STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24301 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường giáp phía Tây chợ Đại Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24302 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường giáp phía Nam, phía Đông chợ Đại Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24303 | Huyện Đại Lộc | Các đường còn lại - Xã Đại Minh (Đồng bằng) | Từ Xưởng cưa ông Vĩ - Nhà ông Nga, cả 2 bên (Đường BTXM rộng 4m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24304 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Ranh giới xã Đại Minh - Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học ( cả 2 bên) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24305 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học - Mương thoát nước cống cầu Bà Lầu ( cả 2 bên) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24306 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Cống cầu Bà Lầu - Bến đò Phú Thuận ( cả 2 bên) | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24307 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Ngã 3 Đại Thắng - Cống số 1 ( cả 2 bên) | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24308 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Cống số 1 - Hết Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo (Tiểu học cũ) ( cả 2 bên) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24309 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo - đến nhà ông Phạm Hữu Bảy (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24310 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ nhà ông Phạm Hữu Bảy - đến đến nhà ông Lê Văn Kiến (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24311 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ hết nhà ông Lê Văn Kiến - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24312 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ ĐH5ĐL - đến hết nhà ông Lê Trung Thành (cả hai bên) (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24313 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ hết nhà ông Lê Trung Thành - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24314 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ ĐH5ĐL - đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân (cả hai bên) (ĐH7ĐL) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24315 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ hết khu văn hòa thôn Phú Xuân - giáp cầu cống Phú Xuân (cả hai bên) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24316 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ cầu cống Phú Xuân - Giáp Đại Thạnh (cả hai bên) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24317 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Ranh giới Đại Cường - Cầu khe gai ( Củ + mới) cả 2 bên | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24318 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ Cầu khe gai ( Củ + mới) - đến nhà ông Hồ Văn Chín ( cả 2 bên) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24319 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ nhà ông Hồ Văn Chín - đến nhà ông Hứa Hai ( cả 2 bên) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24320 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Nhà ông Hứa Hai - đến nhà ông Nguyễn Côi cả hai bên | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24321 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ hết nhà ông Côi - đến hết nhà ông Nguyễn Ba (phấn) cả hai bên | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24322 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ hết nhà ông Nguyễn Ba - đến giáp Đường ĐH7ĐL Đại Thắng (cả 2 bên) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24323 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Cầu khe gai (Cũ + mới) - Trang Điền Đại Cường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24324 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Đường Bê tông >=3m ( cả 2 bên) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24325 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Đường Bê tông >=2m - <3m ( cả 2 bên) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24326 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Đường đất và Bê tông còn lại ( cả 2 bên) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24327 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Từ kênh N6 giáp DH6 qua nghĩa trang liệt sỹ - đến Gò Cầu (cả 2 bên) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24328 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Bê tông 5m còn lại (cả 2 bên) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24329 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Đường phía Bắc chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24330 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Đường phía Nam chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24331 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thắng (Đồng bằng) | Đường phía Tây chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24332 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Ranh giới xã Đại Minh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24333 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Từ nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang - Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24334 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Từ Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn - Hết Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24335 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Từ Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong - Hết trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24336 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung - phía Đông Cầu Lừ cả 2 bên | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24337 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Phía Tây Cầu Lừ - Cánh ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24338 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Cách ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông - Giáp ranh giới xã Đại Hồng, cả hai bên | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24339 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Ngã 3 Truông Chẹt - Mương thuỷ lợi, cả hai bên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24340 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân, cả hai bên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24341 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Ngã 4 Bình Dân (Giáp ĐH3ĐL) - Mương thuỷ lợi, cả hai bên | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24342 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân,cả hai bên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24343 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Đường Bê tông rộng >=3m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24344 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Các Đường còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24345 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Phong | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24346 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Đường bê tông từ nhà ông Lê Tiện - đến nhà ông Lê Thiện Bổn (7m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24347 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Phong (Đồng Bằng) | Đường bê tông tại khu tái định cư thôn Mỹ Hảo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24348 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Ranh giới xã Đại Nghĩa - đến Phía đông Đường vào Song Bình đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Quốc | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24349 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Tây Đường vào Sông Bình - Phía Đông Đường vào Hố Bà Thai hết nhà ông Anh (cà fê) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24350 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Tây Đường vào Hố Bà Thai - Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Lộc | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24351 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang - Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24352 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh - Kiệt phía Đông nhà ông Nguyễn Bốn đối diện hết nhà ông Phúc | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24353 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Tây nhà ông Nguyễn Bốn - Ranh giới xã Đại Đồng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24354 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Quang (Miền Núi) | Hết nhà máy sấy cá Đại Hòa - Ranh giới xã Đại Đồng (Kể cả khu Công nghiệp) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24355 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Quang (Miền Núi) | Đường ĐH 18 ( bê tông 3,5m) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24356 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Quang (Miền Núi) | Đường Bê tông rộng >=3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24357 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Quang (Miền Núi) | Đường Bê tông còn lại | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24358 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Quang (Miền Núi) | Đường đất rộng >=4m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24359 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Quang (Miền Núi) | Các Đường đất còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24360 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Ranh giới xã Đại Quang - Giáp Đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24361 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24362 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24363 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc Đường ĐT609) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24364 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam Đường ĐT609) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24365 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24366 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24367 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24368 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24369 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24370 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cầu chui Hà Nha - đến cầu Ba Khe 1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24371 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24372 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24373 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24374 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24375 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24376 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24377 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24378 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường Bê tông XM rộng >=3m | 532.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24379 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường Bê tông còn lại | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24380 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường đất rộng >=3m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24381 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Các Đường đất còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24382 | Huyện Đại Lộc | Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
24383 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24384 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24385 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24386 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24387 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24388 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24389 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24390 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (Đường ĐT 609 cũ) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24391 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24392 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24393 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24394 | Huyện Đại Lộc | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24395 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24396 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24397 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24398 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24399 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Đường Bê tông rộng >=3m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24400 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Các Đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH4ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới xã Đại Minh đến phòng khám vùng B đối diện trường Tiểu học, bao gồm cả hai bên đường. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn và phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển cộng đồng.
Bảng giá đất tại Đường ĐH4ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin cụ thể về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH5ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.800.000 đồng/m²
Từ Ngã 3 Đại Thắng đến Cống số 1 (cả hai bên)
Vị trí 1 có mức giá 5.800.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Ngã 3 Đại Thắng đến Cống số 1. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH5ĐL, thuộc vùng đồng bằng của xã Đại Thắng. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí đắc địa, sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng và khả năng kết nối tốt với các tuyến giao thông chính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư xây dựng và phát triển đô thị nông thôn, với tiềm năng khai thác tốt nhờ vào sự phát triển kinh tế và dân cư trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH5ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc, Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng Bằng) (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐH11ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn, nằm tại đoạn từ ĐH5ĐL đến hết nhà ông Lê Trung Thành, bao gồm cả hai bên đường.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Vị trí 1: 5.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.000.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực Đường ĐH11ĐL, xã Đại Thắng. Khu vực này nằm dọc theo đoạn từ ĐH5ĐL đến hết nhà ông Lê Trung Thành, bao gồm cả hai bên đường. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại vị trí này, nhờ vào điều kiện thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực đồng bằng. Giá đất cao này cho thấy sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư và người mua trong khu vực đồng bằng, nơi có cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận tiện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án phát triển nhà ở, kinh doanh và đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường ĐH11ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại đoạn từ ĐH5ĐL đến hết nhà ông Lê Trung Thành, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH7ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 6.000.000 đồng/m²
Từ ĐH5ĐL đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân (cả hai bên)
Vị trí 1 có mức giá 6.000.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ ĐH5ĐL đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH7ĐL, thuộc vùng đồng bằng của xã Đại Thắng. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực nông thôn đồng bằng với cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và kết nối tốt với các tiện ích xung quanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư xây dựng và phát triển khu vực nhờ vào vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ của khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH7ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.700.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.700.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới Đại Cường đến cầu khe gai (cả cũ và mới), bao gồm cả hai bên đường. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn và nằm trong vùng đồng bằng của huyện Đại Lộc. Mức giá này phản ánh sự phát triển ổn định của khu vực đồng bằng, nơi có điều kiện cơ sở hạ tầng tốt hơn và phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển cộng đồng.
Bảng giá đất tại Đường ĐH6ĐL, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.