STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 11,5m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1302 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Khu tượng đài mẹ Việt Nam Anh Hùng - Xã Tam Phú | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1303 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp ranh phường An Phú - đến giáp đường 129 | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1304 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Phú | Các vị trí còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1305 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thanh | Từ cầu Tỉnh Thủy ra - đến biển | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1306 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 616 Tam Kỳ - Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Tam Kỳ - Tam Thanh | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1307 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 616 (cũ) - Xã Tam Thanh | từ nhà bà Thanh - đến nhà ông Trung | 3.416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1308 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ ngã 4 Hòa Hạ - đến trường tiểu học Ngô Gia Tự | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1309 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ trường Ngô Gia Tự - đến Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1310 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy - đến giáp xã Bình Nam | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1311 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ ngã tư Hòa Hạ - đến giáp xã Tam Tiến | 7.945.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1312 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1313 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1314 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường đất | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1315 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Thanh | Đường 27m Từ nhà ông Dũng - đến Nhà hàng Ba Cơ | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1316 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 10m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1317 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 11,5m | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1318 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 13,5m | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1319 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 17,5m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1320 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ cầu Mỹ Cang - đến ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) | 875.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1321 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Từ ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) - đến cầu khe Bala | 875.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1322 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ cầu khe Bala - đến ngã tư ĐT 615 - Đường cứu hộ, cứu nạn | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1323 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ ngã tư ĐT 615 Đường cứu hộ, cứu nạn - đến cầu Tỉnh Thủy | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1324 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Đoạn từ thôn Mỹ Cang - đến Đình Làng Thạch Tân | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1325 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Từ ngã 3 nhà ông Xuyến - đến ranh giới thôn Thạch Tân | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1326 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Đoạn từ ranh giới thôn Thạch Tân Thái Nam - đến giáp Bình Nam | 490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1327 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường bêtông thôn Kim Đới - Xã Tam Thăng | Từ ĐT 615 - đi Bình Nam | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1328 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường xâm nhập nhựa thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng | Từ chợ Kim Thành - đi thôn Ngọc Mỹ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1329 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường bêtông thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng | Từ ĐT 615 - đi thôn Quý Thượng, Tam Phú | 5.355.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1330 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 420.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1331 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 350.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1332 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng | Đường đất | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1333 | Thành phố Tam Kỳ | Đường trục chính đi KCN Tam Thăng - Xã Tam Thăng | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1334 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng | Đường 13,5m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1335 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng | Đường 19,5m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1336 | Thành phố Tam Kỳ | Đường liên thôn Vĩnh Bình đi thôn Xuân Quý - Xã Tam Thăng | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1337 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Thăng | Từ ngã tư trục chính KCN - đến ngã tư (đường Mỹ Cang đi Thạch Tân) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1338 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xã Tam Thăng | Đoạn từ Vườn Ươm - đến cuối tuyến | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1339 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ | Đoạn Hùng Vương - Nguyễn Hoàng | 5.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1340 | Thành phố Tam Kỳ | Khu phố mới Tân Thạnh (đường Hồ Nghinh) | 5.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1341 | Thành phố Tam Kỳ | Khu Du lịch sinh thái và bãi tắm Hạ Thanh | Trên trục đường 27m | 3.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1342 | Thành phố Tam Kỳ | Khu Du lịch sinh thái và bãi tắm Hạ Thanh | Các vị trí còn lại (đường QH 13,5m) | 2.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1343 | Thành phố Tam Kỳ | Khu nhà nghỉ Tam Thanh | 2.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1344 | Thành phố Tam Kỳ | Khu du lịch sinh thái Bãi tắm Tỉnh Thủy (Tam Thanh) | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1345 | Thành phố Tam Kỳ | Khu đất thương mại dịch khách sạn Tam Thanh (cạnh Quảng trường biển) | 3.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1346 | Thành phố Tam Kỳ | Cụm công nghiệp dịch vụ dân cư An Sơn (đường Hùng Vương, đoạn từ cầu Tam Kỳ đền cuối tuyến) | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1347 | Thành phố Tam Kỳ | Khu Dịch vụ mỹ thuật- ăn uống giải khát tại An Sơn (Bà Nữa) | 6.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1348 | Thành phố Tam Kỳ | Số 10 đường Nguyễn Du | Đoạn từ Lê Lợi - đến Lê Lai | 16.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1349 | Thành phố Tam Kỳ | Trường mầm non chất lượng cao tại phường Tân Thạnh | tiếp giáp phần đất Cty TNHH Hiền Trang thuê | 6.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1350 | Thành phố Tam Kỳ | Khu vui chơi giải trí trong Công viên Cồn thị tại phường Phước Hòa | 3.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1351 | Thành phố Tam Kỳ | Khu TMDV khu phố mới Tân Thạnh | 11.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1352 | Thành phố Tam Kỳ | Đường rộng 27m vào KCN Tam Thăng | Từ ngã tư ĐT 615 - đến cổng vào KCN Tam Thăng | 1.764.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1353 | Thành phố Tam Kỳ | Đường 129 - Xã Tam Thăng | Dọc hai (02) bên đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1354 | Thành phố Tam Kỳ | Đường 129 - Xã Tam Phú | Dọc hai (02) bên đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1355 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc | Từ giáp ranh phường Trường Xuân - đến kênh Ngọc Bích | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1356 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc | Từ kênh Ngọc Bích - đến cầu bà Ngôn | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1357 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc | Từ ngã 3 ranh giới phường An Sơn - đến ngã 4 đường Tam Kỳ-Phú Ninh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1358 | Thành phố Tam Kỳ | Tất cả các đoạn đường từ đường Tam Kỳ - Phú Ninh vào 150m - Xã Tam Ngọc | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1359 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ) - Xã Tam Ngọc | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1360 | Thành phố Tam Kỳ | Khu vực gò ông Long - Xã Tam Ngọc | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1361 | Thành phố Tam Kỳ | Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Bốn Xuân - đến nhà ông Tuấn (Thôn 2) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1362 | Thành phố Tam Kỳ | Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Nghiễm (Thôn 2) - đến ngã ba Bình Hòa | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1363 | Thành phố Tam Kỳ | Đường đất trong xóm thuộc các thôn Thọ Tân, Ngọc Bích, Đồng Hành,thôn 2 và thôn 5 - Xã Tam Ngọc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1364 | Thành phố Tam Kỳ | Đường vào nghĩa trang Thành phố - Xã Tam Ngọc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1365 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Ngọc | Đường quy hoạch rộng 25,5m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1366 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Cường - đến nhà ông Năm Anh (dọc kênh Ba Kỳ) | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1367 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc | Thôn 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1368 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến đường Cao Tốc | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1369 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Nguyễn Thanh Hồng - đến đường Cao Tốc | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1370 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Các đoạn còn lại | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1371 | Thành phố Tam Kỳ | KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc | Đường nội bộ trong KDC (Khu A) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1372 | Thành phố Tam Kỳ | KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc | Đường nội bộ trong KDC (Khu B) | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1373 | Thành phố Tam Kỳ | Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông QH 6m | 875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1374 | Thành phố Tam Kỳ | Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông QH 15m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1375 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1376 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1377 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường đất | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1378 | Thành phố Tam Kỳ | Tuyến đường Điện Biên Phủ - Xã Tam Ngọc | Đoạn từ đường 129 nay là đường Võ Chí Công - đến giáp Tam Thanh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1379 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa(QL 40B) - Xã Tam Phú | 2.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1380 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp ranh phường An Phú( KDC TĐC An Hà Quảng Phú) - đến đường Tam Kỳ - Tam Thanh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1381 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh - đến Quốc lộ 40B | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1382 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh Từ giáp ranh phường An Phú - đến đường Lê Thánh Tông | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1383 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - đến đường 129 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1384 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường 129 - đến cầu Kỳ Trung | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1385 | Thành phố Tam Kỳ | Từ trạm bơm qua thôn Kim Đới xã Tam Thăng - Xã Tam Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1386 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đồng (Tân Phú) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1387 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đoạn từ cầu đường Thanh Hóa - đến nhà ông Thuần (Tân Phú) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1388 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đường từ nhà ông Phạm Năng (Phú Thạnh) - đến cầu đường Thanh Hóa | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1389 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đếnvườn nhà ông Huỳnh Văn Phụng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1390 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú | Đoạn từ vườn ông Võ Văn Truyền - đến vườn nhà ông Nguyễn Duy Phương (thôn Phú Quý) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1391 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ TamThanh - đến ngã ba trước nhà ông Nay | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1392 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Nay - đến đất ông Ngọc | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1393 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Khôi - đến đường từ Trạm Bơm đi thôn Kim Đới xã Tam Thăng | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1394 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến ngã tư (nhà ông Sáu) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1395 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Hiệp - đến cuối tuyến bê tông | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1396 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 25m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1397 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 17,5m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1398 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 15,5m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1399 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 14,5m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1400 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 11,5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành Phố Tam Kỳ: Các Vị Trí Còn Lại của Các Thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái Nam, Tân Thái, Xuân Quý - Xã Tam Thăng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái Nam, Tân Thái, và Xuân Quý thuộc xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 420.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này bao gồm các vị trí còn lại của các thôn thuộc xã Tam Thăng, nơi có các đường bê tông rộng từ 3m trở lên. Đây là khu vực đất thuộc loại TM-DV nông thôn, với mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ nông thôn, cung cấp cơ hội phát triển trong một khu vực có cơ sở hạ tầng cơ bản.
Bảng giá đất tại các thôn thuộc xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Phố Mới Tân Thạnh (Đường Hồ Nghinh)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Phố Mới Tân Thạnh (đường Hồ Nghinh), thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Các thông tin này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Tại Khu Phố Mới Tân Thạnh (Đường Hồ Nghinh)
Giá Đất Vị trí 1 – 5.820.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.820.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực Khu Phố Mới Tân Thạnh, đặc biệt là dọc theo đường Hồ Nghinh. Khu vực này đang được quy hoạch và phát triển mạnh mẽ, với cơ sở hạ tầng hoàn thiện và giao thông thuận lợi. Khu phố mới này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án thương mại và dịch vụ, bao gồm các cửa hàng, văn phòng, và các cơ sở kinh doanh khác.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Phố Mới Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Du Lịch Sinh Thái và Bãi Tắm Hạ Thanh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Du Lịch Sinh Thái và Bãi Tắm Hạ Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Các thông tin này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Tại Khu Du Lịch Sinh Thái và Bãi Tắm Hạ Thanh
Giá Đất Vị trí 1 – 3.820.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.820.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực Khu Du Lịch Sinh Thái và Bãi Tắm Hạ Thanh, đặc biệt là dọc trên trục đường rộng 27m. Khu vực này đang nổi bật với tiềm năng phát triển du lịch và nghỉ dưỡng, lý tưởng cho các dự án liên quan đến dịch vụ thương mại và du lịch. Khu vực này có lợi thế về vị trí thuận lợi, với giao thông dễ dàng và gần các điểm du lịch nổi bật.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Du Lịch Sinh Thái và Bãi Tắm Hạ Thanh, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Nhà Nghỉ Tam Thanh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Nhà Nghỉ Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Các thông tin này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Tại Khu Nhà Nghỉ Tam Thanh
Giá Đất Vị trí 1 – 2.180.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.180.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực Khu Nhà Nghỉ Tam Thanh, nằm trên các tuyến đường chính trong khu vực này. Khu vực này được định hướng để phát triển các dịch vụ thương mại và du lịch, bao gồm các cơ sở lưu trú như nhà nghỉ, khách sạn và các dịch vụ hỗ trợ du lịch khác. Với mức giá hợp lý và vị trí thuận lợi, đây là sự lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành dịch vụ.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Nhà Nghỉ Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Du Lịch Sinh Thái Bãi Tắm Tỉnh Thủy (Tam Thanh)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Du Lịch Sinh Thái Bãi Tắm Tỉnh Thủy (Tam Thanh), Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 910.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 910.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trong khu vực Khu Du Lịch Sinh Thái Bãi Tắm Tỉnh Thủy (Tam Thanh). Khu vực này được coi là điểm đến hấp dẫn cho các dự án thương mại và dịch vụ, nhờ vào vị trí gần bãi tắm và môi trường du lịch sinh thái. Đây là cơ hội đầu tư tiềm năng cho các dự án liên quan đến du lịch, nghỉ dưỡng và các dịch vụ phục vụ du khách.
Bảng giá đất tại Khu Du Lịch Sinh Thái Bãi Tắm Tỉnh Thủy (Tam Thanh), Thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.