Bảng giá đất Thành phố Tam Kỳ Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tam Kỳ là: 420.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tam Kỳ là: 42.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Tam Kỳ là: 6.052.767
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Tam Kỳ Đường Ông Ích Khiêm - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn - Từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Hùng Vương 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Tam Kỳ Đường Ông Ích Khiêm - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn - Từ đường Hùng Vương - đến cuối đường 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thuật - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn Đường Nguyễn Thuật 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Tam Kỳ Đường Phạm Hồng Thái - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn Đường Phạm Hồng Thái 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Đỉnh - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn - Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Phạm Hồng Thái 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Đỉnh - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn - Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - đến đường Nguyễn Thuật 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thiện Thuật - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn Đường Nguyễn Thiện Thuật 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Tam Kỳ Đường Hoàng Hoa Thám - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Hoàng Hoa Thám 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Anh Xuân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Lê Anh Xuân 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Viết Xuân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Nguyễn Viết Xuân 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Tam Kỳ Đường Kim Đồng - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Kim Đồng 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Tam Kỳ Đường Lý Tự Trọng - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Lý Tự Trọng 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Tam Kỳ Đường Quách Thị Trang - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Quách Thị Trang 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Văn Ơn - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Trần Văn Ơn 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Thị Hồng Gấm - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Lê Thị Hồng Gấm 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Tam Kỳ Đường Võ Thị Sáu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Võ Thị Sáu 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Tam Kỳ KDC phố chợ Vườn Lài - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường quy hoạch rộng 11,5m 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Tam Kỳ KDC phố chợ Vườn Lài - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường quy hoạch rộng 9,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Đình Giót - KDC phố chợ Vườn Lài - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Văn Bổng - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Nguyễn Văn Bổng 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Tam Kỳ Đường kênh N24 ( từ đường Hùng Vương đến giáp đường Thái Phiên) - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường kênh N24 ( từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Thái Phiên) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Tam Kỳ Khu vực khối phố 8 (phía Tây đường Hùng Vương) - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Khu vực khối phố 8 (phía Tây đường Hùng Vương) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Tam Kỳ Kiệt Phan Chu Trinh - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Thanh Hóa 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Tam Kỳ Kiệt Phan Chu Trinh - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Từ đường Thanh Hóa - đến Hùng Vương 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn - Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Văn Bổng 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn - Đoạn từ đường Nguyễn Văn Bổng - đến đường Trần Tống 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Bá Ngọc - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Nguyễn Bá Ngọc 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Tống - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Trần Tống 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Huy Liệu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường Trần Huy Liệu 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Huy Liệu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường QH rộng 6m 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Tam Kỳ Đường quy hoạch rộng 11,5m nối từ đường Ông Ích Khiêm và đường Thanh Hóa, qua đường Trần Huy Liệu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Đường quy hoạch rộng 11,5m nối từ đường Ông Ích Khiêm và đường Thanh Hóa, qua đường Trần Huy Liệu 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 407 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 265 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 177 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 201 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 215 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 231 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 287 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 295 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 319 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 341 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 393 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 415 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 425 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 426 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 436 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 446 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 466 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 429 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 398 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn Kiệt số 399 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Tam Kỳ Đường QH 11,5m thuộc Khu dân cư số 4 - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Văn Bổng) 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Tam Kỳ Đường QH 11,5m thuộc khu TĐC đường N14 - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn đoạn từ đường Thái Phiên - đến đường kênh N24) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Tam Kỳ Đường QH 11,5m thuộc khu TĐC đường N14 - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân hai bên hông trường Chu Văn An 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư Kho Bạc - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Tam Kỳ Đường Quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn đoạn còn lại thuộc KDC Đông Hùng Vương 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Văn Dư - Phường An Xuân Đường Trần Văn Dư 6.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Tam Kỳ Đường 24/4 - Phường An Xuân - Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến đường Huỳnh Thúc Kháng 9.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Tam Kỳ Đường 24/5 - Phường An Xuân - Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Tam Kỳ Đường 24/6 - Phường An Xuân - Đoạn đường bê tông còn lại 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Tam Kỳ Đường Cao Thắng - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Cao Thắng 9.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Tam Kỳ Đường Thoại Ngọc Hầu - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Thoại Ngọc Hầu 9.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Văn Long - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Lê Văn Long 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Tam Kỳ Đường Phạm Như Xương - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Phạm Như Xương 9.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Vĩnh Huy - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Lê Vĩnh Huy 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Tam Kỳ Đường quy hoạch rộng 6.5m - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường quy hoạch rộng 6.5m 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Tam Kỳ Đường quy hoạch rộng 2,5m (nối đường ngang từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Hồ Xuân Hương) - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường quy hoạch rộng 2,5m (nối đường ngang từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Hồ Xuân Hương) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Tam Kỳ Đường Hồ Xuân Hương - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đoạn từ ngã tư đường Hùng Vương ( Nhà khách Tỉnh ủy) - đến giáp đường bao Nguyễn Hoàng 10.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Tam Kỳ Đường Hồ Xuân Hương - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đoạn từ ngã tư đường Hùng Vương - đến đường 24/3 nối dài. 9.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thành Hãn - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Nguyễn Thành Hãn 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Trung Đình - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Lê Trung Đình 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Tam Kỳ Lê Bá Trinh - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Lê Bá Trinh 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Tam Kỳ Đường Đặng Thai Mai - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Đặng Thai Mai 6.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Tam Kỳ Đường Huỳnh Lý - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân Đường Huỳnh Lý 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Thánh Tông - Phường An Phú Đường Lê Thánh Tông - đến giáp ranh xã Tam Phú) 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Tam Kỳ Đường đi Cảng Cá - Phường An Phú Đường đi Cảng Cá ( đoạn từ đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi Cảng Cá) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Tam Kỳ Đường từ ngã ba Bà Tá đi đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường An Phú Đường từ ngã ba Bà Tá đi đường Nguyễn Văn Trỗi 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Tam Kỳ Đường bêtông từ đường Nguyễn Văn Trỗi đi thôn Xuân Quý, xã Tam Thăng - Phường An Phú Đường bêtông từ đường Nguyễn Văn Trỗi đi thôn Xuân Quý, xã Tam Thăng 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Tam Kỳ Đường từ ngã ba Trường Ngô Quyền đi trạm bơm sông Đầm - Phường An Phú Đường từ ngã ba Trường Ngô Quyền đi trạm bơm sông Đầm 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Tam Kỳ Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Tam Kỳ Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Tam Kỳ Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Tam Kỳ Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú Đường đất có độ rộng dưới 3m 910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Tam Kỳ Đường Bùi Tấn Diên - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Bùi Tấn Diên 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Tam Kỳ Đường Thân Nhân Trung - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú -Đoạn từ đầu tuyến đến Bùi Tấn Diên - đến Bùi Tấn Diên 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
786 Thành phố Tam Kỳ Đường Thân Nhân Trung - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú - Đoạn còn lại 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
787 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đức Trung - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Nguyễn Đức Trung 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
788 Thành phố Tam Kỳ Đường Bùi Tá Hán - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Bùi Tá Hán 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
789 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Thu - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Trần Thu 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
790 Thành phố Tam Kỳ Đường Trịnh Uyên - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Trịnh Uyên 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
791 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thược - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Nguyễn Thược 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
792 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Phu Tiên - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Phan Phu Tiên 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
793 Thành phố Tam Kỳ Đường Dương Văn An - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Dương Văn An 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
794 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Quý Đức - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường Nguyễn Quý Đức 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
795 Thành phố Tam Kỳ KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường QH rộng 60 m 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
796 Thành phố Tam Kỳ KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường nhựa QH rộng 19,5m 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
797 Thành phố Tam Kỳ KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường nhựa QH rộng 16,5m 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
798 Thành phố Tam Kỳ KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường nhựa QH rộng 14,5m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
799 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư cầu Kỳ Phú 1-2 (khối Phú Ân) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường QH rộng 11,5 m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
800 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư cầu Kỳ Phú 1-2 (khối Phú Ân) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú Đường QH rộng 14,5 m 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị