| 1201 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - đến đường 129
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1202 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường 129 - đến cầu Kỳ Trung
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1203 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ trạm bơm qua thôn Kim Đới xã Tam Thăng - Xã Tam Phú |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1204 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú |
Đoạn từ giáp đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đồng (Tân Phú)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1205 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú |
Đoạn từ cầu đường Thanh Hóa - đến nhà ông Thuần (Tân Phú)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1206 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú |
Đường từ nhà ông Phạm Năng (Phú Thạnh) - đến cầu đường Thanh Hóa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1207 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đếnvườn nhà ông Huỳnh Văn Phụng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1208 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú |
Đoạn từ vườn ông Võ Văn Truyền - đến vườn nhà ông Nguyễn Duy Phương (thôn Phú Quý)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1209 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ TamThanh - đến ngã ba trước nhà ông Nay
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1210 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ nhà ông Nay - đến đất ông Ngọc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1211 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ nhà ông Khôi - đến đường từ Trạm Bơm đi thôn Kim Đới xã Tam Thăng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1212 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến ngã tư (nhà ông Sáu)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1213 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú |
Đoạn từ nhà ông Hiệp - đến cuối tuyến bê tông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1214 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 25m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1215 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 17,5m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1216 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 15,5m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1217 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 14,5m
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1218 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1219 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu tái định cư Khu tượng đài mẹ Việt Nam Anh Hùng - Xã Tam Phú |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1220 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Điện Biên Phủ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ giáp ranh phường An Phú - đến giáp đường 129
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1221 |
Thành phố Tam Kỳ |
Xã Tam Phú |
Các vị trí còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1222 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thanh |
Từ cầu Tỉnh Thủy ra - đến biển
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1223 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 616 Tam Kỳ - Tam Thanh - Xã Tam Thanh |
Tam Kỳ - Tam Thanh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1224 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 616 (cũ) - Xã Tam Thanh |
từ nhà bà Thanh - đến nhà ông Trung
|
4.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1225 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh |
Đoạn từ ngã 4 Hòa Hạ - đến trường tiểu học Ngô Gia Tự
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1226 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh |
Đoạn từ trường Ngô Gia Tự - đến Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1227 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh |
Đoạn từ Ngã tư bãi tắm Tỉnh Thủy - đến giáp xã Bình Nam
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1228 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thanh Niên hiện trạng - Xã Tam Thanh |
Đoạn từ ngã tư Hòa Hạ - đến giáp xã Tam Tiến
|
11.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1229 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh |
Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1230 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1231 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các khu dân cư còn lại (trừ các trục đường chính) - Xã Tam Thanh |
Đường đất
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1232 |
Thành phố Tam Kỳ |
Xã Tam Thanh |
Đường 27m Từ nhà ông Dũng - đến Nhà hàng Ba Cơ
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1233 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh |
Đường quy hoạch 10m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1234 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh |
Đường quy hoạch 11,5m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1235 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh |
Đường quy hoạch 13,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1236 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư Nam Tam Thanh - Xã Tam Thanh |
Đường quy hoạch 17,5m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1237 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng |
Đoạn từ cầu Mỹ Cang - đến ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1238 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng |
Từ ngã tư (đường vào KCN và đường ĐT 615) - đến cầu khe Bala
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1239 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng |
Đoạn từ cầu khe Bala - đến ngã tư ĐT 615 - Đường cứu hộ, cứu nạn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1240 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Thăng |
Đoạn từ ngã tư ĐT 615 Đường cứu hộ, cứu nạn - đến cầu Tỉnh Thủy
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1241 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng |
Đoạn từ thôn Mỹ Cang - đến Đình Làng Thạch Tân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1242 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng |
Từ ngã 3 nhà ông Xuyến - đến ranh giới thôn Thạch Tân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1243 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính từ Mỹ Cang đi Thạch Tân, Thái Nam và đi Bình Nam - Xã Tam Thăng |
Đoạn từ ranh giới thôn Thạch Tân Thái Nam - đến giáp Bình Nam
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1244 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính đường bêtông thôn Kim Đới - Xã Tam Thăng |
Từ ĐT 615 - đi Bình Nam
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1245 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính đường xâm nhập nhựa thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng |
Từ chợ Kim Thành - đi thôn Ngọc Mỹ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1246 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính đường bêtông thôn Kim Thành - Xã Tam Thăng |
Từ ĐT 615 - đi thôn Quý Thượng, Tam Phú
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1247 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý- Xã Tam Thăng |
Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1248 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý- Xã Tam Thăng |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1249 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của các thôn Mỹ Cang, Vĩnh Bình, Thăng Tân, Kim Đới, Kim Thành, Thạch Tân, Thái nam, Tân Thái, Xuân Quý- Xã Tam Thăng |
Đường đất
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1250 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường trục chính đi KCN Tam Thăng - Xã Tam Thăng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1251 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng |
Đường 13,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1252 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu tái định cư Tam Thăng - Xã Tam Thăng |
Đường 19,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1253 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường liên thôn Vĩnh Bình đi thôn Xuân Quý - Xã Tam Thăng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1254 |
Thành phố Tam Kỳ |
Xã Tam Thăng |
Từ ngã tư trục chính KCN - đến ngã tư (đường Mỹ Cang đi Thạch Tân)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1255 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xã Tam Thăng |
Đoạn từ Vườn Ươm - đến cuối tuyến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1256 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc |
Từ giáp ranh phường Trường Xuân - đến kênh Ngọc Bích
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1257 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc |
Từ kênh Ngọc Bích - đến cầu bà Ngôn
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1258 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc |
Từ ngã 3 ranh giới phường An Sơn - đến ngã 4 đường Tam Kỳ-Phú Ninh
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1259 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tất cả các đoạn đường từ đường Tam Kỳ - Phú Ninh vào 150m - Xã Tam Ngọc |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1260 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ) - Xã Tam Ngọc |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1261 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu vực gò ông Long - Xã Tam Ngọc |
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1262 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc |
Từ nhà ông Bốn Xuân - đến nhà ông Tuấn (Thôn 2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1263 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc |
Từ nhà ông Nghiễm (Thôn 2) - đến ngã ba Bình Hòa
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1264 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường đất trong xóm thuộc các thôn Thọ Tân, Ngọc Bích, Đồng Hành,thôn 2 và thôn 5 - Xã Tam Ngọc |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1265 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường vào nghĩa trang Thành phố - Xã Tam Ngọc |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1266 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Ngọc |
Đường quy hoạch rộng 25,5m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1267 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc |
Từ nhà ông Cường - đến nhà ông Năm Anh (dọc kênh Ba Kỳ)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1268 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc |
Thôn 2
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1269 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc |
Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến đường Cao Tốc
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1270 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc |
Từ nhà ông Nguyễn Thanh Hồng - đến đường Cao Tốc
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1271 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc |
Các đoạn còn lại
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1272 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc |
Đường nội bộ trong KDC (Khu A)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1273 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc |
Đường nội bộ trong KDC (Khu B)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1274 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc |
Đường bê tông QH 6m
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1275 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc |
Đường bê tông QH 15m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1276 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc |
Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1277 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1278 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc |
Đường đất
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1279 |
Thành phố Tam Kỳ |
Tuyến đường Điện Biên Phủ |
Đoạn từ đường 129 nay là đường Võ Chí Công đến giáp Tam Thanh - đến giáp Tam Thanh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1280 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Thanh Hóa(QL 40B) - Xã Tam Phú |
|
3.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1281 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú |
Đoạn từ giáp ranh phường An Phú( KDC TĐC An Hà Quảng Phú) - đến đường Tam Kỳ - Tam Thanh
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1282 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh - đến Quốc lộ 40B
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1283 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú |
Đường Tam Kỳ-Tam Thanh Từ giáp ranh phường An Phú - đến đường Lê Thánh Tông
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1284 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - đến đường 129
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1285 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường 129 - đến cầu Kỳ Trung
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1286 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ trạm bơm qua thôn Kim Đới xã Tam Thăng - Xã Tam Phú |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1287 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú |
Đoạn từ giáp đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đồng (Tân Phú)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1288 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú |
Đoạn từ cầu đường Thanh Hóa - đến nhà ông Thuần (Tân Phú)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1289 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường xâm nhập nhựa - Xã Tam Phú |
Đường từ nhà ông Phạm Năng (Phú Thạnh) - đến cầu đường Thanh Hóa
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1290 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đếnvườn nhà ông Huỳnh Văn Phụng
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1291 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Tam Thanh đi chợ Tam Tiến - Xã Tam Phú |
Đoạn từ vườn ông Võ Văn Truyền - đến vườn nhà ông Nguyễn Duy Phương (thôn Phú Quý)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1292 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ TamThanh - đến ngã ba trước nhà ông Nay
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1293 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ nhà ông Nay - đến đất ông Ngọc
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1294 |
Thành phố Tam Kỳ |
Từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh đi Ngọc Mỹ - Xã Tam Phú |
Đoạn từ nhà ông Khôi - đến đường từ Trạm Bơm đi thôn Kim Đới xã Tam Thăng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1295 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú |
Đoạn từ đường Tam Kỳ Tam Thanh - đến ngã tư (nhà ông Sáu)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1296 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bê tông Từ đường Tam Kỳ - TamThanh đi Khu trài dân Phú Bình, Phú Đông, Tân Phú - Xã Tam Phú |
Đoạn từ nhà ông Hiệp - đến cuối tuyến bê tông
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1297 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 25m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1298 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 17,5m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1299 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 15,5m
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1300 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Phú |
Đường quy hoạch rộng 14,5m
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |