901 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Cưỡng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Quý Cáp - Đường Bà Triệu |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Khát Chân - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 86 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 155 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 262 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường chưa có tên (Tổ dân phố 11) |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 177 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 171 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 122 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 110 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Đinh Tiên Hoàng |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 4 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Khát Chân |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 45 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 65 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 79 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Nguyễn Trường Tộ |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên (trừ khu vực xóm Cát - Tổ dân phố 10) - Phường Đồng Phú |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng và khu vực xóm Cát, Tổ dân phố 10 - Phường Đồng Phú |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Cầu Hải Thành - Phía Nam đường Lê Thành Đồng |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.235.000
|
3.666.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Phía Nam đường Lê Thành Đồng - Giáp xã Quang Phú |
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trương Pháp |
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Đồng Hới |
Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường Trương Pháp |
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Đồng Hới |
Bàu Tró - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hồ Bàu Tró |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Huy Chú - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Trung tâm Đo lường chất lượng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Đồng Hới |
Linh Giang - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Đường Lê Thành Đồng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Đồng Hới |
Long Đại - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng (Trạm biến thế) - Ngõ 139 Trương Pháp |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Tiến - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 104 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 50 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Hết khu dân cư |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường Long Đại |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 112 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 118 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 6 |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 136 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 7 |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 77 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 73 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 93 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 20 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 40 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Đường bê tông (gần sân vận động phường Hải Thành) |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 37 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường bê tông |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 47 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Ngõ 50 Đồng Hải |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 29 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường bê tông |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 24 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Đường vào Nhà Văn hóa TDP 12 |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 97 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 85 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường bê tông TDP 5 - Phường Hải Thành |
Đường Bàu Tró - Đường Nguyễn Hữu Tiến |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Hải Thành |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Hải Thành |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý |
Cầu Rào - Đông chân Cầu Vượt |
15.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý |
Đông chân Cầu Vượt - Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.235.000
|
3.666.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Đồng Hới |
Hữu Nghị - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Bắc Lý |
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý |
Bảo hiểm xã hội - Chi cục Kiểm lâm (cũ) |
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý |
Chi cục Kiểm lâm (cũ) - Đường Võ Thị Sáu |
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Đồng Hới |
Tố Hữu - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Hữu Nghị |
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào cổng Bệnh viện Việt Nam - CuBa - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp Bệnh viện Việt Nam - CuBa |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.235.000
|
3.666.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Văn Đồng - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Đức Ninh Đông |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.235.000
|
3.666.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Dật |
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Hà Huy Tập |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Kế Bính |
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Phan Kế Bính - Đường Tôn Thất Tùng |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường vào Bệnh viện Việt Nam - CuBa |
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Đồng Hới |
Thuận Lý - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Ga Đồng Hới |
8.700.000
|
6.090.000
|
4.263.000
|
2.985.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quang Khải - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp phường Đồng Phú |
8.100.000
|
5.670.000
|
3.969.000
|
2.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp Bắc Lý |
8.100.000
|
5.670.000
|
3.969.000
|
2.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Nam Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp Bắc Nghĩa |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Tử Tấn - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Chi nhánh điện cao thế Quảng Bình |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Thi - Phường Nam Lý |
Đường Kiến Giang - Đường Nguyễn Đăng Thiều |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Diệu - Phường Nam Lý |
Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Công Trứ |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Tạ Quang Bửu |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Đồng Hới |
Phong Nha - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Thị Sáu |
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Đồng Hới |
Phong Nha - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Đặng Văn Ngữ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Đồng Hới |
Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Nguyễn Văn Cừ |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Đồng Hới |
Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường sắt |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Đồng Hới |
Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý |
Ngõ 486 đường Trần Hưng Đạo - Đường sắt |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đoạn cua (giáp ruộng) |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đoạn cua (giáp ruộng) - Đường Hà Huy Tập |
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý |
Đường Lê Sỹ - Đường Lê Thị Hồng Gấm |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý |
Cầu Vượt - Giáp phường Đức Ninh Đông |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thái Bình - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Hoàng Việt |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Lượng - Phường Nam Lý |
Đường dưới chân Cầu Vượt - Đường Huỳnh Tấn Phát |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết Trường TC Y tế Quảng Bình |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Nam Lý |
Hết Trường TC Y tế Quảng Bình - Đường sắt |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Kế Viêm - Phường Nam Lý |
Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đăng Thiều - Phường Nam Lý |
Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |