Bảng giá đất Thành phố Tam Kỳ Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Thành phố Tam Kỳ là: 420.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Tam Kỳ là: 42.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Tam Kỳ là: 6.052.767
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Cơ - Phường Hòa Thuận Đường Lê Cơ 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1702 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Phương Hoà Tây, Phương Hòa Đông, Mỹ Thạch Tây - Phường Hòa Thuận Khối phố Phương Hoà Tây, Phương Hòa Đông, Mỹ Thạch Tây 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1703 Thành phố Tam Kỳ KDC các khối phố Đông Yên, Thuận Trà, Đông Trà, Trà Cai - Phường Hòa Thuận KDC các khối phố Đông Yên, Thuận Trà, Đông Trà, Trà Cai 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1704 Thành phố Tam Kỳ Các tuyến còn lại của khối phố Phương Hòa Nam và Mỹ Thạch Trung - Phường Hòa Thuận Các tuyến còn lại của khối phố Phương Hòa Nam và Mỹ Thạch Trung 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1705 Thành phố Tam Kỳ KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận Đường nội bộ rộng 9m 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1706 Thành phố Tam Kỳ KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận Đường nội bộ rộng 13,5m 4.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1707 Thành phố Tam Kỳ Đường Đoàn Quý Phi - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1708 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Hữu Dật - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1709 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Tường Phổ - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1710 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Cư Trinh - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1711 Thành phố Tam Kỳ Đường Công Nữ Ngọc Hoa - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận 4.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1712 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Hòa Thuận Đoạn có mặt cắt đường rộng 27,5m 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1713 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Hòa Thuận Đoạn có mặt cắt đường rộng 13,5m 4.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1714 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Mỹ Thạch Trung (Đường nội bộ 9 m) - Phường Hòa Thuận KDC khối phố Mỹ Thạch Trung (Đường nội bộ 9 m) 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1715 Thành phố Tam Kỳ KDC trước Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Phường Hòa Thuận Đường Trần Trung Tri 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1716 Thành phố Tam Kỳ KDC trước Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Phường Hòa Thuận Đường QH rộng 12m 4.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1717 Thành phố Tam Kỳ KDC Trung tâm hành chính phường Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận Đường nội bộ rộng 16,5m 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1718 Thành phố Tam Kỳ KDC Trung tâm hành chính phường Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận Đường nội bộ 11,5m 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1719 Thành phố Tam Kỳ Đường kênh N2 - Phường Hòa Thuận Đoạn từ giáp ranh phường Trường Xuân - đến đường Trần Phú ( nối dài) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1720 Thành phố Tam Kỳ Đường kênh N2 - Phường Hòa Thuận Đoạn từ đường Trần Phú (nối dài) - đến nhà bà Trần Thị Bột 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1721 Thành phố Tam Kỳ Đường gom Cầu Chui Lý Thường Kiệt - Phường Phước Hòa 4.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1722 Thành phố Tam Kỳ Đường Tống Phước Phổ - Phường Phước Hòa Đoạn có mặt cắt đường rộng 16,5m 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1723 Thành phố Tam Kỳ Đường Tống Phước Phổ - Phường Phước Hòa Đoạn có mặt cắt đường rộng 11,5m 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1724 Thành phố Tam Kỳ Đường Chiến Thắng - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn -Phường Hòa Hương Đường Chiến Thắng 6.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1725 Thành phố Tam Kỳ Đường Cầm Bá Thước - Phường Hòa Hương Đường Cầm Bá Thước 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1726 Thành phố Tam Kỳ Đường Đinh Công Tráng - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đường Đinh Công Tráng 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1727 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Trí Viễn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường Lê Trí Viễn 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1728 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Tấn Toán- KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đường quy hoạch rộng 12,5m 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1729 Thành phố Tam Kỳ Đường xuống rừng cừa - Phường Hòa Hương Từ đường Phan Chu Trinh - đến nhà ông Trần Trọng Ái 2.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1730 Thành phố Tam Kỳ Đường xuống rừng cừa - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đoạn từ nhà ông Trần Trọng Ái - nhà ông Trần Thông 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1731 Thành phố Tam Kỳ Đường xuống rừng cừa - Phường Hòa Hương Đoạn từ nhà ông Trần Thông - KDC tổ 1 KP Hương Trà Tây 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1732 Thành phố Tam Kỳ Đường Thu Hương - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến ngã ba Hồng Lư 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1733 Thành phố Tam Kỳ Đường Thu Hương - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn -Phường Hòa Hương Đoạn từ ngã ba Hồng Lư - đến nhà thầy Tài 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1734 Thành phố Tam Kỳ Đường Thu Hương - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đoạn từ ngã ba Hồng Lư - đến nhà ông Lê Minh (Đi tổ 6 Hương Sơn) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1735 Thành phố Tam Kỳ Đường Thu Hương - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đoạn từ nhà thầy Tài - đến cuối tuyến (đường Bạch Đằng) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1736 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Văn Hưu - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đường Lê Văn Hưu 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1737 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Huy Ích - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đường Phan Huy Ích 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1738 Thành phố Tam Kỳ Đường Ngô Thì Nhậm - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường Ngô Thì Nhậm 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1739 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Ngọc Hân - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường Lê Ngọc Hân 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1740 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Huấn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn -Phường Hòa Hương Đường Trần Huấn 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1741 Thành phố Tam Kỳ Đường Hoàng Châu Ký - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đường Hoàng Châu Ký 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1742 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Bá Phát - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường Nguyễn Bá Phát 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1743 Thành phố Tam Kỳ Đường Lưu Quý Kỳ -KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường Lưu Quý Kỳ 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1744 Thành phố Tam Kỳ Đường Cao Hồng Lãnh - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đoạn từ đường Phan Chu Trinh - đến cổng Nhà máy đèn) 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1745 Thành phố Tam Kỳ Đường Cao Hồng Lãnh - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đoạn từ Cổng nhà máy đèn - đến nhà ông Muôn 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1746 Thành phố Tam Kỳ Kiệt nhà ông Thêm - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Kiệt nhà ông Thêm 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1747 Thành phố Tam Kỳ Kiệt vào Quán cà phê Hoa Viên - Phường Hòa Hương Kiệt vào Quán cà phê Hoa Viên 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1748 Thành phố Tam Kỳ Kiệt vào cổng Chùa Tịnh Độ - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Kiệt vào cổng Chùa Tịnh Độ 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1749 Thành phố Tam Kỳ Kiệt số 681 Phan Châu Trinh - Phường Hòa Hương Kiệt số 681 Phan Châu Trinh 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1750 Thành phố Tam Kỳ Kiệt vào quán chè bà Dần - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Kiệt vào quán chè bà Dần 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1751 Thành phố Tam Kỳ Kiệt vào Quán chiều Tím - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Kiệt vào Quán chiều Tím 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1752 Thành phố Tam Kỳ Kiệt vào quán Thạch Thảo - Phường Hòa Hương Kiệt vào quán Thạch Thảo 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1753 Thành phố Tam Kỳ Kiệt phía bắc bên hông Cty Môi Trường đô Thị Tam Kỳ - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Kiệt phía bắc bên hông Cty Môi Trường đô Thị Tam Kỳ (đoạn từ Phan Châu Trinh - đến nhà thi đấu TDTT tỉnh Quảng Nam ) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1754 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Sơn -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1755 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Sơn -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1756 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Sơn -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1757 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Sơn -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường đất có độ rộng dưới 3m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1758 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Trà Tây - Khối phố Hương Trà TâyKhối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - Phường Hòa Hương Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1759 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Trà Tây - Khối phố Hương Trà TâyKhối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - Phường Hòa Hương Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1760 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Trà Tây - Khối phố Hương Trà TâyKhối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - Phường Hòa Hương Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1761 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Hương Trà Tây - Khối phố Hương Trà TâyKhối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - Phường Hòa Hương Đường đất có độ rộng dưới 3m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1762 Thành phố Tam Kỳ hối phố Hương Trà Đông -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1763 Thành phố Tam Kỳ hối phố Hương Trà Đông -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1764 Thành phố Tam Kỳ hối phố Hương Trà Đông -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1765 Thành phố Tam Kỳ hối phố Hương Trà Đông -Khối phố Hương Trà Tây, Hương Trà Đông, Hương Sơn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đường đất có độ rộng dưới 3m 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1766 Thành phố Tam Kỳ Kiệt nhà bác sĩ Khẩn - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương từ đường Phan Châu Trinh - đến nhà ông Nguyễn Quang Tới (cuối Kiệt) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1767 Thành phố Tam Kỳ Kiệt Thống Nhất - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến kiệt bà Quế 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1768 Thành phố Tam Kỳ Kiệt Thống Nhất - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương Đoạn từ nhà bà Dưa - Chùa Diệu Quang 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1769 Thành phố Tam Kỳ Kiệt Thống Nhất - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn- Phường Hòa Hương Đoạn từ nhà bà Minh - nhà ông Quyền 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1770 Thành phố Tam Kỳ Kiệt bà Quế - Phường Hòa Hương đoạn từ đường Duy Tân - đến nhà ông Muôn 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1771 Thành phố Tam Kỳ Đường quy hoạch 7,5m phía Đông Sân vận động tỉnh Quảng Nam - KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn -Phường Hòa Hương từ Quốc lộ 40B - đến nhà bà Hồng 2.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1772 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Cảnh Trinh thuộc KDC Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Phường Hòa Hương 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1773 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thạnh Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường Hùng Vương 9.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1774 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thạnh Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thường Kiệt 8.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1775 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thạnh Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Hà Huy Tập 7.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1776 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tân Thạnh 9.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1777 Thành phố Tam Kỳ Đường Đinh Liệt - Phường Tân Thạnh 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1778 Thành phố Tam Kỳ Đường Xuân Diệu - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1779 Thành phố Tam Kỳ Đường Lưu Trọng Lư - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1780 Thành phố Tam Kỳ Đường nội bộ rộng 11m - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1781 Thành phố Tam Kỳ Đường Chế Lan Viên - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1782 Thành phố Tam Kỳ Đường Phạm Phú Thứ - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1783 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Đại Nghĩa - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1784 Thành phố Tam Kỳ Đường Thạch Lam - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 5.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1785 Thành phố Tam Kỳ Đường Ngô Tất Tố - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 5.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1786 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Tuân - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1787 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyên Hồng - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1788 Thành phố Tam Kỳ Đường Vũ Trọng Phụng - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1789 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Đình Đàn - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1790 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Thi - KDC số 6 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1791 Thành phố Tam Kỳ Đường Đỗ Đăng Tuyển - KDC giữa đường số 1 và 2 - Phường Tân Thạnh 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1792 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Đình Dương - KDC giữa đường số 1 và 2 - Phường Tân Thạnh 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1793 Thành phố Tam Kỳ Đường ngang nối Lê Đình Dương và Trần Quý Cáp (rộng 11,5m) - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1794 Thành phố Tam Kỳ Đường Đỗ Quang - KDC giữa đường số 1 và 2 - Phường Tân Thạnh 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1795 Thành phố Tam Kỳ Đường Đào Duy Từ - Phường Tân Thạnh 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1796 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Hiền - KDC số 2 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1797 Thành phố Tam Kỳ Đường Huỳnh Ngọc Huệ - KDC số 2 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1798 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Thành Tài - KDC số 2 - Phường Tân Thạnh 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1799 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Tứ -Phường Tân Thạnh 7.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1800 Thành phố Tam Kỳ Đường Khương Hữu Dụng -Phường Tân Thạnh 6.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị