1401 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Cầu Bệnh Viện - Đường Hùng Vương
|
11.275.000
|
7.893.000
|
5.525.000
|
3.869.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1402 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1403 |
Thành phố Đồng Hới |
44066 - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp Đức Ninh Đông
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1404 |
Thành phố Đồng Hới |
Văn Cao - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Phú - Đường Võ Thúc Đồng
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Phú - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đồng Phú |
Đường 23 - 8 - Giáp Hải Đình
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Thành phố Đồng Hới |
43951 - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Thành phố Đồng Hới |
Tự Đức - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Thị Loan - Phường Đồng Phú |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Thành phố Đồng Hới |
Tống Duy Tân - Phường Đồng Phú |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thúc Đồng - Phường Đồng Phú |
Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 31 mét
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 22,5 mét
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 15 mét
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 13 mét
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quang Khải - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Giáp phường Nam Lý
|
7.425.000
|
5.198.000
|
3.638.000
|
2.549.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Nam Đế - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo
|
7.425.000
|
5.198.000
|
3.638.000
|
2.549.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trãi - Phường Đồng Phú |
Giáp Phường Hải Đình - Nguyễn Hữu Cảnh
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Duẩn - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc khu dân cư phía Đông Phùng Hưng - Phường Đồng Phú |
Các tuyến đường rộng 22,5 mét
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc khu dân cư phía Đông Phùng Hưng - Phường Đồng Phú |
Các tuyến đường rộng 15 mét
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Thành phố Đồng Hới |
Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.050.000
|
4.235.000
|
2.965.000
|
2.076.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lý Nam Đế
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Quyền - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lý Nam Đế
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Tư Nghiêm - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Gia Trí - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Sáng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tư Nghiêm
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Ngô Cát - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Giót - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Đường Hai Bà Trưng
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Hùng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Bang Cẩn - Đường Đỗ Nhuận
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bang Cẩn - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đất lúa
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Kinh - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Bang Cẩn - Đường Đỗ Nhuận
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Thành phố Đồng Hới |
Bà Triệu - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Thành phố Đồng Hới |
Đinh Tiên Hoàng - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hai Bà Trưng
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Thành phố Đồng Hới |
Đỗ Nhuận - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàm Nghi - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Hưng - Phường Đồng Phú |
Cầu Bệnh Viện - Đường Lý Thường kiệt (Khách sạn 8-3)
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nguyên Hãn - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Trường THCS Đồng Phú
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Thành phố Đồng Hới |
Đại Phong - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Đường Hai Bà Trưng
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quốc Toản - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Chợ Đồng Phú
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Cách - Phường Đồng Phú |
Ngõ 85 đường Hai Bà Trưng - Đường Lý Thường Kiệt
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn An Ninh - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến hết đường nhựa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Hoa Thám - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Quang Khải - Ngõ 48 Lý Thường Kiệt
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 126 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 124 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 18 - 8 - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Bá Đạt - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Quang Khải - Ngõ 99 Hai Bà Trưng
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Thúc Loan - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Trần Quốc Toản
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Biểu - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Tự Trọng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quý Cáp - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Cưỡng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Quý Cáp - Đường Bà Triệu
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Khát Chân - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 86 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 155 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 262 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường chưa có tên (Tổ dân phố 11)
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 177 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 171 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 122 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 110 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Trần Quý Cáp
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 4 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Khát Chân
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 45 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 65 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 79 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Nguyễn Trường Tộ
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên (trừ khu vực xóm Cát - Tổ dân phố 10) - Phường Đồng Phú |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng và khu vực xóm Cát, Tổ dân phố 10 - Phường Đồng Phú |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Cầu Hải Thành - Phía Nam đường Lê Thành Đồng
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.799.000
|
3.361.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Phía Nam đường Lê Thành Đồng - Giáp xã Quang Phú
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trương Pháp
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thành phố Đồng Hới |
Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường Trương Pháp
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thành phố Đồng Hới |
Bàu Tró - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hồ Bàu Tró
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Huy Chú - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Trung tâm Đo lường chất lượng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thành phố Đồng Hới |
Linh Giang - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Đường Lê Thành Đồng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thành phố Đồng Hới |
Long Đại - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng (Trạm biến thế) - Ngõ 139 Trương Pháp
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Tiến - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 104 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 50 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Hết khu dân cư
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường Long Đại
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 112 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Hết đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |