Bảng giá đất Tại Đường xóm - Xóm Cồn Mội (Thửa 410; 428; 452; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 506; 507; 508; 509; 510; 483; 456; 432; 390; 364; 319; 291; 264; 243; 216; 244; 265; 292; 392; 365; 320; 366; 321; 361; 1137; 391; 366; 1167; 1192; 1193; 1207; 1208; 1183; 1195; 1196; 1167; 1604, 1605 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hòa Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm - Xóm Cồn Mội (Thửa 410; 428; 452; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 506; 507; 508; 509; 510; 483; 456; 432; 390; 364; 319; 291; 264; 243; 216; 244; 265; 292; 392; 365; 320; 366; 321; 361; 1137; 391; 366; 1167; 1192; 1193; 1207; 1208; 1183; 1195; 1196; 1167; 1604; 1605; Tờ bản đồ số 11) - Xã Hòa Sơn

Bảng giá đất tại Xóm Cồn Mội, xã Hòa Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ anh Thắng đến bà Nghệ.

Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất từ 410, 428, 452, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 506, 507, 508, 509, 510, 483, 456, 432, 390, 364, 319, 291, 264, 243, 216, 244, 265, 292, 392, 365, 320, 366, 321, 361, 1137, 391, 366, 1167, 1192, 1193, 1207, 1208, 1183, 1195, 1196, 1167, 1604, và 1605, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho đất ở trong khu vực có điều kiện sống tốt, thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển nhà ở.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm Cồn Mội, xã Hòa Sơn, huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm Cồn Mội (Thửa 410; 428; 452; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 506; 507; 508; 509; 510; 483; 456; 432; 390; 364; 319; 291; 264; 243; 216; 244; 265; 292; 392; 365; 320; 366; 321; 361; 1137; 391; 366; 1167; 1192; 1193; 1207; 1208; 1183; 1195; 1196; 1167; 1604, 1605 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hòa Sơn Từ anh Thắng - bà Nghệ 450.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm Cồn Mội (Thửa 410; 428; 452; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 506; 507; 508; 509; 510; 483; 456; 432; 390; 364; 319; 291; 264; 243; 216; 244; 265; 292; 392; 365; 320; 366; 321; 361; 1137; 391; 366; 1167; 1192; 1193; 1207; 1208; 1183; 1195; 1196; 1167; 1604, 1605 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hòa Sơn Từ anh Thắng - bà Nghệ 248.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm Cồn Mội (Thửa 410; 428; 452; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 506; 507; 508; 509; 510; 483; 456; 432; 390; 364; 319; 291; 264; 243; 216; 244; 265; 292; 392; 365; 320; 366; 321; 361; 1137; 391; 366; 1167; 1192; 1193; 1207; 1208; 1183; 1195; 1196; 1167; 1604, 1605 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hòa Sơn Từ anh Thắng - bà Nghệ 225.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện