Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5201 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 50-52;55-59;61-64;66;68-71;73-75;77-82;84-86;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5202 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 88-90;92-95;98;100-103;105;108-115;117-120; 122-125;127-130) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5203 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 1-11;13;15-17;19-23;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5204 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 1-8;10-26;28-37;39-50;52;54-56;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5205 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 3-18;20-32;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5206 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 2-7;9-13;15-33;35;36;38-40;42;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5207 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 1;3;4;7-10;14;18;26;28;30;31;37;38;40;42;43;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5208 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 45-48;51-64;66;67;69-72;75;76;78) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5209 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 2;11;18;20;31) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5210 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 2;4;17;30;31;34;40;73;91;92;94;103;104;109;110; 127-130;132;133) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5211 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 2) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5212 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 22;25;33;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5213 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 45; gồm các thửa: 6;7;38) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5214 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 46; gồm các thửa: 40;41;51;75;101;135-138;219;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5215 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 47; gồm các thửa: 33;73;114;115;120;122;123;128;129;135;136;154;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5216 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1-7;9-13;15-49;51-102;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5217 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 50; gồm các thửa: 63;87;102-104;111;116-120;126;128-131;135;136;142;143;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5218 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 51; gồm các thửa: 21;28;36;38;52;53;95;117;130;217-219;208) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5219 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 52; gồm các thửa: 2-8;16-20;25-31;40-43;45-48;59-64;69-74;80-89;95;96; 98-104;109;111-118;124-129;139;141-147;153;156-161;166;168-174;181;183-186;190-194;198-205;207-209;212-215;219-221; 224;229;230;233;239;240; 249-252;255;258) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5220 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 57; gồm các thửa: 10) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5221 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 58; gồm các thửa: 6;7;14) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5222 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 59; gồm các thửa: 10;12-14;39;43;50;64;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5223 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 60; gồm các thửa: 14;24;26-28;30;37;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5224 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 61; gồm các thửa: 18;19;23;27;28;41;42;51;53;54) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5225 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 62; gồm các thửa: 4;15;21;28;88;89) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5226 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 63; gồm các thửa: 2;37;43;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5227 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 64; gồm các thửa: 8;9;27;48;56;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5228 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 65; gồm các thửa: 3;17;21;23;28;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5229 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 67; gồm các thửa: 8;9;14-17;21;24-26;28-33;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5230 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 68; gồm các thửa: 1;3) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
5231 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 1-6;9-31;33-71) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5232 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1-4;6-146;148-169;171-182;184-186;189-191.) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5233 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 1-46;48-86;88-102;104-111;) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5234 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 1-26;28-40;42-49) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5235 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 6; gồm các thửa: 1-28;30-56;59-65) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5236 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 66) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5237 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 49; gồm các thửa: 35;39;40;46;48;49;51-54;56;) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5238 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 1-62;64-111;114-120;122;123) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5239 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 4-12;14-38;40-45;47-57;59-114;116-126;128-132) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5240 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 1-5;7;8;10;11;13;15-32;34-37;39) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5241 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 1-18;20-25;27-38;40-83;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5242 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 1-6;8-34;36-67;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5243 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 13; gồm các thửa: 1-22;24-35;37-44;46-101;103-123;125-138;140-144; 146-152;217) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5244 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 110;111;113-117;119-127;129-170;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5245 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 1-3;5-13;15-47;49-110;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5246 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 1-23;25-37;40-43;45-51;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5247 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 1-10;12-21;23;24;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5248 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 28; gồm các thửa: 1-24;28;31;34;37;39-55;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5249 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 29; gồm các thửa: 1-34;36-71;72-88;91-93;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5250 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 30; gồm các thửa: 1-15;17-23;25-32;34-67;69-76;78-118;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5251 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 31; gồm các thửa: 1;3-9;11-19;21-26;28-30;32;33;35-46;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5252 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 1;3;5;7-12;14;15;19;22-28;30-34;42-42;45;46;48;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5253 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 50-52;55-59;61-64;66;68-71;73-75;77-82;84-86;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5254 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 88-90;92-95;98;100-103;105;108-115;117-120; 122-125;127-130) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5255 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 1-11;13;15-17;19-23;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5256 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 1-8;10-26;28-37;39-50;52;54-56;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5257 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 3-18;20-32;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5258 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 2-7;9-13;15-33;35;36;38-40;42;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5259 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 1;3;4;7-10;14;18;26;28;30;31;37;38;40;42;43;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5260 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 45-48;51-64;66;67;69-72;75;76;78) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5261 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 2;11;18;20;31) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5262 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 2;4;17;30;31;34;40;73;91;92;94;103;104;109;110; 127-130;132;133) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5263 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 2) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5264 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 41; gồm các thửa: 22;25;33;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5265 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 45; gồm các thửa: 6;7;38) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5266 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 46; gồm các thửa: 40;41;51;75;101;135-138;219;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5267 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 47; gồm các thửa: 33;73;114;115;120;122;123;128;129;135;136;154;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5268 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1-7;9-13;15-49;51-102;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5269 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 50; gồm các thửa: 63;87;102-104;111;116-120;126;128-131;135;136;142;143;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5270 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 51; gồm các thửa: 21;28;36;38;52;53;95;117;130;217-219;208) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5271 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 52; gồm các thửa: 2-8;16-20;25-31;40-43;45-48;59-64;69-74;80-89;95;96; 98-104;109;111-118;124-129;139;141-147;153;156-161;166;168-174;181;183-186;190-194;198-205;207-209;212-215;219-221; 224;229;230;233;239;240; 249-252;255;258) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5272 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 57; gồm các thửa: 10) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5273 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 58; gồm các thửa: 6;7;14) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5274 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 59; gồm các thửa: 10;12-14;39;43;50;64;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5275 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 60; gồm các thửa: 14;24;26-28;30;37;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5276 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 61; gồm các thửa: 18;19;23;27;28;41;42;51;53;54) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5277 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 62; gồm các thửa: 4;15;21;28;88;89) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5278 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 63; gồm các thửa: 2;37;43;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5279 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 64; gồm các thửa: 8;9;27;48;56;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5280 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 65; gồm các thửa: 3;17;21;23;28;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5281 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 67; gồm các thửa: 8;9;14-17;21;24-26;28-33;) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5282 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 68; gồm các thửa: 1;3) Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường - Xóm Phú Thuận; Phú Mỹ; Phú Tân; Thống Nhất; Hưng Thành; Hưng Công; Phú Cường 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5283 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 1-6;9-31;33-71) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5284 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 1-4;6-146;148-169;171-182;184-186;189-191.) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5285 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 1-46;48-86;88-102;104-111;) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5286 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 1-26;28-40;42-49) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5287 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 6; gồm các thửa: 1-28;30-56;59-65) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5288 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 43; gồm các thửa: 66) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5289 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 49; gồm các thửa: 35;39;40;46;48;49;51-54;56;) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5290 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 1-62;64-111;114-120;122;123) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5291 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 4-12;14-38;40-45;47-57;59-114;116-126;128-132) Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây - Xóm Nghĩa Hưng; Hưng Đông; Hưng Tây 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5292 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 1-5;7;8;10;11;13;15-32;34-37;39) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5293 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 1-18;20-25;27-38;40-83;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5294 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 12; gồm các thửa: 1-6;8-34;36-67;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5295 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 13; gồm các thửa: 1-22;24-35;37-44;46-101;103-123;125-138;140-144; 146-152;217) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5296 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 110;111;113-117;119-127;129-170;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5297 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 1-3;5-13;15-47;49-110;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5298 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 1-23;25-37;40-43;45-51;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5299 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 1-10;12-21;23;24;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất
5300 Thị xã Thái Hòa Xã Tây Hiếu (tờ bản đồ 28; gồm các thửa: 1-24;28;31;34;37;39-55;) Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam - Xóm Hưng Lợi; Hưng Tân; Phú An; Hưng Nam 5.500 - - - - Đất rừng sản xuất