201 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Bãi Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Hiền (xóm Tây) - Hết nhà Ông Mây (xóm Nam)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết nhà Ông Tài (xóm Nam) - Hết nhà Ông Thành
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Đường 30 - Hết nhà Bà Quế (xóm Tây)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Hết đất ông Tài Luyện (xóm Nam) - Hết đất bà tuyến Đắc, xóm Nam
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Giáp đường 30 (Đường Vườn Thìu) - Giáp đường trục xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang |
Các nhánh đường còn lại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 19m trong khu đấu giá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cá Dũ - Xã Ninh Giang |
Trục đường 15m trong khu đấu giá
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Nam Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ao bà Dệt
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Hoa Lư |
Đường giữa làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Giáp đình Phong Phú - Hết đất ông Bốn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Hoa Lư |
Đường phía Tây Làng - Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Núi Dược - Hết đất nhà ông Xứng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Hoa Lư |
Đường thôn Phong Phú - Xã Ninh Giang |
Các đường nhánh còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Hoa Lư |
Đê sông Chanh - Xã Ninh Giang |
Núi Gạc - Trạm bơm Quan Vinh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Giang |
Khu dân cư còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Mốc chỉ giới (giáp Thị trấn) - Đất ông Tam (Châu)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Hết đất nhà ông Tam Châu - Hết trạm điện cuối làng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục La Phù - Xã Ninh Khang |
Cuối làng La phù - Giáp Đê
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục Phú Gia - Xã Ninh Khang |
Hết Nghĩa trang - Hết Trạm xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các nhánh đường còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Khang |
Các khu dân cư còn lại trong toàn xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Trung Lang - Trũng Trong (Đấu giá năm 2016) - Xã Ninh Khang |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Hộ - Xã Ninh Khang |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Chằm - Xã Ninh Khang |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Khu đấu giá Nam Bình Hà
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Đường nhánh Khu đấu giá Dạ tràng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các đường 2,3,4 khu ĐG núi Soi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường còn lại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Khu vực dân cư tiếp giáp TT Thiên Tôn và thôn Đa giá
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại (Vinh Viên, Thạch tác, Nam Chiêm, Nhân lý, Thạch quy, Quan đồng, Đông Đình, Tây đình)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Mỹ |
Thôn xóm còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường chính khu Đồng Si 24m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường còn lại khu Đồng Si 2,3, đường 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 24 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Trục đường 30 m khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ |
Các trục đường khu dân cư đấu giá Thổ Trì (giai đoạn 3)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đường trục xã - Hang Múa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đầu làng thôn Ngoại - Cây Đa ông Toang
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã - Xã Ninh Xuân |
Đình Khê Thượng - Trạm bơm Khê Thượng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Xuân Thành - Xã Ninh Xuân |
Cầu Xuân Thành - Đình Thôn Nội
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư toàn xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư ven núi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Lò Vôi Cửa Xí Hang Diêm
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu Mạ Đình Khê Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu đường ngang Khê Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Xuân |
Đất ở thuộc các thung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Đường QL 1A - Giáp N Vân (Đê sông Vó)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Các đường xương cá trong khu đấu giá (đê sông Vó )
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh An |
Trục đường thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
QL1A - Đến cống xã
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Hoa Lư |
Đường Cán cờ - Xã Ninh An |
Cống xã - Trạm bơm Đò Chủ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Bộ Đầu, Xuân Mai, Đông Trang
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư thôn Đông Thịnh, Đông Hội
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu Tái định cư Đông Hội, Đông Thịnh (trục đường trong khu tái định cư)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Xuân |
Khu dân cư Mạ Đồng thôn Đông Hội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương thực (Đồng Quan) - Hết làng nghề đá mỹ nghệ
Ninh Vân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Hết làng nghề đá mỹ nghệ Ninh Vân - Cổng nhà máy XM Hệ Dưỡng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương Thực (Đồng Quan) - Ngã tư (cửa đền Vũ Xá)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã tư Chiến Mùi (Hệ)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) - Hết trại giam Ninh Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Hiền (Đồng Quan) - Ngã ba ông Hữu (Xuân Thành)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Huyến (Xuân Phúc) - Ngã 5 (thôn Thượng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Nhà ông Bần (Phú Lăng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Bờ Hồ XM Hệ Dưỡng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Đãn (thôn Thượng) - Chợ Hệ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Chợ Hệ - Ngã 3 ông Đạt (Dưỡng Thượng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cổng nhà máy XM Duyên Hà - Mô Dứa (Ga Gềnh)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cầu Bến Đang - Cổng 2 nhà máy XM Duyên Hà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) - Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng) - Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ) - Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ) - Nhà Văn hóa
(thôn Tân Dưỡng 2)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Xuân Phúc, Xuân Thành, Đông Quan, Tân dưỡng I, Tân dưỡng II
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Vũ xá, Chấn lữ, Thôn thượng, Phú Lăng, Vạn Lê, Hệ, Dưỡng hạ, Dưỡng thượng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cống Tu - Vũ Xá - Xã Ninh Vân |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Bề - Phú Lăng - Xã Ninh Vân |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thôn Xuân Phúc (đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Vân |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Hoa Lư |
Khu tái định cư khu Đồng Bê trong - Xã Ninh Vân |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Cây đa Ninh Thắng - Chùa Khả Lương
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Chùa Khả Lương - Giáp Ninh Xuân
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch cũ - Bến đò Hành Cung
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường quai Vạc - Sông Hệ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch mới - Bến đò Tuân Cáo
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường bê tông ông Long đội 4 - Vườn tấm Khả Lương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Trạm y tế xã - Kênh cấp II Đồng Cửa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Thắng |
Khu dân cư còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Thắng |
Đất ở thuộc các thung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Ngã ba ông Nhật - Cổng trường cấp I
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Ngã ba ông Nam - Hết nghĩa trang cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Nghĩa trang cũ - Hết Chùa Sở đò Xước
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Ngã ba chùa Bích Động - Trạm bơm Hải Nham
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Thôn Văn Lâm
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Ven núi thôn Văn Lâm
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Thôn Hải Nham
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Thôn Khê Ngoài, Gôi Khê, Khê Trong
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hải |
Đất ở thuộc các thung
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hải |
Mặt đường trục xã khu dân cư Khê Trong - Khê Ngoài (Khu đấu giá)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |