thủy An) - Đến cầu Đông Mai
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1452 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông - Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba đường đi Văn Động - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1453 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông - Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sinh thôn 1
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1454 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông - Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Từ Ngã 3 quán ông Mong - Đến nhà văn hóa thôn 6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1455 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông - Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Khu vực Kênh Giang thôn 1
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1456 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Từ trạm y tế - Đến nhà ông Nguyễn Viết Miên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1457 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám theo trục đường liên xóm của các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1458 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Nguyễn Huệ (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1459 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp xã Việt Dân - Đến đường đi vào Trường PTTH Lê Chân
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1460 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ giáp đường vào Trường PTTH Lê Chân - Đến giáp đất xã Bình Dương
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1461 |
Thị xã Đông Triều |
Đất TM-DV các hộ bám theo trục đường bê tông đi xã Nguyễn Huệ - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến giáp xã Nguyễn Huệ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1462 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường bê tông liên thôn - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến cống quay đường rẽ thôn Vị Thủy và thôn An Biên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1463 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường bê tông liên thôn - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Thôn Vị Thủy Từ giáp cống quay đường rẽ vào thôn - Đến hết nhà văn hóa thôn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1464 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường bê tông liên thôn - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa thôn Vị Thủy - Đến đường rẽ đi chùa Tráng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1465 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường bê tông liên thôn - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ giáp cống quay đường rẽ vào thôn An Biên - Đến giáp nhà ông Dương Văn Đã
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1466 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường bê tông liên thôn - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Dương Văn Đã - Đến đường rẽ vào nhà ông Bùi Văn Tuân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1467 |
Thị xã Đông Triều |
Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
từ nhà ông Nguyễn Minh Chuyển - Đến hết nhà bà Đào Thị Hiền và bà (Dương Thị Hay)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1468 |
Thị xã Đông Triều |
Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Triệu giáp đường bê tông đi xã Nguyễn Huệ - Đến nhà ông Tạo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1469 |
Thị xã Đông Triều |
Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Bám đường phân lô khu dân cư tự xây chợ Đạm Thủy
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1470 |
Thị xã Đông Triều |
Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thống giáp đường bê tông đi xã Nguyễn Huệ - Đến nhà ông Đoàn, ông Khải
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1471 |
Thị xã Đông Triều |
Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Bám đường phân lô khu dân cư tự xây Trại Dừa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1472 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Thủy An (Xã miền núi) |
Đất còn lại nằm trong khu vực dân cư ở các thôn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1473 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám đường Quốc lộ 18 - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Từ cầu Đạm - Đến ngã ba vào xã Việt Dân
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1474 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa nằm phía sau các thửa bám trục đường Quốc lộ 18 (lô 2) - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1475 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám đường phân lô quy hoạch điểm Trung tâm cụm xã (thôn Khê Thượng)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1476 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất thuộc Khu Cổng Chòi thôn Phúc Thị - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Từ cổng làng Đồng Ý - Đến hết nhà ông Trịnh Văn Bảo thôn Phúc Thị
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1477 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Từ trạm bơm Việt Dân - Đến UBND xã Việt Dân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1478 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp UBND xã Việt Dân - Đến cổng làng thôn Phúc Thị
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1479 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp UBND xã Việt Dân - Đến cổng làng thôn Cửa Phúc
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1480 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Từ giáp UBND xã Việt Dân - Đến đường tàu thôn Khê Thượng (Trừ các thửa đất nằm trong khu quy hoạch điểm Trung tâm cụm xã)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1481 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Các thửa bám hai bên đường trục chính của xã từ cổng làng thôn Cửa Phúc đi qua thôn Cửa Phúc và Tân Thành - Đến tiếp giáp đường 18B xã An Sinh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1482 |
Thị xã Đông Triều |
Đất bám theo trục đường liên thôn - Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Các thửa bám hai bên đường trục chính của xã từ đường tàu thôn Khê Thượng đi qua thôn Khê Thượng - Đến tiếp giáp đường 18B xã An Sinh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1483 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Việt Dân (Xã miền núi) |
Khu vực còn lại nằm trong các thôn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1484 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Đức Chính đi Đền Sinh - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Mậu - Đến nhà ông Vịnh (thôn Tân Lập)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1485 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Đức Chính đi Đền Sinh - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ cổng Đền Sinh - Đến Kè Tràn
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1486 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên thôn - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Vịnh - Đến hết Trạm Y tế xã và từ nhà ông Nam ra cổng làng thôn Tân Lập
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1487 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên thôn - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cảng - Đến hết cổng làng thôn Phúc Đa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1488 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên thôn trong thôn Hổ Lao - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hương thôn Tân Lập - Đến giáp nhà ông Tạo và nhà ông Lộc thôn Hổ Lao (ngã tư cầu Hổ Lao)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1489 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên thôn trong thôn Hổ Lao - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Tạo - Đến hết nhà ông Sơn thôn Hổ Lao
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1490 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên thôn trong thôn Hổ Lao - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Thưởng thôn Hổ Lao
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1491 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên thôn trong thôn Hổ Lao - Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Lộc - Đến hết nhà ông Khải thôn Hổ Lao
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1492 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Các thửa đất bám đường trục bê tông xóm của các thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1493 |
Thị xã Đông Triều |
Xã Tân Việt (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1494 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Từ giáp đất Bình Dương (thôn Chi Lăng) - Đến hết nhà ông Kê và ông Hồng (ngã 4 chợ Đìa Mối)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1495 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Diện và ông Tiến (ngã 4 Chợ Đìa Mối) - Đến cổng UBND xã An Sinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1496 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Từ thửa giáp cổng UBND xã - Đến giáp đường rẽ vào hồ Khe Chè
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1497 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào hồ Khe Chè - Đến đầm tràn thôn Ba Xã
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1498 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Từ Đầm tràn thôn Ba Xã - Đến kè tràn - giáp đất xã Tân Việt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1499 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa bám theo trục đường chính của xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1500 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường từ đường Quốc lộ 18 qua Bắc Mã đi Đền Sinh - Xã An Sinh (Xã miền núi) |
Từ ngã ba trường Mầm non ABC - Đến ngã ba Thái Miếu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |