Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Bản Tèo (Tờ bản đồ số 29, thửa: 24) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 77,84,93,94,103,104,106..109,111,112,116) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 46…48) (Tờ bản đồ số 52, thửa: 3..5,7,10..15,18,19,21..24,36,47,48,53..56,58..66,69, 71,72) (Tờ bản đồ số 53, thửa: 1..7,9..23,25,27,29,30,32,36..39) (Tờ bản đồ số 56, thửa: 1..4,7,9..14,16,17,23,28..30,33,34) (Các vị trí còn lại trong các ngõ hẻm của các Tờ bản đồ số bản đồ) - Xã Châu Cường Huyện Quỳ Hợp Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An: Các Vị Trí Còn Lại - Bản Tèo

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất tại xã Châu Cường cho các thửa đất trong Bản Tèo được cập nhật như sau:

Các Vị Trí Cụ Thể

Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²

Mức giá này áp dụng cho các thửa đất trong Tờ bản đồ số 29 (thửa 24), Tờ bản đồ số 47 (thửa 77, 84, 93, 94, 103, 104, 106 đến 109, 111, 112, 116), Tờ bản đồ số 48 (thửa 46 đến 48), Tờ bản đồ số 52 (thửa 3 đến 5, 7, 10 đến 15, 18, 19, 21 đến 24, 36, 47, 48, 53 đến 56, 58 đến 66, 69, 71, 72), Tờ bản đồ số 53 (thửa 1 đến 7, 9 đến 23, 25, 27, 29, 30, 32, 36 đến 39), và Tờ bản đồ số 56 (thửa 1 đến 4, 7, 9 đến 14, 16, 17, 23, 28 đến 30, 33, 34). Đây là mức giá cho các vị trí còn lại trong các ngõ hẻm của các tờ bản đồ.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất tại xã Châu Cường, từ đó hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và mua bán.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Tèo (Tờ bản đồ số 29, thửa: 24) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 77,84,93,94,103,104,106..109,111,112,116) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 46…48) (Tờ bản đồ số 52, thửa: 3..5,7,10..15,18,19,21..24,36,47,48,53..56,58..66,69, 71,72) (Tờ bản đồ số 53, thửa: 1..7,9..23,25,27,29,30,32,36..39) (Tờ bản đồ số 56, thửa: 1..4,7,9..14,16,17,23,28..30,33,34) (Các vị trí còn lại trong các ngõ hẻm của các Tờ bản đồ số bản đồ) - Xã Châu Cường 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Tèo (Tờ bản đồ số 29, thửa: 24) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 77,84,93,94,103,104,106..109,111,112,116) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 46…48) (Tờ bản đồ số 52, thửa: 3..5,7,10..15,18,19,21..24,36,47,48,53..56,58..66,69, 71,72) (Tờ bản đồ số 53, thửa: 1..7,9..23,25,27,29,30,32,36..39) (Tờ bản đồ số 56, thửa: 1..4,7,9..14,16,17,23,28..30,33,34) (Các vị trí còn lại trong các ngõ hẻm của các Tờ bản đồ số bản đồ) - Xã Châu Cường 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Tèo (Tờ bản đồ số 29, thửa: 24) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 77,84,93,94,103,104,106..109,111,112,116) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 46…48) (Tờ bản đồ số 52, thửa: 3..5,7,10..15,18,19,21..24,36,47,48,53..56,58..66,69, 71,72) (Tờ bản đồ số 53, thửa: 1..7,9..23,25,27,29,30,32,36..39) (Tờ bản đồ số 56, thửa: 1..4,7,9..14,16,17,23,28..30,33,34) (Các vị trí còn lại trong các ngõ hẻm của các Tờ bản đồ số bản đồ) - Xã Châu Cường 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện