1101 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất bám trục đường (từ đường Quốc lộ 18 - Đến cổng Trung tâm Y tế thị xã)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1102 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất nằm ở phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 và các thửa ở phía sau các thửa bám trục đường từ đường Quốc lộ 18 vào Trung tâm Y
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1103 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất nằm ở giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 (từ cổng Trung tâm Y tế - Đến nhà ông San + bà Nhung (Lô 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1104 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất bám trục đường bê tông từ đường Quốc lộ 18 qua cổng UBND phường - Đến cổng Công an phường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1105 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến ngã ba ông Tuyền khu Thủ Dương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1106 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Từ ngã ba ông Tuyền rẽ vào đường Thủ Dương - Đến ngã ba gần nhà (ông Sỹ) và Mỹ Cụ 2 (hết nhà ông Quỳnh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1107 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Từ ngã ba nhà ông Tuyền khu Thủ Dương - Đến ngã tư Trạm điện Mỹ Cụ 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1108 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường nhựa vào khu Thủ Dương - Phường Hương Đạo |
Các thửa đất nằm trong điểm Quy hoạch di dân ra khỏi vùng sạt lở ngập lụt nguy hiểm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1109 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất bám đường bê tông từ đường Quốc lộ 18 - Đến ngã tư Đình Mỹ Cụ 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1110 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Từ ngã tư Đình Mỹ Cụ 1 - Đến ngã tư trạm điện (Mỹ Cụ 2)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1111 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Từ ngã tư trạm điện - Đến ngã tư gần nhà ông Cường (Mỹ Cụ 2)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1112 |
Thị xã Đông Triều |
Bám trục đường nhánh trong các khu - Phường Hương Đạo |
Khu Mễ Xá 1, 2, 3
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1113 |
Thị xã Đông Triều |
Bám trục đường nhánh trong các khu - Phường Hương Đạo |
Khu Mỹ Cụ 1, 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1114 |
Thị xã Đông Triều |
Xóm Trại giữa khu Mễ Xá 1 - Phường Hương Đạo |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1115 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Từ nhà ông Khoát Ly - Đến cổng Lải Thủ Dương (Mễ Xá 1)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1116 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Hương Đạo |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1117 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Xuân Sơn |
Từ cầu Cầm - Đến cầu thôn Mai (đường Trần Hưng Đạo)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1118 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa Đất SX-KD phía sau các thửa bám trục đường Quốc lộ 18 (đường Trần Hưng Đạo) -Lô 2 - Phường Xuân Sơn |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1119 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Nguyễn Văn Phùng - Phường Xuân Sơn |
Từ cầu Cầm - Đến hết Trạm Y tế phường Xuân Sơn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1120 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Nguyễn Văn Phùng - Phường Xuân Sơn |
Từ Trạm Y tế phường Xuân Sơn hết đường tàu cắt ngang
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1121 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Nguyễn Văn Phùng - Phường Xuân Sơn |
Từ giáp đường tàu cắt ngang - Đến hết khu Đông Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1122 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Công Viên - Phường Xuân Sơn |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1123 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Xuân Viên - Phường Xuân Sơn |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1124 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường chợ Silicat tiếp giáp đường phố Công Viên - Phường Xuân Sơn |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1125 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Xuân Sơn |
Các thửa đất bám trục đường từ Trung tâm Văn hóa thể thao phường - Đến trạm Y tế
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1126 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu Mễ Sơn - Phường Xuân Sơn |
từ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Phùng - Đến đập Mo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1127 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường chính trong khu Đông Sơn - Phường Xuân Sơn |
từ nhà ông Tự - Đến nhà bà Thuận
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1128 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa Đất SX-KD trong khu dân cư làng Cầm - Phường Xuân Sơn |
khu Xuân Viên 1, 2, 3, 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1129 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch tập trung dân cư khu Xuân Viên 2 (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng) - Phường Xuân Sơn |
Các ô Liền kề thuộc lô LK 01, LK 02 (phía sau đường Nguyễn Văn Phùng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1130 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch tập trung dân cư khu Xuân Viên 2 (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng) - Phường Xuân Sơn |
Các ô Liền kề thuộc lô LK 03
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1131 |
Thị xã Đông Triều |
Khu quy hoạch tập trung dân cư khu Xuân Viên 2 (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng) - Phường Xuân Sơn |
Các ô Biệt thự thuộc NS 01, NS 02, NS 03, NS 04
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1132 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Xuân Sơn |
Khu quy hoạch dân cư, xen cư khu Xuân Viên 2 - Điểm phía Đông Bắc ngã ba cầu Cầm (trừ các ô bám đường Nguyễn Văn Phùng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1133 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Xuân Sơn |
Các thửa đất còn lại trong các khu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1134 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 (Đường Trần Hưng Đạo) - Phường Kim Sơn |
Từ cầu Chạ (khu Kim Thành) tiếp giáp đất phường Mạo Khê - Đến giáp Cty TNHH Long Hải
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1135 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường Quốc lộ 18 (Đường Trần Hưng Đạo) - Phường Kim Sơn |
Từ Công ty TNHH Long Hải - Đến giáp cầu Thôn Mai (Tiếp giáp đất phường Xuân Sơn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1136 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Kim Sơn |
Từ đường Quốc lộ 18 - Đến Công ty cổ phần Cơ khí thủy Kim Sơn
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1137 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 (Khu Kim Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1138 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất nằm tiếp giáp phía sau các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 (Khu Nhuệ Hổ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1139 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ đường 18 đấu nối đường đô thị Kim Sơn đi vào cổng làng khu Gia Mô đi Gia Mô, Kim Sen, Cổ Giản (Đường bê tông) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thương (Chanh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1140 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ đường 18 đấu nối đường đô thị Kim Sơn đi khu Kim Sen, Gia Mô - Đến trường dạy nghề
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ đường 18 đấu nối đường đô thị Kim Sơn đi qua nhà ông Hướng - Đến ngã tư Kim Sen - Cổ Giản
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ trường dạy nghề đi cầu trường đoàn - Đến hết nhà ông Trình (trường đoàn) đi sang phường Xuân Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường liên khu, phường - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Bền (Gia Mô) - Đến nhà ông Ngọc (Kim Sen)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ ngã tư Cổ Giản qua hội trường khu Cổ Giản đi ông Sơn - Đến ông Huy (Nội) Cổ Giản
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường 409 - vào kho K255
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ ngã ba khu Kim Sen (Nhà nghỉ Đức Quỳnh) - Đến hết nhà ông Hướng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ Cổng làng khu Kim Sen - Đến nhà ông Khánh (Thành)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Thêm (Lẩn) - Đến nhà ông Hiền (Vin)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hai (Dậu) - Đến nhà ông Chín (Hoan)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà Thi (Dụng) - Đến nhà ông Bé (Mô)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà bà Khuê - Đến đường tàu Kim Sen
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ nhà ông Cự - đi nhà ông Giang (Kỷ) - Gia Mô
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Tuyến từ Trạm Y tế phường - đi ngã ba ông Thịnh - Gia Mô
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Hán - Đến nhà ông Thể
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông từ cổng Làng - Đến nhà văn hoá khu Nhuệ Hổ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Thuần - Đến nhà ông Xô
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Tư đi qua nhà ông Lĩnh ra - Đến Công ty cổ phần gạch Clinker
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Quánh đi qua nhà Đức (Luyện) - Đến nhà ông Thêm (Huần)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Nụ (Khanh) - Đến nhà ông Quản (Môn)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Từ đường QL18 vào - Đến cổng Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Đường bê tông chính - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám trục đường xóm khu Kim Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hà (Phin) - Đến nhà ông Quyết (Kim)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tuân - Đến hết nhà bà Minh
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Vinh - Đến nhà ông Minh (Tuyết)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hải (Hằng) - Đến đường tàu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Cổ Giản - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Cương - Đến nhà ông Xúp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Dân (Quần) đi qua nhà Làn (Lương) - Đến nhà ông Quang (Điệu)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Thao đi qua nhà Văn hóa - Đến nhà bà Giữ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Thửa đất tiếp giáp nhà bà Bưởi (Lượng) - Đến nhà ông Thiện (Út)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Khoẻ - Đến nhà ông Huần (Thường)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hào - Đến nhà ông Hiển (Phiu)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Hằng (Xường) - Đến nhà bà Tĩnh (Liên)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà Năm (Thuỷ) - Đến nhà ông Dũng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Khoát - Đến nhà ông Cương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Lúc - Đến nhà ông Bằng (Sinh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Kim Sen - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tiệp (Hương) - Đến nhà ông Chất
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Thiều (Trọng) - Đến nhà ông Gói (Hiền)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tường - Đến nhà ông Cảnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Ảnh - Đến nhà Toán (Hà)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Hùng (Trấn) - Đến nhà ông Tuấn (Lưu)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà bà Phương (Minh) - Đến nhà ông Hiện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Chiểu - Đến nhà ông Thuý
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Gia Mô - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường nhánh đồi mo Gia Mô
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất bám đường xóm trại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Điện (Dung) qua nhà ông Quản (Môn) - Đến nhà ông Lây
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Min (Lan) - Đến trường mầm non Kim Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Min (Lan) đi qua nhà ông Túc - Đến nhà ông Khoa (Quyến)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Xô - Đến nhà ông An (Toan)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà bà Vân (uy) - Đến nhà ông Đính (Ngận)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà An (toan) - Đến nhà bà Hiếu (tròn)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Lĩnh qua nhà ông Ngôn - Đến nhà ông Mạn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tiến (Nhuệ) - Đến nhà ông Chăm
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Nhượng (Cổn) qua nhà ông Phong Chiều - Đến nhà bà Tín (Đô)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Oanh (Thiếu) qua nhà bà Huyên - Đến nhà Kiền (Khanh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Cường (Yên) - Đến nhà ông Điểm (Đào)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Tảo (Kén) - Đến nhà ông Huấn (Hèo)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Đường (Ngọc) qua nhà ông Sản - Đến nhà ông Đại (Lộc)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp nhà ông Nhượng (Rủ) qua nhà Giới (Tự) - Đến bà Vững (Đang)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Duyền - Đến nhà bà Hồng (Thìn)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Thị xã Đông Triều |
Khu Nhuệ Hổ - Các thửa đất bám đường nhánh - Phường Kim Sơn |
Từ nhà ông Vinh (Hồng) - Đến nhà ông Hồng (Bẹ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |