Bảng giá đất Tại Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa:180; 213; 214; 243; 263; 264; 265; 269; 295; 296; 315...318; 321…325; 341…346; 366…369; 387...382; 391; 392; 395...399; 411; 414...417; 429; 430; 434…438; 457…462; 476; 477; 479…482; 500; 501; 518; 524...527; 554; 555; 670; 815; 1692; 1693) - Xã Thuận Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Xóm 5 - Xã Thuận Sơn

Bảng giá đất tại Xóm 5, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất trong tờ bản đồ số 11.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất: 180; 213; 214; 243; 263; 264; 265; 269; 295; 296; 315...318; 321...325; 341...346; 366...369; 387...392; 395...399; 411; 414...417; 429; 430; 434...438; 457...462; 476; 477; 479...482; 500; 501; 518; 524...527; 554; 555; 670; 815; 1692; 1693. Mức giá 300.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm 5, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa:180; 213; 214; 243; 263; 264; 265; 269; 295; 296; 315...318; 321…325; 341…346; 366…369; 387...382; 391; 392; 395...399; 411; 414...417; 429; 430; 434…438; 457…462; 476; 477; 479…482; 500; 501; 518; 524...527; 554; 555; 670; 815; 1692; 1693) - Xã Thuận Sơn 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa:180; 213; 214; 243; 263; 264; 265; 269; 295; 296; 315...318; 321…325; 341…346; 366…369; 387...382; 391; 392; 395...399; 411; 414...417; 429; 430; 434…438; 457…462; 476; 477; 479…482; 500; 501; 518; 524...527; 554; 555; 670; 815; 1692; 1693) - Xã Thuận Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa:180; 213; 214; 243; 263; 264; 265; 269; 295; 296; 315...318; 321…325; 341…346; 366…369; 387...382; 391; 392; 395...399; 411; 414...417; 429; 430; 434…438; 457…462; 476; 477; 479…482; 500; 501; 518; 524...527; 554; 555; 670; 815; 1692; 1693) - Xã Thuận Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện