Bảng giá đất Huyện Bắc Trà My Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 5.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bắc Trà My là: 351.358
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ cầu Dung 2 - đến giáp ranh thị trấn Trà My 453.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên - đến cầu Đồng Chùa 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ cầu Đồng Chùa - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh 217.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh - đến hết ranh giới đất trường Huỳnh Thúc Kháng- đối diện đất nhà ông Võ Ngọc Anh 310.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới trường Huỳnh Thúc Kháng - hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý (đối diện đồng ruộng) và khu lò gạch 231.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Xê - ông Nguyễn Văn Kim 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà ông Xê - đến ranh giới xã Trà Đông 169.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường - đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm) 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà bà Trần Thị Phước (thôn Dương Thạnh) - đến hết ranh giới đất nhà ông Bùi Xưng 140.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ giáp ranh giới đất ông Trần Minh Triết - đến hết ranh giới khu TĐC (Đường Bê tông) giáp đường ĐH 154.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông thôn Dương Đông (Dương Phú cũ) - đến kênh chính Nước Rôn ra giáp đường ĐH 116.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Phan Thanh Ba - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Việt 108.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Long thôn Dương Đông (Dương Bình cũ) - đến giáp ruộng ông Hồ Thanh Phúc 100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông thôn Dương Đông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Tấn Phận - đến giáp sông Cái 108.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông vào nhà ông Nguyễn Tấn Tạo (thôn Dương Thạnh) 92.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 91.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 77.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương Các khu vực còn lại 70.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới giáp xã Trà Dương - đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng) 95.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới nhà ông Đỗ Ngọc Hồng tới giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Ngọc Chương-đối diện nhà bia 99.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Chương - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào 161.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào - đến giáp ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa 179.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa - đến giáp cầu Đá Bàng 99.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
526 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ cầu Đá Bàng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
527 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài - đến giáp ranh giới xã Trà Nú (Trung tâm cụm xã) 133.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Chung - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
529 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
530 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão - đến hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ tới giáp ranh giới xã Trà Kót 62.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
532 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Tú - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (thôn 1 Trà Kót) 43.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
533 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Hường hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong-ông Nguyễn Kim Sơn 143.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Thanh Chức dọc theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà sinh hoạt cộng đồng 143.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
535 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Đào 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
536 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Đỗ Đình Hưng - đến hết đường bê tông 55.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ Bưu Điện xã Trà Đông - đến hết ranh giới đất nhà ông Dương Minh Hoàng 55.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
538 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Vân - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Lý Hùng giáp đường ĐH 62.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
539 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Đặng Ngọc Hoàng (thôn Phương Đông) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Nhứt (đầu đường bê tông thôn Định Yên) 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông) 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
541 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
542 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương) 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
544 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước) 50.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
545 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước) 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước) 50.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
547 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
548 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m 43.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
550 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
551 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
553 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi 43.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
554 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông Các khu vực còn lại 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng 77.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
556 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước 77.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
557 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú 115.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
559 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1 49.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
560 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi 49.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
562 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
563 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 49.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
565 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m 49.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
566 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 42.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú Các khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
568 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện 79.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
569 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà) 67.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) 62.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
571 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
572 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 49.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
574 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
575 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 42.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
577 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
578 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm 452.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
580 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa 398.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
581 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư 364.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
583 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác 161.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
584 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh 103.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám 103.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
586 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa 372.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
587 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa 102.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
589 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
590 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
592 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
593 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ 98.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
594 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
595 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến 81.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
596 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Minh Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Lương 81.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
597 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tươi - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Kinh Lý 78.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
598 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
599 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 52.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
600 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 52.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn