1501 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Dương Thưởng - Khu dân cư tái định cư đường Điện Biên Phủ (mới) -Phường An Mỹ |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1502 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lương Như Bích -Khu dân cư tái định cư đường Điện Biên Phủ (mới) |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1503 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Mai Đăng Chơn - Khu dân cư tái định cư đường Điện Biên Phủ (mới) -Phường An Mỹ |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1504 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các đường còn lại - Khu dân cư tái định cư đường Điện Biên Phủ (mới) - Phường An Mỹ |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1505 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thái Phiên (N14) - Phường An Sơn |
Đoạn từ Hùng Vương - đến Phan Chu Trinh
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1506 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thái Phiên (N14) - Phường An Sơn |
Đoạn từ Hùng Vương - đến Nguyễn Hoàng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1507 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bùi Thị Xuân - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Bùi Thị Xuân
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1508 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Quang Diệu - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Trần Quang Diệu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1509 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Văn Thị Thừa - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Văn Thị Thừa
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1510 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Phan Vinh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1511 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Quang Khải - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
- Đoạn từ đường Trương Quang Giao - đến đường Nguyễn Trác
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1512 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Quang Khải - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
- Đoạn còn lại
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1513 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Thuyết - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Trần Thuyết
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1514 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trương Quang Giao - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Trương Quang Giao
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1515 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyên Trác - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Nguyên Trác
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1516 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thiếp - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Thiếp
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1517 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Vũ Văn Dũng - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Vũ Văn Dũng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1518 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Văn Sở - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Ngô Văn Sở
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1519 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ông Ích Khiêm - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
- Từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Hùng Vương
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1520 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ông Ích Khiêm - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
- Từ đường Hùng Vương - đến cuối đường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1521 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thuật - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Thuật
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1522 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phạm Hồng Thái - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1523 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Đỉnh - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
- Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Phạm Hồng Thái
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1524 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Đỉnh - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
- Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - đến đường Nguyễn Thuật
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1525 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Khu dân cư số 4 - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Thiện Thuật
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1526 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hoàng Hoa Thám - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Hoàng Hoa Thám
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1527 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Anh Xuân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Lê Anh Xuân
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1528 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Viết Xuân
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1529 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Kim Đồng - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Kim Đồng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1530 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lý Tự Trọng - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Lý Tự Trọng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1531 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quách Thị Trang - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Quách Thị Trang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1532 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Văn Ơn - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Trần Văn Ơn
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1533 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Lê Thị Hồng Gấm
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1534 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Võ Thị Sáu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Võ Thị Sáu
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1535 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC phố chợ Vườn Lài - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1536 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC phố chợ Vườn Lài - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường quy hoạch rộng 9,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1537 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Đình Giót - KDC phố chợ Vườn Lài - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1538 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Văn Bổng - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Văn Bổng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1539 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường kênh N24 ( từ đường Hùng Vương đến giáp đường Thái Phiên) - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường kênh N24 ( từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Thái Phiên)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1540 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu vực khối phố 8 (phía Tây đường Hùng Vương) - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Khu vực khối phố 8 (phía Tây đường Hùng Vương)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1541 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt Phan Chu Trinh - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Thanh Hóa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1542 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt Phan Chu Trinh - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Từ đường Thanh Hóa - đến Hùng Vương
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1543 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
- Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Văn Bổng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1544 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
- Đoạn từ đường Nguyễn Văn Bổng - đến đường Trần Tống
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1545 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1546 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Tống - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Trần Tống
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1547 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Huy Liệu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường Trần Huy Liệu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1548 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Huy Liệu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường QH rộng 6m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1549 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường quy hoạch rộng 11,5m nối từ đường Ông Ích Khiêm và đường Thanh Hóa, qua đường Trần Huy Liệu - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Đường quy hoạch rộng 11,5m nối từ đường Ông Ích Khiêm và đường Thanh Hóa, qua đường Trần Huy Liệu
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1550 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 407
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1551 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 265
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1552 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 177
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1553 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 201
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1554 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 215
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1555 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 231
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1556 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 287
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1557 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 295
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1558 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 319
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1559 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 341
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1560 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 393
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1561 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 415
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1562 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 425
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1563 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 426
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1564 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 436
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1565 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 446
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1566 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 466
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1567 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 429
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1568 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 398
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1569 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Hùng Vương - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
Kiệt số 399
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1570 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường QH 11,5m thuộc Khu dân cư số 4 - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Văn Bổng)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1571 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường QH 11,5m thuộc khu TĐC đường N14 - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
đoạn từ đường Thái Phiên - đến đường kênh N24)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1572 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường QH 11,5m thuộc khu TĐC đường N14 - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân |
hai bên hông trường Chu Văn An
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1573 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư Kho Bạc - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1574 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư chỉnh trang và TĐC Gò Tuân - Phường An Sơn |
đoạn còn lại thuộc KDC Đông Hùng Vương
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1575 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Văn Dư - Phường An Xuân |
Đường Trần Văn Dư
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1576 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường 24/4 - Phường An Xuân |
- Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến đường Huỳnh Thúc Kháng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1577 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường 24/5 - Phường An Xuân |
- Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1578 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường 24/6 - Phường An Xuân |
- Đoạn đường bê tông còn lại
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1579 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Cao Thắng - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Cao Thắng
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1580 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Thoại Ngọc Hầu
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1581 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Văn Long - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Lê Văn Long
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1582 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phạm Như Xương - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Phạm Như Xương
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1583 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Vĩnh Huy - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Lê Vĩnh Huy
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1584 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường quy hoạch rộng 6.5m - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường quy hoạch rộng 6.5m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1585 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường quy hoạch rộng 2,5m (nối đường ngang từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Hồ Xuân Hương) - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường quy hoạch rộng 2,5m (nối đường ngang từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đường Hồ Xuân Hương)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1586 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hồ Xuân Hương - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đoạn từ ngã tư đường Hùng Vương ( Nhà khách Tỉnh ủy) - đến giáp đường bao Nguyễn Hoàng
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1587 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hồ Xuân Hương - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đoạn từ ngã tư đường Hùng Vương - đến đường 24/3 nối dài.
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1588 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thành Hãn - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Nguyễn Thành Hãn
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1589 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Trung Đình - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Lê Trung Đình
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1590 |
Thành phố Tam Kỳ |
Lê Bá Trinh - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Lê Bá Trinh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1591 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đặng Thai Mai - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Đặng Thai Mai
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1592 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Huỳnh Lý - Khu dân cư số 9 - Phường An Xuân |
Đường Huỳnh Lý
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1593 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Thánh Tông - Phường An Phú |
Đường Lê Thánh Tông - đến giáp ranh xã Tam Phú)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1594 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường đi Cảng Cá - Phường An Phú |
Đường đi Cảng Cá ( đoạn từ đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi Cảng Cá)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1595 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường từ ngã ba Bà Tá đi đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường An Phú |
Đường từ ngã ba Bà Tá đi đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1596 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bêtông từ đường Nguyễn Văn Trỗi đi thôn Xuân Quý, xã Tam Thăng - Phường An Phú |
Đường bêtông từ đường Nguyễn Văn Trỗi đi thôn Xuân Quý, xã Tam Thăng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1597 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường từ ngã ba Trường Ngô Quyền đi trạm bơm sông Đầm - Phường An Phú |
Đường từ ngã ba Trường Ngô Quyền đi trạm bơm sông Đầm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1598 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1599 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1600 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đất ở trong KDC các khối phố - Phường An Phú |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |