| 1501 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1502 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Nam |
Đường Quốc lộ 1A Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Trung - đến hết địa phận xã Điện Thắng Nam
|
4.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1503 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1504 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phong Ngũ - Xã Điện Thắng Nam |
đi Phong Lục Đông Điện Thắng Nam
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1505 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường từ Quốc lộ IA - đến chùa Châu Phong Điện Thắng Nam
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1506 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH1 - Xã Điện Thắng Nam |
giáp đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật, xã Điện Thắng Nam
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1507 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH6 - Xã Điện Thắng Nam |
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1508 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường QH 7,5m (hiện trạng đường đất 3m)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1509 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1510 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1511 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1512 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Nam |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1513 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1514 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1515 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1516 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1517 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thắng Nam |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1518 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Điện - đến đến giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1519 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp đường xuống HTX NN I Điện Minh - đến hết cây xăng Hướng Thủy
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1520 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xã Điện Minh |
Đoạn từ hết cây xăng Hướng Thủy - đến giáp xã Điện Phương
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1521 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Minh |
Đoạn đường tránh Vĩnh Điện - QL1A
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1522 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đường ĐT 608 (Từ quốc lộ 1A mới - đến giáp thị trấn Vĩnh Điện)
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1523 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ phường Vĩnh Điện - đến giáp giáp đường bê tông vào quán Tân Hội Quán
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1524 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ đường bê tông vào quán Tân Hội Quán - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1525 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường từ QL1A (cũ) - đến Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1526 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH13 - Xã Điện Minh |
Từ QL1A (cũ) - đến giáp Trường Lý Thường Kiệt
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1527 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH13 - Xã Điện Minh |
Từ Trường Lý Thường Kiệt - đến xã Điện Phương
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1528 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1529 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đường từ Quốc lộ IA (cũ) - vào Khu tái định cư xã Điện Minh và đường trong Khu TĐC xã Điện Minh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1530 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 09 - Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp TT Vĩnh Điện
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1531 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Minh |
Đoạn từ giáp Bến Đá (thị trấn Vĩnh Điện) - đến hết Đồng Hạnh (giáp Cẩm Đồng)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1532 |
Huyện Điện Bàn |
Đường nhựa - Xã Điện Minh |
Đường nhựa
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1533 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1534 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1535 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1536 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1537 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1538 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1539 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1540 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Minh |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1541 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (mới) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ đường tránh Vĩnh Điện - QL1A
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1542 |
Huyện Điện Bàn |
Đường QL 1A (cũ) - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Minh - đến giáp cầu Câu Lâu cũ
|
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1543 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 02 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ QL1A (cũ) (Nhà hàng Thanh Đông) - đến giáp đường ĐT 608
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1544 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp xã Điện Minh
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1545 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1546 |
Huyện Điện Bàn |
Đường liên xã Điện Minh-Điện Phương - Xã Điện Phương |
Từ gò Uất Luỹ - đến nhà thờ tộc Đỗ
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1547 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1548 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1549 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1550 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1551 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1552 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1553 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1554 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường QH 10,5m (hiện trạng đường bê tông 3m)
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1555 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1556 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1557 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1558 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1559 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1560 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1561 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1562 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1563 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1564 |
Huyện Điện Bàn |
Đường bê tông DX - Xã Điện Phương |
(từ Cầu Câu Lâu cũ - đến Cống Luyện) có bê rộng từ 5,5m trở lên
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1565 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Phong |
Đoạn từ TT Nam Phước (Duy Xuyên) - đến giáp xã Điện Trung
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1566 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1567 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1568 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1569 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1570 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1571 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1572 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1573 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1574 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Phong |
đoạn từ trường Trần Hưng Đạo - đến giáp Điện Trung
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1575 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1576 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1577 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1578 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1579 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1580 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1581 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1582 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1583 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1584 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Trung |
đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1585 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐX1 - Xã Điện Trung |
đoạn từ ĐT610B - đến bưu điện văn hoá thôn Tân Bình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1586 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ giáp xã Điện Trung - đến UBND xã Điện Quang
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1587 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ UBND xã Điện Quang - đến cuối tuyến
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1588 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1589 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1590 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1591 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1592 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1593 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1594 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH10 - Xã Điện Quang |
Đoạn từ xã Điện Trung - đến nhà bà Trần Kim Thanh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1595 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - về phía Đông (hết địa phận xã Điện Phước)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1596 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - đến hết trường Junko
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1597 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết trường Junko - đến giáp cầu Bình Long
|
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1598 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ cầu Bình Long - đến hết nhà thờ Tộc Võ
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1599 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết nhà thờ Tộc Võ - đến giáp đường sắt
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1600 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp xã Điện Thọ (Tràn thoát lũ)
|
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |