Bảng giá đất Tại Quốc Lộ 46 - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 514.3; 534.7; 534.10; 534.14; 534.15; 534.24; 534.29; 534.33; 597.2; 597.4; 597.5; 597.6; 597.8; 597.9; 597.10; 597.11; 597.12; 597.13; 597.14; 597.15; 597.16; 618.7; 618.8; 618.9; 618.10; 618.11; 705.1; 705.2; 706.3; 706.5; 887; 838; 841; 844; 845; 854; 908; 910; 909; 975; 950; 284; 285; 286; 832; 597; 878; 879; 881; 883; 885; 888; 887; 890; 880; 882; 884; 886; 889; 892; 891;) - Xã Đà Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An
Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Quốc Lộ 46 - Xóm 11 - Xã Đà Sơn
Bảng giá đất tại Quốc lộ 46, Xóm 11, Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất được xác định.
Vị Trí 1: Giá 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 2, gồm các thửa: 514.3; 534.7; 534.10; 534.14; 534.15; 534.24; 534.29; 534.33; 597.2; 597.4; 597.5; 597.6; 597.8; 597.9; 597.10; 597.11; 597.12; 597.13; 597.14; 597.15; 597.16; 618.7; 618.8; 618.9; 618.10; 618.11; 705.1; 705.2; 706.3; 706.5; 887; 838; 841; 844; 845; 854; 908; 910; 909; 975; 950; 284; 285; 286; 832; 597; 878; 879; 881; 883; 885; 888; 887; 890; 880; 882; 884; 886; 889; 892; 891. Mức giá 5.000.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị đất ở tại khu vực có tiềm năng phát triển cao, thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở và các công trình dân dụng.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Quốc lộ 46, Xóm 11, Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương.