1101 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Khánh Dư - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Cảng cá Nhật Lệ
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Ngọc Quán - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Nhà máy Đóng tàu Nhật Lệ
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Phan Vinh - Phường Phú Hải |
Đường vào Cảng cá Nhật Lệ - Mương Cầu Ngắn
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Định - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Lò vôi cũ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Phương - Phường Phú Hải |
Giáp đê Súc Sản - Thửa đất bà Lương (thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trung Trực - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Bờ sông Nhật Lệ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Hối Khanh - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Đường Cự Nẫm
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Thị Lý - Phường Phú Hải |
Đường Hoàng Hối Khanh - Đường Cự Nẫm
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Kim Xán - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Trương Định (Lò vôi) - Thửa đất ông Hùng KV 384 (thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 13)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Lành (TDP Diêm Hải, thửa đất số 161, tờ BĐĐC số 44)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Tuân - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Trạm Y tế
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Muôn (TDP Bắc Hồng, thửa đất số 236, tờ BĐĐC số 54)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Hán Siêu - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Giáp đất lúa
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành phố Đồng Hới |
Kim Đồng - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Hoàng Hối Khanh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Phú Hải |
Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Ké (TDP Phú Thượng, thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 8)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành phố Đồng Hới |
Cự Nẫm - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Tịnh (TDP Nam Hồng, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 59)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Huy Trứ - Phường Phú Hải |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Đường Lưu Hữu Phước
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành phố Đồng Hới |
Phó Đức Chính - Phường Phú Hải |
Đường Nguyễn Phan Vinh - Đường Lưu Hữu Phước
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng khu QH dân cư Đông Cầu Ngắn còn lại - Phường Phú Hải |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải |
Đường có chiều rộng 36 m
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải |
Đường có chiều rộng 25 m
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải |
Đường có chiều rộng 13 m
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng trong Dự án hạ tầng tạo quỹ đất phường Phú Hải - Phường Phú Hải |
Đường có chiều rộng 22,5 mét
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng trong Dự án hạ tầng tạo quỹ đất phường Phú Hải - Phường Phú Hải |
Đường có chiều rộng 13 m
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Phú Hải |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Phú Hải |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thái Tổ - Phường Bắc Nghĩa |
Cầu Đức Nghĩa - Giáp ngã 3 Hà Huy Tập
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Bắc Nghĩa |
Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Bắc Lý - Đường Hà Huy Tập
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Nam Lý - Giáp xã Đức Ninh
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hồng Quang - Giáp phường Đồng Sơn
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Đồng Sơn - Cầu Phú Vinh II
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Thủ Độ - Phường Bắc Nghĩa |
Cầu Phú Vinh II - Đường Hà Huy Tập
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành phố Đồng Hới |
Chu Văn An - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ - Trường TH Kinh tế
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành phố Đồng Hới |
Triệu Quang Phục - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hà Huy Tập - Giáp Trường THKT-CNN QB
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Hiến Thành - Phường Bắc Nghĩa |
Ngã tư Tổ dân phố 11 (ngã tư chó) - Đường Lý Nhân Tông
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Nhân Tông - Phường Bắc Nghĩa |
Chợ Cộn - Đường vào Trường THKT- CNN QB
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành phố Đồng Hới |
Tạ Quang Bửu - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục - Đường tránh thành phố
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Trường Bổ túc (Tổ dân phố 12) - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Ngũ Lão - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Hết thửa đất ông Xảo (thửa đất số 67; tờ BĐ số 35)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Siêu - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành - Đường Triệu Quang Phục
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường GTNT 2 - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hoàng Quốc Việt - Cụm Tiểu thủ Công nghiệp
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Lò Giết mổ gia súc - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ - Lò Giết mổ gia súc
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Trần Côn - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập (cổng Tổ dân phố 6)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường bê tông Tổ dân phố 1 - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hóa Tổ dân phố 1
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường bê tông Tổ dân phố 13 - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hoàng Quốc Việt - Hết thửa đất bà Thô (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Tổ dân phố 9 qua trạm xá Quân đội - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Nam Lý (mương nước) - Đường về Trường THKT - Công nông nghiệp QB
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Tổ dân phố 10 - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hà Huy Tập - Trường Mầm non Mỹ Cương
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Quang - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hoàng Quốc Việt - Đường Hồ Chí Minh
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Gia Thiều - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Siêu - Đường Triệu Quang Phục
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Bá Vành - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Lý Nhân Tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 44; tờ BĐ số 21) - Hết thửa đất bà Hiền (thửa đất số 10; tờ BĐ số 15)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Trường THKT - Công nông nghiệp Quảng Bình - Nhà máy điện
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Bắc Lý - Hết thửa đất bà Hồng (thửa đất số 74; tờ BĐ số 14)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục - Đường Nguyễn Văn Siêu
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục - Đường nhựa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Thửa đất bà Lan (thửa đất số 135; tờ BĐ số 36) - Hết thửa đất ông Hiếu (thửa đất số 160; tờ BĐ số 32)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng khu QH Cửa Chùa - Phường Bắc Nghĩa |
Thửa đất bà Hoa (thửa đất số 5; tờ BĐ số 35) - Hết thửa đất ông Đống (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng khu QH khu đất ở rạp chiếu bóng cũ - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong - Đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Bắc Nghĩa |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Nghĩa |
|
840.000
|
588.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn |
Giáp Chợ Cộn - Ngã 3 đường 15A
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn |
Ngã 3 đường 15A - Đường Hồ Chí Minh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Đồng Sơn |
Giáp ngã 3 Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Phường Đồng Sơn |
Giáp Nghĩa Ninh - Giáp Thuận Đức
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Ngũ Lão - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Đường Lý Thái Tổ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Hồng Phong - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Văn Thụ - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Trường Chính trị
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 15A - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ (Trường Cấp 3) - Đường Hồ Chí Minh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ (Cây xăng) - Hết đường nhựa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đăng Lưu - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hồ Chí Minh
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Duy Thiệu - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hoàng Quốc Việt
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường qua Trạm Y tế - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường 15A
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Dung - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 10
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Sỹ Liên - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Thị Nhậm - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hoàng Quốc Việt
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoành Sơn - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 6
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành phố Đồng Hới |
Đoàn Chí Tuân - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Đường đất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Kim Chi - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Đường đất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Chợ Đồng Sơn - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Chợ Đồng Sơn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bá Ngọc - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Phạm Ngũ Lão
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thai Mai - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Lương Văn Can
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành phố Đồng Hới |
Lương Văn Can - Phường Đồng Sơn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Ngô Thị Nhậm
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Cao Vân - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Ngô Thị Nhậm
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Quang - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành phố Đồng Hới |
Đồng Lực - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Giáp đê Hồ Đồng Sơn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Lỗ - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Cổng chào Tổ dân phố Trạng
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thuyên - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Đồng Sơn |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn |
|
840.000
|
588.000
|
414.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa đã đầu tư cơ sở hạ tầng (đổ nhựa hoặc bê tông) - Phường Đồng Sơn |
|
585.000
|
410.000
|
288.000
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường rẻ từ đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa và các tuyến đường có chiều rộng bình quân lớn hơn 3 mét và đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn |
|
459.000
|
322.000
|
225.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại tổ dân phố Trạng, Cồn chùa - Phường Đồng Sơn |
|
324.000
|
227.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Đồng Sơn |
Cầu Tây - Cầu Đức Nghĩa
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Đồng Sơn |
Giáp Nam Lý - Sông Lũy Thầy
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nhật Duật - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Giáp Trường THKT-CNN QB
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đăng Giai - Phường Đồng Sơn |
Mương nước Đức Thủy - Giáp đường Sắt
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Phu Tiên - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Giáp Lô cốt
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |