STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường Trần Hưng Đạo | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Tôn Đức Thắng | 10.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến cầu Tam Kỳ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến đường Trần Hưng Đạo | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến cuối tuyến | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Hoàng | Đoạn từ ngã ba Huỳnh Thúc Kháng - đến ngã tư Trần Cao Vân | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Hoàng | Các đoạn đường còn lại | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến cầu Nguyễn Văn Trỗi | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Đoạn từ cầu Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư đường Lê Thánh Tông | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Thành phố Tam Kỳ | Đoạn từ ngã tư đường Lê Thánh Tông đến vườn ươm | Đoạn từ ngã tư đường Lê Thánh Tông - đến vườn ươm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường Hùng Vương | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thường Kiệt | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Quý Cáp | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Hà Huy Tập | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường Hùng Vương | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Hoàng | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến hết tường rào Nhà bảo tàng Tỉnh (còn dự án) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Phú (nối dài) | Đoạn từ đường Nguyễn Hoàng - đến hết ngã ba trục chính khu công nghiệp Thuận Yên | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Phú (nối dài) | Đoạn từ ngã ba đường trục chính KCN Thuận Yên - đến giáp ranh huyện Phú Ninh (đường hiện trạng) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Phú (nối dài) | Đoạn từ ngã ba đường trục chính KCN Thuận Yên - đến giáp ranh huyện Phú Ninh (đường dự án) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trưng Nữ Vương | Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến đường Phan Bội Châu | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trưng Nữ Vương | Đọan từ đường Phan Bội Châu - đến Lý Thường Kiệt | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trưng Nữ Vương | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Hà Huy Tập | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trưng Nữ Vương | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến đường Nguyễn Hoàng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trưng Nữ Vương | Đoạn từ đường Nguyễn Hoàng - đến giáp nhà ông Võ Tùng | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Nguyễn Du | Đường Nguyễn Du | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến đường Phan Châu Trinh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Hùng Vương | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Hoàng | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến Phan Châu Trinh | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Hùng Vương | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường sắt | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Trần Cao Vân | Đoạn từ đường sắt - đến ngã tư Trường Xuân (nhà bà Bùi Thị Đạo) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Duy Tân | Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến đường Bạch Đằng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Duy Tân | Đoạn từ Cầu 2 - đến giáp Cống 6 cửa cây u | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Duy Tân | Đoạn từ giáp Cống 6 cửa cây u - đến xã Tam Phú | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa | Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến Hùng Vương | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa | Đoạn từ Hùng Vương - đến đường sắt | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa | Đoạn từ đường Phan Châu Trinh - đến giáp đường Ngô Thì Nhậm | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa | Đoạn từ đường Ngô Thì Nhậm - đến giáp xã Tam Phú | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Hồ Nghinh - đến giáp phường Phước Hòa | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ giáp phường Tân Thạnh - đến phía Bắc cầu Điện Biên Phủ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ phía Bắc cầu Điện Biên Phủ - đến đường Duy Tân | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đường Duy Tân - đến đối diện nhà ông Trần Hoàng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bạch Đằng | Đoạn từ đối diện nhà ông Trần Hoàng - đến cuối tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hà Huy Tập | Đoạn từ Phan Bội Châu - đến đường Giang Văn Minh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hà Huy Tập | Đoạn từ Trương Chí Cương - đến cuối tuyến | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Hà Huy Tập | Đoạn từ Trưng Nữ Vương - đến đường Đặng Văn Ngữ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Đỗ Thế Chấp (Đường số 24) | Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến đường Trần Cao Vân | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Đỗ Thế Chấp (Đường số 24) | Đoạn thuộc phường An Sơn | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tôn Đức Thắng | Đoạn từ Phan Chu Trinh - đến Hùng Vương | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tôn Đức Thắng | Đoạn từ đường sắt - đến ngã tư Trường Xuân | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tiểu La | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1153 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Đặng Dung | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1154 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Bà Huyện Thanh Quan | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1155 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Niên | 2.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1156 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu TĐC đường Nguyễn Hoàng | Đường quy hoạch rộng 11,5m đến 14,5m | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu TĐC đường Nguyễn Hoàng | Đường quy hoạch rộng 15,5m đến 17,5m | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu TĐC đường Nguyễn Hoàng | Đường quy hoạch rộng rộng 19m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu TĐC đường Nguyễn Hoàng | Đường Ngô Mây | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu TĐC đường Nguyễn Hoàng | Đường Tô Vĩnh Diện | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Thành phố Tam Kỳ | Các khu TĐC đường Nguyễn Hoàng | Đường Lê Độ | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Thành phố Tam Kỳ | KDC đường gom Nguyễn Hoàng | Đường quy hoạch rộng 19,5m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Thành phố Tam Kỳ | KDC đường gom Nguyễn Hoàng | Đường quy hoạch rộng 14,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Thành phố Tam Kỳ | KDC đường gom Nguyễn Hoàng | Đường quy hoạch rộng 11,5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Thành phố Tam Kỳ | Đường N10 | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Thái Học | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Thành phố Tam Kỳ | Đường N10 | Đoạn từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Bạch Đằng | 9.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ - Phường An Phú | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1168 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
1169 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phước Hòa | Đoạn từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Hùng Vương | 10.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phước Hòa | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thường Kiệt | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư, tái định cư dọc hai bên đường Điện Biên Phủ (phường An Mỹ và phường An Xuân) | Đường quy hoạch rộng 11,5m | 4.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư, tái định cư dọc hai bên đường Điện Biên Phủ (phường An Mỹ và phường An Xuân) | Đường quy hoạch rộng 14,5m | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc | Từ giáp ranh phường Trường Xuân - đến kênh Ngọc Bích | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1174 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ - Phú Ninh - Xã Tam Ngọc | Từ kênh Ngọc Bích - đến cầu bà Ngôn | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1175 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc | Từ ngã 3 ranh giới phường An Sơn - đến ngã 4 đường Tam Kỳ-Phú Ninh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1176 | Thành phố Tam Kỳ | Tất cả các đoạn đường từ đường Tam Kỳ - Phú Ninh vào 150m - Xã Tam Ngọc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1177 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ) - Xã Tam Ngọc | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1178 | Thành phố Tam Kỳ | Khu vực gò ông Long - Xã Tam Ngọc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1179 | Thành phố Tam Kỳ | Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Bốn Xuân - đến nhà ông Tuấn (Thôn 2) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1180 | Thành phố Tam Kỳ | Đường thâm nhập nhựa thôn Bình Hòa và thôn Ngọc Bích - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Nghiễm (Thôn 2) - đến ngã ba Bình Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1181 | Thành phố Tam Kỳ | Đường đất trong xóm thuộc các thôn Thọ Tân, Ngọc Bích, Đồng Hành,thôn 2 và thôn 5 - Xã Tam Ngọc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1182 | Thành phố Tam Kỳ | Đường vào nghĩa trang Thành phố - Xã Tam Ngọc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1183 | Thành phố Tam Kỳ | Khu dân cư nhà ở Sĩ quan quân chuyên nghiệp Lữ đoàn 270 - Xã Tam Ngọc | Đường quy hoạch rộng 25,5m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1184 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Cường - đến nhà ông Năm Anh (dọc kênh Ba Kỳ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1185 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Xã Tam Ngọc | Thôn 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1186 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Từ Nhà văn hóa thôn 5 - đến đường Cao Tốc | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1187 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Từ nhà ông Nguyễn Thanh Hồng - đến đường Cao Tốc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1188 | Thành phố Tam Kỳ | Đường bê tông nông thôn - Thôn 5 - Xã Tam Ngọc | Các đoạn còn lại | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1189 | Thành phố Tam Kỳ | KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc | Đường nội bộ trong KDC (Khu A) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1190 | Thành phố Tam Kỳ | KDC Vườn Đào - Xã Tam Ngọc | Đường nội bộ trong KDC (Khu B) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1191 | Thành phố Tam Kỳ | Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông QH 6m | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1192 | Thành phố Tam Kỳ | Các KDC dọc tuyến QL 40B - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông QH 15m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1193 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông bê tông có độ rộng từ 3m trở lên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1194 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường bê tông có độ rộng dưới 3m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1195 | Thành phố Tam Kỳ | Các vị trí còn lại - Xã Tam Ngọc | Đường đất | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1196 | Thành phố Tam Kỳ | Tuyến đường Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường 129 nay là đường Võ Chí Công - đến giáp Tam Thanh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1197 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Thanh Hóa(QL 40B) - Xã Tam Phú | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
1198 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú | Đoạn từ giáp ranh phường An Phú( KDC TĐC An Hà Quảng Phú) - đến đường Tam Kỳ - Tam Thanh | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1199 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Lê Thánh Tông - Xã Tam Phú | Đoạn từ đường Tam Kỳ-Tam Thanh - đến Quốc lộ 40B | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1200 | Thành phố Tam Kỳ | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh - Xã Tam Phú | Đường Tam Kỳ-Tam Thanh Từ giáp ranh phường An Phú - đến đường Lê Thánh Tông | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Đường Tam Kỳ - Phú Ninh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường Tam Kỳ - Phú Ninh, xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Thông tin được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.000.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Đoạn đường này kéo dài từ giáp ranh phường Trường Xuân đến kênh Ngọc Bích, thuộc loại đất ở nông thôn. Khu vực này có giá trị nhờ vào sự kết nối thuận lợi và vị trí chiến lược trong khu vực. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở nông thôn và đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất tại khu vực đường Tam Kỳ - Phú Ninh, xã Tam Ngọc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Đoạn Từ Ngã 3 Ranh Giới Phường An Sơn Đến Ngã 4 Đường Tam Kỳ - Phú Ninh
Giá Đất Vị trí 1 – 5.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này. Khu vực nằm trên đoạn từ Ngã 3 ranh giới phường An Sơn đến Ngã 4 đường Tam Kỳ - Phú Ninh, được coi là vị trí đắc địa với cơ sở hạ tầng phát triển và kết nối giao thông thuận tiện. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở nông thôn cao cấp hoặc các hoạt động đầu tư có tiềm năng sinh lời cao.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Quốc lộ 40B - Xã Tam Ngọc, Thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin cụ thể về mức giá tại từng đoạn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Xã Tam Ngọc (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, đặc biệt là đối với loại đất ở nông thôn. Khu vực này bao gồm tất cả các đoạn đường từ đường Tam Kỳ - Phú Ninh vào 150m. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m², là mức giá duy nhất cho toàn bộ khu vực này. Đất ở nông thôn tại xã Tam Ngọc nằm trong phạm vi 150m từ đường Tam Kỳ - Phú Ninh, một khu vực có cơ sở hạ tầng đang được phát triển và có khả năng tăng giá trị trong tương lai. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và nhu cầu cao về đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng giá đất tại xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng đoạn đường, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành Phố Tam Kỳ: Đường Bê Tông Thôn 5 (Thôn Phú Ninh Cũ) - Xã Tam Ngọc
Bài viết này trình bày thông tin chi tiết về bảng giá đất cho đoạn đường bê tông tại thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ), xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Thông tin giá đất được quy định trong văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Đoạn Đường Bê Tông Thôn 5 (Thôn Phú Ninh Cũ)
Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²
Mức giá 550.000 đồng/m² được áp dụng cho vị trí 1 trong khu vực đường bê tông thuộc thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ). Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn và phản ánh giá trị đất trong khu vực này. Mức giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực nông thôn của thành phố Tam Kỳ.
Bảng giá đất cho đoạn đường bê tông tại thôn 5 (thôn Phú Ninh cũ) mang đến thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và người mua, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư phù hợp và tối ưu hóa giá trị bất động sản trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Thành phố Tam Kỳ: Khu Vực Gò Ông Long - Xã Tam Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Gò Ông Long, xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Các thông tin này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Tại Khu Vực Gò Ông Long - Xã Tam Ngọc
Giá Đất Vị trí 1 – 450.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 450.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực Gò Ông Long, xã Tam Ngọc, dành cho loại đất ở nông thôn. Khu vực này hiện tại chủ yếu phục vụ cho các nhu cầu xây dựng nhà ở nông thôn và các hoạt động phát triển cộng đồng. Mức giá này phản ánh tình trạng hạ tầng và phát triển của khu vực, là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai muốn đầu tư vào đất nông thôn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại khu vực Gò Ông Long, xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.