1001 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hà Huy Giáp - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Nhật Duật - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Dã Tượng - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Thủ Độ - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Huyền Trân Công Chúa - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Sĩ Liên - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lương Thế Vinh - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Yết Kiêu - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Khánh Dư - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
Đường Nguyễn Đình Hiến
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
- Đường bê tông rộng 5,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
- Đường bê tông rộng 6m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
- Đường bê tông rộng 7m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Văn Thánh - Khổng Miếu |
KDC Văn Thánh - Khổng Miếu
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 10,5m
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 7,5m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Khoái - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh |
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 13m
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
Đường quy hoạch rộng 27m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bùi Cẩm Hổ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đinh Lễ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh |
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Tam Kỳ |
Trục chính khối phố Đoan Trai (5,5m) -Phường Tân Thạnh |
đoạn Bạch Đằng - đến nhà ông Huỳnh Tấn Sơn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 27m
|
11.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 17,5m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 13m - 13,5m
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh |
Đường Quy hoạch rộng 5,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông có độ rộng trên 3m thuộc khối phố Mỹ Thạch Tây - Phường Tân Thạnh |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường quy hoạch rộng 16,5m thuộc khu Tái định cư Bắc trung tâm thương mại - Phường Tân Thạnh |
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông từ 2m trở lên thuộc khối phố Hà Nam - Phường Tân Thạnh |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Đường Lê Tấn Trung
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Văn Định - Phường Trường Xuân |
Đường Phan Văn Định
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Tốn - Phường Trường Xuân |
Đường Phan Tốn
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phạm Khôi - Phường Trường Xuân |
Đường Phạm Khôi
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Trường Xuân |
Đường Nguyễn Xuân Nhĩ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đống Phước Huyến - Phường Trường Xuân |
Đường Đống Phước Huyến
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc đến giáp xã Tam Ngọc - Phường Trường Xuân |
Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc - đến giáp xã Tam Ngọc
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ dọc 2 bên kênh N2 (kênh Ba Kỳ) - đến giáp phường Hòa Thuận
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
KDC Vườn Trọng (Đoạn từ đường Lê Tấn Trung - đến đất ông Dũng)
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Từ nhà ông Ca Văn Hiệp - đến nhà ông Phạm Ngọc Anh
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân |
Từ nhà ông Lê Minh Thọ - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đông
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Tâm - đến đường vào KDC Thu nhập thấp Trường Xuân
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Dâng - đến nhà ông Nguyễn Biên
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ nhà thờ tộc Trần - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Ngọc Kính và nhà ông Nguyễn Quang Dũng
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ ngã tư nhà sinh hoạt văn hóa Khối phố Xuân Bắc (nhà ông Nguyễn Phúc) - đến nhà ông Dương Minh, bà Dương Thị Hường
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ cây xăng Trường Xuân - đến nhà ông Võ Ngọc Cầu và KDC Thổ Mạ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng - Phường Trường Xuân |
Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân - đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt 439 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân |
Kiệt 439 Trần Cao Vân: từ đường Trần Cao Vân rẽ - đến nhà bà Trần Thị Tung, Kiều Long Trí.
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Tam Kỳ |
Kiệt số 465 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân |
Kiệt số 465 Trần Cao Vân: Từ nhà ông Tương - đến nhà bà Trịnh Thị Mừng
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân |
Kiệt từ nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến nhà ông Nguyễn Thành Phong.
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân |
Kiệt từ nhà ông Trần Đình Thiết - đến nhà ông Nguyễn Thanh Sơn.
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân |
Kiệt đường Lê Tấn Trung ( các đường bê tông thuộc khối phố Xuân Nam)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường đất
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường bê tông có độ rộng dưới 3m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân |
Đường đất có độ rộng dưới 3m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam - Phường Trường Xuân |
Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ ngã 4 giáp xã Tam Ngọc - đến KDC,TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân |
Đoạn từ KDC -TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu - đến kênh N2 (nhà ông Trương Văn Kim,Tưởng Thế Phu)
|
4.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân |
Đoạn kênh N2 (nhà ông Ca Chánh) - đến giáp xã Tam Thái
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Tam Kỳ |
Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
Đường quy hoạch 13,5m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Tam Kỳ |
Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
Đường quy hoạch 11,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Tam Kỳ |
Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
Đường quy hoạch 8,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Thiện Trị - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
đường rộng 11,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Văn Đức - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
đường rộng 11,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Thành Ý - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
đường rộng 11,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Vĩnh Khanh - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
đường rộng 11,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Huy Diễn - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân |
đường rộng 11,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường vào Khu công nghiệp Trường Xuân - Phường Trường Xuân |
Đường vào Khu công nghiệp Trường Xuân
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Trường Xuân |
đoạn từ nhà bà Lương Thị Lan (KP. Xuân Bắc) - đến nhà ông Nguyễn Cao Vĩnh (KP.Đồng Sim
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu tái định cư phố chợ |
Đường quy hoạch rộng 11,5m (hạ tầng chưa hoàn thiện)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Tam Kỳ |
Quốc lộ 1A |
Đoạn từ cầu Ông Trang - đến Bến xe
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Tam Kỳ |
Ðường Phan Bội Châu |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Châu Trinh |
Đoạn từ đường Nguyễn Du - đến ngã tư Trần Cao Vân
|
17.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Châu Trinh |
Đoạn từ ngã tư Trần Cao Vân - đến ngã tư đường Tôn Đức Thắng - Duy Tân
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Châu Trinh |
Đoạn từ ngã tư đường Tôn Đức Thắng - Duy Tân - đến ngã tư đường Cao Hồng Lãnh - Nguyễn Văn Bổng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Châu Trinh |
Đoạn từ ngã tư đường Cao Hồng Lãnh - Nguyễn Văn Bổng - đến cuối tuyến
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |