701 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới trạm bảo vệ rừng - đến hết ngã ba xã Trà Giác
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ngã ba Trà Giác - đến giáp Trà Dơn (Nam Trà My)
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ ngã 3 xã Trà Giác (giáp Quốc lộ 40B) - đến giáp trường Tiểu học Trần Cao Vân
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ trường Tiểu học Trần Cao Vân - đến hết ranh giới đất nhà bà Chiến
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Chiến - đến hết ranh giới Trà Giác
|
58.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ngã 3 trường tiểu học Trần Cao Vân qua ủy ban xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Châu
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu - đến giáp ranh giới Trà Giáp
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Bui |
từ khe suối Chôm Chôm - đến cầu Sông Y-nhà ông Hải
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Bui |
từ giáp ranh giới Trà Giang, Trà Nú - đến cầu cada (giáp ranh Trà Nú)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ hết ranh giới nhà ông Hải Bi - đến hết ranh giới đất nhà bà Bảng thôn 3b (theo đường đất)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Xức - đến đầu cầu Nước Xa (Trà Mai)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Nghĩa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Xuân Trường thôn 2b
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Vân hết ranh giới đất nhà ông Hữu -Nóc ông Yên
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường Ql 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới Trà Giác - đến ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn 3)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn3) - đến giáp trung tâm y tế
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Đoạn từ giáp trạm y tế - đến cầu Suối Gôn
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ cầu Suối Gôn - đến giáp xã Trà Ka
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ranh giới Trà Giáp - đến hết ranh giới trường Võ Thị Sáu
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ hết ranh giới trường Võ Thị Sáu - tới giáp ranh giới xã Trà Khuê
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Trường mẫu giáo Măng Non - đến ngã ba Xa Xít
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 4 cũ
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 3 cũ
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Linh
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Ka |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Bắc Trà My |
Huyện Bắc Trà My |
Đoạn Từ Ngã Tư Võ Nguyên Giáp - Phan Chu Trinh (ngã tư kho bạc) - đến giáp đường Hùng Vương (ngã tư bưu điện)
|
2.335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
740 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới giáp xã Tiên Hiệp - đến giáp ranh giới đất nhà ông Đủ - bà Huỳnh Thị Thúy
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Đủ - đến ranh giới đất nhà ông Vui (đối diện đồng ruộng)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Vui - đến giáp cầu Dung
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ cầu Dung - đến tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Ngọc - bà Cả Anh
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà bà Ngọc-bà Cả Anh, bà Nguyên - đến cầu Dung 2
|
398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ cầu Dung 2 - đến giáp ranh thị trấn Trà My
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên - đến cầu Đồng Chùa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ cầu Đồng Chùa - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh - đến hết ranh giới đất trường Huỳnh Thúc Kháng- đối diện đất nhà ông Võ Ngọc Anh
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới trường Huỳnh Thúc Kháng - hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý (đối diện đồng ruộng) và khu lò gạch
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Xê - ông Nguyễn Văn Kim
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Xê - đến ranh giới xã Trà Đông
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường - đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà bà Trần Thị Phước (thôn Dương Thạnh) - đến hết ranh giới đất nhà ông Bùi Xưng
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ giáp ranh giới đất ông Trần Minh Triết - đến hết ranh giới khu TĐC (Đường Bê tông) giáp đường ĐH
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông thôn Dương Đông (Dương Phú cũ) - đến kênh chính Nước Rôn ra giáp đường ĐH
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Thanh Ba - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Việt
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Long thôn Dương Đông (Dương Bình cũ) - đến giáp ruộng ông Hồ Thanh Phúc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông thôn Dương Đông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Tấn Phận - đến giáp sông Cái
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông vào nhà ông Nguyễn Tấn Tạo (thôn Dương Thạnh)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Dương |
Các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới giáp xã Trà Dương - đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng)
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới nhà ông Đỗ Ngọc Hồng tới giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Ngọc Chương-đối diện nhà bia
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Chương - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào - đến giáp ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa - đến giáp cầu Đá Bàng
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ cầu Đá Bàng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài - đến giáp ranh giới xã Trà Nú (Trung tâm cụm xã)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Chung - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão - đến hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ tới giáp ranh giới xã Trà Kót
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Tú - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (thôn 1 Trà Kót)
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Hường hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong-ông Nguyễn Kim Sơn
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Thanh Chức dọc theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà sinh hoạt cộng đồng
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Đào
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Đỗ Đình Hưng - đến hết đường bê tông
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ Bưu Điện xã Trà Đông - đến hết ranh giới đất nhà ông Dương Minh Hoàng
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Vân - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Lý Hùng giáp đường ĐH
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Đặng Ngọc Hoàng (thôn Phương Đông) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Nhứt (đầu đường bê tông thôn Định Yên)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đông |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |