401 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Đường 491 - Ngã ba ông Tài - xóm Nam
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Giang |
Trạm Y tế - Giáp TT Thiên Tôn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Hoa Lư |
Đường 30 - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 477 - Xóm Đông thôn Trung trữ (Giáp nhà Ông Long)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Hoa Lư |
Đường chiến lược - Xã Ninh Giang |
Cống 30 - Giáp đê Hoàng Long
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa đồng - Xã Ninh Giang |
Hết đất bà Thục (giáp rãnh thoát nước dãy 1) - Giáp đê Hoàng Long
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Hoa Lư |
Đường cống ông Sơn - Xã Ninh Giang |
Giáp đường chiến lược - Ngã ba nhà ông Huyến Bãi Trữ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Cổng làng - Nhà văn hóa xóm 2 La Mai
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Nhà văn hóa xóm 2 La Mai - Điện La Mai
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Chùa Thượng La Mai - Giáp đê sông Đáy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Mai - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Cổng làng - Hết nhà Ông Thành cuối làng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Nhà ông Thức - Hết Chùa Phong Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn La Vân - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Từ kênh Đô Thiên - Ngã 4 ông Huyến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà ông Huyến - Hết nhà ông Ly
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà ông Ly - Giáp đê sông Hoàng Long
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đất ông Huyến - Đường Quai
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp nhà ông Lương - Hết nhà văn hóa thôn bãi Trữ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Hiền (xóm Tây) - Hết nhà Ông Mây (xóm Nam)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Tài (xóm Nam) - Hết nhà Ông Thành
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Đường 30 - Hết nhà Bà Quế (xóm Tây)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết đất ông Tài Luyện (xóm Nam) - Hết đất bà tuyến Đắc, xóm Nam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 30 (Đường Vườn Thìu) - Giáp đường trục xã
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 19m trong khu đấu giá
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 15m trong khu đấu giá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Nam Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ao bà Dệt
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ông Bốn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Tây Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Núi Dược - Hết đất nhà ông Xứng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Các đường nhánh còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Hoa Lư |
Đê sông Chanh - Xã Ninh Giang |
Núi Gạc - Trạm bơm Quan Vinh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Giang |
Khu dân cư còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Mốc chỉ giới (giáp Thị trấn) - Đất ông Tam (Châu)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Hết đất nhà ông Tam Châu - Hết trạm điện cuối làng
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Cuối làng La phù - Giáp Đê
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Phú Gia - Xã Ninh Khang |
Hết Nghĩa trang - Hết Trạm xá
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các nhánh đường còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các khu dân cư còn lại trong toàn xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Trung Lang - Trũng Trong (Đấu giá năm 2016) - Xã Ninh Khang |
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Hộ - Xã Ninh Khang |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Chằm - Xã Ninh Khang |
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Khu đấu giá Nam Bình Hà
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Đường nhánh Khu đấu giá Dạ tràng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các đường 2,3,4 khu ĐG núi Soi
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Khu vực dân cư tiếp giáp TT Thiên Tôn và thôn Đa giá
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại (Vinh Viên, Thạch tác, Nam Chiêm, Nhân lý, Thạch quy, Quan đồng, Đông Đình, Tây đình)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường chính khu Đồng Si 24m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường còn lại khu Đồng Si 2,3, đường 15m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 24 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 30 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đường trục xã - Hang Múa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đầu làng thôn Ngoại - Cây Đa ông Toang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đình Khê Thượng - Trạm bơm Khê Thượng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Xuân Thành - Xã Ninh Xuân |
Cầu Xuân Thành - Đình Thôn Nội
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư toàn xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư ven núi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Lò Vôi Cửa Xí Hang Diêm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Mạ Đình Khê Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu đường ngang Khê Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Xuân |
Đất ở thuộc các thung
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Đường QL 1A - Giáp N Vân (Đê sông Vó)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Các đường xương cá trong khu đấu giá (đê sông Vó )
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
QL1A - Đến cống xã
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
Cống xã - Trạm bơm Đò Chủ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư Mạ Đồng thôn Đông Hội
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu Tái định cư Đông Hội, Đông Thịnh (trục đường trong khu tái định cư)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương thực (Đồng Quan) - Hết làng nghề đá mỹ nghệ
Ninh Vân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Hết làng nghề đá mỹ nghệ Ninh Vân - Cổng nhà máy XM Hệ Dưỡng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương Thực (Đồng Quan) - Ngã tư (cửa đền Vũ Xá)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã tư Chiến Mùi (Hệ)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) - Hết trại giam Ninh Khánh
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Hiền (Đồng Quan) - Ngã ba ông Hữu (Xuân Thành)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Huyến (Xuân Phúc) - Ngã 5 (thôn Thượng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Nhà ông Bần (Phú Lăng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Bờ Hồ XM Hệ Dưỡng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Đãn (thôn Thượng) - Chợ Hệ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Chợ Hệ - Ngã 3 ông Đạt (Dưỡng Thượng)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cổng nhà máy XM Duyên Hà - Mô Dứa (Ga Gềnh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cầu Bến Đang - Cổng 2 nhà máy XM Duyên Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) - Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng) - Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ) - Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ) - Nhà Văn hóa
(thôn Tân Dưỡng 2)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Xuân Phúc, Xuân Thành, Đông Quan, Tân dưỡng I, Tân dưỡng II
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Vũ xá, Chấn lữ, Thôn thượng, Phú Lăng, Vạn Lê, Hệ, Dưỡng hạ, Dưỡng thượng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cống Tu - Vũ Xá - Xã Ninh Vân |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Bề - Phú Lăng - Xã Ninh Vân |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thôn Xuân Phúc (đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Vân |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Hoa Lư |
Khu tái định cư khu Đồng Bê trong - Xã Ninh Vân |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Cây đa Ninh Thắng - Chùa Khả Lương
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |