Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5901 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối cách QL 24C và TL 622B - Khu vực 2 - Xã Trà Bình Đoạn tiếp giáp còn lại 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5902 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Bình 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5903 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B - Khu vực 2 - Xã Trà Bình Đoạn tiếp giáp còn lại 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5904 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Bình Minh - Trà Giang - Khu vực 2 - Xã Trà Bình Đoạn từ ngã 4 đường Hố Lộn - Đến ranh giới xã Bình Minh 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5905 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Bình 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5906 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Trà Giang - Khu vực 1 - Xã Trà Thủy Đoạn từ Cầu Đỏ - Đến giáp đường Quốc lộ 24C 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
5907 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Thủy Đoạn đi qua thôn 6, thôn 5 xã Trà Thủy 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
5908 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy Đoạn từ trường Tiểu học Trà Thủy đi không quá 200m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5909 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy Đoạn từ UBND xã Trà Thủy - Đến giáp đường Quốc lộ 24C 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5910 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5911 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy Đoạn đi qua thôn 3, thôn 2 xã Trà Thủy 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5912 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên không thuộc các vị trí trên - Khu vực 3 - Xã Trà Thủy 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5913 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5914 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn Đoạn từ cầu Sụp - Đến ngã ba cây xăng đi Trà Thủy 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
5915 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã 3 Công ty Quế: - Đến Cầu Đỏ, Đến Cầu Sàn, Đến hết đất nhà ông Anh (Bàng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
5916 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn Đoạn từ ranh giới Trà Xuân - Trà Sơn - Đến Cầu Sàn 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
5917 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã 3 đi Trà Thủy - Đến cầu Suối Cầu 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
5918 Huyện Trà Bồng Đường nối từ đoạn BTXM - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Từ nhà ông Tống Viết Được thị trấn Trà Xuân - Đến nhà ông Hồ Văn Bích đi thôn Đông đường tổ 1, Sơn thành - bà Linh và Sơn Thành - thôn Đông (giáp đường BTNT) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5919 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hồng Anh - Đến nhà ông Tiến 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5920 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Đoạn từ nhà ông Tiến - Đến ranh giới Trà Sơn - Trà Lâm 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5921 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng đi tổ 1,2 thôn Sơn Thành 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5922 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Từ TL 622B đi thôn tổ 4,5,6 thôn Sơn Thành 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5923 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Từ TL 622B đi thôn Bắc 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5924 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Từ 7 QL 24 C đi tổ 1 thôn Sơn Bàn 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5925 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn Từ QL 24 C đi tổ 3,4,5 thôn Sơn Bàn 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5926 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5927 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3,5m trở lên nối và cách TL 622B không quá 500m - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5928 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn Từ Suối Chờm Bờm đi thôn Bắc 2 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5929 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn Từ QL 24 C đi tổ 2 thôn Sơn Bàn 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5930 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn Từ lăng ông Bạch Hổ Đi tổ 1 thôn Đông 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5931 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn Từ thôn Bắc đi thôn Tây 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5932 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3,5m nối và cách TL 622B không quá 500m - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5933 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Sơn 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
5934 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường nhựa; đường thuộc Trung tâm cụm xã Trà Tân - Khu vực 1 - Xã Trà Tân 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
5935 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - Xã Trà Tân 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5936 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc Trung tâm cụm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tân 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
5937 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tân 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5938 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông Trung tâm xã Trà Bùi - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5939 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi Từ Ông Nghệ đi Trạm y tế xã 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5940 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi Từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm xã 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5941 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc Trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5942 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Trà Bùi 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5943 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Hiệp Đoạn Trà Hiệp - Trà Thanh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5944 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nằm trong trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5945 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên không thuộc trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5946 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Hiệp 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5947 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Trà Giang Đoạn từ ranh giới xã Trà Phú - Đến hết khu dân cư thôn 1 (cầu Hố Mít) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5948 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Trà Giang Đoạn từ cầu Hố Mít - Đến hết khu dân cư tổ 3 thôn 2 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
5949 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nằm trong Trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Giang 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5950 Huyện Trà Bồng Đất các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Giang 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5951 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm Đoạn từ ngã 3 đi làng Hót - Đến nước KonLang 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5952 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm Đoạn từ ranh giới Trà Sơn - Trà Lâm - Đến ngã 3 làng Hót 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5953 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm Đoạn từ nước KonLang - Đến ranh giới xã Trà Lãnh 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5954 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường trà Lâm - Trà Hiệp - Khu vực 2 - Xã Trà Lâm từ cầu KonLang - Đến giáp ranh xã Trà Hiệp 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5955 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường bê tông rộng từ 3m trở lên nội thôn của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Lâm 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5956 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Lâm 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5957 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ cầu Ra Uê - Đến ngã 3 huyện Đội. 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5958 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Từ ngã 3 Trung tâm Y tế huyện cơ sở 2 - Đến ngã 3 điểm giao dịch Viettel 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5959 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã tư cây xăng qua khu tái định cư - Đến ngã 3 huyện Đội 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
5960 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 4 cây xăng - Đến Làng Ré (cự ly 1km). 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5961 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ trường tiểu học Trà Phong - Đến nhà cầu Sông Tang 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5962 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 Bảo hiểm xã hội - Đến đường nhà Ông Hồ Văn Phong 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5963 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong từ ngã 3 huyện Đội - Đến trường Nội Trú 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5964 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5965 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5966 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 nhà Thúy Hạnh - Đến nhà ông Hồ Văn Viên (đường đi Hà Riềng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5967 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ cầu suối Ong - Đến xom nhà ông Hồ Văn Triệu (tổ 3, Trà Bung) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5968 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ xóm nhà ông Phúc - Đến xóm nhà ông Hồ Văn Điều 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5969 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lý - Đến cầu Cà T 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5970 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong Đoạn từ ngã 3 cầu Ra Uê đi ngã 3 Trà Bung 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5971 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường khác thuộc trung tâm huyện - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5972 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5973 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
5974 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Phong 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5975 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh trung tâm xã Trà Thanh - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh Đoạn từ cống nước Brau - Đến quán ông Thành tổ 2 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5976 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh Đoạn từ Eo Tà Mỏ (xã Trà Thanh) - Đến giáp huyện Bắc Trà My 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
5977 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh Đoạn từ ngã 3 thôn Cát (mới) - Đến ngã 3 Trà Suông 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5978 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5979 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5980 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5981 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đường ngã tư Trà Bao - Đến UBND xã Trà Khê cũ 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5982 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà UBND xã Trà Quân cũ - Đến ngã tư Trà Bao) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5983 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã Trà Quân cũ đến nhà bà Nguyễn Thị Thúy Ánh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5984 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường thuộc trung tâm xã Trà Quân Cũ - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đoạn từ cầu Nước Tiên - Đến nhà ông Hải, tổ 6, thôn Trà Suông 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5985 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5986 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đoạn từ Eo Xà Lan - Đến xã Trà Ka (Bắc Trà My) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5987 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà Đoạn từ giáp ranh xã Trà Phong (Làng Ré) - Đến ngã 3 thôn Trà Suông 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5988 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
5989 Huyện Trà Bồng Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
5990 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Xa (đội 2, thôn Trà Veo) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5991 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền khu Tái định cư Núi Vác II, đội 2 thôn Trà Veo - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5992 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh từ nhà ông Xa - Đến nhà ông Lương (đội 3, thôn Trà Veo) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5993 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh từ cầu Sông Tang - Đến ngã 3 xóm ông Thang 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5994 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba nhà ông Hoàng - Đến hết khu dân cư đội 1 (đường đi lên thôn Trà Ôi ) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5995 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba Xóm ông Thang - Đến Xóm ông Kính 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5996 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến cầu Suối Ke 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
5997 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến nhà ông Tiến 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
5998 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh Từ nhà ông Thôn (đội 4 thôn Trà Ôi) - Đến xóm ông Ngơn (đội 5 thôn Trà Ôi) 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
5999 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
6000 Huyện Trà Bồng Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh 60.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Bê Tông Xi Măng Nối Cách QL 24C và TL 622B - Khu Vực 2 - Xã Trà Bình

Bảng giá đất của Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối cách QL 24C và TL 622B, thuộc Khu vực 2 - Xã Trà Bình, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực cụ thể.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối cách QL 24C và TL 622B tại xã Trà Bình có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và khả năng kết nối tốt. Khu vực này có hạ tầng phát triển, và việc kết nối với các tuyến giao thông quan trọng làm tăng giá trị đất.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường bê tông xi măng nối cách QL 24C và TL 622B thuộc xã Trà Bình. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Đất Rộng Từ 3,5m Trở Lên - Khu Vực 2 - Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên, nối Quốc Lộ 24C hoặc Tỉnh Lộ 622B không quá 200m, thuộc khu vực 2 tại xã Trà Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán cũng như đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường đất rộng từ 3,5m trở lên, nối Quốc Lộ 24C hoặc Tỉnh Lộ 622B không quá 200m, có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở mức hợp lý, phản ánh sự phát triển nông thôn và nhu cầu tiềm năng từ các nhà đầu tư và người mua bất động sản. Mức giá này cho thấy sự cân nhắc giữa vị trí và khả năng phát triển trong tương lai, phù hợp với các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu mua đất với giá phải chăng.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường đất rộng ở xã Trà Bình, huyện Trà Bồng. Việc hiểu rõ giá trị đất hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý và phản ánh giá trị của khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đất Rộng Từ 3,5m Trở Lên Nối QL 24C Hoặc TL 622B - Khu Vực 2 - Xã Trà Bình

Bảng giá đất của Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B, thuộc Khu vực 2 trong xã Trà Bình, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực cụ thể.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B tại xã Trà Bình có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ đoạn tiếp giáp còn lại. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất nông thôn, dựa trên yếu tố vị trí và kết nối giao thông với các tuyến đường chính.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường đất thuộc xã Trà Bình. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Bình Minh - Trà Giang - Khu Vực 2 - Xã Trà Bình

Bảng giá đất của Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực đất mặt tiền đường Bình Minh - Trà Giang, thuộc Khu vực 2 - Xã Trà Bình, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực cụ thể.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất mặt tiền đường Bình Minh - Trà Giang tại xã Trà Bình có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường từ ngã 4 đường Hố Lộn đến ranh giới xã Bình Minh, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí gần các tuyến giao thông chính và khu vực phát triển. Mức giá này cho thấy đất trong khu vực có giá trị đáng kể nhờ vào sự thuận tiện và tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường Bình Minh - Trà Giang thuộc xã Trà Bình. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Các Vị Trí Còn Lại - Khu Vực 3 - Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng

Bảng giá đất tại huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi cho các vị trí còn lại trên địa bàn xã Trà Bình - Khu vực 3 đã được quy định theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này hỗ trợ cư dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất đai tại các khu vực nông thôn trên địa bàn xã Trà Bình.

Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Khu vực 3 - Xã Trà Bình có mức giá 80.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nông thôn trên địa bàn xã, không nằm trong trung tâm xã.

Bảng giá đất được quy định nhằm cung cấp thông tin minh bạch về giá trị đất đai tại các vị trí còn lại trên địa bàn xã Trà Bình, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về giao dịch và đầu tư bất động sản.