| 1001 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1 |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1 |
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m) |
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái |
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên |
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3 |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường |
73.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập |
59.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy |
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2 |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m |
59.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m |
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m |
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các khu vực còn lại |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng) |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2 |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình |
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 |
167.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa |
139.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui |
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ cầu Trà Đốc (theo hướng đường lên xã Trà Bui) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) - đến ranh giới 364 xã Phước Trà, huyện Hiệp Đức |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Khu vực trung tâm TĐC số 2 và 3a |
139.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m |
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m |
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đốc |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m |
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đốc |
Các khu vực còn lại |
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Đoạn giáp xã Trà Đốc - đến giáp cầu Bảng (gần Trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ cầu Bảng (gần trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) - đến UBND xã (mới) |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ngã ba Bình Quyên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại có đường ôtô nằm trong khu tái định cư |
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m |
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại |
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới xã Trà Tân - đến giáp ranh giới trạm bảo vệ rừng |
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới trạm bảo vệ rừng - đến hết ngã ba xã Trà Giác |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Bui |
Từ ngã ba Trà Giác - đến giáp Trà Dơn (Nam Trà My) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ ngã 3 xã Trà Giác (giáp Quốc lộ 40B) - đến giáp trường Tiểu học Trần Cao Vân |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ trường Tiểu học Trần Cao Vân - đến hết ranh giới đất nhà bà Chiến |
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Chiến - đến hết ranh giới Trà Giác |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ngã 3 trường tiểu học Trần Cao Vân qua ủy ban xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Châu |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu - đến giáp ranh giới Trà Giáp |
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Bui |
từ khe suối Chôm Chôm - đến cầu Sông Y-nhà ông Hải |
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Bui |
từ giáp ranh giới Trà Giang, Trà Nú - đến cầu cada (giáp ranh Trà Nú) |
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ hết ranh giới nhà ông Hải Bi - đến hết ranh giới đất nhà bà Bảng thôn 3b (theo đường đất) |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Xức - đến đầu cầu Nước Xa (Trà Mai) |
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Nghĩa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Xuân Trường thôn 2b |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Vân hết ranh giới đất nhà ông Hữu -Nóc ông Yên |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường Ql 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m |
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới Trà Giác - đến ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn 3) |
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn3) - đến giáp trung tâm y tế |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Đoạn từ giáp trạm y tế - đến cầu Suối Gôn |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Bui |
Từ cầu Suối Gôn - đến giáp xã Trà Ka |
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Bui |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui |
Các khu vực còn lại |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ranh giới Trà Giáp - đến hết ranh giới trường Võ Thị Sáu |
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ hết ranh giới trường Võ Thị Sáu - tới giáp ranh giới xã Trà Khuê |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Trường mẫu giáo Măng Non - đến ngã ba Xa Xít |
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 4 cũ |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 3 cũ |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Linh |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m |
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Ka |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Ka |
Các khu vực còn lại |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Bắc Trà My |
Cụm công nghiệp tinh dầu quế |
đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng - ông Lực - đến ngã 3 giáp đường QL 40B |
377.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1084 |
Huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
19.000
|
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
Đất trồng lúa |
| 1085 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Dương (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng lúa |
| 1086 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đông (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng lúa |
| 1087 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Nú (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
16.000
|
15.000
|
14.000
|
13.000
|
11.000
|
Đất trồng lúa |
| 1088 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Kót (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
16.000
|
15.000
|
14.000
|
13.000
|
11.000
|
Đất trồng lúa |
| 1089 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Giang (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng lúa |
| 1090 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng lúa |
| 1091 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Tân (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
18.000
|
17.000
|
16.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng lúa |
| 1092 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
16.000
|
15.000
|
14.000
|
13.000
|
11.000
|
Đất trồng lúa |
| 1093 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Bui (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
18.000
|
15.000
|
14.000
|
13.000
|
12.000
|
Đất trồng lúa |
| 1094 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Giác (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
15.000
|
14.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất trồng lúa |
| 1095 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
15.000
|
14.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất trồng lúa |
| 1096 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Ka (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước |
15.000
|
14.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất trồng lúa |
| 1097 |
Huyện Bắc Trà My |
Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) |
|
18.000
|
17.000
|
16.000
|
15.000
|
13.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1098 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Dương (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) |
|
17.000
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1099 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đông (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) |
|
17.000
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
12.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1100 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Nú (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) |
|
15.000
|
14.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất trồng cây hàng năm |