STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Bao | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
702 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Trung | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
703 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Hạ | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
704 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Thành | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
705 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Nham | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
706 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Cao | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
707 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Linh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
708 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Giang | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
709 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Hải | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
710 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Thuỷ | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
711 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Kỳ | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
712 | Huyện Sơn Hà | Xã Sơn Ba | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối |