STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - đến đường 129 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1202 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường 129 - đến cầu Kỳ Trung | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1203 | Thành phố Tam Kỳ | Từ trạm bơm qua thôn Kim Đới xã Tam Thăng - Xã Tam Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1204 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đồng (Tân Phú) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1205 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đoạn từ cầu đường Thanh Hóa - đến nhà ông Thuần (Tân Phú) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1206 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đường từ nhà ông Phạm Năng (Phú Thạnh) - đến cầu đường Thanh Hóa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1207 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đếnvườn nhà ông Huỳnh Văn Phụng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1208 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú | Đoạn từ vườn ông Võ Văn Truyền - đến vườn nhà ông Nguyễn Duy Phương (thôn Phú Quý) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1209 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ TamThanh - đến ngã ba trước nhà ông Nay | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1210 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Nay - đến đất ông Ngọc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1211 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Khôi - đến đường từ Trạm Bơm đi thôn Kim Đới xã Tam Thăng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1212 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến ngã tư (nhà ông Sáu) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1213 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Hiệp - đến cuối tuyến bê tông | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1214 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 25m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1215 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 17,5m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1216 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 15,5m | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1217 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 14,5m | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1218 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 11,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1219 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Khu tượng đài mẹ Việt Nam Anh Hùng - Xã Tam Phú | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1220 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp ranh phường An Phú - đến giáp đường 129 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1221 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Phú | Các vị trí còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1222 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thanh | Từ cầu Tỉnh Thủy ra - đến biển | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1223 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 616 Tam Kỳ - Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Tam Kỳ - Tam Thanh | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1224 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 616 (cũ) - Xã Tam Thanh | từ nhà bà Thanh - đến nhà ông Trung | 4.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1225 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ ngã 4 Hòa Hạ - đến trường tiểu học Ngô Gia Tự | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1226 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ trường Ngô Gia Tự - đến Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1227 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy - đến giáp xã Bình Nam | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1228 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh | Đoạn từ ngã tư Hòa Hạ - đến giáp xã Tam Tiến | 11.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1229 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1230 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1231 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh | Đường đất | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1232 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Thanh | Đường 27m Từ nhà ông Dũng - đến Nhà hàng Ba Cơ | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1233 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 10m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1234 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 11,5m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1235 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 13,5m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1236 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh | Đường quy hoạch 17,5m | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1237 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ cầu Mỹ Cang - đến ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1238 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Từ ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) - đến cầu khe Bala | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1239 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ cầu khe Bala - đến ngã tư ĐT 615 - Đường cứu hộ, cứu nạn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1240 | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng | Đoạn từ ngã tư ĐT 615 Đường cứu hộ, cứu nạn - đến cầu Tỉnh Thủy | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1241 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Đoạn từ thôn Mỹ Cang - đến Đình Làng Thạch Tân | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1242 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Từ ngã 3 nhà ông Xuyến - đến ranh giới thôn Thạch Tân | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1243 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng | Đoạn từ ranh giới thôn Thạch Tân Thái Nam - đến giáp Bình Nam | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1244 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường bêtông thôn Kim Đới - Xã Tam Thăng | Từ ĐT 615 - đi Bình Nam | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1245 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường xâm nhập nhựa thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng | Từ chợ Kim Thành - đi thôn Ngọc Mỹ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1246 | Thành phố Tam Kỳ | Trục chính đường bêtông thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng | Từ ĐT 615 - đi thôn Quý Thượng, Tam Phú | 765.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1247 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý- Xã Tam Thăng | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1248 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý- Xã Tam Thăng | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1249 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý- Xã Tam Thăng | Đường đất | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1250 | Thành phố Tam Kỳ | Đường trục chính đi KCN Tam Thăng - Xã Tam Thăng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1251 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng | Đường 13,5m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1252 | Thành phố Tam Kỳ | Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng | Đường 19,5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1253 | Thành phố Tam Kỳ | Đường liên thôn Vĩnh Bình đi thôn Xuân Quý - Xã Tam Thăng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1254 | Thành phố Tam Kỳ | Xã Tam Thăng | Từ ngã tư trục chính KCN - đến ngã tư (đường Mỹ Cang đi Thạch Tân) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1255 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xã Tam Thăng | Đoạn từ Vườn Ươm - đến cuối tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1256 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc | Từ giáp ranh phường Trường Xuân - đến kênh Ngọc Bích | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1257 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc | Từ kênh Ngọc Bích - đến cầu bà Ngôn | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1258 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc | Từ ngã 3 ranh giới phường An Sơn - đến ngã 4 đường Tam Kỳ-Phú Ninh | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1259 | Thành phố Tam Kỳ | Tất cả các đoạn đường từ đường Tam Kỳ - Phú Ninh vào 150m - Xã Tam Ngọc | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1260 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ) - Xã Tam Ngọc | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1261 | Thành phố Tam Kỳ | Khu vực gò ông Long - Xã Tam Ngọc | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1262 | Thành phố Tam Kỳ | Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Bốn Xuân - đến nhà ông Tuấn (Thôn 2) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1263 | Thành phố Tam Kỳ | Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Nghiễm (Thôn 2) - đến ngã ba Bình Hòa | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1264 | Thành phố Tam Kỳ | Đường đất trong xóm thuộc các thôn Thọ Tân, Ngọc Bích, Đồng Hành,thôn 2 và thôn 5 - Xã Tam Ngọc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1265 | Thành phố Tam Kỳ | Đường vào nghĩa trang Thành phố - Xã Tam Ngọc | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1266 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Ngọc | Đường quy hoạch rộng 25,5m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1267 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Cường - đến nhà ông Năm Anh (dọc kênh Ba Kỳ) | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1268 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc | Thôn 2 | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1269 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến đường Cao Tốc | 490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1270 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Nguyễn Thanh Hồng - đến đường Cao Tốc | 525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1271 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Các đoạn còn lại | 455.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1272 | Thành phố Tam Kỳ | KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc | Đường nội bộ trong KDC (Khu A) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1273 | Thành phố Tam Kỳ | KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc | Đường nội bộ trong KDC (Khu B) | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1274 | Thành phố Tam Kỳ | Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông QH 6m | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1275 | Thành phố Tam Kỳ | Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông QH 15m | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1276 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1277 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1278 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường đất | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1279 | Thành phố Tam Kỳ | Tuyến đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường 129 nay là đường Võ Chí Công đến giáp Tam Thanh - đến giáp Tam Thanh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1280 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa(QL 40B) - Xã Tam Phú | 3.122.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1281 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp ranh phường An Phú( KDC TĐC An Hà Quảng Phú) - đến đường Tam Kỳ - Tam Thanh | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1282 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh - đến Quốc lộ 40B | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1283 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh Từ giáp ranh phường An Phú - đến đường Lê Thánh Tông | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1284 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - đến đường 129 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1285 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường 129 - đến cầu Kỳ Trung | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1286 | Thành phố Tam Kỳ | Từ trạm bơm qua thôn Kim Đới xã Tam Thăng - Xã Tam Phú | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1287 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đồng (Tân Phú) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1288 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đoạn từ cầu đường Thanh Hóa - đến nhà ông Thuần (Tân Phú) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1289 | Thành phố Tam Kỳ | Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú | Đường từ nhà ông Phạm Năng (Phú Thạnh) - đến cầu đường Thanh Hóa | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1290 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đếnvườn nhà ông Huỳnh Văn Phụng | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1291 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú | Đoạn từ vườn ông Võ Văn Truyền - đến vườn nhà ông Nguyễn Duy Phương (thôn Phú Quý) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1292 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ TamThanh - đến ngã ba trước nhà ông Nay | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1293 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Nay - đến đất ông Ngọc | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1294 | Thành phố Tam Kỳ | Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Khôi - đến đường từ Trạm Bơm đi thôn Kim Đới xã Tam Thăng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1295 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến ngã tư (nhà ông Sáu) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1296 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú | Đoạn từ nhà ông Hiệp - đến cuối tuyến bê tông | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1297 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 25m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1298 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 17,5m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1299 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 15,5m | 4.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1300 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú | Đường quy hoạch rộng 14,5m | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Từ Trạm Bơm Qua Thôn Kim Đới - Xã Tam Phú (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực từ trạm bơm qua thôn Kim Đới, xã Tam Thăng đến xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 800.000 đồng/m², là mức giá áp dụng cho đoạn đất từ trạm bơm qua thôn Kim Đới đến xã Tam Phú. Khu vực này nằm trong khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng đang được cải thiện và kết nối giao thông thuận lợi. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển và giá trị sử dụng cao. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án nông nghiệp, phát triển nhà ở nông thôn, hoặc đầu tư vào khu vực có khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực từ trạm bơm qua thôn Kim Đới, xã Tam Thăng đến xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng đoạn đường, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Đường Xâm Nhập Nhựa - Xã Tam Phú
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Xâm Nhập Nhựa, Xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp trong khu vực, phản ánh giá trị của đất nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản và tiềm năng phát triển. Khu vực này, từ đoạn giáp đường Tam Kỳ Tam Thanh đến nhà ông Nguyễn Tấn Đồng (Tân Phú), là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án đầu tư nhỏ, nhà ở hoặc phát triển nông thôn.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Xâm Nhập Nhựa, Xã Tam Phú cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến, xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Thông tin được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Đoạn đường này kéo dài từ đường Tam Kỳ - Tam Thanh đến vườn nhà ông Huỳnh Văn Phụng, thuộc loại đất ở nông thôn. Khu vực này có giá trị nhờ vào sự kết nối tốt với các tuyến đường chính và tiềm năng phát triển trong tương lai. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở nông thôn và đầu tư dài hạn với ngân sách thấp hơn.
Bảng giá đất tại khu vực đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến, xã Tam Phú cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Từ Đường Tam Kỳ-Tam Thanh Đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ, xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn tại khu vực từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đến ngã ba trước nhà ông Nay, xã Tam Phú. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn với điều kiện thuận lợi cho các dự án phát triển khu dân cư và các hoạt động nông nghiệp trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ, xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành Phố Tam Kỳ: Đường Bê Tông Từ Đường Tam Kỳ - Tam Thanh Đi Khu Trại Dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất cho đoạn đường bê tông từ đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi khu trại dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú, thuộc xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Dữ liệu giá đất được quy định trong văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Đoạn Đường Bê Tông Từ Đường Tam Kỳ - Tam Thanh Đi Khu Trại Dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú
Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Mức giá 1.500.000 đồng/m² được áp dụng cho vị trí 1 trong khu vực đoạn đường bê tông từ đường Tam Kỳ - Tam Thanh đến ngã tư (nhà ông Sáu). Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn và phản ánh giá trị đất trong khu vực này. Mức giá này là một yếu tố quan trọng để các nhà đầu tư và người mua có thể đánh giá giá trị bất động sản tại khu vực nông thôn của thành phố Tam Kỳ.
Bảng giá đất cho đoạn đường bê tông từ đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi khu trại dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú cung cấp thông tin quan trọng để hỗ trợ các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản tại khu vực nông thôn, đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong việc xác định giá trị đất.