Bảng giá đất Thành phố Tam Kỳ Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tam Kỳ là: 420.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tam Kỳ là: 42.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Tam Kỳ là: 6.052.767
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành phố Tam Kỳ Đường Vũ Thành Năm -Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành phố Tam Kỳ Đường Hồ Tùng Mậu -Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Nguyên Đán -Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thị Định - - Phường Tân Thạnh đoạn Phan Bội Châu - đến QH đường Bạch Đằng 6.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Gia Thiều - KDC Đông Bến xe - Phường Tân Thạnh từ Tôn Thất Tùng - đến Nguyễn Văn Trỗi 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành phố Tam Kỳ Đường Tôn Thất Tùng - KDC Bắc cây xăng Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh từ Phan Bội Châu - đến Cuối tuyến 5.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành phố Tam Kỳ Đường Ngô Đức Kế - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh đoạn Lê Quý Đôn - đến QH đường Bạch Đằng 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thích (11,5m) - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Khôi - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh đoạn Nguyễn Gia Thiều - đến QH đường Bạch Đằng 6.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Quý Đôn - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh đoạn Tôn Thất Tùng - đến Nguyễn Văn Trỗi) 8.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành phố Tam Kỳ Đường Bùi Thế Mỹ - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Quý Hương - Khu TĐC ADB - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành phố Tam Kỳ Đường Lam Sơn - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 8.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành phố Tam Kỳ Đường Hồ Nghinh - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành phố Tam Kỳ Đường Chương Dương - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Công Trứ - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Huy Chương - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành phố Tam Kỳ Đường Đoàn Kết - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành phố Tam Kỳ Đường Hà Huy Giáp - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Nhật Duật - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành phố Tam Kỳ Đường Dã Tượng - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Thủ Độ - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 6.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành phố Tam Kỳ Đường Huyền Trân Công Chúa - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành phố Tam Kỳ Đường Ngô Sĩ Liên - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành phố Tam Kỳ Đường Lương Thế Vinh - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành phố Tam Kỳ Đường Yết Kiêu - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Khánh Dư - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh Đường Nguyễn Đình Hiến 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh - Đường bê tông rộng 5,5m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh - Đường bê tông rộng 6m 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh - Đường bê tông rộng 7m 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành phố Tam Kỳ KDC Văn Thánh - Khổng Miếu KDC Văn Thánh - Khổng Miếu 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành phố Tam Kỳ Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 10,5m 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành phố Tam Kỳ Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 7,5m 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Khoái - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành phố Tam Kỳ Đường Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành phố Tam Kỳ Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 13m 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành phố Tam Kỳ Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 27m 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành phố Tam Kỳ Đường Bùi Cẩm Hổ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành phố Tam Kỳ Đường Đoàn Nhữ Hài - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành phố Tam Kỳ Đường Đinh Lễ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành phố Tam Kỳ Trục chính khối phố Đoan Trai (5,5m) -Phường Tân Thạnh đoạn Bạch Đằng - đến nhà ông Huỳnh Tấn Sơn 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 27m 8.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 17,5m 6.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 13m - 13,5m 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 5,5m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành phố Tam Kỳ Đường bê tông có độ rộng trên 3m thuộc khối phố Mỹ Thạch Tây - Phường Tân Thạnh 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành phố Tam Kỳ Đường quy hoạch rộng 16,5m thuộc khu Tái định cư Bắc trung tâm thương mại - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành phố Tam Kỳ Đường bê tông từ 2m trở lên thuộc khối phố Hà Nam - Phường Tân Thạnh 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Đường Lê Tấn Trung 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Văn Định - Phường Trường Xuân Đường Phan Văn Định 3.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Tốn - Phường Trường Xuân Đường Phan Tốn 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành phố Tam Kỳ Đường Phạm Khôi - Phường Trường Xuân Đường Phạm Khôi 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Trường Xuân Đường Nguyễn Xuân Nhĩ 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành phố Tam Kỳ Đường Đống Phước Huyến - Phường Trường Xuân Đường Đống Phước Huyến 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành phố Tam Kỳ Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc đến giáp xã Tam Ngọc - Phường Trường Xuân Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc - đến giáp xã Tam Ngọc 3.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Đoạn từ dọc 2 bên kênh N2 (kênh Ba Kỳ) - đến giáp phường Hòa Thuận 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân KDC Vườn Trọng (Đoạn từ đường Lê Tấn Trung - đến đất ông Dũng) 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Từ nhà ông Ca Văn Hiệp - đến nhà ông Phạm Ngọc Anh 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Từ nhà ông Lê Minh Thọ - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đông 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Tâm - đến đường vào KDC Thu nhập thấp Trường Xuân 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đoạn từ nhà ông Nguyễn Dâng - đến nhà ông Nguyễn Biên 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân Đoạn từ nhà thờ tộc Trần - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Ngọc Kính và nhà ông Nguyễn Quang Dũng 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân Đoạn từ ngã tư nhà sinh hoạt văn hóa Khối phố Xuân Bắc (nhà ông Nguyễn Phúc) - đến nhà ông Dương Minh, bà Dương Thị Hường 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ cây xăng Trường Xuân - đến nhà ông Võ Ngọc Cầu và KDC Thổ Mạ 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng - Phường Trường Xuân Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân - đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành phố Tam Kỳ Kiệt 439 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân Kiệt 439 Trần Cao Vân: từ đường Trần Cao Vân rẽ - đến nhà bà Trần Thị Tung, Kiều Long Trí. 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành phố Tam Kỳ Kiệt số 465 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân Kiệt số 465 Trần Cao Vân: Từ nhà ông Tương - đến nhà bà Trịnh Thị Mừng 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân Kiệt từ nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến nhà ông Nguyễn Thành Phong. 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân Kiệt từ nhà ông Trần Đình Thiết - đến nhà ông Nguyễn Thanh Sơn. 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân Kiệt đường Lê Tấn Trung ( các đường bê tông thuộc khối phố Xuân Nam) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành phố Tam Kỳ Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường bê tông 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành phố Tam Kỳ Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường đất 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam - Phường Trường Xuân Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành phố Tam Kỳ Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân Đoạn từ ngã 4 giáp xã Tam Ngọc - đến KDC,TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành phố Tam Kỳ Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân Đoạn từ KDC -TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu - đến kênh N2 (nhà ông Trương Văn Kim,Tưởng Thế Phu) 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị