| 1401 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1402 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1403 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 3 |
Đường 13,5m (3m-5,5m-5m)
|
1.899.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1404 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 4 |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1405 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m)
|
3.822.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1406 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 27m (6m- 15m -6m)
|
3.192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1407 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX))
|
3.506.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1408 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1409 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m)
|
2.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1410 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX)
|
2.502.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1411 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN)
|
2.176.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1412 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN)
|
2.347.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1413 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m
|
2.262.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1414 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX)
|
2.433.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1415 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN)
|
2.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1416 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL)
|
2.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1417 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m
|
2.195.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1418 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX)
|
2.367.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1419 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1420 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m)
|
3.822.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1421 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 27m (6m- 15m -6m)
|
3.192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1422 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX))
|
3.506.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1423 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1424 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m)
|
2.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1425 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX)
|
2.502.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1426 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN)
|
2.176.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1427 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN)
|
2.347.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1428 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m
|
2.262.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1429 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX)
|
2.433.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1430 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN)
|
2.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1431 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL)
|
2.107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1432 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m
|
2.195.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1433 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX)
|
2.367.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1434 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1435 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Bắc |
Đoạn từ giáp xã Hòa Phước (TP Đà Nẵng) - đến hết địa phận xã Điện Thắng Bắc
|
5.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1436 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Bắc)
|
2.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1437 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường từ ngã ba bưu điện đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc - đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1438 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường Thôn Bồ Mưng 1 - đi Viêm Tây 3 Điện Thắng Bắc
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1439 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1440 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường từ QL 1A - đến nhà máy Pepsi (Điện Thắng Bắc)
|
2.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1441 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường nhựa
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1442 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 4m trở lên
|
1.034.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1443 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 4m
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1444 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1445 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1446 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1447 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1448 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1449 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1450 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1451 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 8,5m (Đoạn nhà ông Tho – nhà bà Cẩm); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1452 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 9,0m (Đoạn từ đường ĐH 01 – đi nhà ông Ôn); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1453 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 13,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đi giáp kênh KN7); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1454 |
Huyện Điện Bàn |
Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường quy hoạch 17,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đến giáp đường Bồ Mưng 1 – đi Viêm Tây 3); hiện trạng là đường bê tông rộng 3m
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1455 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 5m trong khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1456 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (Đoạn QL 1A – ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch
|
2.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1457 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (Đường ĐH 01 đi khu dân cư Hồ Biện Trên)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1458 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 8,5m (trong khu dân cư Hồ Biện Trên)
|
2.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1459 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc |
Trục đường quy hoạch 13,5m (Đường ĐH 01 đi ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên
|
2.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1460 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 12,5m (2m-7,5m-3m)
|
3.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1461 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1462 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 27m (5m-7,5m-2m-7,5m-5m)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1463 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1464 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc |
Đường QH 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1465 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Bắc - đến hết địa phận xã Điện Thắng Trung
|
5.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1466 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Trung)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1467 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ UBND xã Điện Thắng Trung - đến Cổng chào thôn Thanh Quýt 1
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1468 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 - đến Ngõ Khế
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1469 |
Huyện Điện Bàn |
ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung |
Bỏ, chỉ có Điện Thắng Nam
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1470 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ ranh giới xã Điện Thắng Bắc - đến giáp nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy)
|
5.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1471 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) - đến nút ĐH6
|
5.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1472 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nút ĐH6 - đến nút ngã tư giáp Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1473 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ giáp nút ngã tư Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 - đến giáp kênh thuỷ lợi KN5
|
5.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1474 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ cổng chào Thanh Quýt 2 (Nhà ông Lê Tự Phải) - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 2
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1475 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Xâm - đến Trường mẫu giáo Thanh Quýt 2
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1476 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tiền - đến Trường TH Nguyễn Khuyến
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1477 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Tư - đến Trường Mẫu giáo trung tâm xã Điện Thắng Trung (ĐX4)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1478 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ sân phơi đội 9 - đến nhà ông Nguyễn Văn Cư (ĐH6 quy hoạch cũ)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1479 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bá Tá - đến nhà ông Trương Công Diêu (ĐX 8)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1480 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ Chợ Thanh Quý (cũ) - đến nhà ông Lê Tự Kỳ (ĐX 9)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1481 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Trương Công Thơm - đến nhà ông Nguyễn Hữu Gù (ĐX 11)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1482 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tê - đến nhà Văn hóa Thanh Quýt 4 (ĐX 11)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1483 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường nhựa
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1484 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1485 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1486 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1487 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1488 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1489 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1490 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1491 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1492 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1493 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung |
Đường rộng 16,5m (3m + 10,5m + 3m)
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1494 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Thắng Trung - Xã Điện Thắng Trung |
Đường rộng 10m (2m + 6m + 2m)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1495 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Tuyến đường 6m trong KDC Hòa Thắng Giai đoạn 1
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1496 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Tuyến từ cổng chào thôn Thanh Quýt 3 - đến Nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 3
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1497 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thắng Trung |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Lộc đi Điện Ngọc
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1498 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1499 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 16,5m (3m-7,5m-3m-2m-1m)
|
4.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1500 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư đô thị Điện Thắng Trung (khu vực 2) - Xã Điện Thắng Trung |
Đường 15,5m (3m-7,5m-5m)
|
4.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |