Bảng giá đất Tại Trù phúc - Xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 11; 28...31; 34...39; 42; 54...66; 72...77; 81; 82; 85; 95; 96; 98; 100; 101; 102; 104...110; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 122...128; 138...146; 147; 149; 156; 169...178; 180; 182...189; 198; 199... 207; 209; 211...218; 231...237; 241...246; 258...265; 272...276; 288; 289; 291...295; 296; 297; 299; 300; 301; 302; 303; 314... 319; 334; 336; 964; 1032; 1033; 1043; 1030, 989, 1001, 181) - Xã Lạc Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Thôn Trù Phúc - Xóm 3, 4

Bảng giá đất tại Thôn Trù Phúc, Xóm 3, 4, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ thửa còn lại đến thửa còn lại.

Vị Trí 1: Giá 990.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Thôn Trù Phúc, Xóm 3, 4, với mức giá 990.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối ổn định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Thôn Trù Phúc, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Trù phúc - Xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 11; 28...31; 34...39; 42; 54...66; 72...77; 81; 82; 85; 95; 96; 98; 100; 101; 102; 104...110; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 122...128; 138...146; 147; 149; 156; 169...178; 180; 182...189; 198; 199... 207; 209; 211...218; 231...237; 241...246; 258...265; 272...276; 288; 289; 291...295; 296; 297; 299; 300; 301; 302; 303; 314... 319; 334; 336; 964; 1032; 1033; 1043; 1030, 989, 1001, 181) - Xã Lạc Sơn Thửa còn lại - Thửa còn lại 990.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Trù phúc - Xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 11; 28...31; 34...39; 42; 54...66; 72...77; 81; 82; 85; 95; 96; 98; 100; 101; 102; 104...110; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 122...128; 138...146; 147; 149; 156; 169...178; 180; 182...189; 198; 199... 207; 209; 211...218; 231...237; 241...246; 258...265; 272...276; 288; 289; 291...295; 296; 297; 299; 300; 301; 302; 303; 314... 319; 334; 336; 964; 1032; 1033; 1043; 1030, 989, 1001, 181) - Xã Lạc Sơn Thửa còn lại - Thửa còn lại 545.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Trù phúc - Xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 11; 28...31; 34...39; 42; 54...66; 72...77; 81; 82; 85; 95; 96; 98; 100; 101; 102; 104...110; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 122...128; 138...146; 147; 149; 156; 169...178; 180; 182...189; 198; 199... 207; 209; 211...218; 231...237; 241...246; 258...265; 272...276; 288; 289; 291...295; 296; 297; 299; 300; 301; 302; 303; 314... 319; 334; 336; 964; 1032; 1033; 1043; 1030, 989, 1001, 181) - Xã Lạc Sơn Thửa còn lại - Thửa còn lại 495.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện