STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân vận động | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Troa | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ nhà Bà Trổ qua xóm Suối - Đến nhà ông Võ Tuấn | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Từ ngã ba Mang Cành - Đến nhà ông Đinh Văn Lộc | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Từ ngã 3 Làng Rin - Đến cầu Bà Rin | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Hải Giá - Sơn Giang - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ cầu Hải Giá - Đến cầu Bãi Mun | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ nhà Ông Mỹ - Đến nhà Ông Chè xóm Mang Cành | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
309 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cống Thuỷ lợi (nhà Bà Phường) đi Quảng Ngãi - Đến cầu Sông Toong (phía Nam) | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
310 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến nhà ông Minh Yến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
311 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến địa giới xã Sơn Hạ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
312 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Thạch Nham đi Sơn Hạ - Đến bờ Luỹ | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
313 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Xóm Trường (nhà ông Dũng) - Đến nhà ông Đinh Mâu | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
314 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến nhà bà Đinh Thị Huê và nhà ông Hảo | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
315 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến cầu Sông Toong 2 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
316 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Đèo Rơn - Đến ngã 4 nhà ông Nhiệt | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
317 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Đến trường Tiểu học và trường Mẫu giáo | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
318 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm Reng - Đến nhà ông Nhim (Gò Rùa) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
319 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền từ ngã 3 đường đi xóm Reng - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ nhà Ông Nhim - Đến hết đất nhà ông Khánh | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
320 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Từ ngã 3 Xóm Cây Da đi xóm Reng - Đến hết đất nhà ông Đinh Trua | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
321 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ trường Tiểu học và trường Mẫu giáo Gò Da - Đến nhà bà Đinh Thị Xí | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
322 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm trường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Gò Cà - Đến trường Tiểu học xóm Trường | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
323 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền nối QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ Nhà ông Sỹ (thôn Hà Bắc) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Xuân (xóm Gò Xiêm) | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
324 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | từ nhà ông Niên (thôn Hà Bắc) - Đến nhà ông Rùm (Yến) | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
325 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | từ nhà bà Đào - Đến giáp nhà ông Đinh Sương | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
326 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Từ nhà ông Đinh Miếu - Đến nhà bà Đinh Thị Phương | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
327 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | từ nhà ông Giáp - Đến nhà ông Bảy Thoại | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
328 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Từ nhà ông Trào - Đến sông Toong | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
329 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
330 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Quảng Ngãi giáp địa giới Sơn Hạ (cống Thuỷ lợi xã Điệu) | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
331 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đường QL 24B đi Di Lăng - Đến cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
332 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Sơn Giang - Đến cống thoát nước (Nước Lục) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
333 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam) - Đến hết đất Trường THCS Sơn Thành | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
334 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ cổng trường THCS Sơn Thành - Đến ngã 3 đường đi Gò Gạo | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
335 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 Gò Gạo - Đến hết địa phận xã Sơn Thành | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
336 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Hà Thành - Sơn Giang - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ cống thoát nước (Nước Lục) - Đến hết địa phận xã Sơn Thành | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
337 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ UBND xã Sơn Thành đi - Đến ngã 3 xóm Gò | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
338 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B (đi xã Trạch - Lý Vẹt) - Đến cầu Suối Ray | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
339 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ cầu Suối Ray đi Lý Vẹt - Đến nhà ông Cha Trối | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
340 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ cầu Suối Ray - Đến nhà ông Phòng (xã Trạch) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
341 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Gạo - Đến hết đất nhà ông Hùng (máy gạo) | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
342 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ nhà ông Hùng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Éo | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
343 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ nhà ông Cha Trối - Đến nhà ông Ôn | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
344 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ nhà ông Phòng - Đến nhà ông Tâm (xã Trạch) | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
345 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Xóm Vậy - Đến nhà ông Ôn | 42.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
346 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ nhà ông Ôn - Đến nhà ông Đinh Văn Dã | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
347 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Dỗ - Đến nhà Bà Đào | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
348 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 Xóm Gò đi Ka Ra - Đến nhà ông Cờ (Trường Tiểu học) | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
349 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 đi Gò Deo - Đến cầu Ray Liên | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
350 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Deo - Đến nhà ông Rập | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
351 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
352 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ nhà Ban Quản lý Thạch Nham đi Quảng Ngãi - Đến hết địa giới xã Sơn Nham | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
353 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ cầu kênh Thạch Nham - Đến hết nhà ông Trần Đức Huy | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
354 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ nhà ông Trần Đức Huy - Đến Sân vận động xã Sơn Nham | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
355 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ Sân vận động xã Sơn Nham - Đến nhà văn hóa thôn Bầu Sơn | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
356 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Bầu Sơn - Đến nhà ông Đinh Văn Lệ | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
357 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ Trạm Kiểm lâm cũ - Đến nhà ông Phạm Ngọc Hoà | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
358 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ nhà ông Phạm Ngọc Hoà - Đến UBND xã Sơn Nham | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
359 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ UBND xã - Đến Trường Tiểu học thôn Cận Sơn | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
360 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham | Đoạn từ thôn Cận Sơn - Đến hết địa phận xã Sơn Nham | 42.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
361 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham | Đất mặt tiền từ cầu Sông Toong 2 - Đến hết ngõ 3 Xà Riêng | 42.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
362 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
363 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Sơn Cao - Sơn Linh - Khu vực 2 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bát - Đến giáp địa phận xã Sơn Linh | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
364 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bát - Đến cầu Xà Ây (Đồng Sạ) | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
365 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ cầu Xà Ây (Đồng Sạ) - Đến hết Nhà Văn hóa Thôn Làng Mon | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
366 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ ngã 3 đường Sơn Cao - Sơn Linh đi thôn Làng Trá | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
367 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 Làng Mon - Đến Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
368 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 đường ĐH72 (đi Đồng Sạ) - Đến hết nhà bà Đinh Thị Trẻo | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
369 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến Xà Ây (hết nhà ông Đinh Hà Chết) | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
370 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến làng Gung (Đến cầu suối Gung) | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
371 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
372 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp nhà thầy Khanh | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
373 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ngã ba sân bóng - Đến Trường Tiểu học (Làng Ghè) | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
374 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | từ nhà thầy Khanh - Đến giáp với địa phận xã Sơn Cao | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
375 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn Trường Tiểu học - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung) | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
376 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ngã ba nhà Ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
377 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
378 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
379 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
380 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Gò Da - Làng Xinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Huỳnh (thôn Gò Da) - Đến nhà ông Đinh Trâm (thôn Làng Xinh) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
381 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Linh | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
382 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Thành - Ngã ba đường vô Sân vận động xã | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
383 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ cầu Sơn Giang - Đến cây xăng Thanh Tuấn | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
384 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang đi Hải Giá - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ ngã 3 (đường Sơn Giang - Hà Thành) - Đến cầu Ruộng Lâm | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
385 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ tiếp giáp cây xăng Thanh Tuấn - Đến cầu Bãi Miếu | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
386 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ cầu Ruộng Lâm - Đến giáp địa phận xã Sơn Trung | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
387 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Sơn Giang - Hà Thành - Đến Nghĩa địa (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ cầu Bãi Miếu đến Nghĩa địa Lăng Rê) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
388 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ Nghĩa địa - Đến giáp địa phận xã Sơn Giang (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ Nghĩa địa Lăng Rê đến giáp địa phận xã Sơn Thành) | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
389 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
390 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến cầu Tà Mương | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
391 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ cầu Tà Mương đi về Di Lăng - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
392 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Thuỷ - Sơn Kỳ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
393 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) - Đến Suối Pà O (thôn Tà Bi) | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
394 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường đi Giá Gối - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ UBND xã - Đến Trường tiểu học xóm Giá Gối | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
395 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
396 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thủy | 36.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
397 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cây xăng sơn kỳ đi Sơn Thủy - Đến nhà ông Tuấn cắt tóc | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
398 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ Cây xăng Sơn Kỳ - Đến hết đất nhà ông Chín Huệ | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
399 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Thủy - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Tuấn cắt tóc - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
400 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Ba - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Chín Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Xã Sơn Trung - Đất Mặt Tiền - Khu Vực 3
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền tại khu vực 3, xã Sơn Trung đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất từ ngã ba Mang Cành đến nhà ông Đinh Văn Lộc, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị của loại đất mặt tiền trong khu vực.
Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 3, xã Sơn Trung có mức giá 70.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ ngã ba Mang Cành đến nhà ông Đinh Văn Lộc. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất mặt tiền với điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền tại khu vực 3, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà. Việc nắm bắt giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Hải Giá - Sơn Giang - Khu Vực 3 - Xã Sơn Trung, Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của Huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi cho đất mặt tiền đường Hải Giá - Sơn Giang, thuộc khu vực 3 tại Xã Sơn Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ cầu Hải Giá đến cầu Bãi Mun, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác về giá trị đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hải Giá - Sơn Giang, từ cầu Hải Giá đến cầu Bãi Mun, có mức giá 70.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất mặt tiền thuộc khu vực nông thôn của Xã Sơn Trung. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn, hỗ trợ cho việc định giá và các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất cụ thể tại đường Hải Giá - Sơn Giang - Xã Sơn Trung. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Ở Các Vị Trí Khác Trên Địa Bàn Xã - Khu Vực 3 - Xã Sơn Trung
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho các vị trí khác trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất tại các khu vực khác trên địa bàn xã, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên địa bàn xã Sơn Trung, Khu vực 3, có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất nông thôn khác trên địa bàn xã. Mức giá này phản ánh giá trị thị trường hiện tại và là cơ sở để người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác.
Bảng giá đất được quy định tại văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin cần thiết để định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại các vị trí khác trên địa bàn xã Sơn Trung. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp đảm bảo quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.