401 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường khu vực Trung tâm xã - Xã Phước Hiệp |
Đường bê tông từ giáp thửa đất nhà bà Đào - đến hết ranh giới thửa đất nhà bà Nghiêm
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Phước Sơn |
Đường vào thôn 4 - Xã Phước Hiệp |
đoạn từ giáp thửa đất nhà ông Phòng - đến hết nhà ông Khanh cắt ngang qua đường
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Phước Sơn |
Khu vực thôn 3 - Xã Phước Hiệp |
Các tuyến đường bê tông thuộc khu vực thôn 3
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Phước Sơn |
Khu vực thôn 2, 4 và các khu vực còn lại trong các KDC - Xã Phước Hiệp |
Các tuyến đường bê tông thuộc khu vực thôn 2, 4 và các khu vực còn lại trong các KDC
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các tuyến đường khác - Xã Phước Hiệp |
Đất các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường 14E - Xã Phước Hòa |
Đoạn từ giáp cầu Xà Meng - đến giáp đường vào Nhà máy ĐăkMi 4C
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường 14E - Xã Phước Hòa |
Đoạn nối tiếp - đến giáp đập xã nước Nhà máy ĐăkMi 4B
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường 14E - Xã Phước Hòa |
Đoạn nối tiếp - đến giáp thửa đất nhà ông Nguyễn Tấn Lương
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường 14E - Xã Phước Hòa |
Đoạn còn lại từ thửa đất có nhà ở của ông Lương - đến giáp đập chính Nhà máy thủy điện ĐăkMi 4
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Phước Sơn |
Đất ở các khu vực khác còn lại của xã - Xã Phước Hòa |
Đất ở các khu vực khác còn lại của xã
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Xuân |
Đoạn từ cầu 31 (giáp huyện Nam Giang) - đến giáp ranh giới thửa đất nhà ông Dương Đình Hùng (thôn Lao Mưng)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Xuân |
Đoạn nối tiếp từ thửa đất nhà ông Dương Đình Hùng - đến hết ranh giới thửa đất nhà bà Sở (Ngã ba Lang Hồi)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Xuân |
Đoạn còn lại từ hết ranh giới thửa đất nhà bà Sở - đến giáp ranh giới thị trấn Khâm Đức
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường 14E - Xã Phước Xuân |
Đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp ngã ba đường 14E cũ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường 14E - Xã Phước Xuân |
Đoạn từ ngã ba đường 14E cũ - đến giáp đập chính Nhà máy thủy điện ĐăkMi 4
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Xuân |
Các đường bê tông ở các thôn trên địa bàn xã và các vị trí còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Xuân |
Đất có mặt tiền đường 14E cũ từ đường 14E mới - đến hết trụ sở Ban Quản lý rừng phòng hộ Phước Sơn
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Đức |
Đoạn từ giáp thị trấn Khâm Đức - đến hết ngã ba đường đi các xã vùng cao và cắt ngang qua đường đi thôn 1
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Đức |
Đoạn nối tiếp từ ngã ba đường đi các xã vùng cao và cắt ngang qua đường đi thôn 1 - đến hết thửa đất có nhà ở của ông Nguyễn Tâm Kha về phía phải, về phái trái đến giáp ngã ba đường bê tông vào thôn 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Đức |
Đoạn nối tiếp từ ngã ba đường vào thôn 1 - đến giáp cống thoát nước qua đường Hồ Chí Minh (trước nhà ông Mé)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Đức |
Đoạn còn lại từ giáp cống thoát nước (trước nhà ông Mé) - đến giáp ranh giới xã Phước Năng
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi vùng cao - Xã Phước Đức |
Đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp ranh giới xã Phước Chánh
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường qua cầu Đaksa cũ - Xã Phước Đức |
Đường qua cầu ĐăkSa cũ Đoạn từ thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Hương (giáp đường HCM) - đến giáp cầu cũ
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường vào mỏ vàng Đaksa - Xã Phước Đức |
Đoạn từ ngã ba giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết ranh giới các thửa đất có nhà ở của ông Nguyễn Hữu Hiệp (về phía phải), (về phía trái) của ông Trương Văn Hùng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường vào mỏ vàng Đaksa - Xã Phước Đức |
Đoạn nối tiếp từ giáp ranh giới thửa đất có nhà ở của Nguyễn Hữu Hiệp và Trương Văn Hùng - đến hết ranh giới khu dân cư thôn 4
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Phước Sơn |
Đất các vị trí khác còn lại - Xã Phước Đức |
Đất các vị trí khác còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Năng |
Toàn tuyến đường Hồ Chí Minh từ giáp ranh giới xã Phước Đức - đến giáp ranh giới xã Phước Mỹ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường khu vực Trung tâm xã - Xã Phước Năng |
Đoạn đường nằm trong khu dân cư thôn 2 thuộc tuyến đường liên thôn 1 và thôn 2 đấu nối với đường Hồ Chí Minh tại vị trí quán ăn Bò Né, - đến giáp với khu dân cư thôn 1
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường khu vực Trung tâm xã - Xã Phước Năng |
Đoạn nối từ đường Hồ Chí Minh với đường liên thôn 1 - đi qua trước trường THCS Phước Năng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường khu vực Trung tâm xã - Xã Phước Năng |
Đất có mặt tiền các đường bê tông nhựa, đường bê tông xi măng khu vực còn lại trung tâm xã
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Năng |
Đất có mặt tiền các đường bê tông thuộc khu dân cư thôn 1
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Năng |
Đất có mặt tiền đường bê tông vào hồ thủy lợi nước Dút
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Năng |
Đất các khu vực khác còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Phước Năng - đến giáp cầu Xà Ê
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Hồ Chí Minh - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ giáp cầu Xà Ê - đến giáp ranh giới tỉnh KonTum
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Phước Sơn |
Đất các khu vực khác còn lại - Xã Phước Mỹ |
Đất các khu vực khác còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Kim, Phước Công - Xã Phước Chánh |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Phước Đức - đến giáp thửa đất ông Lê Ngọc Vương Vũ cắt ngang qua đường
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Kim, Phước Công - Xã Phước Chánh |
Đoạn nối tiếp từ thửa đất ông Lê Ngọc Vương Vũ - đến hết ranh giới thửa đất cuối cùng giáp với ngã ba đường đi xã Phước Công - Phước Kim
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Kim, Phước Công - Xã Phước Chánh |
Đoạn từ ngã ba đường đi xã Phước Công - đến giáp ranh giới xã Phước Kim (tại cầu Nước Mỹ dưới)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Kim, Phước Công - Xã Phước Chánh |
Đoạn từ ngã ba đi xã Phước Kim tại vị trí giáp với thửa đất nhà ông Nguyễn Cái Huệ - đến giám ranh giới xã Phước Công
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường Trung tâm xã - Xã Phước Chánh |
Đoạn từ Trường THCS Bán trú vùng cao xã Phước Chánh - đến giáp trường Mẫu giáo xã Phước Chánh tại vị trí ngã ba đi Thôn 2 - Thôn 3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường Trung tâm xã - Xã Phước Chánh |
Đường vào Trường tiểu học xã Phước Chánh (đường nối mặt sau Trụ sở UBND xã Phước Chánh)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền các đường Trung tâm xã - Xã Phước Chánh |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Đoạn từ nhà ông Nguyễn Phước Ninh - đến hết thửa đất nhà bà Lê Thị Khuê
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Chánh |
Các đường bê tông thuộc khu trung tâm xã và các vị trí còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền Đường Huyện (ĐH) - Xã Phước Công |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Phước Chánh - đến cầu Nước Mỹ trên
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền Đường Huyện (ĐH) - Xã Phước Công |
Đường từ giáp xã Phước Mỹ - đến giáp đường vào trung tâm xã Phước Công
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường trung tâm xã - Xã Phước Công |
Đoạn từ giáp đường Huyện đi Phước Lộc qua cầu Xà Ca và qua trụ sở UBND xã - đến giáp cống thoát qua suối Nước Rau
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường trung tâm xã - Xã Phước Công |
Đoạn còn lại - đến hết khu dân cư thôn 2
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Công |
Các vị trí còn lại khác
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện - Xã Phước Kim |
Đoạn từ giáp cầu Nước Mỹ - đến giáp ranh giới xã Phước Thành
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Phước Sơn |
Đất các khu vực còn lại - Xã Phước Kim |
Đất các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Lộc - Xã Phước Thành |
Đoạn từ ranh giới xã Phước Kim - đến giáp ranh giới mỏ vàng gốc Bãi ruộng của Công ty TNHH Phước Minh, cắt ngang qua đường
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Lộc - Xã Phước Thành |
Đoạn từ mỏ vàng Bãi ruộng Công ty TNHH Phước Minh - đến giáp trường THCS Phước Thành
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Lộc - Xã Phước Thành |
Đoạn từ trường THCS Phước Thành qua cầu Tràng suối Dak Mét và suối Trà Văn - đến giáp ranh giới xã Phước Lộc
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi Phước Lộc - Xã Phước Thành |
Đường qua cầu Phước Thành
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường trung tâm xã - Xã Phước Thành |
Đoạn từ giáp đường huyện đi qua trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường vào khu giãn dân (2014) thôn 1
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Thành |
Đất các khu vực khác còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi xã Phước Thành - Xã Phước Thành |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Phước Thành - đến giáp cầu Ván
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi xã Phước Thành - Xã Phước Thành |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp Trạm Y tế xã Phước Lộc
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường Huyện đi xã Phước Công - Xã Phước Thành |
Đoạn từ giáp đường vào Trụ sở UBND xã Phước Lộc - đến giáp cầu nước Mỹ trên (ranh giới xã Phước Công)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Phước Sơn |
Đất có mặt tiền đường trung tâm xã - Xã Phước Thành |
Đất ở trong ranh giới khu dân cư thôn 1
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Thành |
Đất các khu vực khác còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Phước Sơn |
Đường bao khu vực hồ C7 (đường bao thị trấn Khâm Đức giai đoạn 1) |
Đoạn từ ngã ba Đường bao - Đường vào Cụm công nghiệp Tây - Nam, - đến hết thửa đất thuê của Công ty TNHH MTV Hoàng Thắng
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
464 |
Huyện Phước Sơn |
Thị trấn Khâm Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
15.000
|
13.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
465 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Hiệp (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
466 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Hòa (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
467 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Xuân (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
468 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
469 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Năng (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
470 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Mỹ (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
471 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Công (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
472 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Chánh (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
473 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Kim (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
474 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Thành (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
475 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Lộc (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
476 |
Huyện Phước Sơn |
Thị trấn Khâm Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
13.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
477 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Hiệp (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
11.000
|
10.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
478 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Hòa (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
11.000
|
10.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
479 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Xuân (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
11.000
|
10.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
480 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
11.000
|
10.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
481 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Năng (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
11.000
|
10.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
482 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Mỹ (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
11.000
|
10.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
483 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Công (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
484 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Chánh (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
485 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Kim (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
486 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Thành (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
487 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Lộc (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
488 |
Huyện Phước Sơn |
Thị trấn Khâm Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.500
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
489 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Hiệp (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
490 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Hòa (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
491 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Xuân (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
492 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
493 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Năng (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
494 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Mỹ (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
495 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Công (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
9.000
|
8.500
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
496 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Chánh (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
9.000
|
8.500
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
497 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Kim (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
9.000
|
8.500
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
498 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Thành (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
9.000
|
8.500
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
499 |
Huyện Phước Sơn |
Xã Phước Lộc (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
9.000
|
8.500
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
500 |
Huyện Phước Sơn |
Thị trấn Khâm Đức (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
7.000
|
6.000
|
5.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |