Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Đồng Hới Trần Khánh Dư - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Cảng cá Nhật Lệ 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
1102 Thành phố Đồng Hới Trần Ngọc Quán - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Nhà máy Đóng tàu Nhật Lệ 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1103 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Phan Vinh - Phường Phú Hải Đường vào Cảng cá Nhật Lệ - Mương Cầu Ngắn 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1104 Thành phố Đồng Hới Trương Định - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Lò vôi cũ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1105 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Phương - Phường Phú Hải Giáp đê Súc Sản - Thửa đất bà Lương (thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1106 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trung Trực - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Bờ sông Nhật Lệ 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1107 Thành phố Đồng Hới Hoàng Hối Khanh - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Đường Cự Nẫm 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1108 Thành phố Đồng Hới Trần Thị Lý - Phường Phú Hải Đường Hoàng Hối Khanh - Đường Cự Nẫm 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1109 Thành phố Đồng Hới Hoàng Kim Xán - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Trương Định (Lò vôi) - Thửa đất ông Hùng KV 384 (thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 13) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1110 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Lành (TDP Diêm Hải, thửa đất số 161, tờ BĐĐC số 44) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1111 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Tuân - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Trạm Y tế 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1112 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Muôn (TDP Bắc Hồng, thửa đất số 236, tờ BĐĐC số 54) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1113 Thành phố Đồng Hới Trương Hán Siêu - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Giáp đất lúa 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1114 Thành phố Đồng Hới Kim Đồng - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hoàng Hối Khanh 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1115 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Phú Hải Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Ké (TDP Phú Thượng, thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 8) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1116 Thành phố Đồng Hới Cự Nẫm - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Tịnh (TDP Nam Hồng, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 59) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1117 Thành phố Đồng Hới Đặng Huy Trứ - Phường Phú Hải Đường Nguyễn Phan Vinh - Đường Lưu Hữu Phước 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1118 Thành phố Đồng Hới Phó Đức Chính - Phường Phú Hải Đường Nguyễn Phan Vinh - Đường Lưu Hữu Phước 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1119 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng khu QH dân cư Đông Cầu Ngắn còn lại - Phường Phú Hải 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1120 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 36 m 6.600.000 4.620.000 3.234.000 2.265.000 - Đất TM-DV đô thị
1121 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 25 m 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.163.000 - Đất TM-DV đô thị
1122 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 13 m 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1123 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng trong Dự án hạ tầng tạo quỹ đất phường Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 22,5 mét 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
1124 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng trong Dự án hạ tầng tạo quỹ đất phường Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 13 m 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1125 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Phú Hải 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1126 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Phú Hải 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1127 Thành phố Đồng Hới Lý Thái Tổ - Phường Bắc Nghĩa Cầu Đức Nghĩa - Giáp ngã 3 Hà Huy Tập 5.220.000 3.654.000 2.559.000 1.794.000 - Đất TM-DV đô thị
1128 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1129 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Bắc Nghĩa Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1130 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Bắc Lý - Đường Hà Huy Tập 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1131 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Nam Lý - Giáp xã Đức Ninh 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1132 Thành phố Đồng Hới Đường Hồ Chí Minh - Phường Bắc Nghĩa Đường Hồng Quang - Giáp phường Đồng Sơn 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1133 Thành phố Đồng Hới Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Đồng Sơn - Cầu Phú Vinh II 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1134 Thành phố Đồng Hới Trần Thủ Độ - Phường Bắc Nghĩa