Bảng giá đất Tại Khu dân cư - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 688; 716; 718; 719; 744; 745; 795; 796; 797; 798; 799; 805; 843; 844; 845; 847; 933… 936; 1158; 1206;) - Xã Quang Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Khu Dân Cư - Xóm 10, Xã Quang Sơn

Bảng giá đất tại Khu dân cư Xóm 10 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 688; 716; 718; 719; 744; 745; 795; 796; 797; 798; 799; 805; 843; 844; 845; 847; 933… 936; 1158; 1206), Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ các thửa đất nêu trên.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Khu dân cư Xóm 10, với mức giá 300.000 VNĐ/m² cho các thửa đất thuộc danh sách. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, tạo thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở. Đây là lựa chọn phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân đang tìm kiếm cơ hội đầu tư bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực thích hợp để đầu tư vào đất ở tại Khu dân cư Xóm 10, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Khu dân cư - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 688; 716; 718; 719; 744; 745; 795; 796; 797; 798; 799; 805; 843; 844; 845; 847; 933… 936; 1158; 1206;) - Xã Quang Sơn 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Khu dân cư - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 688; 716; 718; 719; 744; 745; 795; 796; 797; 798; 799; 805; 843; 844; 845; 847; 933… 936; 1158; 1206;) - Xã Quang Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Khu dân cư - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 688; 716; 718; 719; 744; 745; 795; 796; 797; 798; 799; 805; 843; 844; 845; 847; 933… 936; 1158; 1206;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện