Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Cầu Bệnh Viện - Đường Hùng Vương 11.275.000 7.893.000 5.525.000 3.869.000 - Đất SX-KD đô thị
1402 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1403 Thành phố Đồng Hới 44066 - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp Đức Ninh Đông 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1404 Thành phố Đồng Hới Văn Cao - Phường Đồng Phú Đường Trần Phú - Đường Võ Thúc Đồng 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1405 Thành phố Đồng Hới Trần Phú - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1406 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đồng Phú Đường 23 - 8 - Giáp Hải Đình 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1407 Thành phố Đồng Hới 43951 - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1408 Thành phố Đồng Hới Tự Đức - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1409 Thành phố Đồng Hới Hoàng Thị Loan - Phường Đồng Phú Đường Tự Đức - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1410 Thành phố Đồng Hới Tống Duy Tân - Phường Đồng Phú Đường Tự Đức - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1411 Thành phố Đồng Hới Võ Thúc Đồng - Phường Đồng Phú Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1412 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú Đường rộng 31 mét 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1413 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú Đường rộng 22,5 mét 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1414 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú Đường rộng 15 mét 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1415 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú Đường rộng 13 mét 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1416 Thành phố Đồng Hới Trần Quang Khải - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Giáp phường Nam Lý 7.425.000 5.198.000 3.638.000 2.549.000 - Đất SX-KD đô thị
1417 Thành phố Đồng Hới Lý Nam Đế - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo 7.425.000 5.198.000 3.638.000 2.549.000 - Đất SX-KD đô thị
1418 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trãi - Phường Đồng Phú Giáp Phường Hải Đình - Nguyễn Hữu Cảnh 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1419 Thành phố Đồng Hới Lê Duẩn - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1420 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc khu dân cư phía Đông Phùng Hưng - Phường Đồng Phú Các tuyến đường rộng 22,5 mét 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1421 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc khu dân cư phía Đông Phùng Hưng - Phường Đồng Phú Các tuyến đường rộng 15 mét 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1422 Thành phố Đồng Hới Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt 6.050.000 4.235.000 2.965.000 2.076.000 - Đất SX-KD đô thị
1423 Thành phố Đồng Hới Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lý Nam Đế 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1424 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1425 Thành phố Đồng Hới Ngô Quyền - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lý Nam Đế 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1426 Thành phố Đồng Hới Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1427 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Tư Nghiêm - Phường Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1428 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Gia Trí - Phường Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1429 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Sáng - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tư Nghiêm 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1430 Thành phố Đồng Hới Lê Ngô Cát - Phường Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1431 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Giót - Phường Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - Đường Hai Bà Trưng 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1432 Thành phố Đồng Hới Phạm Hùng - Phường Đồng Phú Đường Trần Bang Cẩn - Đường Đỗ Nhuận 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1433 Thành phố Đồng Hới Trần Bang Cẩn - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đất lúa 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1434 Thành phố Đồng Hới Trần Kinh - Phường Đồng Phú Đường Trần Bang Cẩn - Đường Đỗ Nhuận 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1435 Thành phố Đồng Hới Bà Triệu - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1436 Thành phố Đồng Hới Đinh Tiên Hoàng - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hai Bà Trưng 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1437 Thành phố Đồng Hới Đỗ Nhuận - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Hữu Cảnh 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1438 Thành phố Đồng Hới Hàm Nghi - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1439 Thành phố Đồng Hới Phùng Hưng - Phường Đồng Phú Cầu Bệnh Viện - Đường Lý Thường kiệt (Khách sạn 8-3) 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1440 Thành phố Đồng Hới Trần Nguyên Hãn - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Trường THCS Đồng Phú 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1441 Thành phố Đồng Hới Đại Phong - Phường Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - Đường Hai Bà Trưng 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1442 Thành phố Đồng Hới Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1443 Thành phố Đồng Hới Trần Quốc Toản - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Chợ Đồng Phú 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1444 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Cách - Phường Đồng Phú Ngõ 85 đường Hai Bà Trưng - Đường Lý Thường Kiệt 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1445 Thành phố Đồng Hới Nguyễn An Ninh - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đến hết đường nhựa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1446 Thành phố Đồng Hới Hoàng Hoa Thám - Phường Đồng Phú Đường Trần Quang Khải - Ngõ 48 Lý Thường Kiệt 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1447 Thành phố Đồng Hới Ngõ 126 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1448 Thành phố Đồng Hới Ngõ 124 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1449 Thành phố Đồng Hới Đường 18 - 8 - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1450 Thành phố Đồng Hới Cao Bá Đạt - Phường Đồng Phú Đường Trần Quang Khải - Ngõ 99 Hai Bà Trưng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1451 Thành phố Đồng Hới Mai Thúc Loan - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Trần Quốc Toản 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1452 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Biểu - Phường Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1453 Thành phố Đồng Hới Lý Tự Trọng - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1454 Thành phố Đồng Hới Trần Quý Cáp - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1455 Thành phố Đồng Hới Hồ Cưỡng - Phường Đồng Phú Đường Trần Quý Cáp - Đường Bà Triệu 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1456 Thành phố Đồng Hới Trần Khát Chân - Phường Đồng Phú Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1457 Thành phố Đồng Hới Ngõ 86 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1458 Thành phố Đồng Hới Ngõ 155 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1459 Thành phố Đồng Hới Ngõ 262 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường chưa có tên (Tổ dân phố 11) 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1460 Thành phố Đồng Hới Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1461 Thành phố Đồng Hới Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1462 Thành phố Đồng Hới Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1463 Thành phố Đồng Hới Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1464 Thành phố Đồng Hới Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1465 Thành phố Đồng Hới Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1466 Thành phố Đồng Hới Ngõ 177 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1467 Thành phố Đồng Hới Ngõ 171 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1468 Thành phố Đồng Hới Ngõ 122 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1469 Thành phố Đồng Hới Ngõ 110 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1470 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú Đường Trần Nhân Tông - Đường Đinh Tiên Hoàng 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1471 Thành phố Đồng Hới Ngõ 4 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Khát Chân 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1472 Thành phố Đồng Hới Ngõ 45 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1473 Thành phố Đồng Hới Ngõ 65 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1474 Thành phố Đồng Hới Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1475 Thành phố Đồng Hới Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1476 Thành phố Đồng Hới Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1477 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1478 Thành phố Đồng Hới Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1479 Thành phố Đồng Hới Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1480 Thành phố Đồng Hới Ngõ 79 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Nguyễn Trường Tộ 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1481 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên (trừ khu vực xóm Cát - Tổ dân phố 10) - Phường Đồng Phú 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1482 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng và khu vực xóm Cát, Tổ dân phố 10 - Phường Đồng Phú 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1483 Thành phố Đồng Hới Trương Pháp - Phường Hải Thành Cầu Hải Thành - Phía Nam đường Lê Thành Đồng 9.790.000 6.853.000 4.799.000 3.361.000 - Đất SX-KD đô thị
1484 Thành phố Đồng Hới Trương Pháp - Phường Hải Thành Phía Nam đường Lê Thành Đồng - Giáp xã Quang Phú 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1485 Thành phố Đồng Hới Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trương Pháp 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1486 Thành phố Đồng Hới Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường Trương Pháp 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1487 Thành phố Đồng Hới Bàu Tró - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hồ Bàu Tró 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1488 Thành phố Đồng Hới Phan Huy Chú - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Trung tâm Đo lường chất lượng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1489 Thành phố Đồng Hới Linh Giang - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Đường Lê Thành Đồng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1490 Thành phố Đồng Hới Long Đại - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng (Trạm biến thế) - Ngõ 139 Trương Pháp 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1491 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Tiến - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1492 Thành phố Đồng Hới Ngõ 104 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1493 Thành phố Đồng Hới Ngõ 50 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Hết khu dân cư 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1494 Thành phố Đồng Hới Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1495 Thành phố Đồng Hới Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1496 Thành phố Đồng Hới Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường Long Đại 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1497 Thành phố Đồng Hới Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1498 Thành phố Đồng Hới Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1499 Thành phố Đồng Hới Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1500 Thành phố Đồng Hới Ngõ 112 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị