1801 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Vũ Thành Năm -Phường Tân Thạnh |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hồ Tùng Mậu -Phường Tân Thạnh |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Nguyên Đán -Phường Tân Thạnh |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thị Định - - Phường Tân Thạnh |
đoạn Phan Bội Châu - đến QH đường Bạch Đằng
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Gia Thiều - KDC Đông Bến xe - Phường Tân Thạnh |
từ Tôn Thất Tùng - đến Nguyễn Văn Trỗi
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tôn Thất Tùng - KDC Bắc cây xăng Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
từ Phan Bội Châu - đến Cuối tuyến
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Đức Kế - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh |
đoạn Lê Quý Đôn - đến QH đường Bạch Đằng
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thích (11,5m) - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Khôi - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh |
đoạn Nguyễn Gia Thiều - đến QH đường Bạch Đằng
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Quý Đôn - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh |
đoạn Tôn Thất Tùng - đến Nguyễn Văn Trỗi)
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bùi Thế Mỹ - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Quý Hương - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lam Sơn - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hồ Nghinh - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Chương Dương - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Công Trứ - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Huy Chương - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đoàn Kết - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hà Huy Giáp - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Nhật Duật - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Dã Tượng - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Thủ Độ - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Huyền Trân Công Chúa - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Sĩ Liên - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lương Thế Vinh - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Yết Kiêu - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Khánh Dư - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
Đường Nguyễn Đình Hiến
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
- Đường bê tông rộng 5,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
- Đường bê tông rộng 6m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
- Đường bê tông rộng 7m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Văn Thánh - Khổng Miếu |
KDC Văn Thánh - Khổng Miếu
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 10,5m
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 7,5m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Khoái - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 13m
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 27m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bùi Cẩm Hổ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đinh Lễ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính khối phố Đoan Trai (5,5m) -Phường Tân Thạnh |
đoạn Bạch Đằng - đến nhà ông Huỳnh Tấn Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 27m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 17,5m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 13m - 13,5m
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 5,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông có độ rộng trên 3m thuộc khối phố Mỹ Thạch Tây - Phường Tân Thạnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường quy hoạch rộng 16,5m thuộc khu Tái định cư Bắc trung tâm thương mại - Phường Tân Thạnh |
|
6.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông từ 2m trở lên thuộc khối phố Hà Nam - Phường Tân Thạnh |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Đường Lê Tấn Trung
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Văn Định - Phường Trường Xuân |
Đường Phan Văn Định
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Tốn - Phường Trường Xuân |
Đường Phan Tốn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phạm Khôi - Phường Trường Xuân |
Đường Phạm Khôi
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Trường Xuân |
Đường Nguyễn Xuân Nhĩ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đống Phước Huyến - Phường Trường Xuân |
Đường Đống Phước Huyến
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc đến giáp xã Tam Ngọc - Phường Trường Xuân |
Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc - đến giáp xã Tam Ngọc
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ dọc 2 bên kênh N2 (kênh Ba Kỳ) - đến giáp phường Hòa Thuận
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
KDC Vườn Trọng (Đoạn từ đường Lê Tấn Trung - đến đất ông Dũng)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Từ nhà ông Ca Văn Hiệp - đến nhà ông Phạm Ngọc Anh
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Từ nhà ông Lê Minh Thọ - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đông
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Tâm - đến đường vào KDC Thu nhập thấp Trường Xuân
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Dâng - đến nhà ông Nguyễn Biên
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ nhà thờ tộc Trần - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Ngọc Kính và nhà ông Nguyễn Quang Dũng
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ ngã tư nhà sinh hoạt văn hóa Khối phố Xuân Bắc (nhà ông Nguyễn Phúc) - đến nhà ông Dương Minh, bà Dương Thị Hường
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ cây xăng Trường Xuân - đến nhà ông Võ Ngọc Cầu và KDC Thổ Mạ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng - Phường Trường Xuân |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân - đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt 439 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân |
Kiệt 439 Trần Cao Vân: từ đường Trần Cao Vân rẽ - đến nhà bà Trần Thị Tung, Kiều Long Trí.
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt số 465 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân |
Kiệt số 465 Trần Cao Vân: Từ nhà ông Tương - đến nhà bà Trịnh Thị Mừng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân |
Kiệt từ nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến nhà ông Nguyễn Thành Phong.
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân |
Kiệt từ nhà ông Trần Đình Thiết - đến nhà ông Nguyễn Thanh Sơn.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân |
Kiệt đường Lê Tấn Trung ( các đường bê tông thuộc khối phố Xuân Nam)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường đất
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam - Phường Trường Xuân |
Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ ngã 4 giáp xã Tam Ngọc - đến KDC,TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ KDC -TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu - đến kênh N2 (nhà ông Trương Văn Kim,Tưởng Thế Phu)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |