STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Khu tượng đài mẹ Việt Nam Anh Hùng - Xã Tam Phú | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1402 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp ranh phường An Phú - đến giáp đường 129 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1403 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Phú | Các vị trí còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1404 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thanh | Từ cầu Tỉnh Thủy ra - đến biển | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1405 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 616 Tam Kỳ - Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Tam Kỳ - Tam Thanh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1406 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 616 (cũ) - Xã Tam Thanh | từ nhà bà Thanh - đến nhà ông Trung | 2.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1407 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ ngã 4 Hòa Hạ - đến trường tiểu học Ngô Gia Tự | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1408 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ trường Ngô Gia Tự - đến Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1409 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy - đến giáp xã Bình Nam | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1410 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ ngã tư Hòa Hạ - đến giáp xã Tam Tiến | 5.675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1411 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1412 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1413 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường đất | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1414 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Thanh | Đường 27m Từ nhà ông Dũng - đến Nhà hàng Ba Cơ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1415 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 10m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1416 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 11,5m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1417 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 13,5m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1418 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 17,5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1419 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ cầu Mỹ Cang - đến ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) | 625.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1420 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Từ ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) - đến cầu khe Bala | 625.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1421 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ cầu khe Bala - đến ngã tư ĐT 615 - Đường cứu hộ, cứu nạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1422 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ ngã tư ĐT 615 Đường cứu hộ, cứu nạn - đến cầu Tỉnh Thủy | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1423 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Đoạn từ thôn Mỹ Cang - đến Đình Làng Thạch Tân | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1424 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Từ ngã 3 nhà ông Xuyến - đến ranh giới thôn Thạch Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1425 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Đoạn từ ranh giới thôn Thạch Tân Thái Nam - đến giáp Bình Nam | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1426 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường bêtông thôn Kim Đới - Xã Tam Thăng | Từ ĐT 615 - đi Bình Nam | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1427 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường xâm nhập nhựa thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng | Từ chợ Kim Thành - đi thôn Ngọc Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1428 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường bêtông thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng | Từ ĐT 615 - đi thôn Quý Thượng, Tam Phú | 3.825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1429 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1430 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1431 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng | Đường đất | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1432 | Thành phố Tam Kỳ | Đường trục chính đi KCN Tam Thăng - Xã Tam Thăng | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1433 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng | Đường 13,5m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1434 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng | Đường 19,5m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1435 | Thành phố Tam Kỳ | Đường liên thôn Vĩnh Bình đi thôn Xuân Quý - Xã Tam Thăng | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1436 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Thăng | Từ ngã tư trục chính KCN - đến ngã tư (đường Mỹ Cang đi Thạch Tân) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1437 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xã Tam Thăng | Đoạn từ Vườn Ươm - đến cuối tuyến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1438 | Thành phố Tam Kỳ | Khu công nghiệp Thuận Yên | Hai bên đường trục chính | 610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1439 | Thành phố Tam Kỳ | Đường vào cụm công nghiệp Trường Xuân | 1.780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
1440 | Thành phố Tam Kỳ | Khu công nghiệp Tam Thăng | 1.905.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
1441 | Thành phố Tam Kỳ | Khu công nghiệp Tam Thăng 2 (Capella) | 1.905.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
1442 | Thành phố Tam Kỳ | Khu công nghiệp Thuận Yên | Dọc theo tuyến đường Trần Phú nối dài | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1443 | Thành phố Tam Kỳ | CCN-TTCN Trường Xuân | Các tuyến đường quy hoạch rộng 16m | 460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1444 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Lợi - Phường An Mỹ | Đoạn đường từ Nguyễn Du - đến Lý Thường Kiệt | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Lợi - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến Nguyễn Hoàng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Thành phố Tam Kỳ | Đường quy hoạch rộng 27m (song song với đường Lê Lợi), thuộc KDC số 1 - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường quy hoạch rộng 27m (song song với đường Lê Lợi), thuộc KDC số 1 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nam Trân - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Nam Trân | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Đình Tri - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Trần Đình Tri | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Trường Tộ - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn Trường Tộ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Nguyễn Dục - đến đường Lê Lợi | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến cuối đường | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Dục - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Trường Tộ | 7.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Dục - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Nguyễn Trường Tộ - đến đường Lý Thường Kiệt | 7.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Dục - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Phan Đăng Lưu - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Phan Đăng Lưu | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Duy Hiệu - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn Duy Hiệu | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trương Định - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Trương Định | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Chu Văn An - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Chu Văn An | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Thái Học - Khu dân cư số 1 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn Thái Học | 5.065.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Mạc Đỉnh Chi - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | Đường Mạc Đỉnh Chi | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Bình Trọng - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | Đường Trần Bình Trọng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Quang Sung - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | Đường Lê Quang Sung | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | Đường Phạm Ngũ Lão | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Phạm Nhữ Tăng - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | Đường Phạm Nhữ Tăng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Phụ Trần - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | đoạn từ đường Trần Bình Trọng - đến đường N10 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Thành phố Tam Kỳ | Đường nội bộ KDC 44 căn hộ - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | - Khu A (đường bê tông) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Thành phố Tam Kỳ | Đường nội bộ KDC 44 căn hộ - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | - Khu B,C (đường bê tông) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Thành phố Tam Kỳ | Đường nội bộ KDC 44 căn hộ - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | - Khu D (đường bê tông) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông khối phố 11 Phường An Mỹ (đường phía bắc ngoài KDC 44 căn hộ) - Khu dân cư số 5 - Phường An Mỹ | Đường bê tông khối phố 11 Phường An Mỹ (đường phía bắc ngoài KDC 44 căn hộ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Phong Sắc - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn Phong Sắc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Văn Cao - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Văn Cao | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Cao Sơn Pháo - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Cao Sơn Pháo | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hoàng Văn Thái - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Hoàng Văn Thái | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tuệ Tỉnh - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Tuệ Tỉnh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bế Văn Đàn - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Bế Văn Đàn | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Chân - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Lê Chân | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trương Công Hy - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Trương Công Hy | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nối từ Đường Trưng Nữ Vương đến Nguyễn Dục - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường bê tông nối từ Đường Trưng Nữ Vương - đến Nguyễn Dục | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên (cũ) - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Nguyễn Thái Học - đến đường Hùng Vương. | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1481 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên (cũ) - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thường Kiệt | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1482 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên (cũ) - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Nguyễn Hoàng. | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Nguyên Phi Ỷ Lan | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Đặng Thùy Trâm - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Khu dân cư khối phố 8 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1485 | Thành phố Tam Kỳ | Các đường còn lại - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1486 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn An Ninh - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn An Ninh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Lai - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Lê Lai | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1488 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Phạm Văn Xảo - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Phạm Văn Xảo | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1489 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Nguyên Hãn - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Trần Nguyên Hãn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hàn Thuyên - Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Hàn Thuyên | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Phụ Trần - Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | đoạn từ đường Hàn Thuyên - đến đường kiệt từ Hùng Vương vào Trần Nguyên Hãn | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1492 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường quy hoạch rộng 7,5m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Lê Phụ Trần, đoạn từ đường N10 đến đường Hàn Thuyên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1494 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường quy hoạch rộng 9,5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Nguyễn Hữu Huân | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Phạm Nhữ Tăng, đoạn quy hoạch rộng 11,5m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1497 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Tứ Hiệp - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường Phạm Nhữ Tăng, đoạn quy hoạch rộng 7,5m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1498 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Phó Đức Chính - Khu dân cư An Mỹ Đông - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1499 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư An Mỹ Đông - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | Đường quy hoạch rộng 5,5m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1500 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Mai Xuân Thưởng - Khu dân cư An Mỹ Đông - Khu dân cư số 8 - Phường An Mỹ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Công Nghiệp Thuận Yên
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Công Nghiệp Thuận Yên, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 610.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 610.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất nằm hai bên đường trục chính trong khu công nghiệp. Khu vực này được đánh giá cao về vị trí vì có lợi thế về giao thông và tiếp cận dễ dàng, phù hợp cho các dự án sản xuất và kinh doanh. Đây là lựa chọn hợp lý cho những doanh nghiệp đang tìm kiếm vị trí với giá cả hợp lý trong khu công nghiệp.
Bảng giá đất tại Khu Công Nghiệp Thuận Yên, Thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Đường Vào Cụm Công Nghiệp Trường Xuân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường vào Cụm Công Nghiệp Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất Sản xuất Kinh doanh (SX-KD) và được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.780.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.780.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực Đường vào Cụm Công Nghiệp Trường Xuân. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực sản xuất kinh doanh với cơ sở hạ tầng cơ bản và tiện ích phù hợp cho hoạt động công nghiệp. Đây là lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp tìm kiếm vị trí đầu tư với chi phí thấp, nhưng vẫn đảm bảo tính hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất tại khu vực Đường vào Cụm Công Nghiệp Trường Xuân, Thành phố Tam Kỳ, cung cấp thông tin quan trọng giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Công Nghiệp Tam Thăng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Công Nghiệp Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.905.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.905.000 đồng/m². Đây là mức giá được áp dụng cho các khu vực ưu tiên trong khu công nghiệp, nơi có hạ tầng phát triển và tiềm năng kinh doanh cao. Khu vực này phù hợp cho các dự án sản xuất và kinh doanh với yêu cầu về vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng tốt.
Bảng giá đất tại Khu Công Nghiệp Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Công Nghiệp Tam Thăng 2 (Capella)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu công nghiệp Tam Thăng 2 (Capella), thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.905.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.905.000 đồng/m². Đây là mức giá hiện tại cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) tại khu công nghiệp Tam Thăng 2 (Capella). Khu vực này được đánh giá cao với cơ sở hạ tầng công nghiệp phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Bảng giá đất tại khu công nghiệp Tam Thăng 2 (Capella), thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành Phố Tam Kỳ: Khu Công Nghiệp - Tiểu Thủ Công Nghiệp Trường Xuân
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Thông tin được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Đoạn Từ Các Tuyến Đường Quy Hoạch Rộng 16m
Vị trí 1 – 460.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 460.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các vị trí trong khu công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Trường Xuân, với đoạn đường quy hoạch rộng 16m. Mức giá này phản ánh giá trị đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư vào cơ sở sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất cho khu công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại các vị trí trong khu vực, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với ngân sách và mục tiêu kinh doanh của mình.