Bảng giá đất Tại Đường xóm Trần Phú (Tờ bản đồ số 8, thửa: 334; 347; 356; 364; 375; 393; 376; 365; 394; 383; 414; 411; 436; 443; 444; 449; 454; 463; 467; 469; 488; 493; 496; 500; 507; 508; 512; 517; 521; 528; 534; 535; 550; 547; 558; 562; 569; 565; 550; 546; 529; 579; 540; 533; 523; 525; 516; 528; 520; 574; 573; 571; 564; 557; 554; 549; 561; 553; 560; 538; 545; 584; 524; 531; 515; 523; 511; 578; 504; 495; 472; 486; 492; 503; 510; 499; 509; 519; 502; 494; 485; 479; 478; 491; 497; 984; 477; 453; 460; 461; 448; 442; 438; 423; 410; 392; 409; 422; 437; 447; 452; 459; 470; 458; 469; 483; 497; 506; 505; 518; 592; 916;) - Xã Lưu Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường xóm Trần Phú

Bảng giá đất tại Đường xóm Trần Phú, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho đoạn từ xóm Diên Hồng đến Trần Phú.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường xóm Trần Phú, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải. Khu vực này phù hợp cho các hộ gia đình và nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội.

Vị Trí 2: Giá 290.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm gần Đường xóm Trần Phú, với mức giá 290.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy sự giảm nhẹ so với vị trí 1, phù hợp với các dự án xây dựng nhà ở có ngân sách tiết kiệm hơn. Khu vực này vẫn duy trì được sự phát triển và có tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Vị Trí 3: Giá 280.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm ở phía xa hơn của Đường xóm Trần Phú, với mức giá 280.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển chưa cao bằng. Mức giá này thích hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách hạn chế hơn, nhưng vẫn mong muốn có một nơi an cư.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường xóm Trần Phú, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm Trần Phú (Tờ bản đồ số 8, thửa: 334; 347; 356; 364; 375; 393; 376; 365; 394; 383; 414; 411; 436; 443; 444; 449; 454; 463; 467; 469; 488; 493; 496; 500; 507; 508; 512; 517; 521; 528; 534; 535; 550; 547; 558; 562; 569; 565; 550; 546; 529; 579; 540; 533; 523; 525; 516; 528; 520; 574; 573; 571; 564; 557; 554; 549; 561; 553; 560; 538; 545; 584; 524; 531; 515; 523; 511; 578; 504; 495; 472; 486; 492; 503; 510; 499; 509; 519; 502; 494; 485; 479; 478; 491; 497; 984; 477; 453; 460; 461; 448; 442; 438; 423; 410; 392; 409; 422; 437; 447; 452; 459; 470; 458; 469; 483; 497; 506; 505; 518; 592; 916;) - Xã Lưu Sơn Từ xóm Diên Hồng đến Trần Phú - đến Trần Phú 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm Trần Phú (Tờ bản đồ số 8, thửa: 334; 347; 356; 364; 375; 393; 376; 365; 394; 383; 414; 411; 436; 443; 444; 449; 454; 463; 467; 469; 488; 493; 496; 500; 507; 508; 512; 517; 521; 528; 534; 535; 550; 547; 558; 562; 569; 565; 550; 546; 529; 579; 540; 533; 523; 525; 516; 528; 520; 574; 573; 571; 564; 557; 554; 549; 561; 553; 560; 538; 545; 584; 524; 531; 515; 523; 511; 578; 504; 495; 472; 486; 492; 503; 510; 499; 509; 519; 502; 494; 485; 479; 478; 491; 497; 984; 477; 453; 460; 461; 448; 442; 438; 423; 410; 392; 409; 422; 437; 447; 452; 459; 470; 458; 469; 483; 497; 506; 505; 518; 592; 916;) - Xã Lưu Sơn Từ xóm Diên Hồng đến Trần Phú - đến Trần Phú 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm Trần Phú (Tờ bản đồ số 8, thửa: 334; 347; 356; 364; 375; 393; 376; 365; 394; 383; 414; 411; 436; 443; 444; 449; 454; 463; 467; 469; 488; 493; 496; 500; 507; 508; 512; 517; 521; 528; 534; 535; 550; 547; 558; 562; 569; 565; 550; 546; 529; 579; 540; 533; 523; 525; 516; 528; 520; 574; 573; 571; 564; 557; 554; 549; 561; 553; 560; 538; 545; 584; 524; 531; 515; 523; 511; 578; 504; 495; 472; 486; 492; 503; 510; 499; 509; 519; 502; 494; 485; 479; 478; 491; 497; 984; 477; 453; 460; 461; 448; 442; 438; 423; 410; 392; 409; 422; 437; 447; 452; 459; 470; 458; 469; 483; 497; 506; 505; 518; 592; 916;) - Xã Lưu Sơn Từ xóm Diên Hồng đến Trần Phú - đến Trần Phú 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện