1201 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường nhánh còn lại trong các khu
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1202 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô bám đường gom 70m nhìn ra Quốc lộ 18 thuộc các lô Từ B5-B8, B15 đến B24 và B37
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1203 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô bám đường gom 70m nhìn ra Quốc lộ 18 thuộc các lô Từ B5-B8, B15 đến B24 và B37
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1204 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề bám đường 200m và đường 310m thuộc các lô A1, A2, A3, A6, B2, B4, B6, B7, B11, B15, B14, A7, B18, B19, B28, B24, B34, B37 (trừ các ô thu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1205 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề bám đường 200m và đường 310m thuộc các lô A1, A2, A3, A6, B2, B4, B6, B7, B11, B15, B14, A7, B18, B19, B28, B24, B34, B37 (trừ các ô thu
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1206 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề còn lại thuộc các lô Từ B1 đến B42 (Trừ B9 10)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1207 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô liền kề còn lại thuộc các lô Từ B1 đến B42 (Trừ B9 10)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1208 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô biệt thự thuộc các lô Từ A1 đến A13
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1209 |
Thị xã Đông Triều |
Khu đô thị Kim Sơn - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô biệt thự thuộc các lô Từ A1 đến A13
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1210 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường trung tâm rộng 27,0m (theo quy hoạch)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1211 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường trung tâm rộng 27,0m (theo quy hoạch)
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1212 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường phân lô trong khu quy hoạch còn lại và bám đường dân sinh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1213 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư quy hoạch mới khu Nhuệ Hổ (phía Nam Phúc Gia) - Ô góc - Phường Kim Sơn |
Các ô đất bám đường phân lô trong khu quy hoạch còn lại và bám đường dân sinh
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1214 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám đường tránh QL18 - Ô bám một mặt đường - Phường Kim Sơn |
từ nhà ông Thuyết Mây - Đến giáp lạch Cầu Chạ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1215 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám đường tránh QL18 - Ô góc - Phường Kim Sơn |
từ nhà ông Thuyết Mây - Đến giáp lạch Cầu Chạ
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1216 |
Thị xã Đông Triều |
Khu nhà ở xã hội Hoàng Hà - Phường Kim Sơn |
Các khu A1, A2, B1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1217 |
Thị xã Đông Triều |
Khu nhà ở xã hội Hoàng Hà - Phường Kim Sơn |
Các khu A3 đến A17; B2 đến B5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1218 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Các thửa đất còn lại trong các khu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1219 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Tuấn (thửa 167, tờ 12) - Đến hết nhà ông Phơ (thửa 136, tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1220 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Nhụ (thửa 144, tờ 12) - Đến hết nhà ông Quỳnh (thửa 76, tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1221 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Hệ (thửa 126, tờ 12) - Đến hết nhà ông Quỳnh Đảm (thửa 76, tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1222 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Quang, Thành (thửa 131, 132 tờ 12) - Đến sân bóng cũ Đồi mo khu Gia Mô (thửa 315, tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1223 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Bình (thửa 156, tờ 12), nhà ông Chuyên Cái (thửa 160, tờ 12) - Đến hết nhà ông Oang Vụ (thửa 91, tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1224 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Kim Sơn |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông Tám (thửa 259 tờ 12) - Đến hết nhà ông Đỗ Văn Phích (thửa 66, tờ 12) khu Đồi Mo, Gia Mô
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1225 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Đài (thửa 39, tờ 12) - Đến hết nhà ông Dương (thửa 318, tờ 5)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1226 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Cẩm Thân (thửa 54, tờ 12) - Đến hết nhà ông Hồng (thửa 317, tờ 5)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1227 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ nhà ông Thẩm (thửa 81, tờ 12) - Đến hết nhà ông Thơ (thửa 316, tờ 5)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1228 |
Thị xã Đông Triều |
Các tuyến đường nhánh khu Đồi Mo - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ nhà ông Non, miếu Mo - Đến hết nhà bà Thanh (thửa 312 tờ 5)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1229 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hồng Phong |
Từ giáp khu 4 phường Đông Triều - Đến ngã 3 đường tránh phường Đông Triều (giáp hộ bà Thuyết)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1230 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hồng Phong |
Từ ngã 3 đường tránh phường Đông Triều (giáp hộ bà Thuyết) - Đến cây xăng Công ty Quản lý, khai thác các công trình thủy lợi
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1231 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hồng Phong |
Từ cây xăng của Công ty khai thác - Công trình Thủy Lợi - Đến cầu Đạm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1232 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 332 (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Hồng Phong |
Từ giáp đất phường Đông Triều - Đến giáp nhà văn hóa khu Đoàn Xá 2
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1233 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 332 (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Hồng Phong |
Từ nhà văn hóa khu Đoàn Xá 2 - Đến bến Phà Triều
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1234 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu - Phường Hồng Phong |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến cổng làng khu Bình Lục Hạ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1235 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu - Phường Hồng Phong |
Từ giáp cổng làng Bình Lục Hạ - Đến hết trường THCS Hồng Phong
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1236 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu - Phường Hồng Phong |
Từ giáp trường THCS Hồng Phong - Đến đường tỉnh lộ 332
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1237 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch đất dân cư khu Bình Lục Thượng - Phường Hồng Phong |
Các thửa bám đường phân lô quy hoạch (thuộc lô 2) tiếp giáp phía sau các thửa đất bám đường 18
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1238 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch đất dân cư khu Bình Lục Thượng - Phường Hồng Phong |
thuộc các đường còn lại
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1239 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô bám đường gom 19,0m nhìn ra Quốc lộ 18 thuộc các lô Thuộc Lô O + DV từ ô số 01 - Đến ô số 05
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1240 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô bám đường 7,0m quay vào các ô liền kề Thuộc Lô O + DV từ ô số 06 - Đến ô số 10
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1241 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất thuộc Lô BT1 từ ô số 01 - Đến ô số 10
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1242 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất số 01; 12 thuộc Lô BT2 và ô số 01; 16 thuộc Lô BT3 bám đường đôi rộng 17,0m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1243 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô biệt thự - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất từ ô số 02 - Đến ô số 11 thuộc Lô BT2 và các ô đất từ ô số 02; 15 thuộc BT3 bám đường phân lô rộng 7,0m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1244 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất liền kề - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất liền kề bám đường đôi rộng 17,0m Thuộc các Lô L1; L2; L3; L4; L5; L6; L7; L8; L9; L10; L11; L12, L13
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1245 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất liền kề - Khu dân cư phường Hồng Phong (khu đô thị An bình Phát) - Phường Hồng Phong |
Các ô đất liền kề bám đường phân lô rộng 7,0m Thuộc các Lô L1; L2; L3; L4; L5; L6; L7; L8; L9; L10; L11; L12 L13
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1246 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa bám hai bên mặt đường tránh 332 đi Quốc lộ 18 phường Đức Chính - Phường Hồng Phong |
Từ Trạm điện - Đến giáp nhà ông Mai Ngọc Hiệp phường Đức Chính
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1247 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa bám mặt đường Tầng 1 - Phường Hồng Phong |
từ tránh 332 đi - Đến hết nhà ông Mạnh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1248 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hồng Phong |
Các thửa bám hai bên mặt đường từ đường liên khu - Đến cổng khu đình chùa khu Triều Khê
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1249 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hồng Phong |
Các thửa bám hai bên mặt đường từ đường 332 - Đến cổng Công ty Viglacera Đông Triều khu Bến Triều
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1250 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hồng Phong |
Khu vực còn lại trong khu dân cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1251 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường186 - Phường Tràng An |
Từ nhà ông Bùi Kim Tuy giáp đất Đức Chính - Đến hết nhà ông Liệu cổng làng khu Thượng 2
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1252 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 186 - Phường Tràng An |
Từ giáp nhà ông Liệu cổng làng khu Thượng 2 - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuyến giáp Cầu Na khu Tràng Bảng 1
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1253 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 186 - Phường Tràng An |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Tuyến giáp Cầu Na khu Tràng Bảng 1 - Đến giáp đất Bình Khê
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1254 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường bê tông từ nhà ông Bùi Huy Thắng - Đến giáp đất xã Tân Việt
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1255 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Từ Bưu điện - văn hóa xã (đường đi vào KV) - Đến giáp xã Bình Khê
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1256 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường từ Trạm bơm nước khu Hạ - đi Trại Lốc (giáp cổng Đền Sinh)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1257 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường từ nhà ông Diếp - Đến đường 186 Đức Chính đi Tân Việt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1258 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo đường liên phường, xã - Phường Tràng An |
Đường từ nhà bà Hà Thị Thúy khu Tràng Bảng 1 - đi vào Trung đoàn 405
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1259 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Tràng An |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1260 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Tràng An |
Các thửa đất bám trục đường xóm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1261 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Tràng An |
Các thửa đất còn lại nằm trong khu dân cư ở các khu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1262 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Yên thọ |
Từ điểm giáp phường Mạo Khê - Đến đường tàu cắt ngang
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1263 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Yên thọ |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến giáp đường vào Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1264 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Yên thọ |
Từ đường Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ) - Đến giáp đất phường Hoàng Quế
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1265 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám hai bên đường tránh Quốc lộ 18 - Các ô bám một mặt đường - Phường Yên thọ |
từ giáp địa phận phường Mạo Khê) qua đường tỉnh lộ 333 - Đến đấu nối đường Quốc lộ 18 (ngã 3 khu Trại Hà
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1266 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám hai bên đường tránh Quốc lộ 18 - Các ô bám hai mặt đường - Phường Yên thọ |
từ giáp địa phận phường Mạo Khê) qua đường tỉnh lộ 333 - Đến đấu nối đường Quốc lộ 18 (ngã 3 khu Trại Hà
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1267 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường 200 - Phường Yên thọ |
Từ ngã 3 Cầu Yên Lãng - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh lộ 333 (đối diện Công ty Cổ phần nuôi trồng thủy sản Đông Triều)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1268 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường tỉnh lộ 333 - Phường Yên thọ |
Từ ngã ba đường tránh - Đến giáp địa phận xã Yên Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1269 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám đường quy hoạch khu Yên Hòa - Phường Yên thọ |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1270 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 vào - Đến giáp đường tàu cắt ngang (Trên đường vào Dốc 2000)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1271 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ ngã ba Cầu Lãng - Đến Cầu Ông Tai
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1272 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo các trục đường chính - Phường Yên thọ |
Từ đường 18 đi qua chợ Yên Trung - Đến đường tránh qua phường Yên Thọ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1273 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến hết cổng làng văn hóa khu Thọ Sơn giáp ngã 3
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1274 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã 3 cổng làng văn hóa khu Thọ Sơn - Đến ngã 3 Đồi Ba Lan (hết khuôn viên Trường Đại học CN Mỏ Quảng Ninh)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1275 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã tư đường tàu về phía Đông Trường Đại học CN Mỏ Quảng Ninh - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thế
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1276 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thế - Đến Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1277 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ ngã tư đường tàu về phía Tây Trường Đại học CN mỏ - Đến hết đường tàu cụt (nhà bà Đoàn Thị Ái)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1278 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ nhà bà Đoàn Thị Ái - Đến đường ra Dốc 2000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1279 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 vào - Đến cổng Xí nghiệp Trắc địa Đông Triều (XN 906 cũ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1280 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Từ đường Quốc lộ 18 (Cổng làng) qua Đình Xuân Quang - Đến đường Tránh phường Yên Thọ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1281 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám theo trục đường liên khu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1282 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám trục đường chính trong các khu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1283 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1284 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất bám đường ngõ xóm trong các khu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1285 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Yên thọ |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1286 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp địa phận phường Yên Thọ - Đến hết cầu Đồn
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1287 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp cầu Đồn - Đến cây xăng Kim Khánh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1288 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hoàng Quế |
Từ giáp cây xăng - Đến giáp địa phận xã Hồng Thái Tây
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1289 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường 18 cũ - Phường Hoàng Quế |
từ cổng làng khu Cổ Lễ - Đến phía sau cây xăng Kim Khánh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1290 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa Đất SX-KD phía sau các thửa đất bám đường 18 (có điều kiện thuận lợi) - Phường Hoàng Quế |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1291 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường tỉnh lộ 333 - Phường Hoàng Quế |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1292 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến hết Trường Trung học cơ sở Hoàng Quế
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1293 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám đường bê tông phía Nam chợ Vàng - Đến hết Trường Hoàng Hoa Thám
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1294 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến đường tàu cắt ngang (Đường đi vào Nhà máy gạch tuynel - Hoàng Quế)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1295 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ đường 18 - Đến hết Trạm Y tế phường
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1296 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ trạm y tế phường - Đến ngã 3 Trại Hồng (bao gồm khu quy hoạch đất dân cư Nội Hoàng Tây)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1297 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Từ ngã 3 Trại Hồng - Đến Hợp tác xã nông nghiệp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1298 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường đi vào các khu - Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường từ đường sắt Quốc gia - Đến hồ cầu Cừ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1299 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường liên khu
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1300 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hoàng Quế |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |