301 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
302 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ)
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
303 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) - Đến cống Bảy Phẩm
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
304 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn cống thoát nước Bảy Phẩm - Đến Nhà máy Fluorit
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
305 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn Từ Nhà máy Fluorit - Đến giáp xã Xuân Long
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
306 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cột mốc địa giới hành chính Xuân Lãnh - Đa Lộc - Đến Cầu Soi Thầy
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
307 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Soi Thầy - Đến cầu Suối Kỷ
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
308 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Suối Kỷ - Đến giáp Quốc lộ 19C (Đoạn từ Km34+450 (cầu Suối Kỷ) Đến giáp ĐT 641 cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
309 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 19C - Đến chợ Mới (giáp nhà ông Nguyễn Xuân Tùng) (Đoạn từ ĐT641 Đến chợ Mới (giáp nhà ông Nguyễn Xuân Tùng) cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
310 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đường từ chợ Mới (nhà ông Nguyễn Xuân Tùng) - Đến giáp đường ĐT644
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
311 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ đường ĐT 644 - Đến Cầu Sông Hà Nhao (Đoạn từ đường ĐT 644 Đến Cổng trường Chu Văn An cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
312 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh Vân - Hà Rai - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành (Mỡ) - Đến giáp cầu Hà Rai
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
313 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh Vân - Hà Rai - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Hà Rai - Đến hết thôn Hà Rai
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
314 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn đường sắt Bắc Nam - Đến Cầu Suối Khách (Đoạn đường sắt Bắc Nam Đến ngã ba gò Mã Đông cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
315 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Suối Khách - Đến giáp xã Phú Mỡ (Đoạn từ ngã ba gò Mã Đông Đến giáp xã Phú Mỡ cũ)
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
316 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Lãnh Vân - Làng Đồng (Nhà ông Trịnh Minh Thái) - Đến Nhà ông Nguyễn Văn Lý
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
317 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Da Dù - Lãnh Cao - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
318 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
319 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
320 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ Từ km8+000 - Đến Cầu Cây Sung
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
321 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Cây Sung - Đến nhà ông Đỗ Văn Năm
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
322 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Năm - Đến dốc Đèo (Nhà ông Phan Văn Núi)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
323 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từdốc Đèo (Nhà ông Phan Văn Núi) - Đến giáp thị trấn La Hai
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
324 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ đường ĐT642 - Đến Chùa Đồng Tròn (nhà bà Lê Thị Sương)
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
325 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ Chùa đồng tròn (nhà bà Lê Thị Sương) - Đến đèo ông Tứ (nhà ông Võ Hữu Tâm)
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
326 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ đèo ông Tứ (nhà ông Võ Hữu Tâm) - Đến giáp Mỹ Long-An Dân – Tuy An
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
327 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ cổng văn hóa thôn Tân Bình - Đến xóm Gò (nhà ông Võ Hồng Son)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
328 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường đường đi qua khu dân cư xóm Gò - Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phan Đình Ba - Đến nhà ông Đỗ Văn Tân
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
329 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
330 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
331 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Đèo Ngang - giáp thị trấn La Hai - Đến Cầu Ông Dương
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
332 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Ông Dương - Đến Cầu Tràn Suối Ré
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
333 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Tràn Suối Ré - Đến Cầu Tràn Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Phước)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
334 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Phước Lộc đến A20 - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc Lộ 19C - Đến Kênh N2
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
335 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Phước Lộc đến A20 - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Kênh N2 - Đến giáp xã Xuân Phước
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
336 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường dọc theo kênh mương N2 - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Từ đội 4 Phước Nhuận - Đi đội 7 Phước Lộc
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
337 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên xã Long Hà - Phước Lộc - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Thu Hiền - Đến giáp thị trấn La Hai
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
338 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
339 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
340 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
341 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
342 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
343 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
344 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
345 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
346 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
347 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
348 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
349 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
350 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
351 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
352 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
353 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
354 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
355 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
356 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Hàm Dài - Phú Hội - Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa (Đoạn từ km28+000 (Phú Hội) Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
357 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Phước Hòa - Đến nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
358 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C (Nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Hiền (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn)
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
359 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Hiền - Đến trại A20
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
360 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ trại A20 - Đến giáp xã Xuân Quang 1
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
361 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ ngã ba A20 - Đến địa phận xã Xuân Quang 3
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
362 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ phòng khám khu vực Xuân Phước giáp ngã tư Phú Hội
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
363 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ Khu tập thể lâm trường cũ - Đến nhà Ông Đặng Quốc Quát (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
364 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Nguyễn Khắc Minh - Đến cầu Suối Tía (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
365 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Phú Xuân B - Đồng Bò - Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu ông Tư - Đến cổng Hồ chứa nước Phú Xuân
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
366 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ Quốc Lộ 19C - Đi Cai Thắng (Điểm cuối nhà ông Lê Văn Tiến)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
367 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường Từ Đường ĐT647 - Đi Xóm Đồng Bé - Phú Xuân B Xuân Phước
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
368 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C - Đi cây xoài (Nhà ông Nguyễn Thắng)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
369 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rộng 12m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
370 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rồng 7,5m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
371 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 2 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
372 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rộng 12m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
373 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rồng 7,5m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
374 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
375 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
376 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ Giáp xã Xuân Phước - Đến Cầu tràn dốc ông Thảo
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
377 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu tràn dốc ông Thảo đến Cầu tràn Suối Trăng (Đoạn từ Cầu tràn dốc ông Thảo - Đến Cầu tràn Suối Cối 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
378 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu tràn Suối Trăng - Đến Cầu ông Chung (Đoạn từ Cầu tràn Suối Cối 1 Đến Cầu ông Chung cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
379 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ ruộng ông Ma Chiên - Đến Suối tre ngôi làng Bà Đẩu
|
108.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
380 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Xuân Phước - Phú Hải - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ đường ĐT 647 - Đến đường ĐT 646 - huyện Sơn Hòa
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
381 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường La Hai Đồng Hội - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Xuân Quang 2 - Đến hết đường La Hai - Đồng Hội
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
382 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đường từ Ngã 3 thôn Kỳ Lộ (Nhà bà Thủy) - Đến Ngã 3 nhà ông Trần Văn Lâu
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
383 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Lâu - Đến nhà Trần Thị Cậy
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
384 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ trường Mầm non xuân Quang 1 - Đến nhà ông Hồ Trọng Khanh
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
385 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Đoạn từ chợ Sối Cối môt - Đến nhà ông Phan Thế Vinh
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
386 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu đân cư thôn Suối Cối 2 - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
387 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
388 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 1 (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
389 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Đoạn qua địa bàn thôn 3
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
390 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Đoạn qua địa bàn thôn 2, 4 (Đoạn qua địa bàn thôn 2, 4, 5 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
391 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Đoạn qua địa bàn thôn 1, 5 (Đoạn qua địa bàn thôn 1, 6 cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
392 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 2, 4 (Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 2, 4, 5 cũ)
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
393 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc thôn 3
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
394 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
395 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đa Lộc (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
396 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) |
Đoạn từ Suối Cà Tơn - Đến Suối La Hiêng
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
397 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) |
Đoạn từ Suối La Hiêng - Đến Dốc Ruộng (cuối thôn Phú Tiến)
|
68.000
|
52.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
398 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) |
Đoạn từ Suối Mò O - Đến nhà ông Đinh Văn Thẩm (Thôn Phú Lợi) (Đoạn từ Suối Mò O Đến Sông Bà Đài cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
399 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) |
Đường nội thôn Phú Đồng
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
400 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Phú Mỡ (xã miền núi) |
Đường nội thôn Phú Hải
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |