Bảng giá đất Tại Sơn La - Xóm 9, 10 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 167; 168; 173; 174; 177; 182; 186; 189; 194; 195; 196; 197; 198; 199; 200; 201; 203; 204; 205; 210; 211; 213; 214; 215; 216; 217; 219; 220; 221; 222; 223; 224; 229; 232; 233; 234; 235; 236; 237; 238; 247; 250; 252; 253; 254; 271; 282; 286; 287; 288; 289; 290; 291; 292; 293; 294; 295; 296; 298; 299; 303; 304; 305; 306; 310; 311; 312; 313; 315; 316; 317; 329; 330; 331; 332;) - Xã Lạc Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Sơn La - Xóm 9, 10

Bảng giá đất tại Sơn La - Xóm 9, 10, xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ thửa còn lại đến thửa còn lại.

Vị Trí 1: Giá 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Sơn La - Xóm 9, 10, xã Lạc Sơn, với mức giá 700.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị trung bình của đất ở trong khu vực, thể hiện điều kiện phát triển và hạ tầng giao thông tương đối ổn định. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, phù hợp với nhu cầu của người dân và các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Sơn La - Xóm 9, 10, xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Sơn La - Xóm 9, 10 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 167; 168; 173; 174; 177; 182; 186; 189; 194; 195; 196; 197; 198; 199; 200; 201; 203; 204; 205; 210; 211; 213; 214; 215; 216; 217; 219; 220; 221; 222; 223; 224; 229; 232; 233; 234; 235; 236; 237; 238; 247; 250; 252; 253; 254; 271; 282; 286; 287; 288; 289; 290; 291; 292; 293; 294; 295; 296; 298; 299; 303; 304; 305; 306; 310; 311; 312; 313; 315; 316; 317; 329; 330; 331; 332;) - Xã Lạc Sơn Thửa còn lại - Thửa còn lại 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Sơn La - Xóm 9, 10 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 167; 168; 173; 174; 177; 182; 186; 189; 194; 195; 196; 197; 198; 199; 200; 201; 203; 204; 205; 210; 211; 213; 214; 215; 216; 217; 219; 220; 221; 222; 223; 224; 229; 232; 233; 234; 235; 236; 237; 238; 247; 250; 252; 253; 254; 271; 282; 286; 287; 288; 289; 290; 291; 292; 293; 294; 295; 296; 298; 299; 303; 304; 305; 306; 310; 311; 312; 313; 315; 316; 317; 329; 330; 331; 332;) - Xã Lạc Sơn Thửa còn lại - Thửa còn lại 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Sơn La - Xóm 9, 10 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 167; 168; 173; 174; 177; 182; 186; 189; 194; 195; 196; 197; 198; 199; 200; 201; 203; 204; 205; 210; 211; 213; 214; 215; 216; 217; 219; 220; 221; 222; 223; 224; 229; 232; 233; 234; 235; 236; 237; 238; 247; 250; 252; 253; 254; 271; 282; 286; 287; 288; 289; 290; 291; 292; 293; 294; 295; 296; 298; 299; 303; 304; 305; 306; 310; 311; 312; 313; 315; 316; 317; 329; 330; 331; 332;) - Xã Lạc Sơn Thửa còn lại - Thửa còn lại 350.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện