Bảng giá đất Huyện Điện Bàn Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Điện Bàn là: 13.410.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Điện Bàn là: 35.000
Giá đất trung bình tại Huyện Điện Bàn là: 2.217.463
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đoạn từ Chợ Thanh Quý (cũ) - đến nhà ông Lê Tự Kỳ (ĐX 9) 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2002 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đoạn từ nhà ông Trương Công Thơm - đến nhà ông Nguyễn Hữu Gù (ĐX 11) 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2003 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tê - đến nhà Văn hóa Thanh Quýt 4 (ĐX 11) 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2004 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường nhựa 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2005 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên 423.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2006 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2007 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2008 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2009 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2010 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2011 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2012 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 255.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2013 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 215.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2014 Huyện Điện Bàn Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung Đường rộng 16,5m (3m + 10,5m + 3m) 3.825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2015 Huyện Điện Bàn Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung Đường rộng 10m (2m + 6m + 2m) 2.340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2016 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Tuyến đường 6m trong KDC Hòa Thắng Giai đoạn 1 595.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2017 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Tuyến từ cổng chào thôn Thanh Quýt 3 - đến Nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 3 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2018 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Trung Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Lộc đi Điện Ngọc 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2019 Huyện Điện Bàn Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) 2.258.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2020 Huyện Điện Bàn Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung Đường 16,5m (3m-7,5m-3m-2m-1m) 2.144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2021 Huyện Điện Bàn Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung Đường 15,5m (3m-7,5m-5m) 2.144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2022 Huyện Điện Bàn Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) 1.968.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2023 Huyện Điện Bàn Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Nam Đường Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Trung - đến hết địa phận xã Điện Thắng Nam 2.425.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2024 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2025 Huyện Điện Bàn Đường Phong Ngũ - Xã Điện Thắng Nam đi Phong Lục Đông Điện Thắng Nam 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2026 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường từ Quốc lộ IA - đến chùa Châu Phong Điện Thắng Nam 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2027 Huyện Điện Bàn Đường ĐH1 - Xã Điện Thắng Nam giáp đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật, xã Điện Thắng Nam 2.340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2028 Huyện Điện Bàn Đường ĐH6 - Xã Điện Thắng Nam 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2029 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường QH 7,5m (hiện trạng đường đất 3m) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2030 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên 423.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2031 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2032 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2033 Huyện Điện Bàn Xã Điện Thắng Nam Đường bê tông 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2034 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2035 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2036 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2037 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 255.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2038 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thắng Nam Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 215.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2039 Huyện Điện Bàn Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Điện - đến đến giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2040 Huyện Điện Bàn Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh Đoạn từ giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh - đến hết cây xăng Hướng Thủy 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2041 Huyện Điện Bàn Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh Đoạn từ hết cây xăng Hướng Thủy - đến giáp xã Điện Phương 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2042 Huyện Điện Bàn Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Minh Đoạn đường tránh Vĩnh Điện - QL1A 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2043 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh Đường ĐT 608 (Từ quốc lộ 1A mới - đến giáp thị trấn Vĩnh Điện) 2.565.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2044 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh Đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp giáp đường bê tông vào quán Tân Hội Quán 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2045 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh Đoạn từ đường bê tông vào quán Tân Hội Quán - đến giáp phường Điện Nam Đông 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2046 Huyện Điện Bàn Xã Điện Minh Đường từ QL1A (cũ) - đến Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2047 Huyện Điện Bàn Đường ĐH13 - Xã Điện Minh Từ QL1A (cũ) - đến giáp Trường Lý Thường Kiệt 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2048 Huyện Điện Bàn Đường ĐH13 - Xã Điện Minh Từ Trường Lý Thường Kiệt - đến xã Điện Phương 430.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2049 Huyện Điện Bàn Xã Điện Minh Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2050 Huyện Điện Bàn Xã Điện Minh Đường từ Quốc lộ IA (cũ) - vào Khu tái định cư xã Điện Minh và đường trong Khu TĐC xã Điện Minh 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2051 Huyện Điện Bàn Đường ĐH 09 - Xã Điện Minh Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp TT Vĩnh Điện 595.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2052 Huyện Điện Bàn Xã Điện Minh Đoạn từ giáp Bến Đá (thị trấn Vĩnh Điện) - đến hết Đồng Hạnh (giáp Cẩm Đồng) 470.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2053 Huyện Điện Bàn Đường nhựa - Xã Điện Minh Đường nhựa 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2054 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2055 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2056 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2057 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2058 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Minh Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2059 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2060 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 255.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2061 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 215.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2062 Huyện Điện Bàn Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Phương Đoạn từ đường tránh Vĩnh Điện - QL1A 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2063 Huyện Điện Bàn Đường QL 1A (cũ) - Xã Điện Phương Đoạn từ giáp xã Điện Minh - đến giáp cầu Câu Lâu cũ 2.970.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2064 Huyện Điện Bàn Đường ĐH 02 - Xã Điện Phương Đoạn từ QL1A (cũ) (Nhà hàng Thanh Đông) - đến giáp đường ĐT 608 765.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2065 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 608 - Xã Điện Phương Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp xã Điện Minh 3.150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2066 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phương Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2067 Huyện Điện Bàn Đường liên xã Điện Minh-Điện Phương - Xã Điện Phương Từ gò Uất Luỹ - đến nhà thờ tộc Đỗ 595.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2068 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên 423.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2069 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2070 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2071 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2072 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Phương Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2073 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Phương Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 255.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2074 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Phương Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 215.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2075 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phương Đường QH 10,5m (hiện trạng đường bê tông 3m) 423.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2076 Huyện Điện Bàn Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2077 Huyện Điện Bàn Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2078 Huyện Điện Bàn Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 765.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2079 Huyện Điện Bàn Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.070.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2080 Huyện Điện Bàn Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 935.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2081 Huyện Điện Bàn Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2082 Huyện Điện Bàn Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2083 Huyện Điện Bàn Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 725.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2084 Huyện Điện Bàn Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 610.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2085 Huyện Điện Bàn Đường bê tông DX - Xã Điện Phương từ Cầu Câu Lâu cũ - đến Cống Luyện) có bê rộng từ 5,5m trở lên 595.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2086 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 610B - Xã Điện Phong Đoạn từ TT Nam Phước (Duy Xuyên) - đến giáp xã Điện Trung 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2087 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường nhựa 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2088 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2089 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2090 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2091 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2092 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2093 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2094 Huyện Điện Bàn Xã Điện Phong Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2095 Huyện Điện Bàn Đường ĐH 10 - Xã Điện Phong đoạn từ trường Trần Hưng Đạo - đến giáp Điện Trung 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2096 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 610B - Xã Điện Trung Đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2097 Huyện Điện Bàn Xã Điện Trung Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2098 Huyện Điện Bàn Xã Điện Trung Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2099 Huyện Điện Bàn Xã Điện Trung Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2100 Huyện Điện Bàn Xã Điện Trung Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn