| 2001 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ Chợ Thanh Quý (cũ) - đến nhà ông Lê Tự Kỳ (ĐX 9)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2002 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Trương Công Thơm - đến nhà ông Nguyễn Hữu Gù (ĐX 11)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2003 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tê - đến nhà Văn hóa Thanh Quýt 4 (ĐX 11)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2004 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường nhựa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2005 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2006 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2007 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2008 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2009 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2010 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2011 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2012 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2013 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2014 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung |
Đường rộng 16,5m (3m + 10,5m + 3m)
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2015 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung |
Đường rộng 10m (2m + 6m + 2m)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2016 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Tuyến đường 6m trong KDC Hòa Thắng Giai đoạn 1
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2017 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Tuyến từ cổng chào thôn Thanh Quýt 3 - đến Nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 3
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2018 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Lộc đi Điện Ngọc
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2019 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.258.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2020 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 16,5m (3m-7,5m-3m-2m-1m)
|
2.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2021 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 15,5m (3m-7,5m-5m)
|
2.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2022 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
1.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2023 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Nam |
Đường Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Trung - đến hết địa phận xã Điện Thắng Nam
|
2.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2024 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2025 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phong Ngũ - Xã Điện Thắng Nam |
đi Phong Lục Đông Điện Thắng Nam
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2026 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường từ Quốc lộ IA - đến chùa Châu Phong Điện Thắng Nam
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2027 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH1 - Xã Điện Thắng Nam |
giáp đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật, xã Điện Thắng Nam
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2028 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH6 - Xã Điện Thắng Nam |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2029 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường QH 7,5m (hiện trạng đường đất 3m)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2030 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2031 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2032 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2033 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2034 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2035 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2036 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2037 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2038 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2039 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Điện - đến đến giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2040 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh - đến hết cây xăng Hướng Thủy
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2041 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ hết cây xăng Hướng Thủy - đến giáp xã Điện Phương
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2042 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Minh |
Đoạn đường tránh Vĩnh Điện - QL1A
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2043 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đường ĐT 608 (Từ quốc lộ 1A mới - đến giáp thị trấn Vĩnh Điện)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2044 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp giáp đường bê tông vào quán Tân Hội Quán
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2045 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ đường bê tông vào quán Tân Hội Quán - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2046 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường từ QL1A (cũ) - đến Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2047 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH13 - Xã Điện Minh |
Từ QL1A (cũ) - đến giáp Trường Lý Thường Kiệt
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2048 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH13 - Xã Điện Minh |
Từ Trường Lý Thường Kiệt - đến xã Điện Phương
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2049 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2050 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường từ Quốc lộ IA (cũ) - vào Khu tái định cư xã Điện Minh và đường trong Khu TĐC xã Điện Minh
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2051 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 09 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp TT Vĩnh Điện
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2052 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp Bến Đá (thị trấn Vĩnh Điện) - đến hết Đồng Hạnh (giáp Cẩm Đồng)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2053 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nhựa - Xã Điện Minh |
Đường nhựa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2054 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2055 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2056 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2057 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2058 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2059 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2060 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2061 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2062 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ đường tránh Vĩnh Điện - QL1A
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2063 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (cũ) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Minh - đến giáp cầu Câu Lâu cũ
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2064 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 02 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ QL1A (cũ) (Nhà hàng Thanh Đông) - đến giáp đường ĐT 608
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2065 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp xã Điện Minh
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2066 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2067 |
Huyện Điện Bàn |
Đường liên xã Điện Minh-Điện Phương - Xã Điện Phương |
Từ gò Uất Luỹ - đến nhà thờ tộc Đỗ
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2068 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2069 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2070 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2071 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2072 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2073 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2074 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2075 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường QH 10,5m (hiện trạng đường bê tông 3m)
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2076 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2077 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2078 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2079 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2080 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2081 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2082 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2083 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2084 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2085 |
Huyện Điện Bàn |
Đường bê tông DX - Xã Điện Phương |
từ Cầu Câu Lâu cũ - đến Cống Luyện) có bê rộng từ 5,5m trở lên
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2086 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Phong |
Đoạn từ TT Nam Phước (Duy Xuyên) - đến giáp xã Điện Trung
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2087 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2088 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2089 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2090 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2091 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2092 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2093 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2094 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2095 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Phong |
đoạn từ trường Trần Hưng Đạo - đến giáp Điện Trung
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2096 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2097 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2098 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2099 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2100 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |