Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Đồng Hới Hồ Cưỡng - Phường Đồng Phú Đường Trần Quý Cáp - Đường Bà Triệu 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
802 Thành phố Đồng Hới Trần Khát Chân - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
803 Thành phố Đồng Hới Ngõ 86 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Thành phố Đồng Hới Ngõ 155 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
805 Thành phố Đồng Hới Ngõ 262 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường chưa có tên (Tổ dân phố 11) 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
806 Thành phố Đồng Hới Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
807 Thành phố Đồng Hới Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
808 Thành phố Đồng Hới Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
809 Thành phố Đồng Hới Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
810 Thành phố Đồng Hới Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
811 Thành phố Đồng Hới Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
812 Thành phố Đồng Hới Ngõ 177 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
813 Thành phố Đồng Hới Ngõ 171 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
814 Thành phố Đồng Hới Ngõ 122 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
815 Thành phố Đồng Hới Ngõ 110 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
816 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú Đường Trần Nhân Tông - Đường Đinh Tiên Hoàng 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
817 Thành phố Đồng Hới Ngõ 4 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Khát Chân 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
818 Thành phố Đồng Hới Ngõ 45 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
819 Thành phố Đồng Hới Ngõ 65 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
820 Thành phố Đồng Hới Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
821 Thành phố Đồng Hới Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
822 Thành phố Đồng Hới Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
823 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
824 Thành phố Đồng Hới Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
825 Thành phố Đồng Hới Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
826 Thành phố Đồng Hới Ngõ 79 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Nguyễn Trường Tộ 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
827 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên (trừ khu vực xóm Cát - Tổ dân phố 10) - Phường Đồng Phú 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
828 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng và khu vực xóm Cát, Tổ dân phố 10 - Phường Đồng Phú 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
829 Thành phố Đồng Hới Trương Pháp - Phường Hải Thành Cầu Hải Thành - Phía Nam đường Lê Thành Đồng 10.680.000 7.476.000 5.235.000 3.666.000 - Đất TM-DV đô thị
830 Thành phố Đồng Hới Trương Pháp - Phường Hải Thành Phía Nam đường Lê Thành Đồng - Giáp xã Quang Phú 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
831 Thành phố Đồng Hới Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trương Pháp 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
832 Thành phố Đồng Hới Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường Trương Pháp 7.440.000 5.208.000 3.648.000 2.556.000 - Đất TM-DV đô thị
833 Thành phố Đồng Hới Bàu Tró - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hồ Bàu Tró 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
834 Thành phố Đồng Hới Phan Huy Chú - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Trung tâm Đo lường chất lượng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
835 Thành phố Đồng Hới Linh Giang - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Đường Lê Thành Đồng 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
836 Thành phố Đồng Hới Long Đại - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng (Trạm biến thế) - Ngõ 139 Trương Pháp 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
837 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Tiến - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
838 Thành phố Đồng Hới Ngõ 104 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
839 Thành phố Đồng Hới Ngõ 50 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Hết khu dân cư 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
840 Thành phố Đồng Hới Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
841 Thành phố Đồng Hới Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
842 Thành phố Đồng Hới Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường Long Đại 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
843 Thành phố Đồng Hới Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
844 Thành phố Đồng Hới Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
845 Thành phố Đồng Hới Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
846 Thành phố Đồng Hới Ngõ 112 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
847 Thành phố Đồng Hới Ngõ 118 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 6 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
848 Thành phố Đồng Hới Ngõ 136 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 7 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
849 Thành phố Đồng Hới Ngõ 77 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
850 Thành phố Đồng Hới Ngõ 73 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
851 Thành phố Đồng Hới Ngõ 93 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
852 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
853 Thành phố Đồng Hới Ngõ 20 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
854 Thành phố Đồng Hới Ngõ 40 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Đường bê tông (gần sân vận động phường Hải Thành) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
855 Thành phố Đồng Hới Ngõ 37 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
856 Thành phố Đồng Hới Ngõ 47 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Ngõ 50 Đồng Hải 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
857 Thành phố Đồng Hới Ngõ 29 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
858 Thành phố Đồng Hới Ngõ 24 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Đường vào Nhà Văn hóa TDP 12 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
859 Thành phố Đồng Hới Ngõ 97 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
860 Thành phố Đồng Hới Ngõ 85 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
861 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông TDP 5 - Phường Hải Thành Đường Bàu Tró - Đường Nguyễn Hữu Tiến 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
862 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Hải Thành 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
863 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Hải Thành 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
864 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý Cầu Rào - Đông chân Cầu Vượt 15.000.000 10.500.000 7.350.000 5.145.000 - Đất TM-DV đô thị
865 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý Đông chân Cầu Vượt - Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng 10.680.000 7.476.000 5.235.000 3.666.000 - Đất TM-DV đô thị
866 Thành phố Đồng Hới Hữu Nghị - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Bắc Lý 11.280.000 7.896.000 5.529.000 3.873.000 - Đất TM-DV đô thị
867 Thành phố Đồng Hới Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý Bảo hiểm xã hội - Chi cục Kiểm lâm (cũ) 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
868 Thành phố Đồng Hới Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý Chi cục Kiểm lâm (cũ) - Đường Võ Thị Sáu 11.280.000 7.896.000 5.529.000 3.873.000 - Đất TM-DV đô thị
869 Thành phố Đồng Hới Tố Hữu - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Hữu Nghị 11.280.000 7.896.000 5.529.000 3.873.000 - Đất TM-DV đô thị
870 Thành phố Đồng Hới Đường vào cổng Bệnh viện Việt Nam - CuBa - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Giáp Bệnh viện Việt Nam - CuBa 10.680.000 7.476.000 5.235.000 3.666.000 - Đất TM-DV đô thị
871 Thành phố Đồng Hới Phạm Văn Đồng - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Đức Ninh Đông 10.680.000 7.476.000 5.235.000 3.666.000 - Đất TM-DV đô thị
872 Thành phố Đồng Hới Hoàng Diệu - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Dật 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
873 Thành phố Đồng Hới Hoàng Diệu - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Hà Huy Tập 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
874 Thành phố Đồng Hới Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Kế Bính 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
875 Thành phố Đồng Hới Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Phan Kế Bính - Đường Tôn Thất Tùng 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
876 Thành phố Đồng Hới Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Tôn Thất Tùng - Đường vào Bệnh viện Việt Nam - CuBa 9.300.000 6.510.000 4.557.000 3.192.000 - Đất TM-DV đô thị
877 Thành phố Đồng Hới Thuận Lý - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Ga Đồng Hới 8.700.000 6.090.000 4.263.000 2.985.000 - Đất TM-DV đô thị
878 Thành phố Đồng Hới Trần Quang Khải - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Giáp phường Đồng Phú 8.100.000 5.670.000 3.969.000 2.781.000 - Đất TM-DV đô thị
879 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Giáp Bắc Lý 8.100.000 5.670.000 3.969.000 2.781.000 - Đất TM-DV đô thị
880 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Nam Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp Bắc Nghĩa 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
881 Thành phố Đồng Hới Lý Tử Tấn - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Chi nhánh điện cao thế Quảng Bình 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
882 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Thi - Phường Nam Lý Đường Kiến Giang - Đường Nguyễn Đăng Thiều 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
883 Thành phố Đồng Hới Xuân Diệu - Phường Nam Lý Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Công Trứ 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
884 Thành phố Đồng Hới Xuân Diệu - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Tạ Quang Bửu 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
885 Thành phố Đồng Hới Phong Nha - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Thị Sáu 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
886 Thành phố Đồng Hới Phong Nha - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Đặng Văn Ngữ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
887 Thành phố Đồng Hới Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Nguyễn Văn Cừ 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
888 Thành phố Đồng Hới Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường sắt 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
889 Thành phố Đồng Hới Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý Ngõ 486 đường Trần Hưng Đạo - Đường sắt 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
890 Thành phố Đồng Hới Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đoạn cua (giáp ruộng) 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
891 Thành phố Đồng Hới Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Đoạn cua (giáp ruộng) - Đường Hà Huy Tập 2.580.000 1.806.000 1.266.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
892 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
893 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý Đường Lê Sỹ - Đường Lê Thị Hồng Gấm 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
894 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý Cầu Vượt - Giáp phường Đức Ninh Đông 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
895 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thái Bình - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Hoàng Việt 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
896 Thành phố Đồng Hới Mai Lượng - Phường Nam Lý Đường dưới chân Cầu Vượt - Đường Huỳnh Tấn Phát 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
897 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Hết Trường TC Y tế Quảng Bình 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
898 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Nam Lý Hết Trường TC Y tế Quảng Bình - Đường sắt 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
899 Thành phố Đồng Hới Hoàng Kế Viêm - Phường Nam Lý Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
900 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đăng Thiều - Phường Nam Lý Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị