Bảng giá đất tại Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An được công bố theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Với các yếu tố thuận lợi về vị trí địa lý, hạ tầng giao thông và các dự án phát triển, Huyện Quỳ Hợp đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư bất động sản. Dưới đây là những phân tích chi tiết về giá trị đất và tiềm năng phát triển của khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Quỳ Hợp

Huyện Quỳ Hợp nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, với vị trí tiếp giáp với các huyện lớn như Quỳ Châu, Tương Dương và Thành phố Vinh.

Quỳ Hợp nổi bật với đặc trưng về địa hình đa dạng, bao gồm các vùng núi, đồi và thung lũng, tạo nên cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp. Huyện này không chỉ có lợi thế về mặt phong cảnh mà còn sở hữu các tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản.

Với dân số đông đúc và kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai khoáng, Quỳ Hợp đang dần chuyển mình trong việc phát triển các ngành nghề công nghiệp, thương mại và dịch vụ.

Một trong những yếu tố đáng chú ý làm tăng giá trị bất động sản ở Huyện Quỳ Hợp là sự phát triển hạ tầng giao thông.

Mặc dù khu vực này không có hệ thống giao thông cao tốc hay đường lớn như các khu vực trung tâm, nhưng chính quyền tỉnh Nghệ An đang tích cực đầu tư vào việc mở rộng các tuyến đường kết nối giữa Quỳ Hợp và các khu vực trọng điểm như Thành phố Vinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và phát triển kinh tế.

Hơn nữa, các dự án quy hoạch đô thị và các khu dân cư mới tại Quỳ Hợp cũng sẽ là động lực mạnh mẽ để thúc đẩy giá trị đất trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Huyện Quỳ Hợp

Theo bảng giá đất hiện tại, giá đất tại Huyện Quỳ Hợp dao động từ 4.000 đồng/m2 (ở các khu vực xa trung tâm) đến 12.000.000 đồng/m2 (ở các khu vực có tiềm năng phát triển). Giá trung bình của đất tại Quỳ Hợp hiện vào khoảng 206.660 đồng/m2, thể hiện sự đa dạng về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau trong huyện.

Sự chênh lệch giá đất giữa các khu vực chủ yếu phụ thuộc vào vị trí, tính khả thi của các dự án phát triển, và gần đây là sự tác động từ các dự án hạ tầng giao thông. Những khu đất gần các trục giao thông chính hoặc khu vực có khả năng phát triển du lịch sẽ có mức giá cao hơn.

Trong khi đó, các khu vực nông thôn hoặc xa trung tâm vẫn có giá đất thấp hơn nhưng lại là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn.

So với các huyện lân cận như Quỳ Châu hay Tương Dương, giá đất tại Quỳ Hợp hiện tại có phần nhỉnh hơn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành khai khoáng và các dự án cơ sở hạ tầng đang được triển khai. Tuy nhiên, so với các huyện nội thành của Nghệ An, giá đất tại Quỳ Hợp vẫn còn khá thấp, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn trong giai đoạn hiện tại.

Với mức giá đất hiện tại, đây là cơ hội để các nhà đầu tư xem xét lựa chọn các khu vực có giá trị đất hợp lý, phù hợp với kế hoạch đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Đầu tư vào các khu vực phát triển tiềm năng tại Quỳ Hợp có thể mang lại lợi nhuận lớn khi hạ tầng hoàn thiện và nhu cầu đất ở tăng lên.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Quỳ Hợp

Huyện Quỳ Hợp hiện tại đang sở hữu nhiều điểm mạnh và tiềm năng phát triển lớn trong thời gian tới. Một trong những yếu tố nổi bật là ngành công nghiệp khai khoáng, đặc biệt là khai thác đá, quặng sắt và các loại khoáng sản khác. Sự phát triển của ngành này tạo ra cơ hội việc làm lớn và thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc, làm gia tăng nhu cầu về đất ở và nhà ở tại các khu vực gần các khu công nghiệp.

Bên cạnh đó, việc phát triển hạ tầng giao thông kết nối giữa Quỳ Hợp và các khu vực khác như Thành phố Vinh, khu vực phía Bắc và các khu vực ngoại thành sẽ là yếu tố quan trọng giúp khu vực này phát triển mạnh mẽ. Các dự án như mở rộng và nâng cấp các tuyến đường huyện, xây dựng các khu đô thị và khu công nghiệp mới sẽ tạo ra sự thay đổi lớn về giá trị bất động sản tại các khu vực này.

Quỳ Hợp cũng có tiềm năng phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên. Với cảnh quan thiên nhiên đẹp và các khu vực rừng núi hoang sơ, huyện Quỳ Hợp có thể thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng trong tương lai. Điều này cũng sẽ giúp tăng giá trị đất tại các khu vực ven sông, ven núi và các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.

Với những yếu tố trên, đầu tư vào Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An hiện nay là một cơ hội lý tưởng để gia tăng giá trị bất động sản trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳ Hợp là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳ Hợp là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳ Hợp là: 233.024 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
264

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 36; gồm các thửa: 01...12,14...28) Thái Lâm 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2602 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 01,02…13,15…29) Thái Lâm 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2603 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 38; gồm các thửa: 04,06,08,09,12…15,18,19,23…25,29,37,47…95) Đồng Hin 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2604 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 39; gồm các thửa: 67,72,73,76…147) Tam Thành 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2605 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 40; gồm các thửa: 38…45,47,48,53) Tam Thành 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2606 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 46; gồm các thửa: 01,03,04,09,14,,16,18,22,23,26,27,33,34,70,71,79…81,83, 84,87,90…92,95,96,98,100,106…110,113,115,121,122,125, 129…134,139…147) Na Mon 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2607 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 47; gồm các thửa: 01…21,23…29,36…40,43…46,51…56,59…65,70…76, 83…87,92,93,100,101,104,105,107…109,113,116,117, 120…123,125,127,128,131…136,138…145,148…151,155) Bản Cố 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2608 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 48; gồm các thửa: 05,06,09,10,13…23,25…31,33,39,40,43,45…49) Noong Ôn 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2609 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 49; gồm các thửa: 01,08,09,11…13,16,22…30,34…36,44…47,53…56,99) Đồng Minh 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2610 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 53; gồm các thửa: 09…11,17,26) Na Mon 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2611 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 54; gồm các thửa: 02…10,12…32,34…56,58…65,68…73,75…77,79,80) Hộc Mợi ,Khánh Quang 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2612 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 60; gồm các thửa: 04,19,40,44…52,63,64,66,67,69,70,74,75,77,81,83…96, 99…103,106…109) Hộc Mợi 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2613 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 61; gồm các thửa: 04…06,10…15,17,18,21,25,32,36,37,43,47,60,66) Hộc Mợi 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2614 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 66; gồm các thửa: 01…07,09…20,22…35,37…43,45…60,62…81,83…86,88, 89,92…94,97…100,102,103,106,109,112,113,120,125,127) Vườn Quế 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2615 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 67; gồm các thửa: 01,05…08,11,13) Hộc Mợi 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2616 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái (tờ bản đồ 73; gồm các thửa: 03…06,08,10,12,14,15,17…19,25,28,33,38…40,42,43,47, 48,50…54) Thái Lâm 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2617 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Thái 20.000 - - - - Đất vườn ao liền kề đất ở
2618 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 01...08,14...17,23.24,26) Bản Khúa 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2619 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 7.14) Bản Pạn 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2620 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 257,265, 273, 284, 305, 306, 318...320, 321, 332, 333,349, 362...364, 378...381, 396...400, 415...419, 421, 435...438 448...454, 469...474, 494,502, 503, 518) Na Lạn 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2621 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 169,177,184,186...189,195...197,201...204,206...213,215...220,223...227,229...263,265...269,271,273,175) Bản Chọng 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2622 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 485,491...493,504,511,519,531,540,559,582,605,613) Bản Chọng 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2623 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 01....24,26...31,33...36,38,40,41,45...48,50,52,54,56...58,60,61,63,64,66,69,70,72...74,77,79,81...84,93,99) Bản Chọng 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2624 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 153.175) Ban Cồn 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2625 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 66,68,84,96,104,107,109,110,113,114,118,121,124,126,128...130,132...139,141,142,145...159,161...168,170...176,178...183,185,190...194,198...200,205,214,221,222) Bù Lầu 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2626 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 135,146,150,151,161,165,183,197...199,206,213,217...219238,241,249...251,293,294,348,387) Bù Lầu 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2627 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 42,43,49,53,65,71,75,76,85,89,91,92,94,95,102,103,105,108,112,113,115,119,120,123,124,127,129,132...134,142,143,149,151,156,157,160,168,169,174,178,184...187,200,207,208,213,220,221,230, 231,240) Bản Bùng 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2628 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 18,28,32,45) Bản Ngọn 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2629 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 3; gồm các thửa: 135,137...141,147,148,158,161,162,173,176,182,183,191,199,201,202,208,214,215,222,224...227,229,232,235,241,248,251...254,255,258...261,263...269,272,278,283,291, 296,301,305) Bản Vực 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2630 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 1; gồm các thửa: 7,8,11...18,25,38,40,42,44,45,46,49,51...53,56,59...65,68,69,70,73...75,77,79,81...83,85...89,91,94,95,97,100,101,103,105,106,108,111,112,114...117,119,120,122,123,125,127,140,143,160.) Bản Xáo 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2631 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 128,134,220,227,228,230,231,237,243,244,256,258,259,264,266,270,274,275,283,285,290...292,297,298,,303,304,307...309,313...317,323...325,328,329,335...339,343...347,350,351,358...361,366...370,374...377,383...386,390...394,402...404,407...411,425...427,431...433,441,442,445...447,457,463) Bản Lấu 5.500 - - - - Đất lâm nghiệp
2632 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01...30,32...79,81...88,90...114,116...140) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2633 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 01...09,11...14,16...18,20,22...39,43,45,47...50,52...56,58,60...62, 65...68,70...74,76,77,79,81,82,84...86,88,90,92...94,96...108, 110...114) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2634 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 6; gồm các thửa: 01,03...05,07...17,19,21...23,25,27,29,31,32,34,35,37...42,45,46,49...52,54...60,62,64,65,67,69,70,72,74...76,78,80...86,88,91,93,94,96,98,99,101,103,105...110,112,114,116,118...129,131...136,138...156,158...160,163,164,166...181,183,185...192,195...197,202...204,207...209,211,212,214,217,218,221,223,225...229,231...235,238...240,242...250,252...255,257...259,261,262,264...274,276...278,280...291,296,299...301,303...315,318,320...337,339,341,346...366,368...370) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2635 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 02,03,05...08,10...17,25...30,32...35,37,39...44.) Xứ đồng bản Bù Lầu - Bản Bù Lầu 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2636 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 01,03...06,08,09,11,12,15...25,27,29,31...40,42...46,48,50...53,55...66,68,69,72...74,77,79,81,82,86,88...92,94,95,97,100,101,103,107,109...111,113,114,117...119,121...128,130...135,137...139,141...157,159,161,162,164,165,168...179,181...183,187...189,192,193,195..197,199,200,202...221,223,225...228,230,232,234,236,237.) Xứ đồng bản Ngọn - Bản Ngọn 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2637 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 01...06,08,10...13,15,17,19...24,26,28,30...32,34,36,37...55,57...91,93...100,102...106,109...114,116...121,123...127,129...137,139...141,143,144,146...182,184...192,194...218,220...250,252...261,263...278,280...306,308,309,311...316,318...323,325...329,331...337,339...343,345...356,358...379,381...408,410...421...442,446...461,463...467,469...475,477...480.) Xứ đồng bản Khúa, xứ đồng bản Ngọn - Bản Khúa, Bản Ngọn 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2638 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 01...14,16...20,22...24,27...29,31,33...42,44,46...60,63...65,67...69,71...73,75,76,79...95,97,99...111,113,114,116...124,126...143,146,147,149...151,153...159,161...168,170...179,181...209,211...214,216...218,220...228,230...233,235...247,249...253,255...309,311...319,320,323...331,333...335,337...341,343,344,346...352,354,356...358,360...363,76,378,380...387,390...393,395...407,409...414,417,418,420...423) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2639 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 02...10,12...15,17,20,21,23,24,26...53,55...59,61.) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2640 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 01,03...17,19...45,47...56,58...96,98...132,134...171,173...189,191,192,194...235,237...247,249...258,260...262,264,265,267...274,277...289,291...298,300,301,304...306,308...317,319...348,350...355,357...379,381...412,414...450,452...473,475...529,531...536,539...554,556,558...561,563...568,570...597,599...606,608...614,616,618...630,632...673,675...679,681,683...691,693...711,713...732,734...735,737,739...741,743...746748...754,756...761,763...778,781...804,808...823,825...835,837...843,845...856,860...876,878...889,891...905,907...909,912...924,926...948,950...978,980...993,995,997...1037,1039...1047,1049...1074,1076...1151,1153...1158,1160...1174,1176,1177,1179...1217,1219,1221...1233,1235...1244,1247...1277,1279...1282,1284...1290,1291,1293...1295,1326.) Xứ đồng bản Ngọn, đồng Tóm, đồng Khánh - Bản Pạn, Bản Ngọn, bản Cồn, Bù Lầu, Na Lạn 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2641 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 01,03...06,08...24,26,28...36,38...40,42...43,45...49,51...66,68,69,71,72,74...76,77,80...82,84,86,88...94,96...98,100...106,108...111,113...115,117,119...125,128...130,132...159,161...175,178...197,199...220,222...246,248...249,251...255,257...308,310...320,322...342,344...354,356...358,360...387,389...392,394,396...402,404...428,430...438,440,442...447,449...482,484...488,490...498,500...510,513...528,530...536,538...545,547,) Xứ đồng Khúa, đồng Khánh, đồng Ngọn, Thung Bàng - Bản Khúa, Bản Pạn, bản Ngọn, bản Cồn, Bù Lầu 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2642 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 01...04,06,08...10,12...14,16...19,21...25,27...36,38,40...88,90...148,150...169,171...201,203...206,208...227,229,231...244,246...278,280...282,284...343,345...351,354...357,359...374,377...387,389...409,411,414,416...419,421...451,453...468,470,472,473,475,476,478...515,517...519,521...529,531...540,542...557,559...561,563...580,582...) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng, bản Lấu 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2643 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ ; gồm các thửa: 589,591,592,594,596...607,609...630,632...637,639...647,649...669,671...675,677...689,691...702,704...721,723...735,737...786,788...801,803...806,808...824,826...859,861...875,877...896,898,899,901...920,922...929,932...992,994...1010,1012...1024,1026,1029...1043,1045,1047...1051,1053...1057,1060...1062,1064...1074,1077,1079...1081,1084...1086,1088,1090...11102,1104...1123,1125,1128...1138,1143,1150,1152,1160.) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng, bản Lấu 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2644 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 01...10,12...33,35...40,43...68,70...75,77...130,132...139,141...154,156...158,160...177,179,181...205,207,209...230,232...238,240...245,247...175,277,279,281...283,) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2645 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 01...12,14,15,17...19,21...25,28...39,41,42,44,46...49,51...53,55...65,67...74,83,85...91,93...106,108,109.) Xứ đồng bản Bù Lầu, Na Lạn - Bản Bù Lầu, Na Lạn 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2646 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 01...06,09...35,37...39,41,43,45,47...53,55...66,68...88,90...114,116...127,129...135,137...142,144...151,153...160,163...165,168...178,180...184,186...190,192,194,197...210,217...224,226...243,245,248,250,252...257,259...267,269...281,283...285,287...289,291...297,301...313,316...324,326...330,332...340,342...347,349,351...355,357...360,362...364,366,369.) Xứ đồng Tóm, đồng Vình, Na Chùa, Na Lầu - Bản Bù Lầu, Na Lạn 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2647 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 02...05,09...11,14...27,29...45,47,48,50...52,54,56...67,69...77,79...90,92...94,96,97,99,101,105,107,109...118,120...123,125,127...129,131...141.) Xứ đồng bản Lấu - Bản Lấu 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2648 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 24; gồm các thửa: 04...15,17,18,20...27,29...34,36....47,49...51,52...57,59,61...69,71...77,79...92,94...96,98,99,101...111,113...135,137...161,164...169,171...175,177,179...192,194...201,203,205...207,209...211,214,) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2649 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 25; gồm các thửa: 01...08,10...20) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2650 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 01...07,09,10,12,14...19,21,22,26,27,29,) Xứ đồng bản Chọng - Bản Chọng 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2651 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 01,02,04...06,08...19,21,22,24...27,29...44,46...50,52...57,59...61,63,65,67,69,71...74,76,78...92,94...98,100...110,112...116,118...121,123...132,134...148,150...155,157...169,171...190,192...195,197,199,201,203,205,207,208,210...212,214...221,225...230,233...237,239...243,247..256,262...269,273...275,278...280,282,283,286,289,291,292,294...298,301...305,307,310,311,313...341,343,345...374,376...387,389...392,394...398,402...404,406...411,415...419,421,424...433,435...440,442...459,461...468,471...473,480.) Xứ đồng bản Chọng, Na Tạ, Na Lạn - Bản Chọng, Na Lạn 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2652 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 01,02,04,05,07,08,10...23,25,26,28,30...38,40...48,50,52...56,58,60...63,65,67...97,99,100,102...106,108...115,117...127,129...138,140...171,173,175,177,179...195,197,199,201...203,205...213,215,217...228,230...232,234,236,237,240...253,255...264,266,268...275,277,279,280,282...286,289...300,302...305,307,308,310,312...315,317...322,325,327...351,353,356...360,362...364,366,368...373,375...394,396...404,406...412,414...449,451...457,459...471,473...478,480...482,484...490,492,493,496,498...522,524,526...556,558...581,584...591,593...595,598...606,609,611...619,622,624...631,633...643,646...655,658...661,663...665,667,670...684,686...693,695...699,701...705,709...716,719...721,723,725...740,742,744...755,757...764,766...779,781...783,785...813,823,825,826,834,836,838,840,842...844,849,856,861,862,873,877,878,895,901,903,909,910,913,914,916,917.) Xứ đồng bản Chọng, đồng Lốm, đồng Cồm, đồng Vực - Bản Chọng, bản Bùng, bản Vực 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2653 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 01...06,08...13,15,17,18,21...28,31...51,53...62,64...70,72,73,75...77,79...95,97...108,110...122,124...126,128...150,152...155,157...184,186...206,208...228,230...270,272...279,281...296,298,299,301...327,329...338,340,341,343...365,367,368,370...373,375...407,409...419,421...423,425...453,455...540,542...551,555,556,558...560,562...595,597...686,688...707,709...733,735...737,739...754,756...768,770...781,783...785,787...819,821...832,834...877,879...886,888...917,919,920,922...937,939...956,958...960,962...970,972...975,977...984,986,988,989,994...998,1000,1001,1007,1011,1012,) Xứ đồng Chọng, đồng Thắm, đồng Chuộc - Bản Chọng, bản Xết, bản Thắm 25.000 - - - - Đất trồng lúa nước
2654 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01...30,32...79,81...88,90...114,116...140) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2655 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 01...09,11...14,16...18,20,22...39,43,45,47...50,52...56,58,60...62, 65...68,70...74,76,77,79,81,82,84...86,88,90,92...94,96...108, 110...114) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2656 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 6; gồm các thửa: 01,03...05,07...17,19,21...23,25,27,29,31,32,34,35,37...42,45,46,49...52,54...60,62,64,65,67,69,70,72,74...76,78,80...86,88,91,93,94,96,98,99,101,103,105...110,112,114,116,118...129,131...136,138...156,158...160,163,164,166...181,183,185...192,195...197,202...204,207...209,211,212,214,217,218,221,223,225...229,231...235,238...240,242...250,252...255,257...259,261,262,264...274,276...278,280...291,296,299...301,303...315,318,320...337,339,341,346...366,368...370) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2657 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 02,03,05...08,10...17,25...30,32...35,37,39...44.) Xứ đồng bản Bù Lầu - Bản Bù Lầu 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2658 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 01,03...06,08,09,11,12,15...25,27,29,31...40,42...46,48,50...53,55...66,68,69,72...74,77,79,81,82,86,88...92,94,95,97,100,101,103,107,109...111,113,114,117...119,121...128,130...135,137...139,141...157,159,161,162,164,165,168...179,181...183,187...189,192,193,195..197,199,200,202...221,223,225...228,230,232,234,236,237.) Xứ đồng bản Ngọn - Bản Ngọn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2659 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 01...06,08,10...13,15,17,19...24,26,28,30...32,34,36,37...55,57...91,93...100,102...106,109...114,116...121,123...127,129...137,139...141,143,144,146...182,184...192,194...218,220...250,252...261,263...278,280...306,308,309,311...316,318...323,325...329,331...337,339...343,345...356,358...379,381...408,410...421...442,446...461,463...467,469...475,477...480.) Xứ đồng bản Khúa, xứ đồng bản Ngọn - Bản Khúa, Bản Ngọn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2660 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 01...14,16...20,22...24,27...29,31,33...42,44,46...60,63...65,67...69,71...73,75,76,79...95,97,99...111,113,114,116...124,126...143,146,147,149...151,153...159,161...168,170...179,181...209,211...214,216...218,220...228,230...233,235...247,249...253,255...309,311...319,320,323...331,333...335,337...341,343,344,346...352,354,356...358,360...363,76,378,380...387,390...393,395...407,409...414,417,418,420...423) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2661 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 02...10,12...15,17,20,21,23,24,26...53,55...59,61.) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2662 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 01,03...17,19...45,47...56,58...96,98...132,134...171,173...189,191,192,194...235,237...247,249...258,260...262,264,265,267...274,277...289,291...298,300,301,304...306,308...317,319...348,350...355,357...379,381...412,414...450,452...473,475...529,531...536,539...554,556,558...561,563...568,570...597,599...606,608...614,616,618...630,632...673,675...679,681,683...691,693...711,713...732,734...735,737,739...741,743...746748...754,756...761,763...778,781...804,808...823,825...835,837...843,845...856,860...876,878...889,891...905,907...909,912...924,926...948,950...978,980...993,995,997...1037,1039...1047,1049...1074,1076...1151,1153...1158,1160...1174,1176,1177,1179...1217,1219,1221...1233,1235...1244,1247...1277,1279...1282,1284...1290,1291,1293...1295,1326.) Xứ đồng bản Ngọn, đồng Tóm, đồng Khánh - Bản Pạn, Bản Ngọn, bản Cồn, Bù Lầu, Na Lạn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2663 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 01,03...06,08...24,26,28...36,38...40,42...43,45...49,51...66,68,69,71,72,74...76,77,80...82,84,86,88...94,96...98,100...106,108...111,113...115,117,119...125,128...130,132...159,161...175,178...197,199...220,222...246,248...249,251...255,257...308,310...320,322...342,344...354,356...358,360...387,389...392,394,396...402,404...428,430...438,440,442...447,449...482,484...488,490...498,500...510,513...528,530...536,538...545,547,) Xứ đồng Khúa, đồng Khánh, đồng Ngọn, Thung Bàng - Bản Khúa, Bản Pạn, bản Ngọn, bản Cồn, Bù Lầu 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2664 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 01...04,06,08...10,12...14,16...19,21...25,27...36,38,40...88,90...148,150...169,171...201,203...206,208...227,229,231...244,246...278,280...282,284...343,345...351,354...357,359...374,377...387,389...409,411,414,416...419,421...451,453...468,470,472,473,475,476,478...515,517...519,521...529,531...540,542...557,559...561,563...580,582...) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng, bản Lấu 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2665 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ ; gồm các thửa: 589,591,592,594,596...607,609...630,632...637,639...647,649...669,671...675,677...689,691...702,704...721,723...735,737...786,788...801,803...806,808...824,826...859,861...875,877...896,898,899,901...920,922...929,932...992,994...1010,1012...1024,1026,1029...1043,1045,1047...1051,1053...1057,1060...1062,1064...1074,1077,1079...1081,1084...1086,1088,1090...11102,1104...1123,1125,1128...1138,1143,1150,1152,1160.) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng, bản Lấu 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2666 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 01...10,12...33,35...40,43...68,70...75,77...130,132...139,141...154,156...158,160...177,179,181...205,207,209...230,232...238,240...245,247...175,277,279,281...283,) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2667 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 01...12,14,15,17...19,21...25,28...39,41,42,44,46...49,51...53,55...65,67...74,83,85...91,93...106,108,109.) Xứ đồng bản Bù Lầu, Na Lạn - Bản Bù Lầu, Na Lạn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2668 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 01...06,09...35,37...39,41,43,45,47...53,55...66,68...88,90...114,116...127,129...135,137...142,144...151,153...160,163...165,168...178,180...184,186...190,192,194,197...210,217...224,226...243,245,248,250,252...257,259...267,269...281,283...285,287...289,291...297,301...313,316...324,326...330,332...340,342...347,349,351...355,357...360,362...364,366,369.) Xứ đồng Tóm, đồng Vình, Na Chùa, Na Lầu - Bản Bù Lầu, Na Lạn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2669 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 02...05,09...11,14...27,29...45,47,48,50...52,54,56...67,69...77,79...90,92...94,96,97,99,101,105,107,109...118,120...123,125,127...129,131...141.) Xứ đồng bản Lấu - Bản Lấu 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2670 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 24; gồm các thửa: 04...15,17,18,20...27,29...34,36....47,49...51,52...57,59,61...69,71...77,79...92,94...96,98,99,101...111,113...135,137...161,164...169,171...175,177,179...192,194...201,203,205...207,209...211,214,) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2671 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 25; gồm các thửa: 01...08,10...20) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2672 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 01...07,09,10,12,14...19,21,22,26,27,29,) Xứ đồng bản Chọng - Bản Chọng 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2673 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 01,02,04...06,08...19,21,22,24...27,29...44,46...50,52...57,59...61,63,65,67,69,71...74,76,78...92,94...98,100...110,112...116,118...121,123...132,134...148,150...155,157...169,171...190,192...195,197,199,201,203,205,207,208,210...212,214...221,225...230,233...237,239...243,247..256,262...269,273...275,278...280,282,283,286,289,291,292,294...298,301...305,307,310,311,313...341,343,345...374,376...387,389...392,394...398,402...404,406...411,415...419,421,424...433,435...440,442...459,461...468,471...473,480.) Xứ đồng bản Chọng, Na Tạ, Na Lạn - Bản Chọng, Na Lạn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2674 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 01,02,04,05,07,08,10...23,25,26,28,30...38,40...48,50,52...56,58,60...63,65,67...97,99,100,102...106,108...115,117...127,129...138,140...171,173,175,177,179...195,197,199,201...203,205...213,215,217...228,230...232,234,236,237,240...253,255...264,266,268...275,277,279,280,282...286,289...300,302...305,307,308,310,312...315,317...322,325,327...351,353,356...360,362...364,366,368...373,375...394,396...404,406...412,414...449,451...457,459...471,473...478,480...482,484...490,492,493,496,498...522,524,526...556,558...581,584...591,593...595,598...606,609,611...619,622,624...631,633...643,646...655,658...661,663...665,667,670...684,686...693,695...699,701...705,709...716,719...721,723,725...740,742,744...755,757...764,766...779,781...783,785...813,823,825,826,834,836,838,840,842...844,849,856,861,862,873,877,878,895,901,903,909,910,913,914,916,917.) Xứ đồng bản Chọng, đồng Lốm, đồng Cồm, đồng Vực - Bản Chọng, bản Bùng, bản Vực 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2675 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 01...06,08...13,15,17,18,21...28,31...51,53...62,64...70,72,73,75...77,79...95,97...108,110...122,124...126,128...150,152...155,157...184,186...206,208...228,230...270,272...279,281...296,298,299,301...327,329...338,340,341,343...365,367,368,370...373,375...407,409...419,421...423,425...453,455...540,542...551,555,556,558...560,562...595,597...686,688...707,709...733,735...737,739...754,756...768,770...781,783...785,787...819,821...832,834...877,879...886,888...917,919,920,922...937,939...956,958...960,962...970,972...975,977...984,986,988,989,994...998,1000,1001,1007,1011,1012,) Xứ đồng Chọng, đồng Thắm, đồng Chuộc - Bản Chọng, bản Xết, bản Thắm 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2676 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01...30,32...79,81...88,90...114,116...140) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2677 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 01...09,11...14,16...18,20,22...39,43,45,47...50,52...56,58,60...62, 65...68,70...74,76,77,79,81,82,84...86,88,90,92...94,96...108, 110...114) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2678 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 6; gồm các thửa: 01,03...05,07...17,19,21...23,25,27,29,31,32,34,35,37...42,45,46,49...52,54...60,62,64,65,67,69,70,72,74...76,78,80...86,88,91,93,94,96,98,99,101,103,105...110,112,114,116,118...129,131...136,138...156,158...160,163,164,166...181,183,185...192,195...197,202...204,207...209,211,212,214,217,218,221,223,225...229,231...235,238...240,242...250,252...255,257...259,261,262,264...274,276...278,280...291,296,299...301,303...315,318,320...337,339,341,346...366,368...370) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2679 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 7; gồm các thửa: 02,03,05...08,10...17,25...30,32...35,37,39...44.) Xứ đồng bản Bù Lầu - Bản Bù Lầu 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2680 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 8; gồm các thửa: 01,03...06,08,09,11,12,15...25,27,29,31...40,42...46,48,50...53,55...66,68,69,72...74,77,79,81,82,86,88...92,94,95,97,100,101,103,107,109...111,113,114,117...119,121...128,130...135,137...139,141...157,159,161,162,164,165,168...179,181...183,187...189,192,193,195..197,199,200,202...221,223,225...228,230,232,234,236,237.) Xứ đồng bản Ngọn - Bản Ngọn 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2681 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 9; gồm các thửa: 01...06,08,10...13,15,17,19...24,26,28,30...32,34,36,37...55,57...91,93...100,102...106,109...114,116...121,123...127,129...137,139...141,143,144,146...182,184...192,194...218,220...250,252...261,263...278,280...306,308,309,311...316,318...323,325...329,331...337,339...343,345...356,358...379,381...408,410...421...442,446...461,463...467,469...475,477...480.) Xứ đồng bản Khúa, xứ đồng bản Ngọn - Bản Khúa, Bản Ngọn 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2682 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 01...14,16...20,22...24,27...29,31,33...42,44,46...60,63...65,67...69,71...73,75,76,79...95,97,99...111,113,114,116...124,126...143,146,147,149...151,153...159,161...168,170...179,181...209,211...214,216...218,220...228,230...233,235...247,249...253,255...309,311...319,320,323...331,333...335,337...341,343,344,346...352,354,356...358,360...363,76,378,380...387,390...393,395...407,409...414,417,418,420...423) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2683 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 02...10,12...15,17,20,21,23,24,26...53,55...59,61.) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2684 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 01,03...17,19...45,47...56,58...96,98...132,134...171,173...189,191,192,194...235,237...247,249...258,260...262,264,265,267...274,277...289,291...298,300,301,304...306,308...317,319...348,350...355,357...379,381...412,414...450,452...473,475...529,531...536,539...554,556,558...561,563...568,570...597,599...606,608...614,616,618...630,632...673,675...679,681,683...691,693...711,713...732,734...735,737,739...741,743...746748...754,756...761,763...778,781...804,808...823,825...835,837...843,845...856,860...876,878...889,891...905,907...909,912...924,926...948,950...978,980...993,995,997...1037,1039...1047,1049...1074,1076...1151,1153...1158,1160...1174,1176,1177,1179...1217,1219,1221...1233,1235...1244,1247...1277,1279...1282,1284...1290,1291,1293...1295,1326.) Xứ đồng bản Ngọn, đồng Tóm, đồng Khánh - Bản Pạn, Bản Ngọn, bản Cồn, Bù Lầu, Na Lạn 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2685 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 01,03...06,08...24,26,28...36,38...40,42...43,45...49,51...66,68,69,71,72,74...76,77,80...82,84,86,88...94,96...98,100...106,108...111,113...115,117,119...125,128...130,132...159,161...175,178...197,199...220,222...246,248...249,251...255,257...308,310...320,322...342,344...354,356...358,360...387,389...392,394,396...402,404...428,430...438,440,442...447,449...482,484...488,490...498,500...510,513...528,530...536,538...545,547,) Xứ đồng Khúa, đồng Khánh, đồng Ngọn, Thung Bàng - Bản Khúa, Bản Pạn, bản Ngọn, bản Cồn, Bù Lầu 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2686 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 01...04,06,08...10,12...14,16...19,21...25,27...36,38,40...88,90...148,150...169,171...201,203...206,208...227,229,231...244,246...278,280...282,284...343,345...351,354...357,359...374,377...387,389...409,411,414,416...419,421...451,453...468,470,472,473,475,476,478...515,517...519,521...529,531...540,542...557,559...561,563...580,582...) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng, bản Lấu 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2687 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ ; gồm các thửa: 589,591,592,594,596...607,609...630,632...637,639...647,649...669,671...675,677...689,691...702,704...721,723...735,737...786,788...801,803...806,808...824,826...859,861...875,877...896,898,899,901...920,922...929,932...992,994...1010,1012...1024,1026,1029...1043,1045,1047...1051,1053...1057,1060...1062,1064...1074,1077,1079...1081,1084...1086,1088,1090...11102,1104...1123,1125,1128...1138,1143,1150,1152,1160.) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng, bản Lấu 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2688 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 18; gồm các thửa: 01...10,12...33,35...40,43...68,70...75,77...130,132...139,141...154,156...158,160...177,179,181...205,207,209...230,232...238,240...245,247...175,277,279,281...283,) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2689 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 01...12,14,15,17...19,21...25,28...39,41,42,44,46...49,51...53,55...65,67...74,83,85...91,93...106,108,109.) Xứ đồng bản Bù Lầu, Na Lạn - Bản Bù Lầu, Na Lạn 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2690 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 01...06,09...35,37...39,41,43,45,47...53,55...66,68...88,90...114,116...127,129...135,137...142,144...151,153...160,163...165,168...178,180...184,186...190,192,194,197...210,217...224,226...243,245,248,250,252...257,259...267,269...281,283...285,287...289,291...297,301...313,316...324,326...330,332...340,342...347,349,351...355,357...360,362...364,366,369.) Xứ đồng Tóm, đồng Vình, Na Chùa, Na Lầu - Bản Bù Lầu, Na Lạn 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2691 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 23; gồm các thửa: 02...05,09...11,14...27,29...45,47,48,50...52,54,56...67,69...77,79...90,92...94,96,97,99,101,105,107,109...118,120...123,125,127...129,131...141.) Xứ đồng bản Lấu - Bản Lấu 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2692 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 24; gồm các thửa: 04...15,17,18,20...27,29...34,36....47,49...51,52...57,59,61...69,71...77,79...92,94...96,98,99,101...111,113...135,137...161,164...169,171...175,177,179...192,194...201,203,205...207,209...211,214,) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2693 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 25; gồm các thửa: 01...08,10...20) Xứ đồng bản Bàng - Bản Bàng 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2694 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 01...07,09,10,12,14...19,21,22,26,27,29,) Xứ đồng bản Chọng - Bản Chọng 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2695 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 01,02,04...06,08...19,21,22,24...27,29...44,46...50,52...57,59...61,63,65,67,69,71...74,76,78...92,94...98,100...110,112...116,118...121,123...132,134...148,150...155,157...169,171...190,192...195,197,199,201,203,205,207,208,210...212,214...221,225...230,233...237,239...243,247..256,262...269,273...275,278...280,282,283,286,289,291,292,294...298,301...305,307,310,311,313...341,343,345...374,376...387,389...392,394...398,402...404,406...411,415...419,421,424...433,435...440,442...459,461...468,471...473,480.) Xứ đồng bản Chọng, Na Tạ, Na Lạn - Bản Chọng, Na Lạn 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2696 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 01,02,04,05,07,08,10...23,25,26,28,30...38,40...48,50,52...56,58,60...63,65,67...97,99,100,102...106,108...115,117...127,129...138,140...171,173,175,177,179...195,197,199,201...203,205...213,215,217...228,230...232,234,236,237,240...253,255...264,266,268...275,277,279,280,282...286,289...300,302...305,307,308,310,312...315,317...322,325,327...351,353,356...360,362...364,366,368...373,375...394,396...404,406...412,414...449,451...457,459...471,473...478,480...482,484...490,492,493,496,498...522,524,526...556,558...581,584...591,593...595,598...606,609,611...619,622,624...631,633...643,646...655,658...661,663...665,667,670...684,686...693,695...699,701...705,709...716,719...721,723,725...740,742,744...755,757...764,766...779,781...783,785...813,823,825,826,834,836,838,840,842...844,849,856,861,862,873,877,878,895,901,903,909,910,913,914,916,917.) Xứ đồng bản Chọng, đồng Lốm, đồng Cồm, đồng Vực - Bản Chọng, bản Bùng, bản Vực 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2697 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 01...06,08...13,15,17,18,21...28,31...51,53...62,64...70,72,73,75...77,79...95,97...108,110...122,124...126,128...150,152...155,157...184,186...206,208...228,230...270,272...279,281...296,298,299,301...327,329...338,340,341,343...365,367,368,370...373,375...407,409...419,421...423,425...453,455...540,542...551,555,556,558...560,562...595,597...686,688...707,709...733,735...737,739...754,756...768,770...781,783...785,787...819,821...832,834...877,879...886,888...917,919,920,922...937,939...956,958...960,962...970,972...975,977...984,986,988,989,994...998,1000,1001,1007,1011,1012,) Xứ đồng Chọng, đồng Thắm, đồng Chuộc - Bản Chọng, bản Xết, bản Thắm 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2698 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 4; gồm các thửa: 01...30,32...79,81...88,90...114,116...140) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2699 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 01...09,11...14,16...18,20,22...39,43,45,47...50,52...56,58,60...62, 65...68,70...74,76,77,79,81,82,84...86,88,90,92...94,96...108, 110...114) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2700 Huyện Quỳ Hợp Xã Châu Lý (tờ bản đồ 6; gồm các thửa: 01,03...05,07...17,19,21...23,25,27,29,31,32,34,35,37...42,45,46,49...52,54...60,62,64,65,67,69,70,72,74...76,78,80...86,88,91,93,94,96,98,99,101,103,105...110,112,114,116,118...129,131...136,138...156,158...160,163,164,166...181,183,185...192,195...197,202...204,207...209,211,212,214,217,218,221,223,225...229,231...235,238...240,242...250,252...255,257...259,261,262,264...274,276...278,280...291,296,299...301,303...315,318,320...337,339,341,346...366,368...370) Xứ đồng bản Khúa - Bản Khúa 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm