Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thị xã Thái Hòa Khu dân cư - Xóm Phú Thành (Thửa 14, 15, 30, 22, 5, 39, 6, 7, 3 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến Gia đình bà Vị - Gia đình ông Thành 275.000 - - - - Đất TM-DV
2102 Thị xã Thái Hòa Khu dân cư - Xóm Phú Thành (Thửa 4, 8, 9, 11, 12, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 34, 35 Tờ bản đồ số 29) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Trần Doạn Thành - Đến gia đình ông Lê Bá Hiếu 275.000 - - - - Đất TM-DV
2103 Thị xã Thái Hòa Khu dân cư - Xóm Bắc Ninh (Thửa 1, 2, 6, 11, 12, 17 có đường quy hoạch Tờ bản đồ số 32) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Trương Công Trung - Nhà ông Đoàn Mạnh Dung 385.000 - - - - Đất TM-DV
2104 Thị xã Thái Hòa Khu dân cư - Xóm Bắc Ninh (Thửa 3, 4, 5, 7, 10, 12, 14, 42, 43, 45, 47, 11(59), 44(54), 46(55) Tờ bản đồ số 27) - Xã Nghĩa Tiến Nhà bà Hoàng Thị Nga - Nhà ông Trần Văn Diệu 275.000 - - - - Đất TM-DV
2105 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm Bắc Ninh (Thửa 2, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 48, 49, 50, 51, 52, 1(62-66), 27(58-61), 28 (56,57) có đường quy hoạch Tờ bản đồ số 27) - Xã Nghĩa Tiến Nhà bà Nguyễn Thị Đôn - Nhà ông Nguyễn Văn Hùng 275.000 - - - - Đất TM-DV
2106 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 5 (Thửa 28, 39, 44, 45, 51, 53, 60, 33(62,63), 34(61), 57(60) Tờ bản đồ số 30) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Sầm Văn Cát - Nhà ông Phạm Đức Goòng 165.000 - - - - Đất TM-DV
2107 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 5 (Thửa 4, 5, 6, 11, 20, 36, 37, 38, 40, 42, 46, 48, 49, 52, 56, 58, 60 Tờ bản đồ số 30) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Văn Dinh - Nhà ông Hồ Hồng Phương 165.000 - - - - Đất TM-DV
2108 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 5 (Thửa 5, 9, 13 Tờ bản đồ số 31) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Trần Văn Thành - Nhà bà Hồ Thị Nghi 165.000 - - - - Đất TM-DV
2109 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 5 + Xóm Hưng Lập (Thửa 2, 3, 4, 7, 10, 11, 12, 14, 16, 17, 19, 21 Tờ bản đồ số 31) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Văn Huyền - Nhà ông Hồ Văn Mùi 165.000 - - - - Đất TM-DV
2110 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 5 (Thửa 1 Tờ bản đồ số 34) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Văn Lý 165.000 - - - - Đất TM-DV
2111 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 5 +Xóm 4 (Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 29, 30, 31, 33, 35, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 65, 66, 73, 4(73), 8(79,80), 10(74), 12(72,85), 41(71,76,77,78), 42(70), 55(68), 56(69), 61(75), 68(81-4), 98, 99,28 Tờ bản đồ số 34) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Cao Văn Xuân - Nhà ông Hồ Linh Chi 165.000 - - - - Đất TM-DV
2112 Thị xã Thái Hòa Vùng Đong - Xóm 4 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 28 Tờ bản đồ số 38) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Văn Chức - Nhà ông Hồ Văn Ất 165.000 - - - - Đất TM-DV
2113 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 4 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32 Tờ bản đồ số 39) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Văn Truyền - Nhà ông Hồ Văn Tiến 165.000 - - - - Đất TM-DV
2114 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 2 (Thửa 10, 16, 20, 23, 24, 27, 29, 30, 46, 113, 114 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Nguyễn Văn Quang - Nhà ông Vũ Xuân Sâm 165.000 - - - - Đất TM-DV
2115 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 2 (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 19, 21, 22, 25, 28, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 48, 49, 52, 53, 1(54), 4(55,56), 8(52,53), 18(50,51), 54 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến Nhà bà Lê Thị Danh, Ngô Thị Kim Quy - Nhà ông Vũ Trung Hiếu, Ngô Văn Lai 165.000 - - - - Đất TM-DV
2116 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 2 + Xóm 3 (Thửa 31, 32, 33, 334(57,58,89,60), 35, 36, 37, 38, 39 Tờ bản đồ số 40) - Xã Nghĩa Tiến Nhà bà Vũ Thị Khoa - Nhà ông Phạm Văn Hà 165.000 - - - - Đất TM-DV
2117 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 2 (Thửa 1, 2, 3, 9, 10, 11, 19, 23, 24, 25, 30, 32, 36, 37, 38, 41, 42, 43, 45, 46, 50, 51, 52, 53, 55, 59, 92, 18(100-106), 31(99), 54(94-98), 178, 479, 180 Tờ bản đồ số 41) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Vũ Văn Đường, Nguyễn Đình Tý - Nhà bà Vũ Thị Phương Anh, nhà văn hóa xóm 2 165.000 - - - - Đất TM-DV
2118 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 2 (Thửa 58, 61, 66, 67 Tờ bản đồ số 41) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Ngô Văn Mộng - Nhà ông Vũ Văn In 165.000 - - - - Đất TM-DV
2119 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 1 + Xóm 2 + Xóm 3 (Thửa 4, 5, 6, 7, 8, 12, 14, 16, 17, 20, 22, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 40, 42, 48, 49, 56, 57, 60, 63, 65, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 83, 84, 88, 89, 90, 91 Tờ bản đồ số 41) - Xã Nghĩa Tiến Nhà bà Âu Thị Sâm - Nhà bà Hoàng Thị Dung 165.000 - - - - Đất TM-DV
2120 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 3 (Thửa 2, 6, 8, 9, 11, 13, 14 Tờ bản đồ số 42) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Ngô Thị Hiền - Nhà ông Hoang Văn Sơn, Phạm Đình Khánh 165.000 - - - - Đất TM-DV
2121 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 3 (Thửa 1(24,28), 3, 4, 5, 7, 10, 15, 17, 19, 20 Tờ bản đồ số 42) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Ngô Sỹ Tuấn - Nhà ông Nguyễn Văn Chất 165.000 - - - - Đất TM-DV
2122 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 3 (Thửa 27, 32, 38, 46, 49, 55, 56, 78, 85, 86 Tờ bản đồ số 43) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Lương Quốc An, Ngô Sỹ Bình - Nhà ông Phạm Đình Phúc, Phạm Xuân Cường 165.000 - - - - Đất TM-DV
2123 Thị xã Thái Hòa Vùng Bồi - Xóm 3 (Thửa 3, 12, 24, 28, 33, 40 Tờ bản đồ số 43) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Phạm Văn Hòa - Nhà Phạm Đình Tân, Nguyễn Như Quang 165.000 - - - - Đất TM-DV
2124 Thị xã Thái Hòa Xóm 6 - Xóm 3 (Thửa 1, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 1 20, 23, 26, 29, 30, 34, 35, 36, 37, 39, 41, 42, 43, 44, 47, 48, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 81 ,82, 83, 84, 19(85,86), 25(88), 31(83,87), 65(92), 107, 108, 104, 105, 106 Tờ bản đồ số 43) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Lý Thái Thìn - Nhà ông Phạm Văn Luân 165.000 - - - - Đất TM-DV
2125 Thị xã Thái Hòa Xóm 4 - Xóm Hưng Lập (Thửa 365, 370, 375, 379, 380, 388, 417 Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Xuân Huế - Nhà ông Vũ Huy Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
2126 Thị xã Thái Hòa Xóm 5 - Xóm 5 (Thửa 54, 94, 165 Tờ bản đồ số 3) - Xã Nghĩa Tiến Nhà Bà Bằng - Nhà ông Thuận 165.000 - - - - Đất TM-DV
2127 Thị xã Thái Hòa Xóm 4 - Xóm 5 (Thửa 71, 73, 75 Tờ bản đồ số 5) - Xã Nghĩa Tiến Nhà Bà Bằng - Nhà ông Thuận 165.000 - - - - Đất TM-DV
2128 Thị xã Thái Hòa Xóm 5 - Xóm 4 (Thửa 31 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghĩa Tiến Hồ Văn Quyền 165.000 - - - - Đất TM-DV
2129 Thị xã Thái Hòa Xóm 4 - Xóm 5 (Thửa 2, 3, 6, 7, 18, 20, 23, 28, 55, 59, 60 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Dương Văn Hướng - Nhà ông Hồ Sỹ Điều 165.000 - - - - Đất TM-DV
2130 Thị xã Thái Hòa Xóm 8 Yên Bình - Xóm 4 (Thửa 21, 22, 23, 24, 26, 29, 33, 41, 42, 43, 49 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Hồ Văn Dần - Nhà ông Nguyễn Văn Minh 165.000 - - - - Đất TM-DV
2131 Thị xã Thái Hòa Xóm 8 Yên Bình - Xóm 8 Yên Bình (Thửa 60, 66, 67, 70, 71, 76, 80, 81, 82, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96 Tờ bản đồ số 12) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Vi Bá Hồng - Nhà ông Kiều Đình Sơn 198.000 - - - - Đất TM-DV
2132 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 3, 4, 9, 10….15, 18, 19 Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2133 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 3, 6, 7, 9, 11, 16, 18, 19, 22 Tờ bản đồ số 3) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2134 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 1, 5, 7, 10…12, 14, 16, 17, 20, 21, 23, 26…29, 31, 36, 39, 41...43, 50…57 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2135 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 59, 69…71, 77, 89…91, 94, 95, 103, 105…107, 118…120, 122, Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2136 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 134…138, 151, 153, 154, 167…169, 177, 178, 194…197, 236…238, Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2137 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 253…256, 272, 285, 305, 340, 357, 374, 387, 400; Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2138 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 423, 446, 447, 458, 472…475, 485…489, 502…507, 524, 544, 545, 595, 767, 691, 692, 712, 743….780. Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2139 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 4 (Nay là Xóm 6) (Thửa 1…3, 6…19, 21, 22, 24…30, 32…34, 36…38, 40, 42…44, 58, 88, 101, 450……454 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 6 - Xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2140 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 4 (Nay là Xóm 6) (Thửa 102…104, 112, 127, 130, 135…138, 143, 152, 153, 167, 168, 184, Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 6 - Xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2141 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 4 (Nay là Xóm 6) (Thửa 196…198; Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 6 - Xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2142 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 5b (Nay là Xóm 6) (Thửa 213, 214, 186, 201, 202, 154, 218…221, 231…234, 239, 240, 242, 249, 448, 449 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến xóm 6 - xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2143 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 5b (Nay là Xóm 6) (Thửa 250, 255, 256, 266…268, 278…281, 288, 291, 297, 298, 307…313, 744 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến xóm 6 - xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2144 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 5b (Nay là Xóm 6) (Thửa 318…321, 328…333, 342…348, 355, 369, 272, 273, 381, 382, 387, Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến xóm 6 - xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2145 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 1 Xóm 5b (Nay là Xóm 6) (Thửa 394…396, 406…410, 422…426, 435, 437, 438, Tờ bản đồ số 7) - Xã Nghĩa Tiến xóm 6 - xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2146 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 3, 15, 26 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghĩa Tiến xóm 6 - xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2147 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 11(nay là Xóm 4) (Thửa 97 Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 4 - Xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2148 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 11(nay là Xóm 4) (Thửa 7, 9, 10, 13…20, 22, 25, 26, 28…30, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 41, 44, 47, 48, 50, 137….140 Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 4 - Xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2149 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 11(nay là Xóm 4) (Thửa 52…54, 56, 59, 61...65, 70…72, 75, 79, 80, 84, 85, 90, 96, 98, 105, 107, , 110, Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 4 - Xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2150 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 11(nay là Xóm 4) (Thửa 111, 117, 130, 131; Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 4 - Xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2151 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 43, 44, 64, 65, 66, 89, 107, 108, 126…128, 145, 155…157, 172, 183, 184, Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2152 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 201, 202, 220, 235, 236, 258, 260, 261, 275, 276, 293, 294, 295, 309…311, Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2153 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 323, 324, 338…342, 357…361, 377…379, 397…399, 409…412, 772. Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2154 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 424…426, 438, 455…459, 471…473, 482…485, 495, 496, 507, 509, 517, 781, 782 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 192.500 - - - - Đất TM-DV
2155 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 518, 526…529, 538, 549, 550, 560…562, 574, 582…584, 594, 596, 609, 793, 786, 787 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2156 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 619, 620, 628, 629, 641, 642, 654, 668, 677, 692, 702, 724, 725, 1, 2, 24…26; 788….793 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2157 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 47, 67, 90, 91, 109, 110, 130, 147, 160, 161, 173, 185, 186, 204, 223, 240, 775 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Bình - nhà ông Quang 220.000 - - - - Đất TM-DV
2158 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 262, 277, 278, 297, 312, 326, 362, 389, 401, 427, 444, 460, 474, 475, 486, 775, 776 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Bình - nhà ông Quang 220.000 - - - - Đất TM-DV
2159 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 487, 497…499, 510, 511, 519, 520, 530, 539…541, 551, 563… 565, 780, 783…785 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Bình - nhà ông Quang 220.000 - - - - Đất TM-DV
2160 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 575…577, 585…588, 598, 599, 611, 621, 622, 630, 643, 655, 669, 678, Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Bình - nhà ông Quang 220.000 - - - - Đất TM-DV
2161 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 693, 694, 708, 727, 748, 773, 774, 776, 777 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Bình - nhà ông Quang 220.000 - - - - Đất TM-DV
2162 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 13 (Nay là Xóm 5) (Thửa 746….751 tách từ thửa số 693 Tờ bản đồ số 12) - Xã Nghĩa Tiến Nhà ông Bình - nhà ông Quang 220.000 - - - - Đất TM-DV
2163 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 5, 6, 15, 25, Tờ bản đồ số 12) - Xã Nghĩa Tiến 192.500 - - - - Đất TM-DV
2164 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 195, 290, 353, 387, 426, 463, 549, 551, 568, 569, 583…585, 588, 610, 611, 627, 629, 637…641, 649…652, 660…663, 667…670 Tờ bản đồ số 12) - Xã Nghĩa Tiến 220.000 - - - - Đất TM-DV
2165 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 675…678, 680…682, 688, 690…695, 697, 698, 701, 702, 705, 708, 746….758. Tờ bản đồ số 12) - Xã Nghĩa Tiến 220.000 - - - - Đất TM-DV
2166 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 709, 711, 712, Tờ bản đồ số 12) - Xã Nghĩa Tiến 220.000 - - - - Đất TM-DV
2167 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 6 (Thửa 9, 22, 27, 28, 33, 34, 42, 46, 52, 53, 57, 61, 66, 70, 74, 94, 102, 113, 116, 117, 120, 122…124, 129, 132, 139….150 Tờ bản đồ số 13) - Xã Nghĩa Tiến Xóm 6 - Xóm 6 192.500 - - - - Đất TM-DV
2168 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15a - Xóm 9 (Thửa 49…51, 67, 68, 70, 71, 79, 83, 96, 104, 114, 131, 139, 329, 147, 160, 171, 182, 239, 240, 236, 302, 303, 316…319, 324, 325 Tờ bản đồ số 14) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Sinh - nhà chị Hải 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
2169 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15a - Xóm 9 (Thửa 189, 190, 200, 206, 230, 231, 233, 234, 236, 248, 249 Tờ bản đồ số 14) - Xã Nghĩa Tiến nhà ông Sinh - nhà chị Hải 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
2170 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 80, 82, 97, 98, 105, 106, 107, 115…118, 123…125, 320….323, 132…134, 140…142, 149, 232, 237, 238, 232, 241, 243…247 Tờ bản đồ số 14) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 275.000 - - - - Đất TM-DV
2171 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 148…150, 152…155, 161…164, 172…175, 183…187, 191…193, 242, 251, 304….310, 326…328 Tờ bản đồ số 14) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 275.000 - - - - Đất TM-DV
2172 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 195…199, 201…205, 207, 208, 209…221, 235, 300, 301, 311…315 Tờ bản đồ số 14) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 275.000 - - - - Đất TM-DV
2173 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Đồng ôi (Thửa 6…8, 12, 13, 18, 26…28, 46, 65, 66, 88, 89, 108, 109, 127, 177…178, 179, 198, 542, 554 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Oanh - nhà anh Hiếu 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
2174 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Đồng ôi (Thửa 209…215, 225, 226, 231…233, 236, 549 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Oanh - nhà anh Hiếu 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
2175 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 310, 325, 326, 327, lô 1, lô 2, lô 3, lô 4, lô 5, lô 6, lô 7, lô 8, lô 9, 539, 540, 547, 548, 551…553 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến nhà anh Hào - nhà anh Triều 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
2176 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15a - Xóm 9 (Thửa 258, 273, 541, 550 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến nhà chị Nguyệt - nhà ông Xuân 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
2177 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 267, 268, 275…277, 284…307, 543..546 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 275.000 - - - - Đất TM-DV
2178 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 368, 369, 380, 393, 407, 408, 419…422, 435…437, 444…447, 453…457, 538 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 275.000 - - - - Đất TM-DV
2179 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 9 (Thửa 464…469, 477…479, 484…489, 503, 504, 534, Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến xóm 9 - xóm 9 275.000 - - - - Đất TM-DV
2180 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 526 Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến xóm 8 - xóm 8 990.000 - - - - Đất TM-DV
2181 Thị xã Thái Hòa Đất ven đường QL 48 - Xóm 8 (Thửa 527, 528, 529, Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghĩa Tiến xóm 8 - xóm 8 990.000 - - - - Đất TM-DV
2182 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 382, 391, 415, 428, 429, 438, 439, 443, 444, 460, 461, 489, 491…493, 502….506, 514 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 385.000 - - - - Đất TM-DV
2183 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 56, 87, 88, 132, 134, 135, 151, 152, 153, 168, 170, 190, 191, 211, 212, 217, 495….498, 511 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 385.000 - - - - Đất TM-DV
2184 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 218, 220, 221, 225, 229…231, 237, 240, 241, 244, 246…248, 250, 252, 254, 255, 259, 261, 263, 264, 265 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 385.000 - - - - Đất TM-DV
2185 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 267, 270…272, 279, 280, 288, 289, 290 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 385.000 - - - - Đất TM-DV
2186 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 296…299, 303…306, 312, 320…326, 330, 331, 338…340, 342, 487, 490, 494, 487 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 275.000 - - - - Đất TM-DV
2187 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 211;217;220;230;240;247;254;263;271;279;289;321;344…348, 351…359, 361, 363, 370, 390, 422, 426, 436, 440, 442, 449, 347.1, 363, 488, 501, 507…510, 512…..546 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 275.000 - - - - Đất TM-DV
2188 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 456, 459, 473, 477, 478, 480…482, 484, 508 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nghĩa Tiến 275.000 - - - - Đất TM-DV
2189 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 6, 12, 16, 17, 24, 32, 33, 48, 55, 65, 503, 137, 526 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 385.000 - - - - Đất TM-DV
2190 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 404 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 385.000 - - - - Đất TM-DV
2191 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 4 (Thửa 118, 137, 158, 173, 174, 198, 199, 205, 216, 221, 222, 224, 229, 230, 232, 513, 515, 522 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2192 Thị xã Thái Hòa Đường GT xóm - Xóm 4 (Thửa 234, 240…243, 254…256, 264, 273, 511, 512, 533, 534, 550, 551 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2193 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 138, 159, 175, 186, 187, 200, 211, 212, 217, 218, 225, 226, 236…238, 527, 528, 158, 529, 530, 548, 549 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2194 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 249…252, 257, 261, 262, 265…268, 274…281, 284, 285, 287…289, 293, 295, 296, 302, 312, 319, 348, 349, 523, 532, Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2195 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 366…369, 371, 535, 536, 381, 388…390, 396…399, 415, 416, 435, 436, 504, 510. Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2196 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 514 (tách ra từ thửa 510, 326, 319) Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2197 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 4 (Thửa 516, 517, 531 (tách ra từ thửa 510, 326) Tờ bản đồ số 17) - Xã Nghĩa Tiến xóm 4 - xóm 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
2198 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 151, 183, 199, 201…209, 215…217, 225…231, 233…237, 243, Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 275.000 - - - - Đất TM-DV
2199 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 251…255, 259, 244, 260, 270, 273, 282, 292, 293, 303, 321, 323, 340, 354, 476…482 Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 275.000 - - - - Đất TM-DV
2200 Thị xã Thái Hòa Đất ở nông thôn - Xóm 5 (Thửa 355, 378, 391, 397, 410, 418, 419, 433, 435, 446, 448, 449, 454, 455, 469, Tờ bản đồ số 18) - Xã Nghĩa Tiến xóm 5 - xóm 5 275.000 - - - - Đất TM-DV