Cầu Phú Vinh II - Đường Hà Huy Tập 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1135 Thành phố Đồng Hới Chu Văn An - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Trường TH Kinh tế 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1136 Thành phố Đồng Hới Triệu Quang Phục - Phường Bắc Nghĩa Đường Hà Huy Tập - Giáp Trường THKT-CNN QB 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1137 Thành phố Đồng Hới Tô Hiến Thành - Phường Bắc Nghĩa Ngã tư Tổ dân phố 11 (ngã tư chó) - Đường Lý Nhân Tông 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1138 Thành phố Đồng Hới Lý Nhân Tông - Phường Bắc Nghĩa Chợ Cộn - Đường vào Trường THKT- CNN QB 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1139 Thành phố Đồng Hới Tạ Quang Bửu - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Đường tránh thành phố 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1140 Thành phố Đồng Hới Đường vào Trường Bổ túc (Tổ dân phố 12) - Phường Bắc Nghĩa Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1141 Thành phố Đồng Hới Phạm Ngũ Lão - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Hết thửa đất ông Xảo (thửa đất số 67; tờ BĐ số 35) 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1142 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Siêu - Phường Bắc Nghĩa Đường Tô Hiến Thành - Đường Triệu Quang Phục 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1143 Thành phố Đồng Hới Đường GTNT 2 - Phường Bắc Nghĩa Đường Hoàng Quốc Việt - Cụm Tiểu thủ Công nghiệp 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1144 Thành phố Đồng Hới Đường vào Lò Giết mổ gia súc - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Lò Giết mổ gia súc 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1145 Thành phố Đồng Hới Đặng Trần Côn - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập (cổng Tổ dân phố 6) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1146 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông Tổ dân phố 1 - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hóa Tổ dân phố 1 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1147 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông Tổ dân phố 13 - Phường Bắc Nghĩa Đường Hoàng Quốc Việt - Hết thửa đất bà Thô (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1148 Thành phố Đồng Hới Đường Tổ dân phố 9 qua trạm xá Quân đội - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Nam Lý (mương nước) - Đường về Trường THKT - Công nông nghiệp QB 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1149 Thành phố Đồng Hới Đường Tổ dân phố 10 - Phường Bắc Nghĩa Đường Hà Huy Tập - Trường Mầm non Mỹ Cương 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1150 Thành phố Đồng Hới Hồng Quang - Phường Bắc Nghĩa Đường Hoàng Quốc Việt - Đường Hồ Chí Minh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1151 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Gia Thiều - Phường Bắc Nghĩa Đường Nguyễn Văn Siêu - Đường Triệu Quang Phục 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1152 Thành phố Đồng Hới Phan Bá Vành - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Đường Lý Nhân Tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1153 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 44; tờ BĐ số 21) - Hết thửa đất bà Hiền (thửa đất số 10; tờ BĐ số 15) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1154 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Trường THKT - Công nông nghiệp Quảng Bình - Nhà máy điện 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1155 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Bắc Lý - Hết thửa đất bà Hồng (thửa đất số 74; tờ BĐ số 14) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1156 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Đường Nguyễn Văn Siêu 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1157 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1158 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Thửa đất bà Lan (thửa đất số 135; tờ BĐ số 36) - Hết thửa đất ông Hiếu (thửa đất số 160; tờ BĐ số 32) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1159 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng khu QH Cửa Chùa - Phường Bắc Nghĩa Thửa đất bà Hoa (thửa đất số 5; tờ BĐ số 35) - Hết thửa đất ông Đống (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12) 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1160 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng khu QH khu đất ở rạp chiếu bóng cũ - Phường Bắc Nghĩa Đường Lê Hồng Phong - Đường bê tông 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1161 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Bắc Nghĩa 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1162 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Nghĩa 840.000 588.000 414.000 291.000 - Đất TM-DV đô thị
1163 Thành phố Đồng Hới Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn Giáp Chợ Cộn - Ngã 3 đường 15A 4.440.000 3.108.000 2.178.000 1.527.000 - Đất TM-DV đô thị
1164 Thành phố Đồng Hới Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn Ngã 3 đường 15A - Đường Hồ Chí Minh 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1165 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Đồng Sơn Giáp ngã 3 Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1166 Thành phố Đồng Hới Đường Hồ Chí Minh - Phường Đồng Sơn Giáp Nghĩa Ninh - Giáp Thuận Đức 3.300.000 2.310.000 1.617.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
1167 Thành phố Đồng Hới Phạm Ngũ Lão - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Đường Lý Thái Tổ 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1168 Thành phố Đồng Hới Lê Hồng Phong - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1169 Thành phố Đồng Hới Hoàng Văn Thụ - Phường Đồng Sơn Đường Lê Hồng Phong - Trường Chính trị 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1170 Thành phố Đồng Hới Đường 15A - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ (Trường Cấp 3) - Đường Hồ Chí Minh 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1171 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ (Cây xăng) - Hết đường nhựa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1172 Thành phố Đồng Hới Phan Đăng Lưu - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Hồ Chí Minh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1173 Thành phố Đồng Hới Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Giáp phường Bắc Nghĩa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1174 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy Thiệu - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Hoàng Quốc Việt 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1175 Thành phố Đồng Hới Đường qua Trạm Y tế - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường 15A 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1176 Thành phố Đồng Hới Đặng Dung - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 10 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1177 Thành phố Đồng Hới Ngô Sỹ Liên - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1178 Thành phố Đồng Hới Ngô Thị Nhậm - Phường Đồng Sơn Đường Lê Hồng Phong - Đường Hoàng Quốc Việt 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1179 Thành phố Đồng Hới Hoành Sơn - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 6 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1180 Thành phố Đồng Hới Đoàn Chí Tuân - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Đường đất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1181 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Kim Chi - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Đường đất 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1182 Thành phố Đồng Hới Đường vào Chợ Đồng Sơn - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Chợ Đồng Sơn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1183 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bá Ngọc - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Phạm Ngũ Lão 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1184 Thành phố Đồng Hới Đặng Thai Mai - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Lương Văn Can 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1185 Thành phố Đồng Hới Lương Văn Can - Phường Đồng Sơn Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Ngô Thị Nhậm 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1186 Thành phố Đồng Hới Trần Cao Vân - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Ngô Thị Nhậm 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1187 Thành phố Đồng Hới Hồng Quang - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Giáp phường Bắc Nghĩa 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1188 Thành phố Đồng Hới Đồng Lực - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Giáp đê Hồ Đồng Sơn 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1189 Thành phố Đồng Hới Cao Lỗ - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Cổng chào Tổ dân phố Trạng 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1190 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Thuyên - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1191 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Đồng Sơn 1.500.000 1.050.000 735.000 516.000 - Đất TM-DV đô thị
1192 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn 840.000 588.000 414.000 291.000 - Đất TM-DV đô thị
1193 Thành phố Đồng Hới Đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa đã đầu tư cơ sở hạ tầng (đổ nhựa hoặc bê tông) - Phường Đồng Sơn 585.000 410.000 288.000 204.000 - Đất TM-DV đô thị
1194 Thành phố Đồng Hới Đường rẻ từ đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa và các tuyến đường có chiều rộng bình quân lớn hơn 3 mét và đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn 459.000 322.000 225.000 162.000 - Đất TM-DV đô thị
1195 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại tổ dân phố Trạng, Cồn chùa - Phường Đồng Sơn 324.000 227.000 162.000 - - Đất TM-DV đô thị
1196 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Đồng Sơn Cầu Tây - Cầu Đức Nghĩa 5.700.000 3.990.000 2.793.000 1.956.000 - Đất TM-DV đô thị
1197 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Đồng Sơn Giáp Nam Lý - Sông Lũy Thầy 3.960.000 2.772.000 1.941.000 1.359.000 - Đất TM-DV đô thị
1198 Thành phố Đồng Hới Trần Nhật Duật - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Giáp Trường THKT-CNN QB 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1199 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đăng Giai - Phường Đồng Sơn Mương nước Đức Thủy - Giáp đường Sắt 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị
1200 Thành phố Đồng Hới Phan Phu Tiên - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Giáp Lô cốt 960.000 672.000 471.000 330.000 - Đất TM-DV đô thị