1001 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự còn lại thuộc lô L1, L2, L3, L4
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô quay hướng Tây bám đường dân sinh hiện có (đối diện NVH khu Vĩnh Thông) từ ô L1 - Đến ô L18 và từ ô L37 Đến ô L41
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô quay hướng Tây bám đường dân sinh hiện có (đối diện NVH khu Vĩnh Thông) từ ô L1 - Đến ô L18 và từ ô L37 Đến ô L41
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Thông (phía Tây UBND phường Mạo Khê)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Thông (phía Tây UBND phường Mạo Khê)
|
3.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ giáp địa phận phường Kim Sơn - Đến ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân (trừ các ô đất trong dự án Đất dân cư Khu Vĩnh Hồng của Công ty Thành Tâm 668)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ giáp địa phận phường Kim Sơn - Đến ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân (trừ các ô đất trong dự án Đất dân cư Khu Vĩnh Hồng của Công ty Thành Tâm 668)
|
3.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân - Đến giáp đất của khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân - Đến giáp đất của khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải) - Đến hết ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải) - Đến hết ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch
|
3.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch - Đến giáp địa phận Yên Thọ (trừ đất trong dự án mở rộng Khu Đô thị Kim Long tại khu Vĩnh Tuy 1, phường Mạo Khê)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch - Đến giáp địa phận Yên Thọ (trừ đất trong dự án mở rộng Khu Đô thị Kim Long tại khu Vĩnh Tuy 1, phường Mạo Khê)
|
3.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường QL18 thuộc L1, L2
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường QL18 thuộc L1, L2
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám một mặt đường trong khu QH
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám hai mặt đường trong khu QH
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thị xã Đông Triều |
Nhóm nhà ở tại khu Vĩnh Xuân, phường Mạo Khê (giáp đất Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Triều) - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám một mặt đường
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thị xã Đông Triều |
Nhóm nhà ở tại khu Vĩnh Xuân, phường Mạo Khê (giáp đất Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Triều) - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường phố Vĩnh Trung
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường phố Vĩnh Trung
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường quy hoạch rộng 15m (rộng 15m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường quy hoạch rộng 15m (rộng 15m)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường quy hoạch đấu nối từ đường 15m - Đến phố Vườn Thông
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường quy hoạch đấu nối từ đường 15m - Đến phố Vườn Thông
|
3.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường quy hoạch nội bộ còn lại
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường quy hoạch nội bộ còn lại
|
3.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; NO, DV-1; NO, DV2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; NO, DV-1; NO, DV2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2 NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2 NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
2.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 7,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 7,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ giáp ranh phường Đức Chính - Đến hết nhà ông Trịnh Lợi - khu 3 (số nhà 359) phía Bắc đường và Đến hết Trung tâm viễn thông Đông Triều - Phía Nam đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ nhà ông Nguyễn Quang Huy (số nhà 355) - Đến hết Trụ sở Công an phường (phía bắc đường) và từ Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đến hết phòng Kinh tế thị xã (phía Nam đường)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp trụ sở Công an phường và từ tiếp giáp phòng Kinh tế - Đến hết đất phường Đông Triều
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Trần Nhân Tông (đường đi Đức Chính) và đường 332 - Phường Đông Triều |
Đường bê tông từ ngã tư Đông Triều - Đến hết địa phận phường Đông Triều (giáp phường Đức Chính)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Trần Nhân Tông (đường đi Đức Chính) và đường 332 - Phường Đông Triều |
Từ ngã tư Đông Triều đi Bến Triều - Đến hết địa phận phường Đông Triều (giáp phường Hồng Phong) thuộc trục đường nhựa 332
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường 18 (đường Nguyễn Bình) - Đến ngã 3 phố Chợ Cột (cổng chợ số 4)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ số nhà 94 (khu 2) và từ số nhà 35 (khu 1) - Đến tiếp giáp đường Trần Nhân Tông
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp cổng chợ số 4 và số nhà 02 (khu 1) - Đến giáp trường THCS Nguyễn Du (mới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thị xã Đông Triều |
Đường phố Sư Tuệ - Phường Đông Triều |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thị xã Đông Triều |
Đường phố Sư Tuệ - Phường Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường phố Sư Tuệ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường phía sau Trụ sở công an phường - Phường Đông Triều |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 - Đến cổng Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 (nối lên Chợ cũ) - Đến hết số nhà 08
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 (đường cạnh bến xe khách) - Đến hết số nhà 05
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường quốc lộ 18 (đường cạnh Trung tâm HCC và phòng QLĐT) - Đến hết số nhà 12
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường ngõ phố đường Nguyễn Bình và đường Trần Nhân Tông - Phường Đông Triều |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp cổng phòng Giáo dục đào tạo - Đến hết khu quy hoạch Rạp hát cũ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư (Trừ các thửa đất trên đồi cao)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Các thửa đất còn lại trên đồi cao
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Bình (Quốc lộ 18) - Phường Đức Chính |
Từ điểm giáp địa phận đất phường Đông Triều (đường vào phố Trạo Hà) - Đến cổng Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội (phòng Văn thể cũ) (Giá áp cho hai bên đường)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Bình (Quốc lộ 18) - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám tiếp giáp phía sau các thửa bám trục đường Quốc lộ 18 (Cách trục đường Quốc lộ 18 - trong phạm vi 100m trở lại )
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Hải Thanh (bám đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Từ đường vào trường THPT Đông Triều - Đến cầu Đức Chính (giá áp cho cả 2 bên đường)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Hải Thanh (bám đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Từ cầu Đức Chính - Đến ngã 6 đường tránh phường Đông Triều (giá áp cho cả 2 bên đường)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông (Các thửa đất bám trục đường đi Đền Sinh) - Phường Đức Chính |
Từ điểm tiếp giáp đất của phường Đông Triều - Đến ngã 6 đường tránh phường Đông Triều
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông (Các thửa đất bám trục đường đi Đền Sinh) - Phường Đức Chính |
Từ ngã 6 đường tránh phường Đông Triều - Đến giáp đường tàu cắt ngang
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông (Các thửa đất bám trục đường đi Đền Sinh) - Phường Đức Chính |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến giáp đất xã An Sinh và xã Tân Việt
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ ngã 6 đường tránh phường Đông Triều - Đến cổng chùa Râm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ cổng chùa Râm - Đến giáp đường tàu cắt ngang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ trạm Barrier đường tàu khu Yên Lâm 1 - Đến Công ty TNHH Thắng Lợi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Trần Quang Triều (Các thửa đất bám trục đường 186 đi phường Tràng An) - Phường Đức Chính |
Từ đường tàu - Đến giáp đất phường Tràng An
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Liền (Khu Yên Lâm 1, Yên Lâm 2, Yên Lâm 3) - Phường Đức Chính |
Từ điểm nối đường Trần Quang Triều (Khu Yên Lâm 1) - Đến cổng làng văn hóa khu Yên Lâm 2 và khu Yên Lâm 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Liền (Khu Yên Lâm 1, Yên Lâm 2, Yên Lâm 3) - Phường Đức Chính |
Từ cổng làng văn hóa khu Yên Lâm 2 qua nhà văn hóa khu Yên Lâm 2 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuế (giáp cổng làng), khu Yên Lâm 2
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thị xã Đông Triều |
Đường Nguyễn Văn Liền (Khu Yên Lâm 1, Yên Lâm 2, Yên Lâm 3) - Phường Đức Chính |
Khu tái định cư đường sắt Tiếp giáp đường Trần Quang Triều (Khu Yên Lâm 1) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Liền
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Yên Lâm (Khu Yên Lâm 4 và khu Trạo Hà) - Phường Đức Chính |
Từ cổng làng văn hóa khu Yên Lâm 4 - Đến ngã 3 vườn Sung đường vào trụ sở Công an phường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Yên Lâm (Khu Yên Lâm 4 và khu Trạo Hà) - Phường Đức Chính |
Từ ngã 3 vườn Sung đường vào trụ sở Công an phường - Đến ngã 3 phố Trạo Hà
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ tiếp giáp đường quốc lộ 18 - Đến nhà văn hóa khu Trạo Hà
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ nhà văn hóa khu Trạo Hà - Đến ngã ba đường vào sân bóng và đường vào Trường THPT Đông Triều
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ ngã 3 đường vào sân bóng qua Trường tiểu học Đức Chính và Trường THCS Đức Chính - Đến đường Nguyễn Hải Thanh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thị xã Đông Triều |
Phố Trạo Hà - Khu Trạo Hà - Phường Đức Chính |
Từ ngã 3 đường vào cổng (cũ) trường THPT Đông Triều - Đến đường Nguyễn Hải Thanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất thuộc lô 2 trong các khu quy hoạch - Phường Đức Chính |
Các thửa đất thuộc lô 2 phía sau khu tái định cư của đường Trần Quang Triều (tuyến đường tránh phường Đông Triều)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất thuộc lô 2 trong các khu quy hoạch - Phường Đức Chính |
Các thửa đất thuộc lô 2 phía sau đất dân cư khu Yên Lâm 4 (phía Bắc nhà văn hóa khu)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông trong các khu - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám trục đường bê tông rộng lớn hơn 5m trong các khu Trạo Hà, Yên Lâm 4, Yên Lâm 3, Yên Lâm 2, Yên Lâm 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông trong các khu - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám trục đường bê tông rộng từ 3m đến 5m trong các khu Trạo Hà, Yên Lâm 5, Yên Lâm 4, Yên Lâm 3, Yên Lâm 2, Yên Lâm 2
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám theo trục đường bê tông trong các khu - Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám trục đường bê tông rộng nhỏ hơn 3,0m trong các khu Trạo Hà, Yên Lâm 5, Yên Lâm 4, Yên Lâm 3, Yên Lâm 2, Yên Lâm 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đức Chính |
Các thửa đất bám đường sát xóm Lăng và khuôn viên Ga tàu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đức Chính |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Yên Lâm 3 - Ao Bấc (trừ các ô bám đường Nguyễn Hải Thanh - Đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Các ô đất bám đường nối từ đường tránh phường Đông Triều - Đến đường Nguyễn Văn Liền
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Yên Lâm 3 - Ao Bấc (trừ các ô bám đường Nguyễn Hải Thanh - Đường tránh phường Đông Triều) - Phường Đức Chính |
Các ô đất còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường Quốc lộ 18 - Phường Hương Đạo |
Từ cổng BQL khu di tích nhà Trần - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo (đầu cầu Cầm)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |